Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

cập cầu- rời cầu

Berthing and unberthing ( cập cầu và rời cầu )

.1 General ( tổng quan )

.1 Is/are the propeller(s) clear? (chân vịt có vướng ko?
.1.1 Yes, the propeller(s) is/are clear. (không vướng)
.1.2 No, the propeller(s) is/are not clear.(có vướng )
.1.3 Keep the propeller(s) clear. ( giữ chân vịt ko vướng )
.2 Are fenders on the berth? (cầu bến có đệm va không?
.2.1 Yes, fenders are on the berth. ( cầu bến có...)
.2.2 No, fenders are not on the berth. ( không )
.3 Have fenders ready forward and aft. (chuẩn bị đệm va mũi và lái )

***** BERTHING ( cập cầu )

.1 We will berth port side / starboard side alongside. ((chúng ta sẽ cập mạn trái/mạn phải)

.2 We will moor (chúng ta sẽ buộc dây vào....)

~ to buoy(s) (ahead and astern). ( phao....trước ...và...sau)
~ alongside.( cầu bến )
~ to dolphins. (các trụ buộc tầu )

.3 Send out (hãy đưa )
~ the head / stern / breast lines. (dọc mũi/dọc lái/dây ngang....)
~ the ... spring(s) forward / aft. ( các dây chéo mũi và lái )

.4 Do you have tension winches? (có tời tự động thu và xông dây không?

.4.1 Yes, we have tension winches (forward and aft). ( chúng tôi có )

4.2 No, we do not have tension winches. ( chúng tôi không...)

.5 Have the heaving lines ready forward and aft. ( chuẩn bị dây ném mũi và lái...)

6 Send the heaving / head / stern / breast line(s) ashore. (đưa dây ném/dọc mũi/dọc lái/dây ngang lên bờ...)

.7 The linesmen will use shackles / lashings for securing the mooring. (công nhân bắt dây sẽ sử dụng ma ní/ dây để cố định dây buộc tầu...)

.8 Use ( sử dụng )
~ the centre lead / panama lead . (lỗ xô ma trung tâm/lỗ panama..)
~ the bow lead. ( lỗ sô ma hai bến mũi tầu..)
~ the port quarter / starboard quarter lead. ( lỗ so ma bên trái /phải hông tầu..)

.9 Heave on the ... head line(s) / ... spring(s). ( hãy kéo dây dọc/chéo....)

.10 Pick up the slack on the ... line(s) / ... spring(s). (thu phần chùng dây......dọc/chéo...)

.11 Heave away. ( thu dây )

.11.1 Stop heaving. ( stop thu dây )

.12 Slack away / check the ... line(s) / ... spring(s). ( xông dây/ ghìm...các dây...)

.13 Hold on the ... line(s) / ... spring(s). (giữ chặt các dây........)

.14 Heave in easy. (thu dây từ từ )

.14.1 Heave alongside. (kéo tầu sát cầu )

.15 Keep the ... line(s) / ... spring(s) tight. (giữ căng các dây.........)

16.reort the forward / aft distance to ... ( thông báo khoảng cách phía trước/sau lai...)

.16.1 The forward / aft distance to ... ... is metres.( khoảng cách phía trước/sau lái là.....mét )

.17 We have to move ... metres ahead / astern.( dịch chuyển lên trước/ ra sau....mét )

.18 We are in position. ( tầu nằm vị trí này )

.19 Make fast forward and aft. (cố định dây mũi và lái )

.20 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )

**** UNBERTHING ( rời cầu )

.1 Stand by engine(s). ( chuẩn bị máy )

.2 Are you ready to get underway? ( sẵn sàng khởi hành chưa..)

.2.1 Yes, we are ready (to get underway). ( đã sẵn sàng )

.2.2 No, we are not ready (yet) ( to get underway). ( chúng tôi chưa....)

.2.3 We will be ready to get underway in ... minutes. ( chúng ta sẽ khởi hành trong.....phút )

.3 Stand by for letting go. (sẵn sàng mở dây...)

.4 Single up the ... lines and ... springs forward and aft. ( một dọc một chéo )

.5 Slack away / hold on / heave on the (xông chùng/giữ chặt/thu dây..)

~ head / stern line. ( dọc mũi/dọc lái )
~ breast line. (dây ngang )
~ forward / aft spring. ( chéo mũi/lái )

.6 Let go (hãy tháo các dây )
~ the head / stern line. ( dọc mũi/lái )
~ the breast line. ( dây ngang )
~ the forward / aft spring ( chéo mũi/chéo lái )
~ all (forward / aft). (hết dây )

.7 Let go the towing line(s). (tháo dây tầu lai )

.8 Stand by bow anchor(s). (chuẩn bị neo )

.9 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #vhf