Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

verbN2

呆れる - あきれる bị shock, ngạc nhiên

憧れる - あこがれる ngưỡng mộ , khao khát , thần tượng

預かる - あずかる giữ , phụ trách ( tự động từ)

預ける - あずける giữ , phụ trách ( tha động từ)

与える - あたえる cho , tặng

扱う - あつかう xử lý , xử trí

当てはまる - あてはまる áp dụng (một quy tắc)

当てはめる - あてはめる áp dụng , điều chỉnh

当てる - あてる đánh , đoán , ghé thăm

暴れる - あばれる hành động bạo lực

浴びる - あびる tắm , vòi sen

溢れる - あふれる đầy ắp , tràn

炙る - あぶる cháy sém

甘やかす - あまやかす nuông chiều

謝る - あやまる xin lỗi

争う - あらそう tranh chấp , tranh luận , cạnh tranh

改める - あらためる thay đổi , , sửa đổi

表す - あらわす bày tỏ , biểu hiện , trình bày

現す - あらわす hiển thị , xuất hiện

著す - あらわす viết , xuất bản

荒れる - あれる bão , (biển) động , hoang vu

合わせる - あわせる cùng nhau , ghép lại

慌てる - あわてる hoảng hốt , hoảng loạn

言い出す - いいだす nói , nói ra , bắt đầu nói chuyện

言い付ける - いいつける chỉ ra, ra lệnh , nhắn tin

怒る - いかる tức giận

悪戯 - いたずら tinh nghịch

至る - いたる đến

抱く - いだく ôm , ôm ấp

威張る - いばる kiêu ngạo , vênh váo , tự mãn

嫌がる - いやがる ghét , không thích

伺う - うかがう thăm

浮かべる - うかべる thả trôi , mường tượng

受け持つ - うけもつ đảm nhiệm , phụ trách

動かす - うごかす di chuyển , thay đổi

失う - うしなう mất, đánh mất

薄める - うすめる pha loãng , làm nhạt đi

埋める - うずめる chôn

疑う - うたがう nghi ngờ

打ち合わせる - うちあわせる sắp xếp (buổi họp), sắp xếp họp mặt...

打ち消す - うちけす bác bỏ , không nhận , cự tuyệt

訴える - うったえる kiện, thưa kiện, kiện tụng

撃つ - うつ bắn

映す - うつす copy , phản ánh

頷く - うなずく gật đầu

唸る - うなる than vãn , kêu van , kêu la

奪う - うばう cướp đoạt, giật lấy

敬う - うやまう thể hiện sự tôn trọng

裏返す - うらがえす mặt trái , đảo ngược, nghịch đảo

裏切る - うらぎる phản bội

占う - うらなう dự báo , dự đoán , bói toán

恨む - うらむ hận, thù hận

羨む - うらやむ Ghen tuông , ghen tỵ

売り切れる - うりきれる được bán ra

追い掛ける - おいかける đuổi theo

追い越す - おいこす vượt qua

応じる - おうじる ứng với

終える - おえる kết thúc

覆う - おおう che, phủ

補う - おぎなう bổ sung, đền bù , bù đắp , bồi thường

贈る - おくる gửi (quà tặng)

怠る - おこたる bỏ bê, biếng nhác, lười biếng

押さえる - おさえる nắm được , bắt giữ

収める - おさめる thu được , giao nộp

納める - おさめる thu , tiếp thu , cất , tàng trữ

治める - おさめる thống trị , điều khiển , quản lý

教わる - おそわる được giảng dạy

落ち着く - おちつく bình tĩnh , trấn tĩnh , kiềm chế

落ちる - おちる không , rơi xuống , thả

劣る - おとる kém hơn , suy yếu đi

脅かす - おどかす đe dọa , cưỡng chế

驚かす - おどろかす hù, làm cho giật mình, gây sợ hãi

溺れる - おぼれる bị chết đuối

思い込む - おもいこむ nghĩ rằng, cho rằng, tin rằng

思い出す - おもいだす gọi lại , nhớ ra

思い付く - おもいつく nghĩ ra, nhớ ra

及ぼす - およぼす va lây , gây ra

折れる - おれる bẻ , gập lại

卸す - おろす bán , buôn bán

代える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế

替える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế

換える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế

抱える - かかえる giữ , ấp ủ, mang theo

掛かる - かかる tốn (tiền, thời gian)

係わる - かかわる liên quan, liên can

輝く - かがやく nhấp nháy , lóng lánh

限る - かぎる hạn chế , giới hạn

隠れる - かくれる ẩn , bị ẩn đi

嗅ぐ - かぐ đánh hơi, ngửi

欠ける - かける thiếu, khiếm khuyết

数える - かぞえる đếm, đếm số

傾く - かたむく nghiêng về hướng

偏る - かたよる thiên vị

語る - かたる nói chuyện , nói , tường thuật , kể lại

担ぐ - かつぐ mang trên vai

悲しむ - かなしむ bi ai , đăm chiêu , lo buồn

兼ねる - かねる kiêm , kiêm nhiêm, kết hợp

被せる - かぶせる đổ trách nhiệm , chụp mũ, che phủ

被る - かぶる đội mũ, chụp

通う - かよう lui tới , qua lại , đi ( học, làm ...)

揶揄う - からかう trêu chọc, trêu ghẹo,giễu cợt

刈る - かる gặt, cắt, tỉa

枯れる - かれる héo , khô héo

可愛がる - かわいがる nâng niu, thương yêu, âu yếm

乾かす - かわかす hong, phơi khô , sấy khô

乾く - かわく cạn, ráo, héo

渇く - かわく khát, khô

感じる - かんじる cảm thấy, cảm giác

関する - かんする liên quan đến

着替える - きがえる thay quần áo

気付く - きづく chú ý đến, nhận thấy

気に入る - きにいる yêu thích, ưa thích

斬る - きる chém

食う - くう ăn, đớp, sực

区切る - くぎる cắt bỏ, phân chia , phân khu , phân loại

潜る - くぐる trốn, tránh

崩れる - くずれる sụp đổ, đổ nhào, hư hỏng

草臥れる - くたびれる mệt mỏi, kiệt sức

砕く - くだく đánh tan, đập, phá vỡ

砕ける - くだける bị vỡ

くっ付く - くっつく dính chặt, bám vào, quấn quít

くっ付ける - くっつける làm cho dính chặt vào, dán vào ,

組み立てる - くみたてる ghép, xây dựng, lắp ráp, lắp ghép

狂う - くるう điên, khùng, phát cuồng

暮れる - くれる lặn (mặt trời), hết(năm, tháng)

加える - くわえる thêm vào

削る - けずる chuốt, gọt giũa

蹴る - ける đá, sút

越える - こえる vượt qua, vượt lên

超える - こえる bứt, vượt lên

焦がす - こがす làm cháy, thiêu đốt

心得る - こころえる tinh tường, am hiểu

凍える - こごえる đóng băng, cứng lại

腰掛ける - こしかける ngồi

越す - こす vượt qua

言い付ける - いいづける nhắn tin, truyền đạt tới, phán quyết ( tòa án), chỉ thị

異なる - ことなる khác với

零す - こぼす làm tràn, làm đổ

零れる - こぼれる bị tràn, trào

転がす - ころがす lăn, làm cho đổ nhào

転がる - ころがる lăn lóc

壊す - こわす đánh vỡ, làm hư

壊れる - こわれる đổ vỡ

逆上る - さかのぼる lội ngược

叫ぶ - さけぶ hô hào, hét, la hò

避ける - さける tránh né, né , lảng tránh, trốn tránh

支える - ささえる giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ

囁く - ささやく thì thầm, xào xạc

刺さる - ささる mắc, hóc (xương...)

差し引く - さしひく trừ, khấu trừ

刺す - さす đâm, châm , chích

指す - さす chỉ, chực chỉ (phương hướng), nhắm tới

誘う - さそう mời, rủ rê, dụ dỗ

錆びる - さびる gỉ sét , mai một

冷ます - さます làm lạnh, làm nguội

覚ます - さます đánh thức dậy, làm cho tỉnh lại, tỉnh lại

妨げる - さまたげる gây trở ngại

敷く - しく trải, lát, đệm

静まる - しずまる lắng xuống, dịu đi

沈む - しずむ chìm, buồn bã

従う - したがう theo, phục tùng theo

支払う - しはらう chi trả, trả tiền, trả phí

縛る - しばる buộc, trói, băng bó

痺れる - しびれる tê, tê liệt,tê liệt, tê cứng

仕舞う - しまう hết, hoàn thành

締め切る - しめきる hạn chót, kỳ hạn, đóng, chấm dứt, ngừng

占める - しめる chiếm, bao gồm

湿る - しめる ẩm ướt

締める - しめる khóa, thắt nút, buộc, vặn chặt

喋る - しゃべる tán gẫu, nói chuyện

生じる - しょうじる phát sinh, sinh ra

知らせる - しらせる báo tin, thông báo

透き通る - すきとおる trong suốt, trong vắt (đồ vật , giọng nói...)

優れる - すぐれる ưu việt, xuất sắc

進む - すすむ tiến lên, tiến triển, phát triển

進める - すすめる thúc đẩy, xúc tiến

勧める - すすめる khuyên, gợi ý, mời

涼む - すずむ làm mát, làm nguội

済ませる - すませる kết thúc

すれ違う - すれちがう không hiểu nhau , lạc đề, bất đồng quan điểm

接する - せっする liên kết, kết nối

迫る - せまる cưỡng bức, thúc giục

責める - せめる kết tội, đổ lỗi, lên án, trách mắng

備える - そなえる chuẩn bị, sẵn có

揃う - そろう tập trung đầy đủ, tập hợp, sẵn sàng

揃える - そろえる sắp xếp, cải biên, chỉnh đốn

存じる - ぞんじる biết, biết đến

属する - ぞくする thuộc vào loại, trực thuộc

対する - たいする đối lại, ngược lại

倒す - たおす lật đổ, đánh đổ

倒れる - たおれる lăn ra bất tỉnh, đổ nhào

高める - たかめる nâng cao,cất nhắc, đứng lên

耕す - たがやす cày, cấy

蓄える - たくわえる tích trữ, tích lũy

確かめる - たしかめる xác nhận, làm cho rõ ràng

助かる - たすかる được giúp, được cứu

助ける - たすける cứu, chi viện, ứng cứu

戦う - たたかう chiến đấu, đánh nhau

叩く - たたく vỗ, đánh, đập, tát

畳む - たたむ gấp, xếp

立ち上がる - たちあがる đứng dậy

立ち止まる - たちどまる đứng lại, dừng lại

発つ - たつ rời khỏi, khởi hành

経つ - たつ trải qua, trôi qua

例える - たとえる đưa ra ví dụ

溜まる - たまる đọng lại, dồn lại

試す - ためす thử nghiệm

足りる - たりる đủ

黙る - だまる im lặng

近寄る - ちかよる tiếp cận

縮む - ちぢむ co lại, rút ngắn

縮める - ちぢめる thu gọn, nén lại

縮れる - ちぢれる nhăn nhúm, co rút, co lại

散らかす - ちらかす làm vương vãi, vứt lung tung

散らかる - ちらかる lung tung, vương vãi, không gọn gàng

通じる - つうじる hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến

捕まえる - つかまえる nắm, bắt giữ

捕まる - つかまる bị bắt

掴む - つかむ nắm bắt

付き合う - つきあう kết hợp, giao tiếp, liên kết, "cặp bồ"

付け加える - つけくわえる thêm vào

浸ける - つける ngâm, đắm đuối, nhúng vào

突っ込む - つっこむ cắm vào, đâm vào, đi sâu vào, chui vào

努める - つとめる cố gắng, nỗ lực

繋がる - つながる nối, buộc lại, liên kết, kết nối

繋げる - つなげる nối, kết nối, liên kết

詰まる - つまる đầy, bít, ngưng trệ, ứ đọng

詰める - つめる lấp, bịt, chôn vùi, đóng

釣り合う - つりあう cân đối, phù hợp , thích hợp

釣る - つる câu cá

吊る - つる treo, mắc, móc

吊るす - つるす treo, mắc, móc

適する - てきする thích hợp, áp dụng

照らす - てらす chiếu sáng, soi rọi, soi

出来上がる - できあがる làm xong, hoàn thành, hoàn tất

出迎える - でむかえる đón

通りかかる - とおりかかる vượt qua, đi ngang qua

通り過ぎる - とおりすぎる đi quá, đi vượt qua

溶け込む - とけこむ tan vào, hòa nhập, hòa tan trộn lẫn

溶ける - とける tan ra

解ける - とける cởi (trói), giải ( câu đố), tuột ra

留まる - とどまる đọng lại, dừng lại, lưu lại

取り消す - とりけす thủ tiêu, phế trừ

取り上げる - とりあげる đưa ra, dàn dựng, cầm lấy, đề xuất,

直す - なおす chỉnh, sửa

治す - なおす chữa bệnh , trị bệnh

直る - なおる được sửa

治る - なおる được chữa trị, chữa bệnh

長引く - ながびく kéo dài

流れる - ながれる chảy, trôi đi

無くす - なくす mất

亡くす - なくす chết, mất

無くなる - なくなる mất đi, hết

慰める - なぐさめる an ủi, động viên

殴る - なぐる đánh

投げる - なげる ném

為す - なす làm, hành động

撫でる - なでる xoa, sờ

怠ける - なまける làm biếng

悩む - なやむ buồn phiền

鳴らす - ならす thổi (sáo), reo lên ( đồng hồ, chuông điện thoại...)

鳴る - なる kêu, hót

成る - なる trở thành

匂う - におう hửi, nghe mùi

逃がす - にがす để mất, để tuột mất, để xổng

濁る - にごる đục (nước)

睨む - にらむ liếc, lườm

似る - にる giống, tương tự, tựa

煮る - にる nấu, luộc

縫う - ぬう may, khâu

抜く - ぬく bứt, nhổ

脱ぐ - ぬぐ cởi (đồ)

抜ける - ぬける rút ra, bứng ra, rơi rụng ( tóc...)

願う - ねがう cầu xin, mong ước

熱する - ねっする hưng phấn, kích động

狙う - ねらう nhắm vào

残す - のこす để lại, bỏ lại , bỏ sót lại, chừa lại

乗せる - のせる chất lên, xếp lên

載せる - のせる đăng báo, đăng tải

覗く - のぞく liếc nhìn, nhìn trộm

除く - のぞく loại bỏ, loại trừ

伸ばす - のばす kéo, mở rộng

延ばす - のばす làm giãn ra, hoãn

伸びる - のびる kéo dài , lan ra

延びる - のびる phát triển (kinh doanh, doanh số...), hoãn (kỳ hạn..)

述べる - のべる bày tỏ, tường thuật, miêu tả

生える - はえる (cỏ ) mọc

計る - はかる suy đoán, bày mưu tính kế

量る - はかる đo, cân ( trọng lượng, lợi hại...)

測る - はかる đo đạc ( mực nước, nhiệt độ, độ hiểu biết...)

剥がす - はがす bóc ra, mở ra

掃く - はく quét, chải

履く - はく xỏ (giầy)

弾く - はじく đàn, gẫy đàn

外す - はずす sai lệch, không đúng, loại bỏ, loại ra

外れる - はずれる tháo ra, tách ra, lệch ra, tuột ra, lạc đề, trật mục tiêu

話し掛ける - はなしかける bắt chuyện

離れる - はなれる chia lìa, rời bỏ, xa cách

放れる - はなれる thoát đi , phóng thích , ( tàu điện, tên ) rời ga / cung

跳ねる - はねる (ếch) nhảy, (mỡ) bắn

填める - はめる nhồi vào , lồng vào, nhét vào

流行る - はやる lưu hành, thịnh hành. Mốt

払い戻す - はらいもどす Trả lại / hoàn lại tiền

張り切る - はりきる Đầy sinh khí, hăng hái, sung sức, cuồng nhiệt

貼る - はる Dán, gắn.

張る - はる Căng, phình ra, căng cứng, căng thẳng.

引き出す - ひきだす Kéo ra, lấy ra, rút.

引き止める - ひきとめる Kéo lại, níu kéo , níu lại, lôi lại

引っ掛かる - ひっかかる Vạ lây, dính líu, lôi vào guồng

引っ掛ける - ひっかける Treo, móc vào.

引っ繰り返す - ひっくりかえす Lật ngược lại, đảo lộn

引っ繰り返る - ひっくりかえる Lật trở lại, đổ xuống.

引っ込む - ひっこむ Co lại, lõm vào

引っ張る - ひっぱる Kéo, lôi kéo., giật

吹く - ふく Thổi (gió).

拭く - ふく Lau ( bàn...) , quét dọn.

含む - ふくむ Bao gồm, đựng, gồm.

含める - ふくめる Bao gồm.

膨らます - ふくらます Làm to lên, làm phòng ra.

膨らむ - ふくらむ To lên, phòng lên.

老ける - ふける Già, già lão.

塞がる - ふさがる án ngự, bít lỗ, che lắp

塞ぐ - ふさぐ Chặn (đường), chiếm (chỗ).

踏む - ふむ Dẫm , đạp

振る - ふる vẫy tay , vẫy / phất cờ, phủi ( tay), rắc ( thóc, gạo...)

振舞う - ふるまう Hành vi, ứng xử.

... - ぶつかる Va vào, đập vào, đụng, tông vào

... - ぶつける Đập mạnh, đánh mạnh, húc mạnh, va vào , tông vào

ぶら下げる - ぶらさげる Treo lòng thòng, đeo vào.

凹む - へこむ Lõm, hẳn xuống.

隔たる - へだたる Cách biệt, xa cách , khác biệt

隔てる - へだてる Phân chia, ngăn cách, cách biệt.

経る - へる Kinh qua, trải qua.

減る - へる Giảm, suy giảm, giảm bớt, ít đi.

吠える - ほえる sủa, gào lên , la toáng lên

誇る - ほこる Tự hòa, kiêu hãnh

綻びる - ほころびる Rách, mục, hỏng.

干す - ほす Phơi, làm khô.

微笑む - ほほえむ Cười mĩm.

褒める - ほめる Khen ngợi, tán dương, ca tụng.

掘る - ほる Đào, bới.

彫る - ほる Khắc, chạm, tạc tượng

舞う - まう Nhảy múa

任せる - まかせる Hết sức, dốc lòng, phó thác.

賄う - まかなう Chi trả.

曲がる - まがる Uốn cong, rẽ (trái, phải).

巻く - まく Cuốn tròn, gói ghém, quấn.

撒く - まく Rải, vẩy (nước), tưới, gieo (hạt).

混ざる - まざる Được trộn, được hòa trộn.

交ざる - まざる Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.

混じる - まじる Được trộn, được hòa trộn.

交じる - まじる Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.

増す - ます Làm tăng lên, làm hơn.

混ぜる - まぜる Trộn, pha trộn, hòa trộn, xáo trộn.

交ぜる - まぜる Trộn vào với nhau, pha lẫn vào.

... - またぐ Băng qua, vượt qua.

待ち合わせる - まちあわせる Gặp nhau tại điểm hẹn, gặp nhau theo kế hoạch.

祭る - まつる Thờ cúng, thờ. Tổ chức lễ hội

... - まとまる Tổng hợp , huy động

... - まとめる Đưa đến kết luận, thu thập, tập hợp.

招く - まねく Mời, rủ.

真似る - まねる Bắt chước, mô phỏng.

守る - まもる Bảo vệ, giữ, tuân theo, duy trì, giữ gìn, nghe theo.

迷う - まよう Lúng túng, lạc đường, bối rối

見上げる - みあげる Ngưỡng mộ, hâm mộ,nhìn lên, ngước lên.

見送る - みおくる Tiễn biệt, tiễn đưa.

見下ろす - みおろす Coi khinh, khinh miệt, nhìn xuống.

満ちる - みちる Đầy, tròn, thỏa mãn

見つかる - みつかる Tìm thấy, tìm ra.

見つける - みつける Bắt gặp, tìm ra, tìm thấy

見つめる - みつめる Nhìn chằm chằm (vào ai).

見直す - みなおす Nhìn lại, xem lại, đánh giá lại.

見慣れる - みなれる Quen mắt, quen nhìn, biết rõ.

診る - みる khám bệnh , chẩn đoán bệnh

蒸す - むす Hấp, chưng cách thủy.

命じる - めいじる Ban hành, chỉ định, bổ nhiệm, ra lệnh.

恵まれる - めぐまれる Được ban cho.

儲かる - もうかる lợi nhuận, có lời.

儲ける - もうける Kiếm tiền, kiếm lời.

設ける - もうける Sự thiết lập, sự trang bị.

凭れる - もたれる Dựa vào , tựa vào, chống.

基づく - もとづく Dựa vào, cắn cứ vào, do.

求める - もとめる Yêu cầu, mong muốn, đòi hỏi

物語る - ものがたる Kể chuyện, thuật lại.

揉む - もむ bóp ( massage) , cọ xát, chà xát,

やっ付ける - やっつける Làm một mạch, làm tới cớng / tới bến.

破る - やぶる Đột phá, làm rách, phá hoại, phá rối, xé.

破れる - やぶれる Bị đánh tan, bị đánh bại, diệt vong, rách, tan vỡ.

止む - やむ Dừng, ngừng, thôi, bỏ.

病む - やむ Bị ốm.

辞める - やめる Ngưng, từ bỏ, nghĩ hưu.

茹でる - ゆでる Luộc.

許す - ゆるす Tha thứ, cho phép, miễn xá.

揺れる - ゆれる Rung, lắc

横切る - よこぎる Cắt ngang, xuyên qua, chạy ngang qua.

寄こす - よこす Gửi, chuyển ( tiền).

寄せる - よせる Lại gần, cộng, phó thác ( thân phận)

呼び掛ける - よびかける Gọi, kêu gọi, vẫy gọi.

呼び出す - よびだす Gọi đến, vẫy đến, gọi ra.

蘇る - よみがえる Sống lại, phục sinh.

略す - りゃくす Lượt bỏ, làm ngắn đi

論じる - ろんじる Tranh luận, tranh cãi.

渡る - わたる Băng qua ( cầu, đường, biển...)

詫びる - わびる Xin lỗi.

割る - わる Chia ra, cắt ra, làm vỡ, làm nứt, bẻ gãy.

割れる - われる Hỏng, nứt, rách, vỡ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: