Vanhoavanminh
5課:日本人の消費の仕方
日本語
読み方
意味
1
雑貨
ざっか
Tạp hóa,tạp phẩm
2
日課
にっか
Công việc hàng ngày
3
翌日
よくじつ
Ngày sau
4
こまめに
Từng ít một
5
鮮度
せんど
Độ tươi
6
購買習慣
こうばいしゅうかん
Tập quán mua bán
7
既製市街地
きせいしがいち
Khu bán đồ làm sẵn
8
モータリゼーション
Sự tiến bộ của kỹ thuật và máy móc
9
進展
しんてん
Tiến triển
10
パターン
Hình mẫu ,mẫu
11
小売店
こうりてん
Cửa hàng nhỏ
12
ディスカウントストア
Cửa hàng giảm giá
13
パワーセンター
Cửa hàng trung tâm
14
新業態
しんぎょうたい
Hình thức kinh doanh mới
15
勢力
せいりょく
Thế lực,quyền lực
16
流通業界
りゅうつうぎょうかい
Trào lưu thông thương quốc tế
17
購入
こうにゅう
Nhập vào,mua vào
18
通信販売
つうしんはんばい
Mua bán qua phương tiện truyền thông
19
達成
たっせい
Đạt được
20
低価格
ていかかく
Giá rẻ
21
無店舗
むてんぽ
Bán hàng không có cửa hiệu
22
コスト
giá
23
大手スーパー
おおてスーパー
Siêu thị lớn
24
価格破壊
かかくはかい
Phá giá
25
コンピューターネットワーク
Computer network
26
媒体
ばいたい
Phương tiện thông tin đại chúng
27
消費傾向
しょうひけいこう
Xu hướng tiêu dùng
28
衣食住
いしょくじゅう
Ăn, mặc,ở
29
過半数
かはんすう
Quá nửa,quá bán
30
予想する
よそうする
Dự tính
31
経済企画庁
けいざいきかくちょう
Vụ kế hoạch phát triển kinh tế
32
展望する
てんぼうする
Nhìn rộng ra,triển vọng
33
価値観
かちかん
Giá trị quan
34
医療サービス
いりょうサービス
Dịch vụ y tế
35
ケア付き住宅
ケアつきじゅうたく
Nhà ở có kèm chăm sóc,trông nom
36
レジャー
Giải trí
37
交際
こうさい
Giao thiệp
38
充足
じゅうそく
Sung túc
39
エネルギー
Năng lượng
40
資源多消費型
しげんたしょうひがた
Hình thức tiêu phí nhiều tài nguyên
41
保全
ほぜん
Bảo toàn
42
配慮
はいりょ
Quan tâm,chăm sóc
43
節度ある
せつどする
điều tiết
44
生活スタイル
Lối sống
45
転換
てんかん
Chuyển đổi
第6課:住宅
日本語
読み方
意味
1
上回る
うわまわる
Hơn,vượt
2
内訳
うちわけ
Bản chất
3
空き家
あきや
Nhà hoang,nhà không có người ở
4
除く
のぞく
Loại trừ
5
居住住宅
きょじゅうじゅうたく
Nơi trú ngụ,nhà ở
6
借家
しゃくや
Nhà thuê
7
一戸建て
いっこだて
Nhà riêng
8
建設省
けんせつしょう
Bộ xây dựng
9
新築住宅
しんちくじゅうたく
Nhà theo kiến trúc mới
10
及ぶ
およぶ
Đạt tới,đến
11
やや
1 chút
12
郊外
こうがい
Ngoại ô
13
マンション
Chung cư (cao cấp)
14
バブル経済
バブルけいざい
Nền kinh tế bong bóng
15
崩壊
ほうかい
Sự đổ nát,sụp đổ
16
下落する
げらくする
Hạ xuống(giá cả)
17
低迷
ていめい
Bay là là,vẩn vơ trôi
18
目標
もくひょう
Mục tiêu
19
片道
かたみち
Đường 1 chiều,1 chiều
20
遠距離通勤
えんきょりつうきん
Đi làm với khoảng cách xa
21
余儀ない
よぎない
Ngoài tầm kiểm soát,k tránh được
22
木造
もくぞう
Làm bằng gỗ
23
グラム屋根
グラムやね
Mái ngói
24
ふすま
Bức ngăn bằng giấy của Nhật
25
障子
しょうじ
Cửa giấy của Nhật
26
家屋
かおく
Nhà
27
鉄筋
てっきん
Cốt thép
28
コンクリート
Bê tông
29
志向派
しこうは
Xu hướng,hướng đến
30
重視
じゅうし
Coi trọng
31
好む
このむ
Thích,ưa chuộng
32
妥協住宅
だきょうじゅうたく
Thỏa hiệp nhà ở
33
根本
こんぽん
Căn bản
34
単なる
たんなる
Chỉ……
第8課:洋服と着物
日本語
読み方
意味
1
着物姿
きものすがた
Mặc kimono
2
お師匠さん
おししょうさん
Bậc thầy,nghệ nhân
3
落語家
らくごか
Người kể chuyện cười
4
力士
りきし
Lực sĩ,sumo
5
特殊
とくしゅ
Nghề đặc biệt
6
儀式
ぎしき
Lễ nghi,nghi thức
7
装飾的
そうしょくてき
Tính trang sức
8
嫁入り修行
よめいりしゅぎょう
Học để trở thành nàng dâu
9
総称
そうしょう
Tên chung
10
羽織
はおり
Áo choàng ngắn
11
掻き合わせる
かきあわせる
Điều chỉnh cho thẳng,ngay ngắn
12
帯
おび
đai
13
袴
はかま
Quần hakama mặc với kimono
14
封建社会
ほうけんしゃかい
Xã hội phong kiến
15
身分
みぶん
Địa vị xã hội
16
肌着
はだぎ
Áo trong,áo lót
17
大名
だいみょう
Lãnh chúa
18
嫡男
ちゃくなん
Trưởng nam
19
綸子
りんず
Vải satin
20
民衆
みんしゅう
Dân chúng
21
麻
あさ
Vải lanh
22
徐々
じょじょ
Từ từ,dần dần
23
皇族
こうぞく
Hoàng tộc
24
官公吏
かんこうり
Quan lại
25
順を追う
じゅんをおう
Theo tuần tự,trình tự
26
縛る
しばる
Trói buộc
27
振袖
ふりそで
Áo kimono dài tay
28
詰め袖
つめそで
Thắt ống tay áo kimono
29
活躍する
かつやくする
Hoạt động
第9課:日本人の食生活(1)
日本語
読み方
意味
1
所得
しょとく
Thu nhập
2
炊飯器
すいはんき
Nồi cơm điện
3
厨房
ちゅうぼう
Bếp
4
役目
やくめ
Nhiệm vụ,trách nhiệm
5
換言する
かんげんする
Cách nói khác
6
女々しい
めめしい
(có tính) đàn bà
7
死語
しご
Từ chết,từ không được sử dụng
8
一変する
いっぺんする
Thay đổi hẳn
9
調理設備
ちょうりせつび
Đồ nấu bếp,thiết bị dùng trong bếp
10
整える
ととのえる
Chuẩn bị,lắp đặt,cung cấp
11
彩光
さいこう
Ánh sáng
12
通風
つうふう
Thông gió
13
配置する
はいちする
Đặt,để,bố trí
14
インテリア
Nội thất
15
朝昼夕
あさひるゆう
Sáng,trưa,chiều
16
乳製品
にゅうせいひん
Sản phẩm từ sữa
17
中華
ちゅうか
Trung Hoa
18
バラエティ
Đa dạng,nhiều loại
19
富む
とむ
Phong phú,giàu.....
20
インスタントラーメン
Mỳ ăn liền
21
即席食品
そくせきしょくひん
Đồ ăn chế biến sẵn
22
半調理品
はんちょうりしな
Đồ ăn sơ chế
23
調理済み
ちょうりずみ
Chế biến sẵn
24
一手間かける
ひとてまかける
Thoắt cái,mất ít công sức
25
出回る
でまわる
Có,xuất hiện
26
健康食
けんこうしょく
Thức ăn tốt cho sức khỏe
27
ダイエット食
ダイエットしょく
Thức ăn kiêng
28
手作り料理
てづくりりょうり
Đồ ăn chế biến thủ công
29
人気を博する
にんきをはくする
Được yêu thích
第10課:日本人の食生活:日本料理と材料(2)
日本語
読み方
意味
1
欧米型
おおべいがた
Theo kiểu Âu mỹ
2
高カロリー
こうカロリー
Nhiều calo
3
高脂質
こうししつ
Nhiều chất béo
4
低カロリー
ていカロリー
Ít calo
5
七部ないし精米についた
しちぶないしせいまいについた
Xay xát,làm trắng
6
うるち米
うるちまい
Gạo tẻ
7
常食
じょうしょく
Thức ăn thường ngày
8
栄養
えいよう
Dinh dưỡng
9
米食
べいしょく
Việc ăn cơm
10
登場する
とうじょうする
Xuất hiện,có mặt
11
魚介類
ぎょかいるい
Các loại cá
12
動物性/植物性たんぱく源
どうぶつせい/しょくぶつせいたんぱくみなもと
Nguồn đạm động/ thực vật
13
包丁さばき一つ
ほうちょうさばきひとつ
Một lát dao cắt
14
禁忌する
きんきする
Cấm kị
15
大豆加工食品
だいずかこうしょくひん
Thực phẩm chế biến từ đậu nành
16
豆腐
とうふ
Đậu phụ
17
油揚げ
あぶらあげ
Đậu phụ rán
18
納豆
なっとう
Natto
19
煮物
にもの
Món nấu,kho,luộc
20
あえもの
Món trộn(rau,cá,dấm,tương,.)
21
酢の物
すのもの
Món ngâm dấm
22
おひたし
Món luộc(để chấm)
23
調味料
ちょうみりょう
Gia vị
24
しょうゆ
Nước tương
25
優れたもの
すぐれたもの
Đặc biệt,nổi bật,xuất sắc
26
つけじょうゆ
Nước chấm để chấm
27
魚じょうゆ
さかなじょうゆ
Nước mắm
28
かけじょうゆ
Nước chấm để chan,rưới
第11課:日本人の食生活:伝統的な日本料理(3)
日本語
読み方
意味
1
行事食
ぎょうじしょく
Món ăn trong dịp lễ hội
2
宴席料理
えんせきりょうり
Món ăn trong các yến tiệc
3
むしろ
Hơn,hơn là
4
色彩
しきさい
Đặc sắc,sắc màu
5
五味五色五法
ごみ・ごしき・ごほう
5 vị 5 màu 5 cách
6
甘・酸・辛・苦・鹹
かん・さん・しん・く・から
Ngọt,chua,cay,đắng,mặn
7
白・黄・赤・青・黒
しろ・き・あか・あお・くろ
8
デリケート
Nghi thức
9
素材
そざい
Nguyên liệu
10
生かす
いかす
Làm sống lại,giữ tươi nguyên
11
春夏秋冬
しゅんかしゅとう
Xuân hạ thu đông
12
季節感
きせつかん
Cảm giác về mùa
13
重視する
じゅうしする
Coi trọng
14
旬
しゅん
Mùa
15
盛り付ける
もりつける
Bày biện
16
材質
ざいしつ
Chất liệu
17
本膳料理
ほんぜんりょうり
Món ăn dùng cho yến tiệc
18
武家
ぶけ
Gia đình võ sĩ
19
礼法
れいほう
Nghi lễ
20
定める
さだめる
Quy định
21
冠婚葬祭
かんこんそうさい
Ma chay cưới hỏi và các sự kiện quan trọng
22
作法上
さほうじょう
Phương pháp chế biến
23
茶懐石
ちゃかいせき
Đồ ăn lót dạ trước khi uống trà
24
懐
ふところ
Ngực
25
抱く
だく
Ôm
26
空腹
くうふく
Bụng đói,bụng rỗng
27
しのぐ
Làm đầy,làm cho no
28
懐石料理
かいせきりょうり
Món ăn lót dạ
29
会席料理
かいせきりょうり
Món ăn dành cho tiệc
30
精進料理
しょうじんりょうり
Món ăn chay
31
海草
かいそう
Rong biển
32
禅宗
ぜんしゅう
Đạo thiền
33
普茶料理
ふちゃりょうり
Món ăn chay
34
おせち料理
おせちりょうり
Món ăn ngày tết
35
五段重ね
ごだんかさね
Năm tầng/năm ngăn
36
漆塗り
うるしぬり
Sơn Nhật
37
重箱
じゅうばこ
Hộp có ngăn,hộp có tầng
38
詰めて出す
つめてだす
Bày ra
39
備える
そなえる
Dâng,cúng
第12課 日本人の一年
日本語
読み方
意味
まとまる
lâu,dài
休暇
きゅうか
Kỳ nghỉ
日ごろ
ひごろ
Luôn luôn
得意
とくい
Đối tác
年始周り
ねんしまわり
Tới thăm hỏi
まるきり
Hoàn toàn
おとそ
Rượu khai vị
慣例
かんれい
Thông lệ
忙殺
ぼうさつ
Vô cùng bận rộn
一息
ひといき
Nghỉ 1 chút
宮仕えの身
みやづかえのみ
Lao động, làm việc
ささやかな
Nhỏ nhặt
働きづめ
Liên tục làm việc
くつろぎる
Thư giãn
里帰り
さとがえり
Về quê
にわか
Bỗng nhiên
やもめ
Người không có vợ con
憩う
いこう
Nghỉ ngơi
穏やかな
おだやかな
Êm đềm
大掃除
おおそうじ
Tổng dọn dẹp nhà cửa
あわただしい
Vội vã
大晦日
おおみそか
Đêm giao thừa
年越す
としこす
Tiễn năm cũ
第13課:日本人のお祭り
日本語
読み方
意味
1
根付く
ねつく
Bén rễ
2
多彩
たさい
Đa dạng
3
農耕
のうこう
Canh tác
4
由来する
ゆらいする
Xuất sứ
5
豊作祈願祭
ほうさくきがんさい
Lễ hội mừng được mùa
6
収穫祭
しゅうかくさい
Lễ hội gặt hái
7
悪霊
あくりょう/あくれい
Linh hồn ác quỷ
8
疫病
えきびょう
Bệnh lây nhiễm
9
神々
かみがみ
Chúa trời,thần linh
10
居住者
きょじゅしゃ
Cư dân
11
繁栄
はんえい
Thịnh vượng
12
結束
けっそく
Liên hiệp,đồng nhất
13
形骸
けいがい
Tàn tích
14
区切り
くぎり
Kết thúc
15
レクリェーション
Nghỉ ngơi
16
青森
あおもり
17
風物詩
ふうぶつし
Thơ phong cảnh
18
骨組み
ほねぐみ
Khung
19
『三国志』
さんごくし
Tam quốc chí
20
英雄
えいゆう
Anh hùng
21
加藤清正
かとうきよまさ
22
退治
たいじ
Tiêu diệt
23
勇壮
ゆうそう
Can đảm,dũng cảm
24
縦,横
たて,よこ
Ngang,dọc
25
灯篭
とうろう
Đèn đá
26
練り歩き
ねりあるき
Diễu hành
27
眠気
ねむけ
Buồn ngủ
28
霊
たま
Linh hồn
29
慰める
なぐさめる
An ủi
30
到来
とうらい
Đến
31
告げる
つげる
Thông báo
32
浅草神社
あさくさじんじゃ
Đền Asakusa
33
例祭
れいさい
Lễ hội thường niên
35
鳴らす
ならす
Rung,kêu
36
奉納
ほうのう
Hiến dâng
37
庶民
しょみん
Dân chúng
38
葵
あおい
Hoa thục quỳ
39
豪華
ごうか
Kỳ diệu,lộng lẫy
40
祇園祭り
ぎおんまつり
41
宵山
よいやま
42
圧巻
あっかん
Nổi bật nhất
43
散在する
さんざいする
Rải rác
44
鉾
ほこ
Cây kích
45
鉦
かね
Chuông
46
不夜城
ふやじょう
Thành phố không đêm
47
仮袋行列
かそうぎょうれつ
Diễu hành trong trang phục hóa trang
48
一大歓楽境
いちだいかんらくきょう
49
かねる
Nắm giữ
第14課:結婚・離婚
日本語
読み方
意味
1
婚姻率
こんいんりつ
Tỷ lệ kết hôn
2
統計開始以来
とうけいかいしいらい
Từ khi bắt đầu thống kê
3
白髪
しらが
Tóc bạc
4
添い遂げる
そいとげる
Cùng nhau
5
結婚観
けっこんかん
Quan điểm kết hôn
6
見合い結婚
みあいけっこん
Kết hôn theo mai mối
7
仲人
なこうど
Ông/Bà mối
8
仲介者
ちゅうかいしゃ
Người môi giới
9
当人
とうにん
Người có liên quan
10
仕組み
しくみ
Kế hoạch,sự sắp đặt
11
適齢期
てきれいき
Tuổi thích hợp/tuổi cập kê
12
スナップ写真
スナップしゃしん
ảnh chụp nhanh
13
釣り書き
つりかき
Mẩu tin tìm người/bản lý lịch đính kèm
14
相手探し
あいてさがし
Tìm ý trung nhân,tìm đối tượng
15
双方
そうほう
2 bên (gia đình)
16
同席
どうせき
Cùng ngồi lại
17
顔合わせ
かおあわせ
Cho gặp mặt
18
抱負
ほうふ
Mong muốn/mong ước
19
ジミ結婚
ジミけっこん
Kết hôn đơn giản,lặng lẽ
20
ハデ結婚
ハデけっこん
Kết hôn xa hoa,hào nhoáng
21
結納
ゆいのう
Hôn ước
22
披露宴
ひろえん
Yến tiệc
23
豪華結婚式
ごかけっこんしき
Lễ cưới xa hoa,tốn kém
24
幅
はば
Bề rộng
25
賄う
まかなう
Chuẩn bị
26
入籍
にゅうせき
Đăng ký/nhập tịch
第15課:死の儀式
日本語
読み方
意味
1
故郷
ふるさと
Quê
2
葬儀
そうぎ
Lễ tang
3
故人
こじん
Người quá cố
4
遺志
いし
Ý nguyện của người chết
5
告別式
こくべつしき
Lễ truy điệu
6
仏式
ぶっしき
Nghi thức phật giáo
7
神式
しんしき
Nghi thức đạo thiền
8
キリスト教式
キリストきょうしき
Nghi thức đạo thiên chúa
9
無宗
むしゅ
Không có đạo
10
身内
みうち
Toàn cơ thể/họ hàng,bạn bè
11
貴族
きぞく
Quý tộc
12
喪主
もしゅ
Chủ tang
13
段取り
だんどり
Thu xếp,sắp xếp
14
納棺
のうかん
Nhập quan
15
通夜
つや
Đêm đầu tiên thức canh người chết
16
死者
ししゃ
Người mất
17
葬る
ほうむる
An táng
18
ゆかりの深い
ゆかりのふかい
Quan hệ thân thiết,sâu sắc
19
祭壇
さいだん
Bàn thờ
20
僧侶
そうりょ
Nhà sư
21
読経
どきょう
Đọc kinh
22
戒名
かいみょう
Tên được đặt sau khi chết
23
参列者
さんれつしゃ
Người đến viếng tang
24
焼香する
しょうこうする
Thắp hương
25
酒食
しゅしょく
Rượu+thức ăn
26
しのぶ
Níu kéo
27
遺体
いたい
Thi thể
28
衛星的
Tính vệ tinh
29
弔う
とむらう
Tưởng nhớ
30
会葬者
かいそうしゃ
Người tham gia đám tang
31
取り敢えず
とりあえず
Trước mắt
32
密葬
みっそう
Tang lễ riêng tư,bí mật
33
献花
けんか
Dâng hoa
34
合掌
がっしょう
Khấn vái
35
火葬
かそう
Mai táng
36
火葬場
かそうば
Đài hóa thân hoàn vũ
37
遺骨
いこつ
Tro cốt
38
埋葬
まいそう
Mai táng
39
墓地
ぼち
Nghĩa trang
40
墓
はか
Mộ
41
法要
ほうよう
Cúng giỗ
42
昇天記念日
しょうてんきねんび
Ngày mất
43
礼拝
らいはい
Nghi lễ thành kính
44
追悼
ついとう
Truy điệu
45
ミサ
Trong sạch
46
冥福
めいふく
Cầu chúc phúc cho người chết
47
七日
なぬか
7 ngày
48
四十九日
しじゅうくにち
49 ngày
49
百か日
ひゃっかにち
100 ngày
50
命日
めいにち
Ngày giỗ,ngày mất
51
一周忌
いっしゅき
Giỗ đầu
52
三回忌
さんかいき
Giỗ lần thức 3
53
七回忌
しちかいき
Giỗ lần thứ 7
54
春秋
しゅんじゅう
Xuân thu
55
彼岸
ひがん
Tảo mộ
56
墓参り
はかまいり
Viếng mộ
57
供養する
くようする
Thờ cúng
第16課:日本人の趣味(観光・温泉)
日本語
読み方
意味
1
沸く
わく
Sôi lên
2
宿泊
しゅくはく
Ngủ tại khách sạn
3
一途をたどる
いっとをたどる
Đi theo 1 hướng
4
湾岸戦争
わんがんせんそう
Chiến tranh vùng Vịnh
5
若干
じゃっかん
Một chút
6
うなぎ登りの勢い
うなぎのびりいきおい
Sức mạnh như vũ bão,phát triển nhanh
7
年配者
ねんぱいしゃ
Người trung niên
8
懇親する
こんしんする
Thân thiết
9
派遣する
はけんする
Cử đi,phái đi
10
根強い
ねづよい
Có gốc rễ chắc chắn
第11課:日本人の食生活:伝統的な日本料理(3)
日本語
読み方
意味
1
巡る
めぐる
Đi vòng quanh,đi đến
2
宴会場
えんかいじょう
Chỗ tổ chức tiệc
3
酌み交わす
くみかわす
Cùng uống
4
一献
いっこん
Một cốc
5
親睦
しんぼく
Gắn bó,thân thiết
6
登山
とざん
Leo núi
7
露天風呂
ろてんぶろ
Bể tắm lộ thiên
8
秘湯
ひとう
Suối nước nóng ngầm
9
名湯
めいとう
Suối nước nóng nổi tiếng
10
治療
ちりょう
Trị liệu
11
自炊
じすい
Tự nấu
12
農閑期
のうかんき
Thời kỳ nông nhàn
13
近隣
きんりん
Lân cận
14
逗留
とうりゅう
ở lại,ngủ lại
15
宿
やど
Khách sạn kiểu Nhật
16
温泉郷
おんせんきょう
Vùng có suối nước nóng
17
素朴
そぼく
Đơn giản
18
山奥
やまぼく
Sâu trong núi
19
疲労回復
ひろうかいふく
Hồi phục lại khi mệt nhọc
20
付近
ふきん
ở bên cạnh,gần
21
夜景
やけい
Cảnh buổi tối
22
眼前
がんぜん
Trước mắt
23
背後
はいご
Phía sau lưng
第17課:日本人の趣味(スポーツ)
日本語
読み方
意味
1
予選
よせん
Dự tuyển,đấu loại
2
沖縄
おきなわ
Đảo Okinawa
3
熱戦
ねっせん
Quyết chiến
4
郷土意識
きょうどいしき
Tinh thần quê hương
5
応援する
おえんする
Cổ vũ,động viên
6
中継放送
ちゅうけいほうそう
Truyền hình tường thuật lại
7
視聴率
しちょうりつ
Tỷ lệ người nghe,xem
8
選抜大会
せんばつたいかい
Trận đấu loại
9
野球談義
やきゅうだんぎ
Đàm đạo về bóng chày
10
隆盛
りゅうせい
Thịnh vượng
11
偉業
いぎょう
Sự nghiệp lớn,sự nghiệp vĩ đại
12
覇者
はしゃ
Người thi đấu
13
選手
せんしゅ
Tuyển thủ
14
球児
きゅうじ
Cầu thủ bóng chày nhỏ tuổi
15
リーガー
Liên đoàn
16
リーグ
Hội,liên đoàn
17
関連産業
かんれんさんぎょう
Ngành công nghiệp có liên quan
18
国内需要
こくないじゅよう
Nhu cầu quốc nội
19
上流階級
じょうりゅうかいきゅう
Tầng lớp thượng lưu
20
爆発的
ばくはつてき
Khửng khiếp,bùng nổ
21
民間経営
みんかんけいえい
Kinh doanh tư nhân
22
極める
きわめる
Bồi dưỡng,nâng cao
23
トーナメント
Trận đấu loại trực tiếp
24
賞金
しょうきん
Tiền thưởng
25
皇后
こうごう
Hoàng hậu
26
巨大化
きょだいか
Trở nên to lớn,vĩ đại
27
拍車
はくしゃ
Tăng tốc,kích thích,thúc đẩy
28
釣具
つりぐ
Dụng cụ câu cá
第18課:日本の正月・盆・節分
日本語
読み方
意味
1
節目
ふしめ
Giải ngăn cách,vết cắt
2
官庁
かんちょう
Cơ quan chính phủ
3
こぞる
Tập trung,tập hợp
4
霊
たま
Linh hồn
5
実り豊か(な)
みのりゆたか(な)
Thịnh vượng
6
祈願する
きがんする
Cầu nguyện
7
松の内
まつのうち
Trong thời gian tết
8
清める
きよめる
Dọn sạch sẽ
9
門松
かどまつ
Cổng chào ngày tết
10
門前
もんぜん
Trước cổng
11
雑煮
ぞうに
Món canh,súp với bánh dày
12
てんてこ舞い
てんてこまい
Bận rối lên
13
俗に
ぞくに
Thông thường,theo phong tục
14
大移動
だいいどう
Di chuyển nhiều
15
三が日
さんがにち
3 ngày tết
16
初詣
はつもうで
Chuyến xuất hành đầu năm
17
参拝する
さんぱいする
Thăm,viếng chùa chiền
18
髪を結う
かみをゆう
Búi tóc
19
着飾る
きかざる
Diện kimono
20
年賀状
ねんがじょう
Thiệp mừng năm mới
21
多寡
たか
Số lượng nhiều
22
物語る
ものがたる
Nói về,kể về
23
凧揚げ
たこあげ
Thả diều
24
独楽回し
こままわし
Con quay
25
羽根つき
はねつき
Đá cầu
26
ピック
Cao điểm
27
釈迦
しゃか
Thích ca
28
供物
くもつ
Đồ cúng lễ
29
太鼓
たいこ
Trống
30
盆踊り
ぼんおどり
Điệu múa trong lễ hội Bon
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro