30
**Kể từ khi Chiến tranh Đông Gần bùng nổ, Đế quốc Ottoman đã dời thủ đô về Ankara. So với Constantinople, Ankara thực sự chỉ là một thị trấn hẻo lánh, nhỏ bé.**
Nằm ở vùng núi nội địa, giao thông cách trở, dân số chỉ vài chục nghìn—chưa bằng một nửa số nhân viên trong chính phủ Ottoman. Lợi thế duy nhất của nó là dễ phòng thủ, khó tấn công.
Dựa trên nguyên tắc "an toàn là trên hết", chính phủ Su-tan đã quyết định chọn nơi đây. Giao thông cách trở ư? Có thể xây đường sắt—và Anh, Pháp đều rất sẵn lòng giúp đỡ.
Dù đã trải qua cải cách hiện đại hóa, bản chất man rợ của Đế quốc Ottoman vẫn không thay đổi. Sau thất bại trong Chiến tranh Đông Gần, các quý tộc và quan chức bị thiệt hại lợi ích từ cải cách của Abdul-Mejid I đã phản công mạnh mẽ.
Họ chỉ trích cải cách của Abdul-Mejid I, kêu gọi khôi phục chế độ phong kiến và tôn giáo truyền thống, với lý do rằng cải cách đã khiến Đế quốc Ottoman trở nên yếu ớt, dễ bị đánh bại.
Đây chỉ là cái cớ bề ngoài. Nguyên nhân sâu xa hơn là các quý tộc và quan chức Ottoman ở bán đảo Balkan đã mất hết mọi thứ, giờ muốn chia phần ở bán đảo Tiểu Á.
Xung đột lợi ích không cho phép nhượng bộ, nên hai bên đương nhiên không thể thương lượng. *Hệ thống Vienna* vừa được tái lập, đảm bảo an ninh cho họ, hai phe đã lao vào xung đột.
Cho đến nay, phe cải cách do Abdul-Mejid I dẫn đầu vẫn chiếm ưu thế—nhưng ưu thế này chủ yếu nhờ sự can thiệp từ bên ngoài.
Như người ta thường nói: "Kẻ nợ tiền là ông chủ". Chính phủ Su-tan nợ Anh và Pháp một khoản nợ khổng lồ. Nếu để họ sụp đổ, không biết khoản nợ đó có được thanh toán hay không—đó là một dấu hỏi lớn.
Đây cũng là lý do chính phủ Vienna nhắm đến Đế quốc Ottoman. Yếu kém thì phải chịu đòn. Đế quốc Ottoman hiện nay rõ ràng đã suy tàn, trở thành mục tiêu bị tấn công.
---
**Ankara**
Bộ trưởng Ngoại giao Fuad trầm giọng nói:
—"Bệ hạ, chính phủ Vienna đã gửi công hàm ngoại giao chính thức, yêu cầu mua quyền sở hữu đảo Crete, đảo Rhodes, đảo Cyprus, quần đảo Dodecanese... cùng Libya.
Hiện nay, hải quân Áo đã hành động. Họ buộc phải disembark tại đảo Crete, đuổi các quan chức của chúng ta trên đảo."
Hơn nửa năm trước, chính phủ Vienna đã đề xuất với chính phủ Su-tan về việc mua lãnh thổ, nhưng lúc đó chính phủ Vienna còn "dễ nói chuyện". Dưới sự can thiệp của Anh và Pháp, hai bên không đạt thỏa thuận cũng đành thôi.
Tin tức về Cuộc nổi dậy lớn ở Ấn Độ chưa đến Ankara, nên chính phủ Su-tan hoàn toàn không biết người Anh đang bận rộn tự lo cho mình.
Sự bất cân xứng thông tin đã ảnh hưởng đến phán đoán của chính phủ Su-tan. Nghe tin này, Abdul-Mejid I lập tức nổi giận.
—"Thật quá đáng! Dù Đế quốc Ottoman đã suy yếu, nhưng 'tàu rách vẫn còn ba phần đinh'. Một đế quốc lớn như vậy sao có thể suy tàn ngay lập tức được?"
—"Lập tức mời Anh và Pháp can thiệp hòa giải, đồng thời gửi kháng nghị mạnh mẽ đến chính phủ Vienna, yêu cầu họ tuân thủ quy tắc của *Hệ thống Vienna*!"
Không còn cách nào khác—chỉ còn "ba phần đinh", không thể tung hết ra một lúc. Với hải quân của Đế quốc Ottoman, đánh là không thể thắng. Vậy thì cứ kháng nghị một cách "văn minh" thôi.
Bộ trưởng Ngoại giao Fuad vội đáp:
—"Vâng, bệ hạ."
Sau Chiến tranh Đông Gần, *Hệ thống Vienna* gây ra nhiều bất hòa với Đế quốc Ottoman, khiến vị trí của Fuad—bộ trưởng ngoại giao—trở nên bất ổn.
Việc ông vẫn giữ được chức này chủ yếu vì nhu cầu chính trị. Đế quốc Ottoman thiếu nhân tài ngoại giao, và người đủ tư cách làm bộ trưởng ngoại giao thì càng hiếm.
Fuad là lãnh đạo phe thân Anh, được sự ủng hộ của "John Bull" (người Anh), cộng với việc mọi người biết rõ tại Hội nghị Vienna, các cường quốc đã kiểm soát cuộc họp, không để Ottoman có cơ hội mặc cả—nên ông mới giữ được ghế.
Trong tình huống này, ông không dám lơ là chút nào. Nếu làm Abdul-Mejid I bất mãn, ông sẽ "xong đời".
---
**Luân Đôn**
Chính phủ Anh nhận được tin về cuộc nổi dậy ở Ấn Độ sớm hơn cả chính phủ Vienna. Lúc này, quân đội đàn áp đã bắt đầu chuẩn bị.
Khi nhận được lời cầu cứu từ chính phủ Su-tan, Thủ tướng Granville cau mày:
—"Chúng ta đã cố gắng phong tỏa thông tin, không ngờ lại lộ ra nhanh như vậy."
Bộ trưởng Tài chính John-Russell thờ ơ nói:
—"Không có gì đáng ngạc nhiên. Bất kỳ thông tin nào một khi được thảo luận trong Quốc hội đều trở thành bí mật công khai.
Chỉ vài ngày nữa, các báo ở Luân Đôn sẽ đăng tin này. Người Áo muốn biết không phải việc khó."
Đây là đặc thù của Anh. Các vấn đề lớn cần được Quốc hội thảo luận, nhưng miệng các nghị sĩ thì "không có cửa gió".
Có thể giữ bí mật vài ngày đã là có đạo đức rồi. Thực tế, khi họ thảo luận, các báo ở Luân Đôn đã đăng tin.
Granville suy nghĩ rồi nói:
—"Được thôi, chuyện rò rỉ cứ dừng ở đây. Đây là do thể chế quyết định, không phải lỗi của chúng ta.
Vấn đề hiện nay là: Nếu người Áo đã biết tin nổi dậy ở Ấn Độ, ta có thể mạnh dạn đoán rằng phần lớn các quốc gia châu Âu cũng biết.
Kế hoạch dẹp loạn nhanh nhất, không để họ lợi dụng cơ hội, rõ ràng là không khả thi. Các vị nghĩ nên xử lý hậu quả thế nào?"
Tầm quan trọng của Ấn Độ đối với Đế quốc Anh không cần bàn cãi. Nếu mất Ấn Độ, bá quyền của người Anh sẽ sụp đổ.
Thời kỳ này, Úc vẫn là nơi đày tội phạm, New Zealand vừa mới được khai phá làm thuộc địa, Nam Phi chỉ là trạm trung chuyển, và Canada chưa phát triển.
Mất Ấn Độ—một thị trường lớn và nguồn nguyên liệu—lợi thế công nghiệp của người Anh sẽ nhanh chóng mất đi. Lãnh thổ chật hẹp, dân số hạn chế của Anh bản địa không thể duy trì bá quyền.
Đây là sự thật ai cũng biết. Nhiều người ghen tị với bá quyền Anh, dù chưa dám thách thức trực tiếp, nhưng chắc chắn sẽ lợi dụng cơ hội để "làm vài trò nhỏ".
Áo chỉ là nước đầu tiên nhảy vào. "Giết gà dọa khỉ" là một lựa chọn, nhưng điều kiện tiên quyết là phải chắc rằng "con gà" không bay được. Nếu không giết được gà, mọi chuyện sẽ phản tác dụng.
Bộ trưởng Ngoại giao Thomas đáp:
—"Thủ tướng, Ấn Độ là điểm yếu của chúng ta. Bây giờ có khủng hoảng, các kẻ thù sẽ nhảy ra.
Tuy nhiên, các quốc gia cũng đầy mâu thuẫn, họ e ngại bị người khác lợi dụng, nên không dám thách thức trực tiếp chúng ta.
Người Áo nhiều khả năng đang dùng Đế quốc Ottoman làm "cầu nối", thăm dò phản ứng của chúng ta. Nếu họ muốn thử, chúng ta cứ chơi cùng họ.
Dùng đàm phán để trì hoãn, miễn là dẹp loạn ở Ấn Độ trong thời gian ngắn nhất, họ sẽ tự rút lui."
Đây là sự thật. Nếu chính phủ Luân Đôn dẹp loạn Ấn Độ trong vài tháng, Franz chỉ còn cách "nhún nhường".
John-Russell nhắc nhở:
—"Ông Thomas, đừng quên người Nga. Các nước khác có thể e ngại sự trả đũa của chúng ta, nhưng chính phủ Sa hoàng thì không.
Hiện họ vẫn hỗ trợ người Ba Tư chống lại chúng ta, hỗ trợ thêm cuộc nổi dậy ở Ấn Độ cũng không lạ. Thậm chí, phía sau cuộc nổi dậy này có thể có bóng dáng người Nga."
Không còn cách nào khác. Chiến tranh Đông Gần khác với Chiến tranh Crimea trong lịch sử—dù chính phủ Sa hoàng thua thiệt nặng nề, về danh nghĩa họ vẫn là kẻ thắng.
Điều này giữ lại lòng kiêu hãnh của Sa hoàng, nên không thể cúi đầu trước người Anh. Cuộc tranh giành bá quyền Anh-Nga vẫn tiếp diễn.
Nếu lúc này không "gây sự", thì "con gấu Nga" còn là "con gấu" nữa không? Người Anh giờ không thể dọa Nga, dù muốn phong tỏa kinh tế cũng không làm được.
Dừng lại một chút, Thomas bình tĩnh giải thích:
—"Tất nhiên, người Nga vẫn đáng ghét như thường. Nhưng chính phủ Sa hoàng nổi tiếng với sự kém hiệu quả. Khi họ hành động can thiệp vào Ấn Độ, ta nghĩ vở kịch này đã kết thúc.
Con đường Trung Á không dễ đi. Với uy tín của Sa hoàng, dù là Afghanistan hay Ba Tư, không ai dám cho Nga mượn đường—trừ khi họ đánh chiếm toàn bộ.
Ta không nghĩ chính phủ Sa hoàng có đủ tài chính để phát động một cuộc chiến lớn như vậy. Nhiều nhất, họ chỉ cử cố vấn quân sự và cung cấp vũ khí cho phe nổi loạn.
Điều này chỉ gây chút rắc rối nhỏ. Dù người Ấn được vũ trang, sức chiến đấu vẫn không đáng kể."
Nghe giải thích này, Granville đổi sắc mặt, nghiêm nghị nói:
—"Nếu có ai đó tài trợ tài chính cho người Nga thì sao?"
Mọi người đều đổi sắc. Điểm yếu lớn nhất của Nga là tài chính. Một khi có "chủ tài trợ", tình hình sẽ thay đổi ngay lập tức.
Bộ trưởng Tài chính John-Russell lên tiếng:
—"Hiện chỉ có hai bên có khả năng tài trợ cho Nga: người Pháp và người Áo. Nếu Bộ Ngoại giao có thể giữ chân họ, mọi chuyện sẽ ổn."
Khi nói điều này, ông đã thầm "chửi" các nhà tư bản Luân Đôn—tại sao không sớm, không muộn, lại vừa vay tiền cho người Áo đúng lúc này?
Nếu không phải gần đây chính phủ Vienna phát hành lượng lớn trái phiếu xây dựng, thì chỉ còn người Pháp có khả năng hỗ trợ Nga—và vấn đề đã giải quyết được một nửa.
"Chuyên khoản chuyên dụng"—lời cam kết của các chính trị gia đáng giá bao nhiêu? Không vi phạm chỉ vì lợi ích chưa đủ lớn. Khi lợi ích đủ, họ sẽ thay đổi ngay lập tức.
Lau mồ hôi trán, Thomas ép mình bình tĩnh, dừng lại một lúc rồi từ tốn nói:
—"Tình hình chưa nghiêm trọng đến vậy. Dù là người Pháp hay người Áo, họ cũng không muốn thấy Nga trở nên mạnh mẽ.
Nếu để Nga thôn tính Ấn Độ, Áo sẽ là nước đầu tiên chịu áp lực lớn. Chính phủ Vienna chắc chắn nghĩ đến điều này.
Trong tình huống đó, khả năng lớn nhất là Vienna sẽ dùng việc này làm điều kiện để đàm phán, trao đổi lợi ích với chúng ta.
Người Pháp vừa đánh nhau với Nga, dù muốn cải thiện quan hệ cũng cần thời gian—không thể làm ngay được.
Chúng ta có thể sử dụng ảnh hưởng trong chính phủ Pháp, khơi mào nội chiến nội bộ, ngăn chặn tình huống này xảy ra."
Giải thích này khiến mọi người nhẹ nhõm hơn. Chỉ cần không phải tình huống tồi tệ nhất, mọi chuyện còn thương lượng được—và trao đổi lợi ích là thế mạnh của họ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro