Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

YVUQUOCTRINH

y

- y

- (toán học) ẩn số y

- vật hình Y

y-axis

- (toán học) trục tung

y-shaped

- hình Y

yacht

- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)

- đi chơi bằng thuyền buồm

- thi thuyền buồm

yacht-club

- hội chơi thuyền

yachting

- sự đi chơi bằng thuyền buồm

- sự thi thuyền buồm

yachtsman

- người đi chơi thuyền buồm

- người thi thuyền buồm

yachtsmanship

- thuật lái thuyền buồm

yaffil

- (động vật học) chim gõ kiến xanh

yaffle

- (động vật học) chim gõ kiến xanh

yah

- ái!, úi chà chà!

yahoo

- Iơ-​hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-​li-​ve" )

- người thô lỗ; người có thú tính

yak

- (động vật học) bò Tây tạng

yale lock

- ổ khoá (hình) ống

yam

- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang

yammer

- (thông tục) rên rỉ, rền rỉ

yank

- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh

- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh

+ to yank up

- đưa phắt lên, giật mạnh lên

- ( Yank) (thông tục) (như) Yan­kee

yankee

- người Mỹ, người Hoa kỳ

yankeefied

- Mỹ hoá

yankeeism

- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ

yaourt

- sữa chua

yap

- tiếng chó sủa ăng ẳng

- cuộc nói chuyện phiếm

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm

- sủa ăng ẳng

- nói chuyện phiếm

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại

yard

- Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

- (hàng hải) trục căng buồm

- sân (có rào xung quanh)

- bãi rào (để chăn nuôi)

- xưởng; kho

- đưa súc vật vào bãi rào

yard-master

- (ngành đường sắt) người dồn toa

- người phụ trách nhà kho

yard-wand

- thước iat (thước đo dài 1 iat) ( (cũng) yard­stick)

yardage

- số đo bằng iat

yardman

- (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho

yardstick

- (như) yard-​wand

- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh

yarn

- sợi, chỉ

- (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa

- (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

yarn-beam

- (nghành dệt) trục cửi

yarovization

- (nông nghiệp) sự xuân hoá

yarovize

- xuân hoá (hạt giống)

yarrow

- (thực vật học) cỏ thi

yashmak

- mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)

yaw

- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

yawing

- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

yawl

- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)

- thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

yawn

- ngáp (người)

- (kỹ thuật) khe hở

- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

- vừa nói vừa ngáp

yawner

- người hay ngáp

yawningly

- ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ

yawny

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được

yaws

- (y học) bệnh ghẻ cóc

yclept

- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là

ye

- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you

- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)

yea

- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes

yean

- đẻ (cừu, dê)

yeanling

- cừu con; dê con

year

- năm

- ( số nhiều) tuổi

+ it heaps years on me

- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi

year's mind

- lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu

yearling

- thú vật một tuổi

- một tuổi (thú vật)

yearlong

- lâu một năm, dài một năm

yearly

- hằng năm

- kéo dài một năm, suốt một năm

yearn

- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng

- thương mến; thương cảm, thương hại

yearning

- ( + af­ter, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)

- ( + to, to­wards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại

- khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)

- thương mến; thương cảm, thương hại

yeast

- men, men rượu, men bia

- bọt (rượu lên men, sóng...)

yeastiness

- tính chất có bọt; sự đầy bọt

- tính sôi sục, tính bồng bột

- (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)

yeasty

- (thuộc) men

- có bọt, đầy bọt

- sôi sục, bồng bột

- hời hợt, rỗng tuếch

yegg

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ trộm

yeggman

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) yegg

yeld

- không đẻ, nân, xổi

- không có sữa (bò cái)

yelk

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk

yell

- sự kêu la, sự la hét

- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)

- kêu la, la hét, thét lác

yellow

- vàng

- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực

- (thông tục) nhút nhát, nhát gan

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)

- màu vàng

- bướm vàng

- ( số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ

- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan

- ( số nhiều) (y học) bệnh vàng da

- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

yellow boy

- (từ lóng) đồng tiền vàng

yellow dog

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh

yellow fever

- (y học) bệnh sốt vàng

yellow flag

- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch

yellow jack

- (như) yel­low_flag

- (như) yel­low_fever

yellow jacket

- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)

yellow press

- báo vàng

yellow spot

- (giải phẫu) điểm vàng

yellow wood

- cây hoàng đàn

- gỗ hoàng đàn

yellow-bird

- (động vật học) chim sẻ cánh vàng

yellow-dog fund

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật

yellowback

- tiểu thuyết rẻ tiền

- tiểu thuyết bìa vàng (của Pháp)

yellowish

- hơi vàng, vàng vàng

yellowness

- màu vàng

- (y học) nước da vàng

yellowy

- hơi vàng, vàng vàng

yelp

- tiếng kêu ăng ẳng (chó)

- kêu ăng ẳng

yen

- đồng yên (tiền Nhật bản)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ( (thường) + for) thèm, thèm thuồng

yeoman

- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)

- kỵ binh nghĩa dũng

- (hàng hải) yeo­man of sig­nals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng

- (sử học) địa chủ nhỏ

+ to do yeo­man('s) ser­vice

- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan

yeomanry

- tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)

- (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng

- (sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ

yes

- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ

- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

yes-man

- (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải

yeses

- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ

- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

yester-eve

- even)

- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua

yester-even

- even)

- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua

yester-evening

- (thơ ca) (như) yester-​eve

yester-year

- (thơ ca) năm ngoái, năm trước

yesterday

- hôm qua

yesternight

- (thơ ca) tối hôm trước, tối qua

yestreen

- (thơ ca) (như) yester-​eve

yet

- còn, hãy còn, còn nữa

- bây giờ, lúc này

- tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song

- dù sao, dù thế nào

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa

+ as yet

- cho đến nay, cho đến bây giờ

+ nor yet

- mà cũng không

+ not yet

- chưa, còn chưa

- nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên

yew

- (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-​tree)

- gỗ thuỷ tùng

yiddish

- ( Yid­dish) tiếng I-​đít (một thử tiếng Đức cổ của người Do thái ở Trung và Đông Âu)

yield

- sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)

- (tài chính) lợi nhuận, lợi tức

- (kỹ thuật) sự cong, sự oằn

- (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại

- (tài chính) sinh lợi

- chịu thua, chịu nhường

- (quân sự) gi­ao, chuyển gi­ao

- (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi

- đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục

- chịu thua, chịu lép, nhường

- cong, oằn

+ to yield up

- bỏ

+ to yield up the ghost

- chết

yield capacity

- năng suất

yield stress

- (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

yielding

- mềm, dẻo, đàn hồi

- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính

- (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi

- (kỹ thuật) cong, oằn

yip

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại

ylang-ylang

- (thực vật học) cây ngọc lan tây

- dầu ilang ilang

yo-heave-ho

- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)

yodel

- sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim

- bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)

- hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)

yoga

- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già

yoghurt

- sữa chua

yogi

- người theo thuyết du già

yogism

- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già

yogurt

- sữa chua

yoke

- sữa chua yoke /jouk/

- ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách

- đòn gánh

- cầu vai, lá sen (áo)

- móc chung

- cái kẹp (bắt hai ống nước)

- (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng

+ to pass (come) un­der the yoke

- chịu hàng, chịu nhượng bộ

- thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)

- cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)

- (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng

- ( + with) bị buộc cặp với

- ( + to­geth­er) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau

yoke-bone

- (y học) xương gò má

yokefellow

- bạn nối khố

- vợ chồng

yokel

- người nông thôn, người quê mùa

yokemate

- bạn nối khố

- vợ chồng

yolk

- lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng

- mỡ lông cừu

yolky

- (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng

- (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu

yon

- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yon­der

yonder

- kia, đằng kia, đằng xa kia

yore

- of yore xưa, ngày xưa

you

- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

- ai, người ta

you'd

you'll

you're

you've

young

- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên

- non

- (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi

- (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm

- (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già

- của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ

- (thông tục) con, nhỏ

- thú con, chim con (mới đẻ)

younger

- út

- em

youngish

- khá trẻ, hơi trẻ

youngling

- (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ

- thú con, chim con

youngster

- người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai

younker

- (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) young­ster

- nhà quý tộc trẻ tuổi ( Đức)

your

- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours

- cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

+ Yours tru­ly (faith­ful­ly, sin­cere­ly)

- bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)

yourself

- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

- một mình

yourselves

- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

- một mình

youth

- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu

- (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ

- thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên

youth hostel

- quán trọ đêm cho những người đi du lịch

youthful

- trẻ, trẻ tuổi

- (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ

youthfulness

- tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung

yowl

- tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)

- ngao (mèo); tru (chó)

yoyo

- cái yôyô (đồ chơi trẻ con)

yperite

- Yper­it (hơi độc)

ytterbium

- (hoá học) Yte­bi

yttrium

- (hoá học) Ytri

yucca

- (thực vật học) cây ngọc giá

yugoslav

- ( Yu­gosla­vian) (thuộc) Nam tư

- ( Yu­gosla­vian) người Nam tư

yugoslavian

- ( Yu­gosla­vian) (thuộc) Nam tư

- ( Yu­gosla­vian) người Nam tư

yule

- lễ Nô-​en

yule-log

- khúc củi đốt ngày lễ Nô-​en

yule-tide

- kỳ lễ Nô-​en

yummy

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #ytyt2