32
**Kể từ khi Chiến tranh Đông Gần bùng nổ, Đế quốc Ottoman đã dời thủ đô về Ankara. So với Constantinople, Ankara thực sự chỉ là một thị trấn hẻo lánh, nhỏ bé.**
**Cuộc khủng hoảng nợ đột ngột đã khiến chính phủ Su-tan choáng váng. Vì khoản nợ này đã chuyển sang tay người Áo, việc chây ì không còn đơn giản nữa.**
Trả nợ thì phải có tiền, nhưng rõ ràng, sau khi mất bán đảo Balkan, tài chính của chính phủ Su-tan đã hoàn toàn sụp đổ.
28,3 triệu thần tệ, tương đương 14,15 triệu bảng Anh, hoặc 102,48 tấn vàng. Nếu tính thêm các khoản phí phạt lặt vặt, con số này còn tăng lên.
Không cần nghi ngờ, dù có "bán cả nồi lẫn chảo", chính phủ Su-tan hiện nay cũng không thể lấy ra một khoản tiền khổng lồ như vậy.
Trừ khi chính phủ Vienna chấp nhận thanh toán bằng tiền giấy, nếu không, ngay cả Anh và Pháp cũng không thể cho họ vay đủ vàng để bù đắp lỗ hổng này.
Abdul-Mejid I mặt mày u ám, nói:
—"Người Áo đang tống tiền chúng ta! Chúng ta tuyệt đối không thể để mưu đồ của họ thành công!"
Mọi người cúi đầu, cố gắng giảm bớt sự hiện diện của mình để tránh bị vạ lây. Đây không phải lần đầu—chẳng hạn, trong chính phủ nhiệm kỳ trước, nửa số bộ trưởng đã mất đầu.
Đừng nhìn vào việc cải cách của Abdul-Mejid I được đánh giá cao sau này—bản chất ông vẫn là một vị vua phong kiến. Sau thất bại trong Chiến tranh Đông Gần và mất Constantinople, trách nhiệm đổ lên đầu "những kẻ bất hạnh" của nhiệm kỳ trước, dẫn đến việc họ bị tịch thu tài sản và diệt môn.
Đây cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến nội chiến. Đối mặt với một vị vua như vậy, không thể không cẩn thận từng chút một—đó là truyền thống man rợ mà Đế quốc Ottoman giữ từ tổ tiên.
Abdul-Mejid I bất mãn quát:
—"Sao không ai nói gì? Không nghe lời ta sao? Fuad, ngươi là Bộ trưởng Ngoại giao, nói xem Bộ Ngoại giao định làm gì tiếp theo?"
Bị điểm danh, Fuad biết không thể trốn tránh, cứng rắn đáp:
—"Bệ hạ, người Áo đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
Chúng ta vừa nhận tin, một cuộc nổi dậy quy mô lớn đã bùng nổ ở Ấn Độ, khiến người Anh bị phân tâm, trong ngắn hạn không thể can thiệp vào hành động của họ.
Còn người Pháp dường như đã đạt thỏa thuận ngầm với chính phủ Vienna: Áo từ bỏ tham vọng với Morocco, Algeria và Tunisia, đổi lại Pháp ngầm chấp nhận hành động lần này của người Áo."
Quả thực, đây là tin vừa nhận được—và thông tin này do người Anh cung cấp. Việc thu thập tình báo đối với chính phủ Su-tan quá xa vời.
Abdul-Mejid I giận đến mức nửa ngày không nói nên lời. Ban đầu, ông nghĩ với sự hỗ trợ của Anh và Pháp, ông có thể mạnh tay "dọa" một phen, nhưng thực tế tàn nhẫn cho ông biết: tiếp tục "dọa" nữa là thành "đần"!
Nhận ra mình lỡ lời, Fuad vội chữa cháy:
—"Bệ hạ, xin đừng lo. Nổi dậy của thổ dân Ấn Độ chỉ là đám ô hợp, chẳng bao lâu người Anh sẽ dẹp yên.
Chính phủ Luân Đôn không muốn thấy người Áo mở rộng thế lực. Chúng ta chỉ cần trì hoãn, chờ họ dẹp loạn..."
Chưa kịp nói hết, Abdul-Mejid I cắt ngang:
—"Đừng mơ nữa! Chỉ cần chính phủ Vienna và người Anh đạt thỏa thuận, chúng ta sẽ bị bán đứng.
Tầm quan trọng của Ấn Độ đối với người Anh không cần bàn cãi. Để ngăn người Áo quấy rối, hy sinh lợi ích của chúng ta có gì là khó?
Mở mắt nhìn bản đồ thế giới—người Nga cách Ấn Độ xa lắm sao? Dù qua Ba Tư hay Afghanistan, người Nga đều có thể hỗ trợ phe nổi loạn ở Ấn Độ.
Với mối quan hệ Anh-Nga, ai bình thường cũng biết chính phủ Sa hoàng sẽ làm gì.
Nếu Áo và Nga liên minh, dù người Anh có dẹp yên cuộc nổi dậy này, họ cũng sẽ tổn thất nặng nề.
Về vấn đề Ấn Độ, người Anh không có đồng minh. Nếu người Pháp không gây rối phía sau, đã là bạn tốt rồi—còn trông mong chính phủ Paris hỗ trợ họ sao?"
Mọi người đều thấy rõ vấn đề, nhưng với tư cách "người thông minh", ai dám khoe khoang trước mặt hoàng đế? Cơ hội này phải để Abdul-Mejid I "trình diễn".
Sau khi "chỉ trích" thuộc hạ một trận, tâm trạng Abdul-Mejid I khá hơn, bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về bước đi tiếp theo.
Mục tiêu của chính phủ Vienna đối với chính phủ Su-tan giờ như "xương gà"—dù là chuỗi đảo đó hay Libya, chúng không mang lại giá trị gì cho Su-tan.
Về kinh tế, việc thống trị những khu vực này gần như chỉ đủ để hòa vốn. Nếu gặp năm mùa màng thuận lợi, nhiều nhất cũng chỉ thu hoạch chút ít.
Về chiến lược, các hòn đảo này khá quan trọng, nhưng đáng tiếc, chính phủ Su-tan không đủ khả năng duy trì hải quân. Không có một lực lượng hải quân mạnh, giá trị chiến lược chỉ là trò cười.
Fuad do dự hỏi:
—"Bệ hạ, vậy chúng ta tiếp tục đàm phán với người Áo sao?"
Abdul-Mejid I suy nghĩ rồi nói:
—"Tất nhiên phải tiếp tục! Trì hoãn càng lâu càng tốt, kéo được bao lâu thì kéo.
Nếu không kéo nổi nữa, cố gắng giữ lại tối đa lợi ích của chúng ta. Dù phải bán, cũng phải bán với giá cao.
Ít nhất, không thể dưới giá bán bán đảo Balkan. Chúng ta không công nhận các khoản nợ này—bắt người Áo phải thanh toán bằng tiền mặt!"
Fuad lo lắng đáp:
—"Vâng, bệ hạ!"
Quyết định mâu thuẫn này rõ ràng không dễ thực hiện, thậm chí không thể thực hiện. Dù làm tốt đến đâu, cũng không thể làm Su-tan hài lòng.
Không muốn mất đất là vì sĩ diện—Abdul-Mejid I không muốn mang tiếng "bán nước", chứ không phải ông coi trọng những vùng đất đó.
Nhưng đồng thời, ông cũng muốn bán một phần đất để đổi lấy vốn, giải quyết khủng hoảng tài chính, dẹp yên nội loạn trong nước.
Dù sao, Áo chỉ là "bệnh ngoài da"—chỉ nhắm đến lợi ích của Đế quốc Ottoman, không đe dọa đến mạng sống của họ. Còn nội loạn trong nước mới là mối nguy thực sự muốn "cướp mạng".
---
**Saint Petersburg**
Sau khi nhận tin về cuộc nổi dậy ở Ấn Độ, phản ứng đầu tiên của chính phủ Sa hoàng là: cơ hội đã đến.
Không có quốc gia nào tham vọng mà không thèm muốn quyền kiểm soát Ấn Độ của người Anh—huống chi là "con gấu tham lam" Nga.
"Ăn một lần, khôn một đời". Sau Chiến tranh Đông Gần, chính phủ Sa hoàng trở nên thận trọng hơn—tài chính là điểm yếu lớn.
Hiện tại, ngân sách của họ không tốt. Các vùng đất Balkan vừa chiếm được vẫn chưa phục hồi sau chiến tranh—hy vọng dựa vào Constantinople giàu có để bù đắp tài chính giờ chỉ là giấc mơ tan biến.
Công tác tái thiết sau chiến tranh vẫn tiếp diễn. Muốn khôi phục mức trước chiến tranh, phải mất 15–20 năm.
Vì chiến tranh, chính phủ Sa hoàng lại mắc một khoản nợ lớn. Nikola I vẫn còn sĩ diện, không làm chuyện chây ì.
Đây là cái giá của cuộc tranh bá quyền. Uy tín quốc tế của họ vốn đã không tốt—nếu chây ì thêm lần nữa, thành quả mấy chục năm xây dựng sẽ sụp đổ.
Không có uy tín, không ai theo họ. Chính phủ Sa hoàng vốn đã ít "đệ tử"—nếu tiếp tục gây rối, ngay cả nước hô hào cũng không tìm được.
Nikola I hỏi:
—"Cơ hội đã đến, các vị nghĩ chúng ta nên làm gì?"
Bộ trưởng Tài chính Aristanhill-Rod nói:
—"Bệ hạ, muốn chiếm Ấn Độ, trước tiên phải chiếm vùng Afghanistan, nếu không dễ bị kẻ thù cắt đường lui.
Thực lực người Anh không yếu—chỉ dựa vào thổ dân Ấn Độ, họ không thể trì hoãn lâu. Đến khi chúng ta huy động đủ vốn và chiếm Afghanistan, người Anh hẳn đã dẹp yên cuộc nổi dậy.
Thay vì vậy, hãy trực tiếp hỗ trợ phe nổi loạn ở Ấn Độ, cung cấp vũ khí, cố vấn quân sự, để họ tiêu hao sức mạnh người Anh.
Dân số Ấn Độ lên đến 300 triệu—chỉ cần huy động 1%, người Anh sẽ phải chuồn khỏi đó trong nhục nhã."
Đây là cách tiết kiệm nhất. Chính phủ Sa hoàng không thiếu vũ khí—thời Chiến tranh Đông Gần, họ "mua sắm" ào ạt, giờ giảm quân số để phục hồi, kho chứa sắp đầy ắp đồ cũ.
Vận chuyển toàn bộ "đồ bỏ" trong kho sang Ấn Độ, gây rối cho người Anh, vừa hợp lợi ích, lại có thể kiếm thêm bộn tiền.
Bộ trưởng Ngoại giao Karl-Worsel phản đối:
—"Công tước Aristanhill-Rod, đây là cơ hội tốt nhất để chiếm Ấn Độ.
Chúng ta đã lôi kéo người Ba Tư—nếu thêm người Afghanistan, liên minh tấn công Ấn Độ, người Anh không thể cản nổi.
Bỏ lỡ cơ hội này, muốn chiếm Ấn Độ của người Anh sẽ không dễ như vậy nữa."
Bộ trưởng Tài chính Aristanhill-Rod phản bác:
—"Hầu tước Karl-Worsel, chuyện không đơn giản vậy. Dù Bộ Ngoại giao có thuyết phục được người Afghanistan đứng về phía chúng ta, nhưng kinh phí chiến tranh thì sao?
Để chiếm Ấn Độ, người Anh sẽ liều chết chống lại—lúc đó sẽ thành chiến tranh toàn diện giữa hai nước, tiêu tốn không ít hơn Chiến tranh Đông Gần.
Vừa thắng Chiến tranh Đông Gần, kho của Bộ Tài chính đã trống rỗng—ngươi bảo chúng ta lấy đâu ra kinh phí chiến tranh lớn như vậy?"
Karl-Worsel không nhượng bộ:
—"Đây là vấn đề của Bộ Tài chính. Có nhiều cách huy động tiền: tăng thuế, phát hành trái phiếu chiến tranh, vay quốc tế...
Chiếm được Ấn Độ, bá quyền thế giới của Đế quốc Nga sẽ được thiết lập. Trong thời khắc then chốt này, ta tin ngài Aristanhill-Rod nhất định tìm ra cách."
Aristanhill-Rod mặt mày xám ngoét, lạnh lùng nhìn Karl-Worsel:
—"Không thể! Dù dùng toàn bộ cách, chúng ta cũng không thể huy động được một khoản lớn như vậy trong thời gian ngắn!"
...
Nikola I giận dữ quát:
—"Đủ rồi! Hai kẻ ngu ngốc, im miệng cả đi!"
Làm sao trò "hát đôi" rõ ràng như vậy có thể qua mắt ông?
Bộ trưởng Tài chính nói không có tiền, Bộ trưởng Ngoại giao đưa ra cách huy động tiền—cuối cùng ý nghĩa là một: hiện tại quốc gia không có tiền, huy động cũng không đủ—muốn đánh, phải giải quyết vấn đề tài chính trước.
Ý định xuất binh của Nikola I vừa nhen nhóm đã bị dập tắt. Viễn chinh Ấn Độ không dễ—tài chính chỉ là một phần, hậu cần cũng là vấn đề lớn.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro