Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Vanhoavanminh

5課:日本人の消費の仕方

日本語

読み方

意味

1

雑貨

ざっか

Tạp hóa,tạp phẩm

2

日課

にっか

Công việc hàng ngày

3

翌日

よくじつ

Ngày sau

4

こまめに

Từng ít một

5

鮮度

せんど

Độ tươi

6

購買習慣

こうばいしゅうかん

Tập quán mua bán

7

既製市街地

きせいしがいち

Khu bán đồ làm sẵn

8

モータリゼーション

Sự tiến bộ của kỹ thuật và máy móc

9

進展

しんてん

Tiến triển

10

パターン

Hình mẫu ,mẫu

11

小売店

こうりてん

Cửa hàng nhỏ

12

ディスカウントストア

Cửa hàng giảm giá

13

パワーセンター

Cửa hàng trung tâm

14

新業態

しんぎょうたい

Hình thức kinh doanh mới

15

勢力

せいりょく

Thế lực,quyền lực

16

流通業界

りゅうつうぎょうかい

Trào lưu thông thương quốc tế

17

購入

こうにゅう

Nhập vào,mua vào

18

通信販売

つうしんはんばい

Mua bán qua phương tiện truyền thông

19

達成

たっせい

Đạt được

20

低価格

ていかかく

Giá rẻ

21

無店舗

むてんぽ

Bán hàng không có cửa hiệu

22

コスト

giá

23

大手スーパー

おおてスーパー

Siêu thị lớn

24

価格破壊

かかくはかい

Phá giá

25

コンピューターネットワーク

Computer network

26

媒体

ばいたい

Phương tiện thông tin đại chúng

27

消費傾向

しょうひけいこう

Xu hướng tiêu dùng

28

衣食住

いしょくじゅう

Ăn, mặc,ở

29

過半数

かはんすう

Quá nửa,quá bán

30

予想する

よそうする

Dự tính

31

経済企画庁

けいざいきかくちょう

Vụ kế hoạch phát triển kinh tế

32

展望する

てんぼうする

Nhìn rộng ra,triển vọng

33

価値観

かちかん

Giá trị quan

34

医療サービス

いりょうサービス

Dịch vụ y tế

35

ケア付き住宅

ケアつきじゅうたく

Nhà ở có kèm chăm sóc,trông nom

36

レジャー

Giải trí

37

交際

こうさい

Giao thiệp

38

充足

じゅうそく

Sung túc

39

エネルギー

Năng lượng

40

資源多消費型

しげんたしょうひがた

Hình thức tiêu phí nhiều tài nguyên

41

保全

ほぜん

Bảo toàn

42

配慮

はいりょ

Quan tâm,chăm sóc

43

節度ある

せつどする

điều tiết

44

生活スタイル

Lối sống

45

転換

てんかん

Chuyển đổi

第6課:住宅

日本語

読み方

意味

1

上回る

うわまわる

Hơn,vượt

2

内訳

うちわけ

Bản chất

3

空き家

あきや

Nhà hoang,nhà không có người ở

4

除く

のぞく

Loại trừ

5

居住住宅

きょじゅうじゅうたく

Nơi trú ngụ,nhà ở

6

借家

しゃくや

Nhà thuê

7

一戸建て

いっこだて

Nhà riêng

8

建設省

けんせつしょう

Bộ xây dựng

9

新築住宅

しんちくじゅうたく

Nhà theo kiến trúc mới

10

及ぶ

およぶ

Đạt tới,đến

11

やや

1 chút

12

郊外

こうがい

Ngoại ô

13

マンション

Chung cư (cao cấp)

14

バブル経済

バブルけいざい

Nền kinh tế bong bóng

15

崩壊

ほうかい

Sự đổ nát,sụp đổ

16

下落する

げらくする

Hạ xuống(giá cả)

17

低迷

ていめい

Bay là là,vẩn vơ trôi

18

目標

もくひょう

Mục tiêu

19

片道

かたみち

Đường 1 chiều,1 chiều

20

遠距離通勤

えんきょりつうきん

Đi làm với khoảng cách xa

21

余儀ない

よぎない

Ngoài tầm kiểm soát,k tránh được

22

木造

もくぞう

Làm bằng gỗ

23

グラム屋根

グラムやね

Mái ngói

24

ふすま

Bức ngăn bằng giấy của Nhật

25

障子

しょうじ

Cửa giấy của Nhật

26

家屋

かおく

Nhà

27

鉄筋

てっきん

Cốt thép

28

コンクリート

Bê tông

29

志向派

しこうは

Xu hướng,hướng đến

30

重視

じゅうし

Coi trọng

31

好む

このむ

Thích,ưa chuộng

32

妥協住宅

だきょうじゅうたく

Thỏa hiệp nhà ở

33

根本

こんぽん

Căn bản

34

単なる

たんなる

Chỉ……

 第8課:洋服と着物

日本語

読み方

意味

1

着物姿

きものすがた

Mặc kimono

2

お師匠さん

おししょうさん

Bậc thầy,nghệ nhân

3

落語家

らくごか

Người kể chuyện cười

4

力士

りきし

Lực sĩ,sumo

5

特殊

とくしゅ

Nghề đặc biệt

6

儀式

ぎしき

Lễ nghi,nghi thức

7

装飾的

そうしょくてき

Tính trang sức

8

嫁入り修行

よめいりしゅぎょう

Học để trở thành nàng dâu

9

総称

そうしょう

Tên chung

10

羽織

はおり

Áo choàng ngắn

11

掻き合わせる

かきあわせる

Điều chỉnh cho thẳng,ngay ngắn

12

おび

đai

13

はかま

Quần hakama mặc với kimono

14

封建社会

ほうけんしゃかい

Xã hội phong kiến

15

身分

みぶん

Địa vị xã hội

16

肌着

はだぎ

Áo trong,áo lót

17

大名

だいみょう

Lãnh chúa

18

嫡男

ちゃくなん

Trưởng nam

19

綸子

りんず

Vải satin

20

民衆

みんしゅう

Dân chúng

21

あさ

Vải lanh

22

徐々

じょじょ

Từ từ,dần dần

23

皇族

こうぞく

Hoàng tộc

24

官公吏

かんこうり

Quan lại

25

順を追う

じゅんをおう

Theo tuần tự,trình tự

26

縛る

しばる

Trói buộc

27

振袖

ふりそで

Áo kimono dài tay

28

詰め袖

つめそで

Thắt ống tay áo kimono

29

活躍する

かつやくする

Hoạt động

第9課:日本人の食生活(1)

日本語

読み方

意味

1

所得

しょとく

Thu nhập

2

炊飯器

すいはんき

Nồi cơm điện

3

厨房

ちゅうぼう

Bếp

4

役目

やくめ

Nhiệm vụ,trách nhiệm

5

換言する

かんげんする

Cách nói khác

6

女々しい

めめしい

(có tính) đàn bà

7

死語

しご

Từ chết,từ không được sử dụng

8

一変する

いっぺんする

Thay đổi hẳn

9

調理設備

ちょうりせつび

Đồ nấu bếp,thiết bị dùng trong bếp

10

整える

ととのえる

Chuẩn bị,lắp đặt,cung cấp

11

彩光

さいこう

Ánh sáng

12

通風

つうふう

Thông gió

13

配置する

はいちする

Đặt,để,bố trí

14

インテリア

Nội thất

15

朝昼夕

あさひるゆう

Sáng,trưa,chiều

16

乳製品

にゅうせいひん

Sản phẩm từ sữa

17

中華

ちゅうか

Trung Hoa

18

バラエティ

Đa dạng,nhiều loại

19

富む

とむ

Phong phú,giàu.....

20

インスタントラーメン

Mỳ ăn liền

21

即席食品

そくせきしょくひん

Đồ ăn chế biến sẵn

22

半調理品

はんちょうりしな

Đồ ăn sơ chế

23

調理済み

ちょうりずみ

Chế biến sẵn

24

一手間かける

ひとてまかける

Thoắt cái,mất ít công sức

25

出回る

でまわる

Có,xuất hiện

26

健康食

けんこうしょく

Thức ăn tốt cho sức khỏe

27

ダイエット食

ダイエットしょく

Thức ăn kiêng

28

手作り料理

てづくりりょうり

Đồ ăn chế biến thủ công

29

人気を博する

にんきをはくする

Được yêu thích

10課:日本人の食生活:日本料理と材料(2)

日本語

読み方

意味

1

欧米型

おおべいがた

Theo kiểu Âu mỹ

2

高カロリー

こうカロリー

Nhiều calo

3

高脂質

こうししつ

Nhiều chất béo

4

低カロリー

ていカロリー

Ít calo

5

七部ないし精米についた

しちぶないしせいまいについた

Xay xát,làm trắng

6

うるち米

うるちまい

Gạo tẻ

7

常食

じょうしょく

Thức ăn thường ngày

8

栄養

えいよう

Dinh dưỡng

9

米食

べいしょく

Việc ăn cơm

10

登場する

とうじょうする

Xuất hiện,có mặt

11

魚介類

ぎょかいるい

Các loại cá

12

動物性/植物性たんぱく源

どうぶつせい/しょくぶつせいたんぱくみなもと

Nguồn đạm động/ thực vật

13

包丁さばき一つ

ほうちょうさばきひとつ

Một lát dao cắt

14

禁忌する

きんきする

Cấm kị

15

大豆加工食品

だいずかこうしょくひん

Thực phẩm chế biến từ đậu nành

16

豆腐

とうふ

Đậu phụ

17

油揚げ

あぶらあげ

Đậu phụ rán

18

納豆

なっとう

Natto

19

煮物

にもの

Món nấu,kho,luộc

20

あえもの

Món trộn(rau,cá,dấm,tương,.)

21

酢の物

すのもの

Món ngâm dấm

22

おひたし

Món luộc(để chấm)

23

調味料

ちょうみりょう

Gia vị

24

しょうゆ

Nước tương

25

優れたもの

すぐれたもの

Đặc biệt,nổi bật,xuất sắc

26

つけじょうゆ

Nước chấm để chấm

27

魚じょうゆ

さかなじょうゆ

Nước mắm

28

かけじょうゆ

Nước chấm để chan,rưới

11課:日本人の食生活:伝統的な日本料理(3)

日本語

読み方

意味

1

行事食

ぎょうじしょく

Món ăn trong dịp lễ hội

2

宴席料理

えんせきりょうり

Món ăn trong các yến tiệc

3

むしろ

Hơn,hơn là

4

色彩

しきさい

Đặc sắc,sắc màu

5

五味五色五法

ごみ・ごしき・ごほう

5 vị 5 màu 5 cách

6

甘・酸・辛・苦・鹹

かん・さん・しん・く・から

Ngọt,chua,cay,đắng,mặn

7

白・黄・赤・青・黒

しろ・き・あか・あお・くろ

8

デリケート

Nghi thức

9

素材

そざい

Nguyên liệu

10

生かす

いかす

Làm sống lại,giữ tươi nguyên

11

春夏秋冬

しゅんかしゅとう

Xuân hạ thu đông

12

季節感

きせつかん

Cảm giác về mùa

13

重視する

じゅうしする

Coi trọng

14

しゅん

Mùa

15

盛り付ける

もりつける

Bày biện

16

材質

ざいしつ

Chất liệu

17

本膳料理

ほんぜんりょうり

Món ăn dùng cho yến tiệc

18

武家

ぶけ

Gia đình võ sĩ

19

礼法

れいほう

Nghi lễ

20

定める

さだめる

Quy định

21

冠婚葬祭

かんこんそうさい

Ma chay cưới hỏi và các sự kiện quan trọng

22

作法上

さほうじょう

Phương pháp chế biến

23

茶懐石

ちゃかいせき

Đồ ăn lót dạ trước khi uống trà

24

ふところ

Ngực

25

抱く

だく

Ôm

26

空腹

くうふく

Bụng đói,bụng rỗng

27

しのぐ

Làm đầy,làm cho no

28

懐石料理

かいせきりょうり

Món ăn lót dạ

29

会席料理

かいせきりょうり

Món ăn dành cho tiệc

30

精進料理

しょうじんりょうり

Món ăn chay

31

海草

かいそう

Rong biển

32

禅宗

ぜんしゅう

Đạo thiền

33

普茶料理

ふちゃりょうり

Món ăn chay

34

おせち料理

おせちりょうり

Món ăn ngày tết

35

五段重ね

ごだんかさね

Năm tầng/năm ngăn

36

漆塗り

うるしぬり

Sơn Nhật

37

重箱

じゅうばこ

Hộp có ngăn,hộp có tầng

38

詰めて出す

つめてだす

Bày ra

39

備える

そなえる

Dâng,cúng

12課 日本人の一年

日本語

読み方

意味

まとまる

lâu,dài

休暇

きゅうか

Kỳ nghỉ

日ごろ

ひごろ

Luôn luôn

得意

とくい

Đối tác

年始周り

ねんしまわり

Tới thăm hỏi

まるきり

Hoàn toàn

おとそ

Rượu khai vị

慣例

かんれい

Thông lệ

忙殺

ぼうさつ

Vô cùng bận rộn

一息

ひといき

Nghỉ 1 chút

宮仕えの身

みやづかえのみ

Lao động, làm việc

ささやかな

Nhỏ nhặt

働きづめ

Liên tục làm việc

くつろぎる

Thư giãn

里帰り

さとがえり

Về quê

にわか

Bỗng nhiên

やもめ

Người không có vợ con

憩う

いこう

Nghỉ ngơi

穏やかな

おだやかな

Êm đềm

大掃除

おおそうじ

Tổng dọn dẹp nhà cửa

あわただしい

Vội vã

大晦日

おおみそか

Đêm giao thừa

年越す

としこす

Tiễn năm cũ

 第13課:日本人のお祭り

日本語

読み方

意味

1

根付く

ねつく

Bén rễ

2

多彩

たさい

Đa dạng

3

農耕

のうこう

Canh tác

4

由来する

ゆらいする

Xuất sứ

5

豊作祈願祭

ほうさくきがんさい

Lễ hội mừng được mùa

6

収穫祭

しゅうかくさい

Lễ hội gặt hái

7

悪霊

あくりょう/あくれい

Linh hồn ác quỷ

8

疫病

えきびょう

Bệnh lây nhiễm

9

神々

かみがみ

Chúa trời,thần linh

10

居住者

きょじゅしゃ

Cư dân

11

繁栄

はんえい

Thịnh vượng

12

結束

けっそく

Liên hiệp,đồng nhất

13

形骸

けいがい

Tàn tích

14

区切り

くぎり

Kết thúc

15

レクリェーション

Nghỉ ngơi

16

青森

あおもり

17

風物詩

ふうぶつし

Thơ phong cảnh

18

骨組み

ほねぐみ

Khung

19

『三国志』

さんごくし

Tam quốc chí

20

英雄

えいゆう

Anh hùng

21

加藤清正

かとうきよまさ

22

退治

たいじ

Tiêu diệt

23

勇壮

ゆうそう

Can đảm,dũng cảm

24

縦,横

たて,よこ

Ngang,dọc

25

灯篭

とうろう

Đèn đá

26

練り歩き

ねりあるき

Diễu hành

27

眠気

ねむけ

Buồn ngủ

28

たま

Linh hồn

29

慰める

なぐさめる

An ủi

30

到来

とうらい

Đến

31

告げる

つげる

Thông báo

32

浅草神社

あさくさじんじゃ

Đền Asakusa

33

例祭

れいさい

Lễ hội thường niên

35

鳴らす

ならす

Rung,kêu

36

奉納

ほうのう

Hiến dâng

37

庶民

しょみん

Dân chúng

38

あおい

Hoa thục quỳ

39

豪華

ごうか

Kỳ diệu,lộng lẫy

40

祇園祭り

ぎおんまつり

41

宵山

よいやま

42

圧巻

あっかん

Nổi bật nhất

43

散在する

さんざいする

Rải rác

44

ほこ

Cây kích

45

かね

Chuông

46

不夜城

ふやじょう

Thành phố không đêm

47

仮袋行列

かそうぎょうれつ

Diễu hành trong trang phục hóa trang

48

一大歓楽境

いちだいかんらくきょう

49

かねる

Nắm giữ

 第14課:結婚・離婚

日本語

読み方

意味

1

婚姻率

こんいんりつ

Tỷ lệ kết hôn

2

統計開始以来

とうけいかいしいらい

Từ khi bắt đầu thống kê

3

白髪

しらが

Tóc bạc

4

添い遂げる

そいとげる

Cùng nhau

5

結婚観

けっこんかん

Quan điểm kết hôn

6

見合い結婚

みあいけっこん

Kết hôn theo mai mối

7

仲人

なこうど

Ông/Bà mối

8

仲介者

ちゅうかいしゃ

Người môi giới

9

当人

とうにん

Người có liên quan

10

仕組み

しくみ

Kế hoạch,sự sắp đặt

11

適齢期

てきれいき

Tuổi thích hợp/tuổi cập kê

12

スナップ写真

スナップしゃしん

ảnh chụp nhanh

13

釣り書き

つりかき

Mẩu tin tìm người/bản lý lịch đính kèm

14

相手探し

あいてさがし

Tìm ý trung nhân,tìm đối tượng

15

双方

そうほう

2 bên (gia đình)

16

同席

どうせき

Cùng ngồi lại

17

顔合わせ

かおあわせ

Cho gặp mặt

18

抱負

ほうふ

Mong muốn/mong ước

19

ジミ結婚

ジミけっこん

Kết hôn đơn giản,lặng lẽ

20

ハデ結婚

ハデけっこん

Kết hôn xa hoa,hào nhoáng

21

結納

ゆいのう

Hôn ước

22

披露宴

ひろえん

Yến tiệc

23

豪華結婚式

ごかけっこんしき

Lễ cưới xa hoa,tốn kém

24

はば

Bề rộng

25

賄う

まかなう

Chuẩn bị

26

入籍

にゅうせき

Đăng ký/nhập tịch

15課:死の儀式

日本語

読み方

意味

1

故郷

ふるさと

Quê

2

葬儀

そうぎ

Lễ tang

3

故人

こじん

Người quá cố

4

遺志

いし

Ý nguyện của người chết

5

告別式

こくべつしき

Lễ truy điệu

6

仏式

ぶっしき

Nghi thức phật giáo

7

神式

しんしき

Nghi thức đạo thiền

8

キリスト教式

キリストきょうしき

Nghi thức đạo thiên chúa

9

無宗

むしゅ

Không có đạo

10

身内

みうち

Toàn cơ thể/họ hàng,bạn bè

11

貴族

きぞく

Quý tộc

12

喪主

もしゅ

Chủ tang

13

段取り

だんどり

Thu xếp,sắp xếp

14

納棺

のうかん

Nhập quan

15

通夜

つや

Đêm đầu tiên thức canh người chết

16

死者

ししゃ

Người mất

17

葬る

ほうむる

An táng

18

ゆかりの深い

ゆかりのふかい

Quan hệ thân thiết,sâu sắc

19

祭壇

さいだん

Bàn thờ

20

僧侶

そうりょ

Nhà sư

21

読経

どきょう

Đọc kinh

22

戒名

かいみょう

Tên được đặt sau khi chết

23

参列者

さんれつしゃ

Người đến viếng tang

24

焼香する

しょうこうする

Thắp hương

25

酒食

しゅしょく

Rượu+thức ăn

26

しのぶ

Níu kéo

27

遺体

いたい

Thi thể

28

衛星的

Tính vệ tinh

29

弔う

とむらう

Tưởng nhớ

30

会葬者

かいそうしゃ

Người tham gia đám tang

31

取り敢えず

とりあえず

Trước mắt

32

密葬

みっそう

Tang lễ riêng tư,bí mật

33

献花

けんか

Dâng hoa

34

合掌

がっしょう

Khấn vái

35

火葬

かそう

Mai táng

36

火葬場

かそうば

Đài hóa thân hoàn vũ

37

遺骨

いこつ

Tro cốt

38

埋葬

まいそう

Mai táng

39

墓地

ぼち

Nghĩa trang

40

はか

Mộ

41

法要

ほうよう

Cúng giỗ

42

昇天記念日

しょうてんきねんび

Ngày mất

43

礼拝

らいはい

Nghi lễ thành kính

44

追悼

ついとう

Truy điệu

45

ミサ

Trong sạch

46

冥福

めいふく

Cầu chúc phúc cho người chết

47

七日

なぬか

7 ngày

48

四十九日

しじゅうくにち

49 ngày

49

百か日

ひゃっかにち

100 ngày

50

命日

めいにち

Ngày giỗ,ngày mất

51

一周忌

いっしゅき

Giỗ đầu

52

三回忌

さんかいき

Giỗ lần thức 3

53

七回忌

しちかいき

Giỗ lần thứ 7

54

春秋

しゅんじゅう

Xuân thu

55

彼岸

ひがん

Tảo mộ

56

墓参り

はかまいり

Viếng mộ

57

供養する

くようする

Thờ cúng

16課:日本人の趣味(観光・温泉)

日本語

読み方

意味

1

沸く

わく

Sôi lên

2

宿泊

しゅくはく

Ngủ tại khách sạn

3

一途をたどる

いっとをたどる

Đi theo 1 hướng

4

湾岸戦争

わんがんせんそう

Chiến tranh vùng Vịnh

5

若干

じゃっかん

Một chút

6

うなぎ登りの勢い

うなぎのびりいきおい

Sức mạnh như vũ bão,phát triển nhanh

7

年配者

ねんぱいしゃ

Người trung niên

8

懇親する

こんしんする

Thân thiết

9

派遣する

はけんする

Cử đi,phái đi

10

根強い

ねづよい

Có gốc rễ chắc chắn

11課:日本人の食生活:伝統的な日本料理(3)

日本語

読み方

意味

1

巡る

めぐる

Đi vòng quanh,đi đến

2

宴会場

えんかいじょう

Chỗ tổ chức tiệc

3

酌み交わす

くみかわす

Cùng uống

4

一献

いっこん

Một cốc

5

親睦

しんぼく

Gắn bó,thân thiết

6

登山

とざん

Leo núi

7

露天風呂

ろてんぶろ

Bể tắm lộ thiên

8

秘湯

ひとう

Suối nước nóng ngầm

9

名湯

めいとう

Suối nước nóng nổi tiếng

10

治療

ちりょう

Trị liệu

11

自炊

じすい

Tự nấu

12

農閑期

のうかんき

Thời kỳ nông nhàn

13

近隣

きんりん

Lân cận

14

逗留

とうりゅう

ở lại,ngủ lại

15

宿

やど

Khách sạn kiểu Nhật

16

温泉郷

おんせんきょう

Vùng có suối nước nóng

17

素朴

そぼく

Đơn giản

18

山奥

やまぼく

Sâu trong núi

19

疲労回復

ひろうかいふく

Hồi phục lại khi mệt nhọc

20

付近

ふきん

ở bên cạnh,gần

21

夜景

やけい

Cảnh buổi tối

22

眼前

がんぜん

Trước mắt

23

背後

はいご

Phía sau lưng

17課:日本人の趣味(スポーツ)

日本語

読み方

意味

1

予選

よせん

Dự tuyển,đấu loại

2

沖縄

おきなわ

Đảo Okinawa

3

熱戦

ねっせん

Quyết chiến

4

郷土意識

きょうどいしき

Tinh thần quê hương

5

応援する

おえんする

Cổ vũ,động viên

6

中継放送

ちゅうけいほうそう

Truyền hình tường thuật lại

7

視聴率

しちょうりつ

Tỷ lệ người nghe,xem

8

選抜大会

せんばつたいかい

Trận đấu loại

9

野球談義

やきゅうだんぎ

Đàm đạo về bóng chày

10

隆盛

りゅうせい

Thịnh vượng

11

偉業

いぎょう

Sự nghiệp lớn,sự nghiệp vĩ đại

12

覇者

はしゃ

Người thi đấu

13

選手

せんしゅ

Tuyển thủ

14

球児

きゅうじ

Cầu thủ bóng chày nhỏ tuổi

15

リーガー

Liên đoàn

16

リーグ

Hội,liên đoàn

17

関連産業

かんれんさんぎょう

Ngành công nghiệp có liên quan

18

国内需要

こくないじゅよう

Nhu cầu quốc nội

19

上流階級

じょうりゅうかいきゅう

Tầng lớp thượng lưu

20

爆発的

ばくはつてき

Khửng khiếp,bùng nổ

21

民間経営

みんかんけいえい

Kinh doanh tư nhân

22

極める

きわめる

Bồi dưỡng,nâng cao

23

トーナメント

Trận đấu loại trực tiếp

24

賞金

しょうきん

Tiền thưởng

25

皇后

こうごう

Hoàng hậu

26

巨大化

きょだいか

Trở nên to lớn,vĩ đại

27

拍車

はくしゃ

Tăng tốc,kích thích,thúc đẩy

28

釣具

つりぐ

Dụng cụ câu cá

18課:日本の正月・盆・節分

日本語

読み方

意味

1

節目

ふしめ

Giải ngăn cách,vết cắt

2

官庁

かんちょう

Cơ quan chính phủ

3

こぞる

Tập trung,tập hợp

4

たま

Linh hồn

5

実り豊か(な)

みのりゆたか(な)

Thịnh vượng

6

祈願する

きがんする

Cầu nguyện

7

松の内

まつのうち

Trong thời gian tết

8

清める

きよめる

Dọn sạch sẽ

9

門松

かどまつ

Cổng chào ngày tết

10

門前

もんぜん

Trước cổng

11

雑煮

ぞうに

Món canh,súp với bánh dày

12

てんてこ舞い

てんてこまい

Bận rối lên

13

俗に

ぞくに

Thông thường,theo phong tục

14

大移動

だいいどう

Di chuyển nhiều

15

三が日

さんがにち

3 ngày tết

16

初詣

はつもうで

Chuyến xuất hành đầu năm

17

参拝する

さんぱいする

Thăm,viếng chùa chiền

18

髪を結う

かみをゆう

Búi tóc

19

着飾る

きかざる

Diện kimono

20

年賀状

ねんがじょう

Thiệp mừng năm mới

21

多寡

たか

Số lượng nhiều

22

物語る

ものがたる

Nói về,kể về

23

凧揚げ

たこあげ

Thả diều

24

独楽回し

こままわし

Con quay

25

羽根つき

はねつき

Đá cầu

26

ピック

Cao điểm

27

釈迦

しゃか

Thích ca

28

供物

くもつ

Đồ cúng lễ

29

太鼓

たいこ

Trống

30

盆踊り

ぼんおどり

Điệu múa trong lễ hội Bon

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: