
verbN2
呆れる - あきれる bị shock, ngạc nhiên
憧れる - あこがれる ngưỡng mộ , khao khát , thần tượng
預かる - あずかる giữ , phụ trách ( tự động từ)
預ける - あずける giữ , phụ trách ( tha động từ)
与える - あたえる cho , tặng
扱う - あつかう xử lý , xử trí
当てはまる - あてはまる áp dụng (một quy tắc)
当てはめる - あてはめる áp dụng , điều chỉnh
当てる - あてる đánh , đoán , ghé thăm
暴れる - あばれる hành động bạo lực
浴びる - あびる tắm , vòi sen
溢れる - あふれる đầy ắp , tràn
炙る - あぶる cháy sém
甘やかす - あまやかす nuông chiều
謝る - あやまる xin lỗi
争う - あらそう tranh chấp , tranh luận , cạnh tranh
改める - あらためる thay đổi , , sửa đổi
表す - あらわす bày tỏ , biểu hiện , trình bày
現す - あらわす hiển thị , xuất hiện
著す - あらわす viết , xuất bản
荒れる - あれる bão , (biển) động , hoang vu
合わせる - あわせる cùng nhau , ghép lại
慌てる - あわてる hoảng hốt , hoảng loạn
言い出す - いいだす nói , nói ra , bắt đầu nói chuyện
言い付ける - いいつける chỉ ra, ra lệnh , nhắn tin
怒る - いかる tức giận
悪戯 - いたずら tinh nghịch
至る - いたる đến
抱く - いだく ôm , ôm ấp
威張る - いばる kiêu ngạo , vênh váo , tự mãn
嫌がる - いやがる ghét , không thích
伺う - うかがう thăm
浮かべる - うかべる thả trôi , mường tượng
受け持つ - うけもつ đảm nhiệm , phụ trách
動かす - うごかす di chuyển , thay đổi
失う - うしなう mất, đánh mất
薄める - うすめる pha loãng , làm nhạt đi
埋める - うずめる chôn
疑う - うたがう nghi ngờ
打ち合わせる - うちあわせる sắp xếp (buổi họp), sắp xếp họp mặt...
打ち消す - うちけす bác bỏ , không nhận , cự tuyệt
訴える - うったえる kiện, thưa kiện, kiện tụng
撃つ - うつ bắn
映す - うつす copy , phản ánh
頷く - うなずく gật đầu
唸る - うなる than vãn , kêu van , kêu la
奪う - うばう cướp đoạt, giật lấy
敬う - うやまう thể hiện sự tôn trọng
裏返す - うらがえす mặt trái , đảo ngược, nghịch đảo
裏切る - うらぎる phản bội
占う - うらなう dự báo , dự đoán , bói toán
恨む - うらむ hận, thù hận
羨む - うらやむ Ghen tuông , ghen tỵ
売り切れる - うりきれる được bán ra
追い掛ける - おいかける đuổi theo
追い越す - おいこす vượt qua
応じる - おうじる ứng với
終える - おえる kết thúc
覆う - おおう che, phủ
補う - おぎなう bổ sung, đền bù , bù đắp , bồi thường
贈る - おくる gửi (quà tặng)
怠る - おこたる bỏ bê, biếng nhác, lười biếng
押さえる - おさえる nắm được , bắt giữ
収める - おさめる thu được , giao nộp
納める - おさめる thu , tiếp thu , cất , tàng trữ
治める - おさめる thống trị , điều khiển , quản lý
教わる - おそわる được giảng dạy
落ち着く - おちつく bình tĩnh , trấn tĩnh , kiềm chế
落ちる - おちる không , rơi xuống , thả
劣る - おとる kém hơn , suy yếu đi
脅かす - おどかす đe dọa , cưỡng chế
驚かす - おどろかす hù, làm cho giật mình, gây sợ hãi
溺れる - おぼれる bị chết đuối
思い込む - おもいこむ nghĩ rằng, cho rằng, tin rằng
思い出す - おもいだす gọi lại , nhớ ra
思い付く - おもいつく nghĩ ra, nhớ ra
及ぼす - およぼす va lây , gây ra
折れる - おれる bẻ , gập lại
卸す - おろす bán , buôn bán
代える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế
替える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế
換える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế
抱える - かかえる giữ , ấp ủ, mang theo
掛かる - かかる tốn (tiền, thời gian)
係わる - かかわる liên quan, liên can
輝く - かがやく nhấp nháy , lóng lánh
限る - かぎる hạn chế , giới hạn
隠れる - かくれる ẩn , bị ẩn đi
嗅ぐ - かぐ đánh hơi, ngửi
欠ける - かける thiếu, khiếm khuyết
数える - かぞえる đếm, đếm số
傾く - かたむく nghiêng về hướng
偏る - かたよる thiên vị
語る - かたる nói chuyện , nói , tường thuật , kể lại
担ぐ - かつぐ mang trên vai
悲しむ - かなしむ bi ai , đăm chiêu , lo buồn
兼ねる - かねる kiêm , kiêm nhiêm, kết hợp
被せる - かぶせる đổ trách nhiệm , chụp mũ, che phủ
被る - かぶる đội mũ, chụp
通う - かよう lui tới , qua lại , đi ( học, làm ...)
揶揄う - からかう trêu chọc, trêu ghẹo,giễu cợt
刈る - かる gặt, cắt, tỉa
枯れる - かれる héo , khô héo
可愛がる - かわいがる nâng niu, thương yêu, âu yếm
乾かす - かわかす hong, phơi khô , sấy khô
乾く - かわく cạn, ráo, héo
渇く - かわく khát, khô
感じる - かんじる cảm thấy, cảm giác
関する - かんする liên quan đến
着替える - きがえる thay quần áo
気付く - きづく chú ý đến, nhận thấy
気に入る - きにいる yêu thích, ưa thích
斬る - きる chém
食う - くう ăn, đớp, sực
区切る - くぎる cắt bỏ, phân chia , phân khu , phân loại
潜る - くぐる trốn, tránh
崩れる - くずれる sụp đổ, đổ nhào, hư hỏng
草臥れる - くたびれる mệt mỏi, kiệt sức
砕く - くだく đánh tan, đập, phá vỡ
砕ける - くだける bị vỡ
くっ付く - くっつく dính chặt, bám vào, quấn quít
くっ付ける - くっつける làm cho dính chặt vào, dán vào ,
組み立てる - くみたてる ghép, xây dựng, lắp ráp, lắp ghép
狂う - くるう điên, khùng, phát cuồng
暮れる - くれる lặn (mặt trời), hết(năm, tháng)
加える - くわえる thêm vào
削る - けずる chuốt, gọt giũa
蹴る - ける đá, sút
越える - こえる vượt qua, vượt lên
超える - こえる bứt, vượt lên
焦がす - こがす làm cháy, thiêu đốt
心得る - こころえる tinh tường, am hiểu
凍える - こごえる đóng băng, cứng lại
腰掛ける - こしかける ngồi
越す - こす vượt qua
言い付ける - いいづける nhắn tin, truyền đạt tới, phán quyết ( tòa án), chỉ thị
異なる - ことなる khác với
零す - こぼす làm tràn, làm đổ
零れる - こぼれる bị tràn, trào
転がす - ころがす lăn, làm cho đổ nhào
転がる - ころがる lăn lóc
壊す - こわす đánh vỡ, làm hư
壊れる - こわれる đổ vỡ
逆上る - さかのぼる lội ngược
叫ぶ - さけぶ hô hào, hét, la hò
避ける - さける tránh né, né , lảng tránh, trốn tránh
支える - ささえる giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ
囁く - ささやく thì thầm, xào xạc
刺さる - ささる mắc, hóc (xương...)
差し引く - さしひく trừ, khấu trừ
刺す - さす đâm, châm , chích
指す - さす chỉ, chực chỉ (phương hướng), nhắm tới
誘う - さそう mời, rủ rê, dụ dỗ
錆びる - さびる gỉ sét , mai một
冷ます - さます làm lạnh, làm nguội
覚ます - さます đánh thức dậy, làm cho tỉnh lại, tỉnh lại
妨げる - さまたげる gây trở ngại
敷く - しく trải, lát, đệm
静まる - しずまる lắng xuống, dịu đi
沈む - しずむ chìm, buồn bã
従う - したがう theo, phục tùng theo
支払う - しはらう chi trả, trả tiền, trả phí
縛る - しばる buộc, trói, băng bó
痺れる - しびれる tê, tê liệt,tê liệt, tê cứng
仕舞う - しまう hết, hoàn thành
締め切る - しめきる hạn chót, kỳ hạn, đóng, chấm dứt, ngừng
占める - しめる chiếm, bao gồm
湿る - しめる ẩm ướt
締める - しめる khóa, thắt nút, buộc, vặn chặt
喋る - しゃべる tán gẫu, nói chuyện
生じる - しょうじる phát sinh, sinh ra
知らせる - しらせる báo tin, thông báo
透き通る - すきとおる trong suốt, trong vắt (đồ vật , giọng nói...)
優れる - すぐれる ưu việt, xuất sắc
進む - すすむ tiến lên, tiến triển, phát triển
進める - すすめる thúc đẩy, xúc tiến
勧める - すすめる khuyên, gợi ý, mời
涼む - すずむ làm mát, làm nguội
済ませる - すませる kết thúc
すれ違う - すれちがう không hiểu nhau , lạc đề, bất đồng quan điểm
接する - せっする liên kết, kết nối
迫る - せまる cưỡng bức, thúc giục
責める - せめる kết tội, đổ lỗi, lên án, trách mắng
備える - そなえる chuẩn bị, sẵn có
揃う - そろう tập trung đầy đủ, tập hợp, sẵn sàng
揃える - そろえる sắp xếp, cải biên, chỉnh đốn
存じる - ぞんじる biết, biết đến
属する - ぞくする thuộc vào loại, trực thuộc
対する - たいする đối lại, ngược lại
倒す - たおす lật đổ, đánh đổ
倒れる - たおれる lăn ra bất tỉnh, đổ nhào
高める - たかめる nâng cao,cất nhắc, đứng lên
耕す - たがやす cày, cấy
蓄える - たくわえる tích trữ, tích lũy
確かめる - たしかめる xác nhận, làm cho rõ ràng
助かる - たすかる được giúp, được cứu
助ける - たすける cứu, chi viện, ứng cứu
戦う - たたかう chiến đấu, đánh nhau
叩く - たたく vỗ, đánh, đập, tát
畳む - たたむ gấp, xếp
立ち上がる - たちあがる đứng dậy
立ち止まる - たちどまる đứng lại, dừng lại
発つ - たつ rời khỏi, khởi hành
経つ - たつ trải qua, trôi qua
例える - たとえる đưa ra ví dụ
溜まる - たまる đọng lại, dồn lại
試す - ためす thử nghiệm
足りる - たりる đủ
黙る - だまる im lặng
近寄る - ちかよる tiếp cận
縮む - ちぢむ co lại, rút ngắn
縮める - ちぢめる thu gọn, nén lại
縮れる - ちぢれる nhăn nhúm, co rút, co lại
散らかす - ちらかす làm vương vãi, vứt lung tung
散らかる - ちらかる lung tung, vương vãi, không gọn gàng
通じる - つうじる hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến
捕まえる - つかまえる nắm, bắt giữ
捕まる - つかまる bị bắt
掴む - つかむ nắm bắt
付き合う - つきあう kết hợp, giao tiếp, liên kết, "cặp bồ"
付け加える - つけくわえる thêm vào
浸ける - つける ngâm, đắm đuối, nhúng vào
突っ込む - つっこむ cắm vào, đâm vào, đi sâu vào, chui vào
努める - つとめる cố gắng, nỗ lực
繋がる - つながる nối, buộc lại, liên kết, kết nối
繋げる - つなげる nối, kết nối, liên kết
詰まる - つまる đầy, bít, ngưng trệ, ứ đọng
詰める - つめる lấp, bịt, chôn vùi, đóng
釣り合う - つりあう cân đối, phù hợp , thích hợp
釣る - つる câu cá
吊る - つる treo, mắc, móc
吊るす - つるす treo, mắc, móc
適する - てきする thích hợp, áp dụng
照らす - てらす chiếu sáng, soi rọi, soi
出来上がる - できあがる làm xong, hoàn thành, hoàn tất
出迎える - でむかえる đón
通りかかる - とおりかかる vượt qua, đi ngang qua
通り過ぎる - とおりすぎる đi quá, đi vượt qua
溶け込む - とけこむ tan vào, hòa nhập, hòa tan trộn lẫn
溶ける - とける tan ra
解ける - とける cởi (trói), giải ( câu đố), tuột ra
留まる - とどまる đọng lại, dừng lại, lưu lại
取り消す - とりけす thủ tiêu, phế trừ
取り上げる - とりあげる đưa ra, dàn dựng, cầm lấy, đề xuất,
直す - なおす chỉnh, sửa
治す - なおす chữa bệnh , trị bệnh
直る - なおる được sửa
治る - なおる được chữa trị, chữa bệnh
長引く - ながびく kéo dài
流れる - ながれる chảy, trôi đi
無くす - なくす mất
亡くす - なくす chết, mất
無くなる - なくなる mất đi, hết
慰める - なぐさめる an ủi, động viên
殴る - なぐる đánh
投げる - なげる ném
為す - なす làm, hành động
撫でる - なでる xoa, sờ
怠ける - なまける làm biếng
悩む - なやむ buồn phiền
鳴らす - ならす thổi (sáo), reo lên ( đồng hồ, chuông điện thoại...)
鳴る - なる kêu, hót
成る - なる trở thành
匂う - におう hửi, nghe mùi
逃がす - にがす để mất, để tuột mất, để xổng
濁る - にごる đục (nước)
睨む - にらむ liếc, lườm
似る - にる giống, tương tự, tựa
煮る - にる nấu, luộc
縫う - ぬう may, khâu
抜く - ぬく bứt, nhổ
脱ぐ - ぬぐ cởi (đồ)
抜ける - ぬける rút ra, bứng ra, rơi rụng ( tóc...)
願う - ねがう cầu xin, mong ước
熱する - ねっする hưng phấn, kích động
狙う - ねらう nhắm vào
残す - のこす để lại, bỏ lại , bỏ sót lại, chừa lại
乗せる - のせる chất lên, xếp lên
載せる - のせる đăng báo, đăng tải
覗く - のぞく liếc nhìn, nhìn trộm
除く - のぞく loại bỏ, loại trừ
伸ばす - のばす kéo, mở rộng
延ばす - のばす làm giãn ra, hoãn
伸びる - のびる kéo dài , lan ra
延びる - のびる phát triển (kinh doanh, doanh số...), hoãn (kỳ hạn..)
述べる - のべる bày tỏ, tường thuật, miêu tả
生える - はえる (cỏ ) mọc
計る - はかる suy đoán, bày mưu tính kế
量る - はかる đo, cân ( trọng lượng, lợi hại...)
測る - はかる đo đạc ( mực nước, nhiệt độ, độ hiểu biết...)
剥がす - はがす bóc ra, mở ra
掃く - はく quét, chải
履く - はく xỏ (giầy)
弾く - はじく đàn, gẫy đàn
外す - はずす sai lệch, không đúng, loại bỏ, loại ra
外れる - はずれる tháo ra, tách ra, lệch ra, tuột ra, lạc đề, trật mục tiêu
話し掛ける - はなしかける bắt chuyện
離れる - はなれる chia lìa, rời bỏ, xa cách
放れる - はなれる thoát đi , phóng thích , ( tàu điện, tên ) rời ga / cung
跳ねる - はねる (ếch) nhảy, (mỡ) bắn
填める - はめる nhồi vào , lồng vào, nhét vào
流行る - はやる lưu hành, thịnh hành. Mốt
払い戻す - はらいもどす Trả lại / hoàn lại tiền
張り切る - はりきる Đầy sinh khí, hăng hái, sung sức, cuồng nhiệt
貼る - はる Dán, gắn.
張る - はる Căng, phình ra, căng cứng, căng thẳng.
引き出す - ひきだす Kéo ra, lấy ra, rút.
引き止める - ひきとめる Kéo lại, níu kéo , níu lại, lôi lại
引っ掛かる - ひっかかる Vạ lây, dính líu, lôi vào guồng
引っ掛ける - ひっかける Treo, móc vào.
引っ繰り返す - ひっくりかえす Lật ngược lại, đảo lộn
引っ繰り返る - ひっくりかえる Lật trở lại, đổ xuống.
引っ込む - ひっこむ Co lại, lõm vào
引っ張る - ひっぱる Kéo, lôi kéo., giật
吹く - ふく Thổi (gió).
拭く - ふく Lau ( bàn...) , quét dọn.
含む - ふくむ Bao gồm, đựng, gồm.
含める - ふくめる Bao gồm.
膨らます - ふくらます Làm to lên, làm phòng ra.
膨らむ - ふくらむ To lên, phòng lên.
老ける - ふける Già, già lão.
塞がる - ふさがる án ngự, bít lỗ, che lắp
塞ぐ - ふさぐ Chặn (đường), chiếm (chỗ).
踏む - ふむ Dẫm , đạp
振る - ふる vẫy tay , vẫy / phất cờ, phủi ( tay), rắc ( thóc, gạo...)
振舞う - ふるまう Hành vi, ứng xử.
... - ぶつかる Va vào, đập vào, đụng, tông vào
... - ぶつける Đập mạnh, đánh mạnh, húc mạnh, va vào , tông vào
ぶら下げる - ぶらさげる Treo lòng thòng, đeo vào.
凹む - へこむ Lõm, hẳn xuống.
隔たる - へだたる Cách biệt, xa cách , khác biệt
隔てる - へだてる Phân chia, ngăn cách, cách biệt.
経る - へる Kinh qua, trải qua.
減る - へる Giảm, suy giảm, giảm bớt, ít đi.
吠える - ほえる sủa, gào lên , la toáng lên
誇る - ほこる Tự hòa, kiêu hãnh
綻びる - ほころびる Rách, mục, hỏng.
干す - ほす Phơi, làm khô.
微笑む - ほほえむ Cười mĩm.
褒める - ほめる Khen ngợi, tán dương, ca tụng.
掘る - ほる Đào, bới.
彫る - ほる Khắc, chạm, tạc tượng
舞う - まう Nhảy múa
任せる - まかせる Hết sức, dốc lòng, phó thác.
賄う - まかなう Chi trả.
曲がる - まがる Uốn cong, rẽ (trái, phải).
巻く - まく Cuốn tròn, gói ghém, quấn.
撒く - まく Rải, vẩy (nước), tưới, gieo (hạt).
混ざる - まざる Được trộn, được hòa trộn.
交ざる - まざる Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.
混じる - まじる Được trộn, được hòa trộn.
交じる - まじる Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.
増す - ます Làm tăng lên, làm hơn.
混ぜる - まぜる Trộn, pha trộn, hòa trộn, xáo trộn.
交ぜる - まぜる Trộn vào với nhau, pha lẫn vào.
... - またぐ Băng qua, vượt qua.
待ち合わせる - まちあわせる Gặp nhau tại điểm hẹn, gặp nhau theo kế hoạch.
祭る - まつる Thờ cúng, thờ. Tổ chức lễ hội
... - まとまる Tổng hợp , huy động
... - まとめる Đưa đến kết luận, thu thập, tập hợp.
招く - まねく Mời, rủ.
真似る - まねる Bắt chước, mô phỏng.
守る - まもる Bảo vệ, giữ, tuân theo, duy trì, giữ gìn, nghe theo.
迷う - まよう Lúng túng, lạc đường, bối rối
見上げる - みあげる Ngưỡng mộ, hâm mộ,nhìn lên, ngước lên.
見送る - みおくる Tiễn biệt, tiễn đưa.
見下ろす - みおろす Coi khinh, khinh miệt, nhìn xuống.
満ちる - みちる Đầy, tròn, thỏa mãn
見つかる - みつかる Tìm thấy, tìm ra.
見つける - みつける Bắt gặp, tìm ra, tìm thấy
見つめる - みつめる Nhìn chằm chằm (vào ai).
見直す - みなおす Nhìn lại, xem lại, đánh giá lại.
見慣れる - みなれる Quen mắt, quen nhìn, biết rõ.
診る - みる khám bệnh , chẩn đoán bệnh
蒸す - むす Hấp, chưng cách thủy.
命じる - めいじる Ban hành, chỉ định, bổ nhiệm, ra lệnh.
恵まれる - めぐまれる Được ban cho.
儲かる - もうかる lợi nhuận, có lời.
儲ける - もうける Kiếm tiền, kiếm lời.
設ける - もうける Sự thiết lập, sự trang bị.
凭れる - もたれる Dựa vào , tựa vào, chống.
基づく - もとづく Dựa vào, cắn cứ vào, do.
求める - もとめる Yêu cầu, mong muốn, đòi hỏi
物語る - ものがたる Kể chuyện, thuật lại.
揉む - もむ bóp ( massage) , cọ xát, chà xát,
やっ付ける - やっつける Làm một mạch, làm tới cớng / tới bến.
破る - やぶる Đột phá, làm rách, phá hoại, phá rối, xé.
破れる - やぶれる Bị đánh tan, bị đánh bại, diệt vong, rách, tan vỡ.
止む - やむ Dừng, ngừng, thôi, bỏ.
病む - やむ Bị ốm.
辞める - やめる Ngưng, từ bỏ, nghĩ hưu.
茹でる - ゆでる Luộc.
許す - ゆるす Tha thứ, cho phép, miễn xá.
揺れる - ゆれる Rung, lắc
横切る - よこぎる Cắt ngang, xuyên qua, chạy ngang qua.
寄こす - よこす Gửi, chuyển ( tiền).
寄せる - よせる Lại gần, cộng, phó thác ( thân phận)
呼び掛ける - よびかける Gọi, kêu gọi, vẫy gọi.
呼び出す - よびだす Gọi đến, vẫy đến, gọi ra.
蘇る - よみがえる Sống lại, phục sinh.
略す - りゃくす Lượt bỏ, làm ngắn đi
論じる - ろんじる Tranh luận, tranh cãi.
渡る - わたる Băng qua ( cầu, đường, biển...)
詫びる - わびる Xin lỗi.
割る - わる Chia ra, cắt ra, làm vỡ, làm nứt, bẻ gãy.
割れる - われる Hỏng, nứt, rách, vỡ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro