vienthong
STT Mã học phần Tên học phần DVHT TKHP
1 NNG.101.5 Anh văn F1 5 8.0
2 NNG.102.5 Anh văn F2 5 8.0
3 VTH.403.4 Anten và truyền sóng 4 9.0
4 ĐTU.408.3 Cấu kiện điện tử 3 8.0
5 ĐTU.412.4 Cấu trúc máy tính số 4 8.0
6 CXH.801.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 5.0
7 KTM.201.4 Cơ kỹ thuật 4 9.0
8 ĐKH.413.4 Cơ sở điều khiển tự động 4 5.0
9 ĐSO.101.4 Đại số 4 10
10 GIT.103.3 Giải tích F1 (f1) 3 8.0
11 GIT.104.3 Giải tích F1 (f2) 3 6.0
12 GIT.105.5 Giải tích 2 5 6.0
13 GIT.109.2 Hàm phức 2 7.0
14 VKT.101.4 Hình họa - vẽ kỹ thuật 4 4.0|9.0
15 HOA.109.3 Hóa học 3 9.0
16 KCT.801.5 Kinh tế chính trị 5 7.0
17 KBC.317.3 Kinh tế viễn thông 3 8.0
18 ĐTU.406.3 Kỹ thuật đo lường 3 10
19 VTH.405.3 Kỹ thuật ghép kênh số 3 9.0
20 ĐTU.409.5 Kỹ thuật mạch điện tử 5 6.0
21 ĐTU.410.4 Kỹ thuật số 4 8.0
22 ĐTU.405.4 Kỹ thuật vi xử lý 4 9.0
23 ĐTU.411.2 Kỹ thuật xung 2 10
24 ĐTU.413.3 Lập trình hợp ngữ (Assembler) 3 8.0
25 LSĐ.801.4 Lịch sử Đảng 4 3.0|5.0
26 KTĐ.405.5 Lý thuyết mạch điện 5 7.0
27 VTH.402.4 Lý thuyết tín hiệu 4 7.0
28 VTH.404.4 Lý thuyết truyền tin 4 8.0
29 VTH.434.3 Nguồn điện 3 9.0
30 QLY.301.2 Pháp luật đại cương 2 8.0
31 ĐTU.416.4 Thực tập tay nghề 4 10
32 CPM.901.4 Tin học đại cương 4 8.0
33 MAT.902.4 Toán rời rạc 4 9.0
34 TRH.801.3 Triết học Mác-Lênin F1 3 9.0
35 TRH.802.3 Triết học Mác-Lênin F2 3 8.0
36 ĐTU.423.3 Trường và sóng điện từ 3 4.0|5.0
37 HCM.801.3 Tư tương Hồ Chí Minh 3 7.0
38 VLY.101.4 Vật lý A1 4 7.0
39 VLY.102.3 Vật lý A2 3 8.0
40 ĐSO.103.4 Xác suất thống kê 4 10
41 VTH.401.4 Xử lý tín hiệu số 4 8.0
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro