92
Nếu cả hai bên đều không muốn khai chiến, đàm phán là lựa chọn duy nhất. Ngày 2 tháng 5 năm 1866, đại diện Áo và Pháp gặp nhau tại Naples để tiến hành hội nghị bí mật.
Lợi ích của Vương quốc Hai Sicilia chỉ là món khai vị; trọng tâm vẫn là kế hoạch vĩ đại phân chia lục địa châu Âu giữa hai cường quốc. Trước mặt lợi ích, thù hằn qua đêm tan biến. Cả Áo và Pháp đều ngầm đổ trách nhiệm xung đột quân sự lên đầu người Anh. Dù sao, Anh vắng mặt không thể phản bác, để họ gánh tội là giải pháp có lợi cho tất cả.
So với mâu thuẫn Pháp-Áo, xung đột Anh-Pháp thực chất sâu sắc hơn. Trong mắt Franz, ngay cả mâu thuẫn Anh-Áo hiện tại cũng nghiêm trọng hơn Pháp-Áo. Những động thái nhỏ của Anh tại châu Phi đã nghiêm trọng cản trở chiến lược châu Phi bản địa hóa của Áo — điều Franz không thể nhượng bộ.
Ngược lại, mâu thuẫn Pháp-Áo dễ giải quyết hơn. Trước khi phân chia xong châu Âu, hai bên vẫn có thể trao đổi lợi ích. Dưới bóng ma chung, xung đột tạm thời bị đè nén. Khó khăn thực sự nằm ở xung đột thuộc địa Anh-Áo tại châu Phi. Với thói quen "khuấy bùn" của John Bull (ẩn dụ chỉ Anh), Franz biết rằng nếu chiến lược của mình thành công, Anh sẽ không ngồi yên.
Không thể đối đầu cùng lúc hai cường quốc — đó là quốc sách của Áo. Để đảm bảo an toàn, giờ phải kéo Pháp xuống vũng lầy. Cuộc đàm phán phân chia châu Âu này thực chất là mồi nhử Napoleon III. Một khi Pháp bước chân vào, cô lập họ chỉ còn là vấn đề thời gian. Sự xa lánh từ các cường quốc, không phải tiểu quốc, mới khiến Pháp thực sự đau đớn.
Franz không ngại nếu chiến lược Pháp thành công. Chỉ khi ấy, Đế chế Pháp mới sụp đổ thực sự. Hãy tưởng tượng một nước Pháp sáp nhập ba phần tư Ý, Bỉ, toàn bộ Tây Rhine Đức — liên minh chống Pháp sẽ là điều tất yếu. Trớ trêu thay, đây chính là kế hoạch gốc của Napoleon III. Không, trong dòng thời gian cũ, ông ta từng muốn nuốt trọn nước Ý, nhưng tham vọng đã thu hẹp lại do sự trỗi dậy của Áo.
Chiến tranh Pháp-Áo năm xưa chỉ là một phần trong kế hoạch thôn tính Ý, nhưng Napoleon III đã thất bại trong thực thi. Ngay cả việc xung đột vì Luxembourg và Bỉ cũng từng châm ngòi khủng hoảng châu Âu, bị Anh-Nga-Phổ-Áo đàn áp. Chiến lược phân chia châu Âu mà Franz đề xuất cách đây mười năm, về bản chất, là bản sao kế hoạch của Pháp, dùng để dụ Napoleon III.
Lúc đó, quân đội Pháp chưa đủ mạnh, Napoleon III mới lên ngôi lại vướng Chiến tranh Cận Đông, không dám mạo hiểm. Giờ Pháp đã mạnh, Nga suy yếu, không thể can thiệp châu Âu ngắn hạn — tham vọng Napoleon III không thể kìm nén. Việc Pháp nhúng tay vào Hai Sicilia chỉ là phép thử phản ứng Áo. Kết quả đã rõ, giờ là lúc mặc cả.
Nếu không được lợi đủ lớn, dù dụ dỗ, Napoleon III cũng chẳng dám thúc đẩy chiến lược điên rồ này. Chỉ khi lợi ích song trùng, hành động đồng bộ, ông ta mới yên tâm. Với vô số trao đổi phức tạp, cuộc đàm phán này sẽ kéo dài. So với nó, việc phế truất Francis II chỉ là chuyện nhỏ.
Song song đàm phán Áo-Pháp, Chiến tranh Phổ-Nga tái bùng phát. Người Anh lần này tỏ ra hữu hiệu: dù không tìm được đồng minh châu Âu cho Nga, họ đã gặt hái thành công tại Trung Á. Cuối tháng 4 năm 1866, dưới sự giật dây của Anh, người Samarkand nổi dậy chống Nga, mở đầu phong trào giải phóng Trung Á khỏi ách Sa hoàng.
Anh không chỉ tiếp vũ khí cho quân khởi nghĩa mà còn tổ chức lực lượng 8.000 lính Gurkha tình nguyện, giúp Trung Á thoát khỏi Nga. Lính Gurkha — một trong ba đội quân đánh thuê thiện chiến nhất thế giới — từng dùng vũ khí thô sơ đánh bại 3 vạn quân Anh, giành được sự công nhận toàn cầu. Nếu không phải vì dân số ít ỏi và là cường quốc quân sự, có lẽ họ đã thay thế Ấn Độ trong lịch sử — đội quân bất khả chiến bại tại Nam Á.
Các hãn quốc Trung Á chưa bị Nga chinh phục cũng bị Anh ép tham chiến, bao gồm Afghanistan. Trong thời gian ngắn, hàng chục vạn lực lượng kháng Nga xuất hiện. Đến giữa tháng 5, thành phố lớn nhất Trung Á — Tashkent — thất thủ, ách thống trị Nga tại đây lung lay dữ dội.
Để đối phó, Sa hoàng phải rút quân từ Caucasus tăng cường cho mặt trận Trung Á. Nhìn bản đồ tác chiến, Franz biết Nga gặp rắc rối lớn. Nếu không cẩn thận, những năm tháng gây dựng tại Trung Á sẽ trôi sông.
Trước đó, quân Nga tấn công ba hãn quốc Trung Á đã khiến tình hình thêm phức tạp. Thông thường, các quốc gia này không dám khiêu khích Nga. Nhưng giờ, khi tham vọng Nga đã lộ rõ, không thỏa hiệp được, họ buộc phải dựa vào Anh để tự cứu.
Bị Anh thúc ép, các hãn quốc đành liều mạng. Nếu từ chối, họ chỉ có đường chết. Franz hỏi: "Nga rút quân khỏi Caucasus, Ottoman có cơ hội rồi. Các ông nghĩ Anh có thuyết phục được Sultan tấn công họ không?"
Thủ tướng Felix đáp: "Khó nói lắm. Phe chủ chiến Ottoman đang lên tiếng, nhưng Sultan vẫn ám ảnh bởi thất bại Chiến tranh Cận Đông, không dám thách thức Nga. Lập trường Anh, họ không thể phớt lờ. Để tồn tại, Ottoman phụ thuộc vào bảo trợ châu Âu, mà Anh là trụ cột ngoại giao. Nếu Pháp yêu cầu Ottoman xuất quân, Sultan có lẽ sẽ buộc phải hành động. Paris vẫn đang do dự, nhưng nếu Napoleon III thực thi chiến lược châu Âu, tiếp tục làm suy yếu Nga là điều tất yếu."
Không chỉ Pháp, nếu Áo công khai yêu cầu Ottoman tham chiến, áp lực lên Sultan càng lớn. Nga chưa bao giờ nguôi ngoai tham vọng với Ottoman. Sultan hiểu rõ: chỉ khi Nga suy yếu, họ mới an toàn.
Vấn đề nằm ở thế hệ già cỗi — những người từng trải qua thất bại Chiến tranh Cận Đông — vẫn nắm quyền. Họ sợ hãi, sau vài cuộc chiến Thổ-Nga thất bại, đã mất niềm tin đánh bại Nga.
Nhưng dù không tấn công Nga, Nga vẫn không buông tha họ. Lật lại lịch sử, cứ hai thập kỷ lại có một cuộc chiến Thổ-Nga, như một phần tất yếu của cuộc sống. Cách trận chiến tiếp theo chỉ còn mười năm — quy luật hai trăm năm chưa từng phá vỡ.
Không có hậu thuẫn châu Âu, Ottoman không dám đơn độc đối đầu Nga, dù cải cách xã hội đã có kết quả. Chênh lệch sức mạnh vẫn quá lớn. Trong bối cảnh này, lập trường Anh-Pháp-Áo cực kỳ quan trọng. Hơn nữa, Anh và Pháp là chủ nợ của Ottoman — một cú hắt hơi của London cũng đủ khiến kinh tế Istanbul chao đảo.
Trong quá khứ, Pháp dùng biện pháp kinh tế lôi kéo Nga vào cuộc chiến. Giờ ảnh hưởng Anh-Pháp lên Ottoman còn sâu sắc hơn.
Franz mỉm cười: "Xem ra Phổ chỉ còn biết cầu Chúa cho Napoleon III sớm quyết đoán!"
Ông hài lòng với diễn biến. Việc Anh gây sóng gió tại Trung Á vượt ngoài dự kiến, nhưng nghĩ lại cũng hợp lý. "Thỏ bị dồn vào chân tường còn cắn", các hãn quốc Trung Á buộc phải hợp tác với Anh để tự cứu.
Mọi người cười vang. Trung Á với Nga chỉ là mối lo nhỏ — dù mất toàn bộ, Đế quốc Nga vẫn là chính nó. Liên quân Trung Á do Anh hậu thuẫn đầy mâu thuẫn, chỉ hợp tác khi Nga đe dọa. Một khi áp lực giảm, nội bộ họ sẽ tự phân rã.
Muốn họ đánh sâu vào nội địa Nga? Nằm mơ! Nếu làm được, Franz đã không quên ghi vào lịch sử.
Ottoman càng không đáng kể — giành lại Caucasus đã đủ mệt. Đe dọa Nga thực sự? Họ chỉ làm được thế vào thế kỷ trước.
Yếu tố "vừa làm suy yếu Nga, vừa không đe dọa tồn vong Sa hoàng" luôn là điều Vienna mong đợi.
Ngoại trưởng Wessenberg nói: "Tâu Bệ hạ, Anh không chỉ thành công ở Trung Á. Tại Viễn Đông, họ cũng tiến triển. Dưới sự xúi giục của Anh, Nhật Bản đã trục xuất quân Nga khỏi Tsushima. Đế chế cổ xưa phương Đông bùng nổ tranh luận giữa phái Hải phòng và phái Tái phòng — hiện phái Tái phòng chiếm ưu thế. Có lẽ họ sắp hành động. Tiếc là điện tín chưa hoàn thiện, chúng ta chưa rõ tình hình cụ thể."
Franz giật mình: "Phải chăng sự kiện lịch sử sắp diễn ra sớm hơn?" Điều này có thể. Giờ là lúc Nga yếu nhất, thời cơ tốt để thu hồi lãnh thổ. Có lẽ sẽ có bất ngờ.
Suy nghĩ chốc lát, Franz thản nhiên đáp: "Viễn Đông quá xa, không ảnh hưởng châu Âu. Dù Nga mất vùng đó, hậu quả cũng không lớn. Kết cục Chiến tranh Phổ-Nga phụ thuộc vào chính họ. Anh nhiều nhất chỉ phân tán lực lượng Nga, vét cạn ngân khố Sa hoàng. Trừ khi thuyết phục được Thụy Điển ra tay, Phổ vẫn phải tự lực. Những đồng minh tiềm năng này khó mang lại trợ giúp thực chất."
Dù các mặt trận Trung Á và Viễn Đông phân tán quân Nga, Sa hoàng không thiếu binh lực. Dù bị kiềm chế, quân số Nga tại Phổ vẫn không giảm. Chỉ khi Thụy Điển tấn công, Sa hoàng mới gặp khó trong tiếp vận — do tuyến đường vận chuyển sang Phổ và Thụy Điển chồng lấn.
Với Berlin, đồng minh duy nhất hữu dụng là Thụy Điển.
Wessenberg phân tích: "E là khó. Thụy Điển không có dấu hiệu tham chiến. Anh không thể đưa thêm lợi ích. Những cam kết hão huyền đòi hỏi Nga — trò 'bán da hổ chưa bắt được' của London đã quá quen thuộc, không còn tác dụng. Phổ càng thảm — họ muốn lôi kéo Thụy Điển mà không có gì để đổi.
Vua Karl XV đòi Phổ rút khỏi Đan Mạch. Berlin chỉ đồng ý từ bỏ bán đảo Jutland, còn hai công quốc Schleswig và Holstein — họ không dám buông."
Schleswig và Holstein giờ là xương sống của Phổ. Chỉ dưới ngọn cờ dân tộc, Áo mới không nghiêng hẳn về Nga trong chiến tranh. Sự ủng hộ của các nhóm dân tộc Đức — từ tiền bạc, vật tư đến tình nguyện viên — đều phụ thuộc vào điều đó.
Nếu mất hai công quốc, mọi ủng hộ sẽ tan biến, lập trường trung lập tuyệt đối của Áo có thể thay đổi. Các tổ chức như Ủy ban Thống nhất Dân tộc Đức, Hội Giao lưu Nghệ thuật Dân gian Đức... vẫn đang hăng hái hậu thuẫn Phổ chống Nga.
Tóm lại, Schleswig-Holstein là ranh giới đỏ không thể chạm tới.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro