YVUQUOCTRINH
y
- y
- (toán học) ẩn số y
- vật hình Y
y-axis
- (toán học) trục tung
y-shaped
- hình Y
yacht
- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)
- đi chơi bằng thuyền buồm
- thi thuyền buồm
yacht-club
- hội chơi thuyền
yachting
- sự đi chơi bằng thuyền buồm
- sự thi thuyền buồm
yachtsman
- người đi chơi thuyền buồm
- người thi thuyền buồm
yachtsmanship
- thuật lái thuyền buồm
yaffil
- (động vật học) chim gõ kiến xanh
yaffle
- (động vật học) chim gõ kiến xanh
yah
- ái!, úi chà chà!
yahoo
- Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve" )
- người thô lỗ; người có thú tính
yak
- (động vật học) bò Tây tạng
yale lock
- ổ khoá (hình) ống
yam
- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang
yammer
- (thông tục) rên rỉ, rền rỉ
yank
- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh
- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
+ to yank up
- đưa phắt lên, giật mạnh lên
- ( Yank) (thông tục) (như) Yankee
yankee
- người Mỹ, người Hoa kỳ
yankeefied
- Mỹ hoá
yankeeism
- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
yaourt
- sữa chua
yap
- tiếng chó sủa ăng ẳng
- cuộc nói chuyện phiếm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm
- sủa ăng ẳng
- nói chuyện phiếm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại
yard
- Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
- (hàng hải) trục căng buồm
- sân (có rào xung quanh)
- bãi rào (để chăn nuôi)
- xưởng; kho
- đưa súc vật vào bãi rào
yard-master
- (ngành đường sắt) người dồn toa
- người phụ trách nhà kho
yard-wand
- thước iat (thước đo dài 1 iat) ( (cũng) yardstick)
yardage
- số đo bằng iat
yardman
- (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho
yardstick
- (như) yard-wand
- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
yarn
- sợi, chỉ
- (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
- (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
yarn-beam
- (nghành dệt) trục cửi
yarovization
- (nông nghiệp) sự xuân hoá
yarovize
- xuân hoá (hạt giống)
yarrow
- (thực vật học) cỏ thi
yashmak
- mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)
yaw
- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)
- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)
yawing
- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)
- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)
yawl
- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
- thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
yawn
- ngáp (người)
- (kỹ thuật) khe hở
- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
- vừa nói vừa ngáp
yawner
- người hay ngáp
yawningly
- ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ
yawny
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được
yaws
- (y học) bệnh ghẻ cóc
yclept
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là
ye
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)
yea
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
yean
- đẻ (cừu, dê)
yeanling
- cừu con; dê con
year
- năm
- ( số nhiều) tuổi
+ it heaps years on me
- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
year's mind
- lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu
yearling
- thú vật một tuổi
- một tuổi (thú vật)
yearlong
- lâu một năm, dài một năm
yearly
- hằng năm
- kéo dài một năm, suốt một năm
yearn
- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
- thương mến; thương cảm, thương hại
yearning
- ( + after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
- ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại
- khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
- thương mến; thương cảm, thương hại
yeast
- men, men rượu, men bia
- bọt (rượu lên men, sóng...)
yeastiness
- tính chất có bọt; sự đầy bọt
- tính sôi sục, tính bồng bột
- (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)
yeasty
- (thuộc) men
- có bọt, đầy bọt
- sôi sục, bồng bột
- hời hợt, rỗng tuếch
yegg
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ trộm
yeggman
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) yegg
yeld
- không đẻ, nân, xổi
- không có sữa (bò cái)
yelk
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
yell
- sự kêu la, sự la hét
- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)
- kêu la, la hét, thét lác
yellow
- vàng
- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
- (thông tục) nhút nhát, nhát gan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)
- màu vàng
- bướm vàng
- ( số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
- ( số nhiều) (y học) bệnh vàng da
- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng
yellow boy
- (từ lóng) đồng tiền vàng
yellow dog
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh
yellow fever
- (y học) bệnh sốt vàng
yellow flag
- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch
yellow jack
- (như) yellow_flag
- (như) yellow_fever
yellow jacket
- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
yellow press
- báo vàng
yellow spot
- (giải phẫu) điểm vàng
yellow wood
- cây hoàng đàn
- gỗ hoàng đàn
yellow-bird
- (động vật học) chim sẻ cánh vàng
yellow-dog fund
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật
yellowback
- tiểu thuyết rẻ tiền
- tiểu thuyết bìa vàng (của Pháp)
yellowish
- hơi vàng, vàng vàng
yellowness
- màu vàng
- (y học) nước da vàng
yellowy
- hơi vàng, vàng vàng
yelp
- tiếng kêu ăng ẳng (chó)
- kêu ăng ẳng
yen
- đồng yên (tiền Nhật bản)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ( (thường) + for) thèm, thèm thuồng
yeoman
- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
- kỵ binh nghĩa dũng
- (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
- (sử học) địa chủ nhỏ
+ to do yeoman('s) service
- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan
yeomanry
- tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)
- (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng
- (sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ
yes
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
yes-man
- (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải
yeses
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
yester-eve
- even)
- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua
yester-even
- even)
- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua
yester-evening
- (thơ ca) (như) yester-eve
yester-year
- (thơ ca) năm ngoái, năm trước
yesterday
- hôm qua
yesternight
- (thơ ca) tối hôm trước, tối qua
yestreen
- (thơ ca) (như) yester-eve
yet
- còn, hãy còn, còn nữa
- bây giờ, lúc này
- tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song
- dù sao, dù thế nào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa
+ as yet
- cho đến nay, cho đến bây giờ
+ nor yet
- mà cũng không
+ not yet
- chưa, còn chưa
- nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
yew
- (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree)
- gỗ thuỷ tùng
yiddish
- ( Yiddish) tiếng I-đít (một thử tiếng Đức cổ của người Do thái ở Trung và Đông Âu)
yield
- sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
- (tài chính) lợi nhuận, lợi tức
- (kỹ thuật) sự cong, sự oằn
- (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại
- (tài chính) sinh lợi
- chịu thua, chịu nhường
- (quân sự) giao, chuyển giao
- (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi
- đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
- chịu thua, chịu lép, nhường
- cong, oằn
+ to yield up
- bỏ
+ to yield up the ghost
- chết
yield capacity
- năng suất
yield stress
- (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi
yielding
- mềm, dẻo, đàn hồi
- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
- (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
- (kỹ thuật) cong, oằn
yip
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại
ylang-ylang
- (thực vật học) cây ngọc lan tây
- dầu ilang ilang
yo-heave-ho
- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)
yodel
- sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim
- bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)
- hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)
yoga
- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già
yoghurt
- sữa chua
yogi
- người theo thuyết du già
yogism
- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già
yogurt
- sữa chua
yoke
- sữa chua yoke /jouk/
- ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách
- đòn gánh
- cầu vai, lá sen (áo)
- móc chung
- cái kẹp (bắt hai ống nước)
- (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng
+ to pass (come) under the yoke
- chịu hàng, chịu nhượng bộ
- thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)
- cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)
- (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng
- ( + with) bị buộc cặp với
- ( + together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau
yoke-bone
- (y học) xương gò má
yokefellow
- bạn nối khố
- vợ chồng
yokel
- người nông thôn, người quê mùa
yokemate
- bạn nối khố
- vợ chồng
yolk
- lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng
- mỡ lông cừu
yolky
- (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng
- (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu
yon
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
yonder
- kia, đằng kia, đằng xa kia
yore
- of yore xưa, ngày xưa
you
- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
- ai, người ta
you'd
you'll
you're
you've
young
- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
- non
- (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
- (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
- (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
- của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
- (thông tục) con, nhỏ
- thú con, chim con (mới đẻ)
younger
- út
- em
youngish
- khá trẻ, hơi trẻ
youngling
- (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ
- thú con, chim con
youngster
- người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
younker
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster
- nhà quý tộc trẻ tuổi ( Đức)
your
- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours
- cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
+ Yours truly (faithfully, sincerely)
- bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)
yourself
- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
- một mình
yourselves
- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
- một mình
youth
- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
- (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ
- thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
youth hostel
- quán trọ đêm cho những người đi du lịch
youthful
- trẻ, trẻ tuổi
- (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ
youthfulness
- tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung
yowl
- tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)
- ngao (mèo); tru (chó)
yoyo
- cái yôyô (đồ chơi trẻ con)
yperite
- Yperit (hơi độc)
ytterbium
- (hoá học) Ytebi
yttrium
- (hoá học) Ytri
yucca
- (thực vật học) cây ngọc giá
yugoslav
- ( Yugoslavian) (thuộc) Nam tư
- ( Yugoslavian) người Nam tư
yugoslavian
- ( Yugoslavian) (thuộc) Nam tư
- ( Yugoslavian) người Nam tư
yule
- lễ Nô-en
yule-log
- khúc củi đốt ngày lễ Nô-en
yule-tide
- kỳ lễ Nô-en
yummy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro