Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

vuduchung(1)

CV (viết tắt của curriculum vitae)sơ yếu lý lịch

application form: đơn xin việc

interview: phỏng vấn

job: việc làm

career: nghề nghiệp

part-time: bán thời gian

full-time: toàn thời gian

 permanent: dài hạn

temporary: tạm thời

appointment (for a meeting) : buổi hẹn gặp

ad or advert (viết tắt của advertisement) : quảng cáo

 contract: hợp đồng

notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

 holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

sick pay: tiền lương ngày ốm

holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

overtime: ngoài giờ làm việc

 redundancy: sự thừa nhân viên

redundant: bị thừa

to apply for a job: xin việc

 to hire: thuê (rent,least)

to fire: xa thải

to get the sack (colloquial) : bị xa thải

salary: lương tháng

wages: lương tuần

pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

health insurance: bảo hiểm y tế

company car : ô tô cơ quan

working conditions: điều kiện làm việc

qualifications: bằng cấp

 offer of employment: lời mời làm việc

to accept an offer: nhận lời mời làm việc

starting date: ngày bắt đầu

leaving date: ngày nghỉ việc

working hours: giờ làm việc

maternity leave: nghỉ đẻ

paternity leave: nghỉ khi làm cha

 promotion: thăng chức

salary increase: tăng lương

training scheme: chế độ tập huấn

part-time education: đào tạo bán thời gian

 meeting: cuộc họp

travel expenses: chi phí đi lại

bonus: tiền thưởng

staff restaurant: nhà ăn cơ quan

shift work: công việc theo ca

office: văn phòng

factory: nhà máy

 switchboard: tổng đài điện thoại

fire drill: tập huấn khi có cháy

security: an ninh

reception: lễ tân

health and safety: sức khỏe và sự an toàn

director: giám đốc

owner: chủ doanh nghiệp

manager: người quản lý

boss: sếp

 colleague: đồng nghiệp

trainee: nhân viên tập sự

timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

job description: mô tả công việc

department: phòng ban

receptionistl : nhân viên lễ tân

lawyer: luật sư nói chung

solicitor: cố vấn pháp luật

barrister: luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)

accountant: kế toán

 nurse: y tá

chemist: nhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm)

pharmacist / chemist: dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)

council worker: nhân viên môi trường

civil servant: công chức nhà nước

 engineer: kỹ sư

salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)

sales rep (viết tắt của sales representative) : đại diện bán hàng

 manager: người quản lý

marketing director: giám đốc marketing

personnel manager: giám đốc nhân sự

lecturer: giảng viên

physiotherapist: nhà vật lý trị liệu

 psychiatrist: nhà tâm thần học

buyer: nhân viên vật tư

artist: nghệ sĩ

 writer: nhà văn

painter: họa sĩ

decorator: người làm nghề trang trí

builder: thợ xây

taxi driver: lái xe taxi

lorry driver: lái xe tải

police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman) : cảnh sát

 pilot: phi công

shopkeeper: chủ cửa hàng

store manager: người quản lý cửa hàng

 office worker: nhân viên văn phòng

 shop assistan: tnhân viên bán hàng

hairdresser: thợ làm đầu

barber: thợ cắt tóc

flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess, hoặc air hostess) : tiếp viên hàng không

 temp (viết tắt của temporary worker:)nhân viên tạm thời

sales assistant: trợ lý bán hàng

firefighter (thường gọi là fireman) : lính cứu hỏa

baker: thợ làm bánh

telephonist: nhân viên trực điện thoại

 secretary: thư ký

bank manager: người quản lý ngân hàng

insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm

travel agent: nhân viên đại lý du lịch

estate agent: nhân viên bất động sản

cook: đầu bếp

chef: đầu bếp trưởng

waite: rbồi bàn nam

waitress: bồi bàn nữ

director: giám đốc

managing director: giám đốc điều hành

musician: nhạc công

actornam : diễn viên

actress: nữ diễn viên

model: người mẫu

playwright: nhà soạn kịch

singer: ca sĩ

dancer: diễn viên múa

politician: chính trị gia

housewife: nội trợ

unemployed: thất nghiệp

retired: đã nghỉ hưu

florist: người trồng hoa

architect: kiến trúc sư

surveyor: kỹ sư khảo sát xây dựng

landlord: chủ nhà

mechanic: thợ máy

carpenter: thợ mộc

factory worker: công nhân nhà máy

traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

PA (viết tắt của personal assistant)thư ký riêng

electrician: thợ điện

 cleaner: nhân viên lau dọn

photographer: thợ ảnh

 translator: phiên dịch

 social worker: người làm công tác xã hội

carer: người làm nghề chăm sóc người ốm

plumber: thợ sửa ống nước

gardener: người làm vườn

nanny: vú em

barman: nam nhân viên quán rượu

barmaid: nữ nhân viên quán rượu

councillor: ủy viên hội đồng

soldier: người lính

sailor: thủy thủ

postman: bưu tá

farmer: nông dân

butcher: người bán thịt

journalist: nhà báo

 bus driver: người lái xe buýt

vet: bác sĩ thú y

driving instructor: giáo viên dạy lái xe

 programmer: lập trình viên máy tính

 graphic designer: người thiết kế đồ họa

web designer: người thiết kế mạng

web developer: người phát triển ứng dụng mạng

database administrator: người quản lý cơ sở dữ liệu

self-employed: tự làm chủ

engineering: ngành kỹ thuật

banking: ngành ngân hàng

insurance: ngành bảo hiểm

human resources: mảng nhân sự

marketing: ngành marketing

sales: ngành kinh doanh

 PR (abbreviation of public relations) : ngành PR (quan hệ công chúng)

accountancy: ngành kế toán

agriculture: ngành nông nghiệp

farming: ngành nuôi trồng theo trang trại

television: ngành truyền hình

publishing: ngành xuất bản

advertising: ngành quảng cáo

financial services: ngành dịch vụ tài chính

the building trade: ngành xây dựng

the retail trade: ngành bán lẻ

manufacturing: ngành sản xuất

 healthcare: ngành y tế

 the civil service: ngành dân chính

local government: chính quyền địa phương

teaching: ngành giảng dạy

computing: ngành tin học

IT (abbreviation of information technology) : IT (công nghệ thông tin)

hotel and catering: ngành khách sạn và phục vụ ăn uống

the motor industry: ngành sản xuất ô tô

the shipping industry: ngành vận chuyển đường thủy

the travel industry: ngành du lịch

 the drinks industry: ngành sản xuất đồ uống

 the entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí

the oil industry: ngành dầu khí

the pharmaceutical industry: ngành dược

 the construction industry: ngành xây dựng

 the legal profession: nghề luật

the medical profession:  nghề  y

 narrow: hẹp

quiet: im lặng

intelligent: thông minh

stupid: ngốc nghếch

shallow: nông

deep: sâu

generous: hào phóng

meankeo:  kiệt

ugly: xấu

safe: an toàn

dangerous: nguy hiểm

dark: tối

tight: chặt

loose: lỏng

full: đầy

empty: trống rỗng

many: nhiều

 few: ít

alive: còn sống

dead: đã

pleasant: dễ chịu

unpleasant: không dễ chịu

excellent: xuất sắc

 terrible: kinh khủng

dialling tone: tín hiệu gọi

 engaged: máy bận

wrong number: nhầm số

text message: tin nhắn chữ

switchboard: tổng đài

 receiver: ống nghe phone

box /call box: cây gọi điện thoại

phone book / telephone directory: danh bạ

directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại

 international directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại quốc tế

ex-directory: số điện thoại không có trong danh bạ

outside line: kết nối với số bên ngoài công ty

area code: mã vùng

country code: mã nước

ignal: tín hiệu

fault: lỗi

battery: pin

off the hook: máy kênh to

to dial a number: quay số

 to hang up: dập máy

extension: số máy lẻ

operator: người trực tổng đài

processor speed: tốc độ xử lý

reply: trả lời

forward: chuyển tiếp

ISP (abbreviation of internet service provider)ISP:  (nhà cung cấp dịch vụ internet)

web hosting: dịch vụ thuê máy chủ

word processor: chương trình xử lý văn bản

spreadsheet: bảng tính

 scroll up: cuộn lên

 scroll down: cuộn xuống

to type: đánh máy

 to browse the internet: truy cập internet

lower case: chữ thường

upper case: chữ in hoa

circle: hình tròn

square: hình vuông

triangle: hình tam giác

rectangle: hình chữ nhật

pentagon: hình ngũ giác

hexagon: hình lục giác

oval: hình bầu dục

cube: hình lập phương

pyramid: hình chóp

 sphere: hình cầu

times: lần

to multiply: nhân

to divide: chia

equals: bằng

square root: căn bình phương

 minus: trừ

addition: phép cộng

multiplication: phép nhân

subtraction: phép trừ

division: phép chia

arithmetic: số học

algebra: đại số

geometry: hình học  

to add: cộng

to subtract: trừ

 to take away: trừ đi  

 squared: bình phương

 parallel: song song

circumference: chu vi đường tròn

length: chiều dài

 width: chiều rộng

height: chiều cao

fraction: phân số

decimal: thập phân

decimal point: dấu thập phân

 plus: dương

total: tổng

percent: phân trăm

percentage: tỉ lệ phần trăm

volume: dung lượng

perimeter: chu vi

straight line: đường thẳng

curve: đường cong

angle: góc

 right angle: góc vuông

 radius: bán kính

diameter: đường kính

1⁄2 (a half)½ (một phần hai)

1⁄3 (a third)⅓ (một phần ba)

1⁄4 (a quarter)¼ (một phần tư)

1⁄5 (a fifth)1/5 (một phần năm)

1⁄6 (a sixth)1/6 (một phần sau)

2⁄3 (two thirds)⅔ (hai phần ba)

3⁄4 (three quarters)¾ (ba phần tư)

1⁄8 (an eighth)⅛ (một phần tám)

1⁄10 (a tenth)1/10 (một phần mười)

1⁄100 (a hundredth)1/100 (một phần một trăm)

  1¼ (one and a quarter)1¼ (một một phần tư)

 1½ (one and a half)1½ (một một phần hai)

 1¾ (one and three quarters)1¾ (một ba phần tư)

 2¼ (two and a quarter)2¼ (hai một phần tư)

2½ (two and a half)2½ (hai một phần hai)

2¾ (two and three quarters)2¾ (hai ba phần tư)

3¼ (three and a quarter)3¼ (ba một phần tư)

3½ (three and a half)3½ (ba một phần hai)

3¾ (three and three quarters)3¾ (ba ba phần tư)

rabbit: thỏ

hamster: chuột cảnh

goldfish: cá vàng  

cow: bò

 sheep (số nhiều: sheep)cừu

fox: cáo

deer: hươu

 mouse: chuột nhắt

frog: ếch

snake: rắn  

lion: sư tử

tiger: hổ

monkey: khỉ

elephant: voi

giraffe: hươu cao cổ

bear: gấu

crow: con quạ

dove: chim bồ câu

owl: con cú

eagle: chim đại bàng

  ant: kiến

 fly: ruồi

spider: nhện

bee: ong

wasp: vò vẽ

butterfly: bướm  

shark: cá mập

crab: cua

goat: dê

horse: ngựa

cattle: gia súc

pig: lợn

hen: gà mái

bull: bò đực

goose: ngỗng

duck: vịt

calf: bê

 lamb: cừu

grass: cỏ trồng

tree: cây

bride: cô dâu

bridegroom: chú rể

marriage: hôn nhân

 wedding: đám cưới

wedding-ring: nhẫn cưới

 wedding-cake: bánh cưới

 wedding-day: ngày cưới

 best man: phù rể

wedding-dress: váy cưới

fog: sương mù

ice: băng

 sun: mặt trời

sunshine: ánh nắng

cloud: mây

mist: sương muối

hail: mưa đá

wind: gió

breeze: gió nhẹ

thunderstorm: bão có sấm sét

 gale: gió giật

 tornado: lốc xoáy

hurricane: cuồng phong

frost: băng giá

rainbow: cầu vồng

 sleet: mưa tuyết

storm: bão

flood: lũ

drizzle: mưa phùn

strong winds: cơn gió mạnh

 raindro: phạt mưa

snowflake: bông tuyết

hailstone: cục mưa đá

windy: có gió

cloudy: nhiều mây

foggy: nhiều sương mù

misty: nhiều sương muối

icy: đóng băng

frosty: giá rét

confiden: ttự tin

sensitive: nhạy cảm

 calm: bình tĩnh

hot-headed: nóng nảy

impulsive: hấp tấp

cheerful: vui vẻ

generous: phóng khoáng

kindt: ốt bụng

mean: keo kiệt

crazy: điên khùng

sensible: khôn ngoan

 serious: nghiêm túc

honest: thật thà

good-humoured: hài hước

 moody: tính khí thất thường

dishonest: không thật thà

hard-working: chăm chỉ

clever: thông minh

intelligent: thông minh

arrogant: ngạo mạn

snobbish: khinh người

 happy: vui vẻ

 unhappy: không vui

stupid: ngốc

lazy: lười

outgoing: cởi mở

cautious: cẩn thận

adventurous: thích phiêu lưu

shy: nhút nhát

introverted: hướng nội

extroverted: hướng ngoại

easy-going: dễ tính

 rude: thô lỗ

 bad-mannered: cư xử tồi

impolite: bất lịch sự

 emotional: tình cảm

polite: lịch sự

funny: khôi hài

witty: hóm hỉnh

boring: nhàm chán

patient: kiên nhẫn

 impatient: nóng vội

sophisticated: sành sỏi

cheeky: hỗn xược

friendly: thân thiện

unfriendly: không thân thiện

conceited: tự cao tự đại

brave: dũng cảm

cowardly: nhát gan

absent-minded: đãng trí

talented: có tài modest: khiêm tốn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: