Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Vegetables

Vegetables

Các loại rau củ quả trong tiếng Anh

1. (head of ) cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.əʳ/ - súp lơ

13. kidney bean(s) /ˈkɪd.ni biːn/ - đậu tây

25. garlic /ˈgɑː.lɪk/ - tỏi

clove /kləʊv/ - tép tỏi

2. broccoli /ˈbrɒk.əl.i/ - súp lơ xanh

14. black bean(s) /blæk biːn/ - đậu đen

26. pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ - bí ngô

3. cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ - cải bắp

15. string bean(s) /strɪŋ biːn/ - quả đậu tây

27. zucchini /zʊˈkiː.ni/ - bí ngồi

4. Brussels sprouts /ˌbrʌs.əlzˈspraʊts/ - cải bluxen

16. lima bean(s) /ˌlaɪ.məˈbiːn/ - đậu lima

28. acorn squash /ˈeɪ.kɔːn skwɒʃ/ - bí đấu

5. watercress /ˈwɔː.tə.kres/- cải xoong

17. pea(s) /piː/ -đậu

pod /pɒd/ - vỏ đậu

29. radish(s) /ˈræd.ɪʃ/ - củ cải

6. lettuce /ˈlet.ɪs/ - xà lách

18. asparagus /əˈspær.ə.gəs/ - măng tây

30. mushroom(s)

/ˈmʌʃ.ruːm/ - nấm

7. escarole /ˈɛskəˌroʊl/ - rau diếp mạ

19. tomato(es) /təˈmɑː.təʊ/ - cà chua

31. onion(s) /ˈʌn.jən/ - hành

8. spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/ - rau bina

20. cucumber(s)/ˈkjuː.kʌm.bəʳ/ - dưa chuột

32. carrot(s) /ˈkær.ət/ - cà rốt

9. herb(s) /hɜːb/ - rau thơm

21. eggplant /ˈeg.plɑːnt/ - cà tím

33. beets(s) /biːts/ - cây củ cải đường

10. celery /ˈsel.ər.i/ - cần tây

22. pepper(s) /ˈpep.əʳ/- ớt

34. turnip /ˈtɜː.nɪp/ - củ cải

11. artichoke /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ - atisô

23. potato(s) /pəˈteɪ.təʊ/- khoai tây

12. (ear of) corn /kɔːn/ - ngô

cob /kɒb/ - lõi ngô

24. yam /jæm/

- khoai mỡ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: