102
Ngày 7 tháng 10 năm 1866, chính phủ Ottoman gửi tối hậu thư cho công sứ Nga, yêu cầu Sa hoàng giao nộp Constantinopolis trong 48 giờ, nếu không sẽ tuyên chiến.
Tối hậu thư này không cần đợi hết 48 giờ. Công sứ Nga nhận được thư lập tức đáp: "Vậy thì chiến tranh!"
Ottoman chuẩn bị chiến tranh rầm rộ như thế, làm sao qua mắt nổi Nga? Là kẻ thù truyền kiếp, triều đình Sa hoàng chưa từng lơi lỏng giám sát Ottoman.
Bộ Ngoại giao Nga cũng cố ve vãn Ottoman, nhưng không mang lại lợi ích gì, kết quả chỉ là công cốc.
Thấy Ottoman động viên binh lực, Alexander II biết chiến tranh không tránh khỏi.
Mở bản đồ ra đã rõ. Ottoman có ba láng giềng, lựa chọn không nhiều.
Địa thế quyết định Ba Tư khó đánh, thắng cũng chẳng được bao nhiêu, vùng đất gà xương nên Sultan không thèm nhắm.
Áo thì không dám đụng, biên giới chỉ có Sinai ngăn cách bởi sa mạc mênh mông. Muốn đổ bộ lên Balkan qua đường biển ư? Lòng có thừa mà sức không đủ.
Còn lại mỗi Nga. Hạm đội Biển Đen tan tác từ Chiến tranh Cận Đông, tài chính eo hẹp, đến giờ chưa phục hồi.
Được Anh-Pháp hậu thuẫn, Ottoman có thể tấn công Caucasus hoặc Constantinopolis. Phong tỏa eo Bosphorus rộng vài trăm mét dễ như trở bàn tay — đặt đại bác lên bờ là xong.
Cái cớ chiến tranh mà Sultan dày công dựng lên hóa thành trò hề.
Constantinopolis đã tập trung 8 vạn quân Nga, tổng binh lực Balkan lên đến 15 vạn. Trái lại, Caucasus là điểm yếu.
Tuyên chiến rồi, đánh vẫn phải đánh. Lần này Ottoman có ưu thế binh lực tuyệt đối, tất nhiên muốn làm lớn.
Saint Petersburg, nhận tin Ottoman tuyên chiến, Alexander II cau mày. Kẻ thù ngày càng nhiều, chẳng phải điềm lành.
Tiềm lực chiến tranh của Nga đã huy động tối đa, hạn chế bởi giao thông và sản xuất, đây là binh lực lớn nhất họ có thể triển khai.
Đông Âu, 50-60 vạn quân đang vật lộn với liên quân Phổ-Ba Lan, chưa thấy cửa thắng. Để phòng Thụy Điển thừa nước đục thả câu, Bắc Âu cũng phải bố trí 5 vạn quân.
Viễn Đông triển khai 7-8 vạn, nhưng địa bàn rộng, quân có thể đưa vào tác chiến không nhiều.
Trung Á, 30 vạn quân Nga đang bị áp đảo, đa số là tân binh, giữ vững chiến tuyến đã là may.
Balkan binh lực dồi dào, nhưng 15 vạn quân Nga chỉ đủ giữ Constantinopolis. May mà Pháp bán thuộc địa Balkan cho Áo, không thì thêm một kẻ thù tiềm tàng.
Caucasus buộc phải tăng quân. Ai dám chắc Ottoman không "minh tu栈 đạo, ám độ Trần Thương"? Nếu mất Caucasus, kẻ thù có thể thẳng tiến đến lưu vực Volga.
Alexander II thấm thía: "Quân không đủ dùng!" Triệu quân Nga đang lâm trận, kinh tế trong nước đã chịu ảnh hưởng nặng nề.
Đánh tiêu hao là đau đớn nhất — không thể huy động thêm binh lực, chiến thuật biển người vô dụng, thách thức lớn với quân Nga.
Điều tồi tệ hơn: các nước châu Âu đã nhìn rõ thực lực Nga. Cái gọi là "triệu quân Nga" chỉ là trò cười — không mặt trận nào Sa hoàng triển khai nổi triệu quân.
Những biến chuyển này ảnh hưởng đến quan hệ Nga-Áo. Áo cảm thấy liên minh không cần thiết, Nga cho rằng đồng minh không ra sức.
Tài chính đại thần Kristianovich khẽ nói: "Bệ hạ, sau khi chiến tranh Ottoman bùng nổ, đối tác thương mại của ta chỉ còn Áo.
Năm nay thu nhập có thể giảm xuống 150 triệu rúp, mức thấp nhất 30 năm. Nếu chiến tranh kéo dài, năm sau còn 120 triệu."
Biến cố khiến vị đại thần mất bình tĩnh. Dù trách nhiệm không thuộc về họ, nhưng hết tiền là vấn đề của họ.
May mà trước đó "vơ vét" người Do Thái, không thì triều đình Sa hoàng đã phá sản. Dù vậy, Kristianovich không dám lơ là.
Của bất ngờ không ngày nào có. Với tình hình này, chẳng mấy chốc Nga lại đối mặt khủng hoảng tài chính.
Alexander II lạnh lùng hỏi: "Thấp đến đâu?"
"Khoảng 150 triệu năm nay, có thể 120 triệu năm sau."
Giọng Kristianovich ngày càng nhỏ. Trước chiến tranh, thu nhập Sa hoàng vượt 300 triệu rúp, giờ giảm một nửa.
Hiện thực tàn khốc: Nga tứ bề thọ địch, chỉ Bắc Băng Dương là an toàn. Từ Đông Âu đến Viễn Đông, chiến sự lan khắp.
Thương mại quốc tế teo tóp, lợi nhuận từ xuất khẩu lương thực — nguồn thu chính — đã biến mất.
Nhập khẩu tăng đột biến, giao dịch bằng vàng bạc khiến dự trữ trong nước cạn kiệt.
Tài sản流失 (chảy máu) phản ánh ngay lên kinh tế: giảm phát — vấn đề xã hội Sa hoàng không thể tránh.
"Xem ra Áo lại kiếm bộn."
Alexander II thốt lên như vô tình, nhưng đã nói lên sự thay đổi trong quan hệ Nga-Áo. "Mày khốn khổ, tao hưởng lợi" — bạn bè còn xa cách, huống hồ quan hệ quốc gia.
Không ai đáp lời. "Nga-Áo hữu hảo" vẫn là chính trị đúng đắn. Ghen tỵ cũng được, nhưng không thay đổi được thực tế Sa hoàng lệ thuộc vào Áo.
...
Alexander II không sai. Gần đây Áo đúng là kiếm đậm. Chiến tranh khiến eo Bosphorus bị phong tỏa, Áo độc chiếm thương mại với Nga.
Thụy Điển ở Bắc Âu cũng kiếm chút đỉnh, nhưng quốc lực có hạn, hàng hóa xuất khẩu không nhiều.
Lợi ích khác là thị phần nông sản của Áo tăng mạnh. Lương thực Nga xuất khẩu phải qua Áo chế biến rồi mới bán ra quốc tế.
Đòn giáng vào đối thủ — các doanh nghiệp trước đây mua lương thực Nga để tinh chế giờ thiếu nguyên liệu, phải tranh mua trên thị trường quốc tế.
Sau khi Nga-Ottoman khai chiến, giá lương thực quốc tế tăng 10%. Đây mới là bắt đầu. Cung-cầu không giải quyết, giá tiếp tục leo thang.
Giữa thế kỷ 19, nửa dân số thế giới sống trong đói khổ, hàng trăm nghìn người chết đói mỗi năm.
Trong bối cảnh này, thiếu lương thực châu Âu không thể giải quyết nhanh. Tăng sản lượng nói dễ hơn làm.
Các đế quốc thuộc địa không thiếu đất, nhưng khai hoang trồng lương thực cần đầu tư lớn, lợi nhuận lại thấp.
Gặp năm丰收 (bội thu), lương thực có thể thối rữa ngoài đồng. Không phải thế giới không cần lương thực, mà nhiều người không đủ tiền mua.
Sức mua hạn chế năng lực sản xuất. Gặp biến cố, giá lương thực tự nhiên tăng vọt. Giới tư bản lợi dụng khủng hoảng kiếm lời.
Áo không liên quan. Dù giá quốc tế thế nào, với tư cách cường quốc xuất khẩu lương thực số một, giá trong nước Áo luôn ổn định.
Là một trong những kẻ hưởng lợi, túi tiền Franz lại đầy lên. Nhưng điều này không còn kích thích Franz — thời điểm then chốt của cách mạng công nghiệp, ngành mới mới là "mỏ vàng".
Ngoại trưởng Weissenberg cau mày: "Bệ hạ, công sứ Nga thông báo do chiến tranh, họ tăng thuế quan."
Franz nhíu mày. Tăng thuế sẽ ảnh hưởng thương mại hai nước. Nhưng Nga hiện có đủ sức tăng thuế không?
Không rõ ý đồ Sa hoàng, Franz lười để ý.
"Có lẽ hàng xuất khẩu của ta cũng nên tăng giá!"
Lông cừu từ con cừu — thuế tăng kéo giá hàng lên, quy luật thị trường bình thường.
Tăng thuế có thể bảo hộ một số ngành Nga. Nhưng đây là thời chiến, mặt hàng giao dịch chủ yếu là vật tư chiến lược.
Đây là nhu yếu phẩm, dù giá cao Sa hoàng cũng phải mua. Giờ tăng thuế, chẳng phải cho tư bản Nga cơ hội nâng giá?
Mức tăng này chắc chắn vượt xa thuế suất, cuối cùng Sa hoàng chịu thiệt.
Franz dám khẳng định quyết định này không phải từ Alexander II. Rõ ràng "gậy ông đập lưng ông", Alexander II không ngốc thế.
Hoặc là quan lại Sa hoàng bệnh cấp tìm thuốc, hoặc tư bản trong nước xúi giục trục lợi.
Sự thật bị che giấu. Không ai ngờ lời cảm thán của Alexander II khiến quan lại Nga liên tưởng, đưa ra quyết định ngu ngốc, kết thúc "tuần trăng mật" Nga-Áo.
Nếu Alexander II biết trước, hẳn sẽ hối hận.
Chính sách này bảo hộ nhiều ngành Nga. Nhìn qua có vẻ tốt, nhưng hậu quả đến trước lợi ích. Sa hoàng nhanh chóng trả giá đắt.
Vì thuế khiến hàng Áo nhập khẩu đắt đỏ, quan lại Sa hoàng tiết kiệm bằng cách mua hàng nội địa — hố tử thần sắp mở ra.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro