cập cầu- rời cầu
Berthing and unberthing ( cập cầu và rời cầu )
.1 General ( tổng quan )
.1 Is/are the propeller(s) clear? (chân vịt có vướng ko?
.1.1 Yes, the propeller(s) is/are clear. (không vướng)
.1.2 No, the propeller(s) is/are not clear.(có vướng )
.1.3 Keep the propeller(s) clear. ( giữ chân vịt ko vướng )
.2 Are fenders on the berth? (cầu bến có đệm va không?
.2.1 Yes, fenders are on the berth. ( cầu bến có...)
.2.2 No, fenders are not on the berth. ( không )
.3 Have fenders ready forward and aft. (chuẩn bị đệm va mũi và lái )
***** BERTHING ( cập cầu )
.1 We will berth port side / starboard side alongside. ((chúng ta sẽ cập mạn trái/mạn phải)
.2 We will moor (chúng ta sẽ buộc dây vào....)
~ to buoy(s) (ahead and astern). ( phao....trước ...và...sau)
~ alongside.( cầu bến )
~ to dolphins. (các trụ buộc tầu )
.3 Send out (hãy đưa )
~ the head / stern / breast lines. (dọc mũi/dọc lái/dây ngang....)
~ the ... spring(s) forward / aft. ( các dây chéo mũi và lái )
.4 Do you have tension winches? (có tời tự động thu và xông dây không?
.4.1 Yes, we have tension winches (forward and aft). ( chúng tôi có )
4.2 No, we do not have tension winches. ( chúng tôi không...)
.5 Have the heaving lines ready forward and aft. ( chuẩn bị dây ném mũi và lái...)
6 Send the heaving / head / stern / breast line(s) ashore. (đưa dây ném/dọc mũi/dọc lái/dây ngang lên bờ...)
.7 The linesmen will use shackles / lashings for securing the mooring. (công nhân bắt dây sẽ sử dụng ma ní/ dây để cố định dây buộc tầu...)
.8 Use ( sử dụng )
~ the centre lead / panama lead . (lỗ xô ma trung tâm/lỗ panama..)
~ the bow lead. ( lỗ sô ma hai bến mũi tầu..)
~ the port quarter / starboard quarter lead. ( lỗ so ma bên trái /phải hông tầu..)
.9 Heave on the ... head line(s) / ... spring(s). ( hãy kéo dây dọc/chéo....)
.10 Pick up the slack on the ... line(s) / ... spring(s). (thu phần chùng dây......dọc/chéo...)
.11 Heave away. ( thu dây )
.11.1 Stop heaving. ( stop thu dây )
.12 Slack away / check the ... line(s) / ... spring(s). ( xông dây/ ghìm...các dây...)
.13 Hold on the ... line(s) / ... spring(s). (giữ chặt các dây........)
.14 Heave in easy. (thu dây từ từ )
.14.1 Heave alongside. (kéo tầu sát cầu )
.15 Keep the ... line(s) / ... spring(s) tight. (giữ căng các dây.........)
16.reort the forward / aft distance to ... ( thông báo khoảng cách phía trước/sau lai...)
.16.1 The forward / aft distance to ... ... is metres.( khoảng cách phía trước/sau lái là.....mét )
.17 We have to move ... metres ahead / astern.( dịch chuyển lên trước/ ra sau....mét )
.18 We are in position. ( tầu nằm vị trí này )
.19 Make fast forward and aft. (cố định dây mũi và lái )
.20 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
**** UNBERTHING ( rời cầu )
.1 Stand by engine(s). ( chuẩn bị máy )
.2 Are you ready to get underway? ( sẵn sàng khởi hành chưa..)
.2.1 Yes, we are ready (to get underway). ( đã sẵn sàng )
.2.2 No, we are not ready (yet) ( to get underway). ( chúng tôi chưa....)
.2.3 We will be ready to get underway in ... minutes. ( chúng ta sẽ khởi hành trong.....phút )
.3 Stand by for letting go. (sẵn sàng mở dây...)
.4 Single up the ... lines and ... springs forward and aft. ( một dọc một chéo )
.5 Slack away / hold on / heave on the (xông chùng/giữ chặt/thu dây..)
~ head / stern line. ( dọc mũi/dọc lái )
~ breast line. (dây ngang )
~ forward / aft spring. ( chéo mũi/lái )
.6 Let go (hãy tháo các dây )
~ the head / stern line. ( dọc mũi/lái )
~ the breast line. ( dây ngang )
~ the forward / aft spring ( chéo mũi/chéo lái )
~ all (forward / aft). (hết dây )
.7 Let go the towing line(s). (tháo dây tầu lai )
.8 Stand by bow anchor(s). (chuẩn bị neo )
.9 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro