tumoi vhvm
1
上回る
うわまわる
Hơn,vượt
2
内訳
うちわけ
Bản chất
3
空き家
あきや
Nhà hoang,nhà không có người ở
4
除く
のぞく
Loại trừ
5
居住住宅
きょじゅうじゅうたく
Nơi trú ngụ,nhà ở
6
借家
しゃくや
Nhà thuê
7
一戸建て
いっこだて
Nhà riêng
8
建設省
けんせつしょう
Bộ xây dựng
9
新築住宅
しんちくじゅうたく
Nhà theo kiến trúc mới
10
及ぶ
およぶ
Đạt tới,đến
11
やや
1 chút
12
郊外
こうがい
Ngoại ô
13
マンション
Chung cư (cao cấp)
14
バブル経済
バブルけいざい
Nền kinh tế bong bóng
15
崩壊
ほうかい
Sự đổ nát,sụp đổ
16
下落する
げらくする
Hạ xuống(giá cả)
17
低迷
ていめい
Bay là là,vẩn vơ trôi
18
目標
もくひょう
Mục tiêu
19
片道
かたみち
Đường 1 chiều,1 chiều
20
遠距離通勤
えんきょりつうきん
Đi làm với khoảng cách xa
21
余儀ない
よぎない
Ngoài tầm kiểm soát,k tránh được
22
木造
もくぞう
Làm bằng gỗ
23
グラム屋根
グラムやね
Mái ngói
24
ふすま
Bức ngăn bằng giấy của Nhật
25
障子
しょうじ
Cửa giấy của Nhật
26
家屋
かおく
Nhà
27
鉄筋
てっきん
Cốt thép
28
コンクリート
Bê tông
29
志向派
しこうは
Xu hướng,hướng đến
30
重視
じゅうし
Coi trọng
31
好む
このむ
Thích,ưa chuộng
32
妥協住宅
だきょうじゅうたく
Thỏa hiệp nhà ở
33
根本
こんぽん
Căn bản
34
単なる
たんなる
Chỉ……
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro