Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Vocarbulary Unit 6.

UNIT 6 COMPUTER NETWORKS - MẠNG MÁY TÍNH

I/ Computer networks:

- Communication (n): Sự truyền đạt, sự thông tin, phương tiện truyền thông.

- Communication line: Tuyến truyền thông.

- Protocol (n) ['proutəkɔl]: Giao thức.

- Rapidly (adv) ['ræpidli]: Nhanh chóng.

- Rapid (adj): Nhanh chóng.

- Reliable (adj) [ri'laiəbl]: Chắc chắn, đáng tin cậy.

- Reliably (adv): Chắc chắn, đáng tin cậy.

- Split (adj) [split]: Nứt, tách ra, phân chia.

- Localize (v) ['loukəlaiz]: Địa phương hóa.

- Local (adj): Thuộc địa phương, cục bộ.

- (n): Dân địa phương.

- Locality (n): Khu vực.

- Distinct (adj) [dis'tiηkt]: Riêng biệt, rõ ràng.

- Distinctive (adj) [dis'tiηktiv]: Để phân biệt.

- Distinction (n) [dis'tiηk∫n]: Sự khác biệt.

- Distinctly, distinctively (adv): Rõ ràng, minh bạch.

- Blur (= blurry) (n): Vật xuất hiện mờ mờ không rõ.

- Blur / blurred / blurred (v) [blə:]: (Làm cho cái gì) trở nên không rõ ràng, không mạch lạc.

- Bulletin board (n) ['bulitin'bɔ:d]: Bảng thông báo.

- Distribute (v) [dis'tribju:t]: Phân phối, phân bổ.

- Distribution (n) [,distri'bju:∫n]: Sự phân phối.

- Co-operate (v) [kou'ɔpəreit]: Hợp tác, cộng tác.

- Perform tasks [pə'fɔ:m tɑ:sks]: Thực hiện các tác vụ.

- Graphics screen: Màn hình đồ họa.

- Workstation (n): Trạm làm việc.

- Handle (v) ['hændl]: Xử lý, giải quyết.

- Query (v) ['kwiəri]: Hỏi, chất vấn.

- (n): Truy vấn, câu hỏi.

- Pass (v): Chuyển.

- Parse (v) [pɑ:z]: Phân tích cú pháp.

- Network traffic: Mức lưu thông mạng.

- Transmit (v) [trænz'mit]: Truyền, phát.

- Efficiency (n) [i'fi∫ənsi]: Hiệu quả, năng lực, năng suất.

- Decade (n) ['dekeid]: Thập kỷ.

- Synchronous (adj) ['siηkrənəs]: Đồng thời, đồng bộ (máy) vệ tính.

- Satellite (n) ['sætəlait]: Trong hệ thống máy, đây là một terminal hoặc một trạm máy được nối với máy tính chủ ở trung tâm.

- Orbit (n) ['ɔ:bit]: Quỹ đạo.

- (v): Di chuyển theo quỹ đạo.

- Enable (v) [i'neibl]: Làm cho có thể.

- Fibre ['faibə]: Sợi.

- Optic (n, adj) ['ɔptik]: Thị giác, thuộc về thị giác.

- Fibre-optic cable: Sợi cáp quang học.

- Scale (n) [skeil]: Phạm vi, quy mô.

- Large scale: Phạm vi rộng lớn.

- Vast (adj) [vɑ:st]: Bao la, rộng lớn.

- (n): Khoảng mênh mông.

- Light signal (n): Tín hiệu ánh sáng.

- Impact (n) ['impækt]: Sự va chạm.

- (v): Tác động, ảnh hưởng.

- Considerably (adv) [kən'sidərəbli]: 1 cách đáng kể, nhiều.

- Global (adj) ['gloubəl]: Toàn cầu.

- Global communication: Phương tiện truyền thông toàn cầu.

- Drop (v) [drɔp]: Rơi, hạ.

- (n): Sự hạ thấp, sự rơi.

Task 10 (P70, 71):

 Limitation [,limi'tei∫n] [n]: sự hạn chế, sự giới hạn , tính hạn chế, nhược điểm, thiếu sót

 Remote [ri'mout]: Từ xa, điều khiển từ xa

 Unable [ʌn'eibl] (adj): không thể

 Communicate: [kə'mju:nikeit] (v): truyền cái gì, chuyển cái gì, giao thiệp

 Instead [in'sted]: thay cho, thay vì, để thay thế

 Via ['vaiə] [pre]: qua; theo đường

 Susceptible [sə'septəbl] [adj]: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng;

 Transmission: [trænz'mi∫n] [n] sự phát, sự truyền, sự chuyển giao

 Switch [swit∫] [n]: công tắc, phần chuyển đảo, khóa chuyển đổi

 Exchange [iks't∫eindʒ] [n]: sự đổi, trao đổi ,chương trình Exchange

 Establish [is'tæbli∫] [v] : lập, thành lập, thiết lập, kiến lập

 Interference [,intə'fiərəns] [n]: sự can thiệp; sự xen vào, sự giao thoa , sự nhiễu

 Alternative [ɔ:l'tə:nətiv] [adj] : có thể chọn để thay đổi 1 vật khác, [n]= sự lựa chọn giữa 2 hoặc nhiều khả năng

 Route [ru:t] [n] tuyến đường, đường đi, hướng

 Ring [riη] [n] cái vòng; vòng tròn

 Attach [ə'tæt∫] [v]: gắn, đính kèm

 Shape [∫eip] [n] hình, hình dạng, hình thù

 Loop [lu:p]: vòng lặp

 Direction [di'rek∫n]: hướng

 Constant ['kɔnstənt]: hằng số

 Speed [spi:d] [n]: tốc độ, vận tốc

 Token ['toukən] [n]: dấu hiệu, biểu hiện, biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng, mã thông báo

 Receive [ri'si:v] [v]: nhận, lĩnh, thu

 Pick [pik] [n]: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn

 Bus [bʌs]: bus, kênh, tuyến

 Piece [pi:s]: mảnh, mẩu, miếng

 Cable ['keibl][ n]: dây cáp, cáp

 Broadcast ['brɔ:dkɑ:st]: phát rộng, phát tán

 Silence ['sailidʒ] [ n]: sự im lặng; sự nín thinh]

 Period ['piəriəd][n]: kỳ, thời kỳ, thời gian, giai đoạn, dấu chấm

 Determine [di'tə:min][v ]: xác định, quyết định

 Intend [in'tend] [v] : có ý định; có ý muốn; dự định; định

 Occur [ə'kɜ:][v]: xảy ra, xuất hiện, tìm thấy

 Abort [ə'bɔ:t]: bãi bỏ, bỏ ngang

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #thandanit