Đặt tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh
Đặt tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh
Phần họ- theo số cuối của năm sinh
● số cuối của năm sinh là 0 họ là Liễu
● số cuối của năm sinh là 1 họ là Đường
● số cuối của năm sinh là 2 họ là Nhan
● số cuối của năm sinh là 3 họ là Âu Dương
● số cuối của năm sinh là 4 họ là Diệp
● số cuối của năm sinh là 5 họ là Đông Phương
● số cuối của năm sinh là 6 họ là Đỗ
● số cuối của năm sinh là 7 họ là Lăng
● số cuối của năm sinh là 8 họ là Hoa
● số cuối của năm sinh là 9 họ là Mạc
Phần tên đệm -theo tháng sinh
● sinh tháng 1 tên đệm là Lam
● sinh tháng 2 tên đệm là Thiên
● sinh tháng 3 tên đệm là Bích
● sinh tháng 4 tên đệm là Vô
● sinh tháng 5 tên đệm là Song
● sinh tháng 6 tên đệm là Ngân
● sinh tháng 7 tên đệm là Ngọc
● sinh tháng 8 tên đệm là Kỳ
● sinh tháng 9 tên đệm là Trúc
● sinh tháng 10 tên đệm là Quân
● sinh tháng 11 tên đệm là Y
● sinh tháng 12 tên đệm là Nhược
Phần tên -theo ngày sinh
● sinh ngày 1 tên là Lam
● sinh ngày 2 tên là Nguyệt
● sinh ngày 3 tên là Tuyết
● sinh ngày 4 tên là Thần
● sinh ngày 5 tên là Ninh
● sinh ngày 6 tên là Bình
● sinh ngày 7 tên là Lạc
● sinh ngày 8 tên là Doanh
● sinh ngày 9 tên là Thu
● sinh ngày 10 tên là Khuê
● sinh ngày 11 tên là Ca
● sinh ngày 12 tên là Thiên
● sinh ngày 13 tên là Tâm
● sinh ngày 14 tên là Hàn
● sinh ngày 15 tên là Y
● sinh ngày 16 tên là Điểm
● sinh ngày 17 tên là Song
● sinh ngày 18 tên là Dung
● sinh ngày 19 tên là Như
● sinh ngày 20 tên là Huệ
● sinh ngày 21 tên là Đình
● sinh ngày 22 tên là Giai
● sinh ngày 23 tên là Phong
● sinh ngày 24 tên là Tuyên
● sinh ngày 25 tên là Tư
● sinh ngày 26 tên là Vy
● sinh ngày 27 tên là Nhi
● sinh ngày 28 tên là Vân
● sinh ngày 29 tên là Giang
● sinh ngày 30 tên là Phi
● sinh ngày 31 tên là Phúc
________________________________________________________________________
Sinh thần của tôi là 11/8/1998
Họ -số cuối năm sinh: 8 ☞ Hoa
Tên đệm -tháng sinh: 8 ☞ Kỳ
Tên -ngày sinh: 11 ☞ Ca
☞ Hoa Kỳ Ca
And you?
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro