Vegetable
Vegetable
lettuce /ˈlet.ɪs/ - rau diếp, rau salat
corn /kɔːn/ - ngô
tomato /təˈmɑː.təʊ/ - cà chua
potato /pəˈteɪ.təʊ/- khoai tây
cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ - cải bắp
mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/ - nấm
onion /ˈʌn.jən/- củ hành
garlic /ˈgɑː.lɪk/ - tỏi
(1) garlic clove /ˈgɑː.lɪk kləʊv/ - nhánh tỏi
yams /jæm/ - khoai lang
sweet potatoes /swiːt pəˈteɪ.təʊz/ - khoai lang
carrot /ˈkær.ət/- cà rốt
celery /ˈsel.ər.i/ - cần tây
green onion /griːn ˈʌn.jən/ - hành (cả cây)
broccoli /ˈbrɒk.əl.i/ - cây bông cải xanh
cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.əʳ/ - súp lơ
salad /ˈsæl.əd/ - xà lách
pepper /ˈpep.əʳ/ - ớt
bell pepper /bel ˈpep.əʳ/- ớt chuông
beans /biːns/ - đậu
peas /piːs/ - đậu Hà Lan
(1) pea cod /piː kɒd/- vỏ quả đậu
pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/- quả bí ngô
beet /biːt/ - cây củ cải đường
radishes /ˈræd.ɪʃiz/ - củ cải
artichoke /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ - cây atiso
eggplant /ˈeg.plɑːnt/ - cà tím
cucumber /ˈkjuː.kʌm.bəʳ/- dưa chuột
zucchini squash /zʊˈkiː.ni skwɒʃ/ - loại bí xanh dài (bí ngô)
asparagus /əˈspær.ə.gəs/ - măng tây
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro