Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

ZVUQUOCTRINH

z-day

- ngày quyết định

zaffer

- phẩm lục ( coban oxyt, dùng làm chất màu)

zambo

- ( Zam­bo) người lai da đen

zany

- người ngu, người đần, người khờ dại

- người thích làm trò hề

- (sử học) vai hề phụ

zeal

- lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết

zealot

- người cuồng tín; người quá khích

zealotism

- lòng cuồng tín; tính quá khích

zealotry

- lòng cuồng tín; tính quá khích

zealous

- sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

zealousness

- tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm

zebra

- (động vật học) ngựa vằn

zebra markings

- đường vằn

zebu

- (động vật học) bò u

zed

- chữ Z

zee

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chữ Z

zemindar

- ( Anh-​An) điền chủ, địa chủ

zenana

- khuê phòng, chỗ phụ nữ ở ( An)

- vải mỏng để may quần áo đàn bà ( (cũng) zenana cloth)

+ zenana mis­sion

- công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)

zenith

- (thiên văn học) thiên đỉnh

- (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh

zenithal

- (thuộc) thiên đỉnh

zeolite

- (khoáng chất) Ze­olit

zephyr

- gió tây

- (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ

- vải xê­fia (một thứ vải mỏng nhẹ)

- (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)

zepp

- ( Zepp) (thông tục) (viết tắt) của Zep­pelin

zeppelin

- khí cầu zepơlin

zero

- (toán học); (vật lý) zêrô, số không

- độ cao zêrô (máy bay)

- trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất

+ ze­ro hour

- (quân sự) giờ bắt đầu tấn công

- giờ quyết định

zest

- điều thú vị, điều vui vẻ

- vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị

- sự say mê, sự thích thú

- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)

zeus

- ( Zeus) (thần thoại,thần học) thần Dớt, thần vương

zibet

- (động vật học) cầy giông

zigzag

- hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi

- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

- chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi

- làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

zigzagging

- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

zigzaggy

- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

zinc

- kẽm

- tráng kẽm, mạ kẽm

- lợp bằng kẽm

zinc-block

- (ngành in) bản kẽm

zinciferous

- có kẽm

zinco

- (thông tục) (như) zinco­graph

zincograph

- (ngành in) bản kẽm

- (như) zincog­ra­phy

- in bằng bản kẽm

- khắc (ảnh...) lên kẽm

- khắc lên kẽm

zincographer

- thợ in bản kẽm

- thợ khắc bản kẽm

zincographic

- in bằng kẽm

- khắc lên kẽm

zincography

- thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm

- thuật khắc bản kẽm

zingiberaceous

- (thực vật học) (thuộc) họ gừng

zinnia

- (thực vật học) cúc zin­nia

zionism

- chủ nghĩa phục quốc ( Do thái)

zionist

- người theo chủ nghĩa phục quốc ( Do thái)

zip

- tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải

- (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực

- rít, vèo (như đạn bay)

zip-fastener

- fas­ten­er)

- khoá kéo (ở áo...)

zipper

- fas­ten­er)

- khoá kéo (ở áo...)

zircon

- (khoáng chất) ziri­con

zirconium

- (hoá học) ziri­coni

zither

- đàn tam thập lục

- chơi đàn tam thập lục

zithern

- đàn tam thập lục

- chơi đàn tam thập lục

zloty

- đồng zlôti (tiền Ba lan)

zodiac

- (thiên văn học) hoàng đạo

zodiacal

- (thuộc) hoàng đạo

zoic

- (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất)

zollverein

- liên minh thuế quan

zonal

- (thuộc) đới; (thuộc) khu vực

- chia thành đới

zonate

- (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu

zone

- (địa lý,địa chất) đới

- khu vực, miền; vùng

- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng

- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng

zoneless

- không có khu vực

zoning

- sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng

zoo

- (thông tục) ( (viết tắt) của zo­olog­ical gar­den) vườn bách thú, vườn thú

zoobiological

- (thuộc) sinh học động vật

zoobiology

- sinh học động vật

zoochemical

- (thuộc) hoá học động vật

zoochemistry

- hoá học động vật

zoogeographical

- (thuộc) địa lý động vật

zoogeography

- địa lý động vật

zoographer

- nhà động vật học miêu tả

zoography

- động vật học miêu tả

zoolite

- (địa lý,địa chất) đá động vật, zo­olit

zoological

- (thuộc) động vật học

zoologist

- nhà động vật học

zoology

- động vật học

zoom

- tiếng kêu vù vu (của máy bay...)

- sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên

- kêu vù vù

- bay vọt lên (máy bay)

zoomorphic

- (thuộc) biến thái động vật

- có biến thái động vật

zoomorphism

- sự biến thái động vật

zoonomy

- sinh lý học động vật

zoophaga

- vật ăn thịt động vật

zoophagan

- ăn thịt động vật

zoophagous

- ăn thịt động vật

zoophyte

- động vật hình cây

zoopsychologic

- (thuộc) tâm lý học động vật

zoopsychologist

- nhà tâm lý học động vật

zoopsychology

- tâm lý học động vật

zoospore

- (động vật học); (thực vật học) động bào tử

zoot suit

- bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp)

zootechnic

- (thuộc) phép nuôi động vật, (thuộc) chăn nuôi

zootherapy

- thuật trị bệnh động vật

zootomic

- (thuộc) giải phẫu động vật

zootomist

- nhà giải phẫu động vật

zootomy

- khoa giải phẫu động vật

zoroastrian

- (tôn giáo) Zoroas­tri­an thờ lửa

- (tôn giáo) Zoroas­tri­an tín đồ đạo thờ lửa

zoroastrianism

- Zoroas­tri­an­ism đạo thờ lửa

zouave

- (sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-​giê-​ri)

zounds

- (từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi chao!

zygoma

zygomata

zygomorphic

- đối xứng hai bên

zygomorphous

- đối xứng hai bên

zygospore

- (thực vật học) bào tử tiếp hợp

zygote

- (thực vật học) hợp tử

zymase

- (sinh vật học) zy­maza

zymology

- khoa nghiên cứu men

zymometer

- máy đo độ lên men

zymosis

- sự lên men

zymotechnics

- thuật làm lên men

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #ztyt2