Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Tuấn VM Tử điển Tiếng Anh

Accounting - kế toán 

Action - hoạt động, ảnh hưởng,hành động... 

Active - có hiệu lực, có hiệu quả 

Actual - hiện tại , hiện thời 

Addition - bổ sung 

Agency cơ quan, đại lý, hãng, tác dụng, sự môi giới(xd) 

Allows - cho phép 

Also - cũng 

Analysis - sự phân tích 

Analyze - phân tích 

Appliances - trang bị 

Areas - vùng 

Article - mục, hạng mục,điều khoản, sản phẩm 

Assessment - định giá 

Assumption - giả định, dữ kiện 

Auxiliary - bổ sung, bổ trợ 

Avenues - đại lộ 

Avoid - phá hủy, tránh (xa), hủy bỏ,tránh

Based - đặt cở sở 

Basic - chủ yếu, chuẩn 

Below - duới , bên duới 

Both - cả hai

Capital - chủ yếu, cơ bản 

Cases - những trường hợp 

Choice - chọn lọc, lựa chọn 

Clause - mệnh đề, cụm từ 

Command - điều khiển, câu lệnh 

Commercial - thương mại, giao dịch 

Common - duy nhất, thống nhất 

Complex - khu liên hợp, nhà máy liên hợp, mở, phức tạp, quần thể 

Conflicts - xung đột 

Connotation - nghĩa rộng 

Conservation - bền vững 

Considered - được xem xét 

Consist - đoàn tàu, thành phần 

Consumed - tiêu thụ 

Contain - bao gồm , bao hàm 

Containing - chua 

Continually - liên tục 

Continuous - dày đặc , kế tiếp, kéo dài 

Convey - chuyển,tải,truyền,vận chuyển 

Countless - ko tính dc 

Countless - vô số 

Coverage - khoảng đo, khoảng quét, lớp bảo vệ, vùng hoạt động, cự ly tác dụng, sự bao quát, vùng tác dụng, lượng khán thính giả, mức bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm

Decreases - giảm 

Defferent - khác nhau 

Definite - định rõ, xác định 

Describe - miêu tả, mô tả 

Detail - bộ phận, dia vat 

Development - phát triển 

Disparity - tách biệt, chênh lệch 

Distribute - cấp phát , mở rộng, phân bố, phân tán,giải tán

Efficiency - hiệu quả 

Efficient - có ích, có hiệu lực 

Especially - nhất là 

Essentially - thực chất 

Evidence - bằng chứng, chứng cớ, sự chứng minh, sự rõ ràng, chứng từ, giấy chứng 

Evolved heat - nhiệt lượng tỏa ra 

Examine - kiểm tra, nghiên cuu 

Example - màu, bản màu, mô hình, phiên bản 

Express - tốc hành

Fact - du kien, su kien, su viec 

Factory - nha may 

Fix - bat chat, dinh vi 

Floor - bề mặt, công trình 

Following - kế tiếp, như sau, sau đây 

Foreign - ngoài , ngoại lai 

Form - biểu màu, cốt pha, dang 

Formally - hình thức 

Fragmented - phân mảnh 

Function - đặc trưng 

Gap - độ chênh, độ lệch 

Generation - sự phát, sản lượng, sự hình thành 

Government - chính phủ 

Great - lớn 

Guide - bản chỉ dẫn, bản hướng dẫn

Happen - xảy ra 

Happily settle - an cư lạc nghiệp

Identify - định nghĩa 

Ignorance - su ko hieu biet 

Imbalance - sự không bằng, sự mất cân bằng 

Imply - kéo theo, ngụ ý 

Important - quan trọng 

Important customer - khách hàng quan trọng 

Important part - phần quan trọng 

Important safety - phần an toàn quan trọng 

Improvement - sự cải tạo 

Improving - sự cải cách 

Include - bao gồm, bao hàm 

indefinite - bất đjinh , bất tận. ko xac dinh, ko chinh xac 

Industry - công nghiệp 

Insufficient - thiếu 

Intensity - cường độ

Lead - bọc chì 

Literally - văn chương 

Load center - tâm phụ tải , tâm tải trọng 

Locate - định vị, định tuyến, được đặt

Main - bàn tay,cơ sơ,đại lộ 

Maintenance - bao tri, bao duong 

Major - chính 

Mark - dấu, đánh dấu,đặt mốc 

Mean - binh quan, phuong phap, phuong tien,trung binh 

Mileage - quang duong 

Minimize - cuc tieu hoa 

Modal - mốt, cach thuc, phuong thuc 

Modify - cai bien, chinh, sua doi, lam bien doi

Namely - tuc la 

native - rieng 

Necessary - can thiet 

Negative - am

Operation - công đoạn, công tác, công việc, gia công ,hoạt động 

Opportunity - cơ hội 

Opportunity cost - chi phí cơ hội 

Opportunity study - nghiên cứu cơ hội 

Overall - toan bo

Paid - thanh toan, tra tien 

Part - bo phan, cấu kiện, chi tiet 

Particular - dac biet, rieng, rieng biet 

Passive - bi dong, ap luc bi dong 

Phrase - menh de, su bo tri 

Place - bai, bo tri,chat vao,dat,dia diem 

Positive - duong,so duong,khang dinh, ro rang 

Predicate - xac nhan, vi ngu 

Present - hien tai, trinh bay, hien nay 

Priority - uu tien, uu diem 

Private - riêng tư, cá nhân, chuyên dụng 

Proceeded - thu nhap 

Product - ket qua, san pham 

Pronoun - dai danh tu 

Purchase - bàn nâng,đòn bẩy, hệ ròng rọc,lợi tức

Quietly - yen lang

Rarely - hiem khi 

Reality - thuc te 

RECENTLY - gần đây,mới đây 

Refer - tham chieu, chi, huong theo 

Reflection - anh, su phan chieu, phan xa 

Regional - khu vực, miền, vùng, trung tâm huyện 

Regulate - điều hòa, điều chỉnh 

Regulate - điều hòa, điều chỉnh 

Remedial - bo cuu 

replace - thay cho, thay the 

Research - khao sat, nghien cuu 

Responsible - mức chịu trách nhiệm,trách nhiệm 

Result - hieu qua, ket qua 

Richness of opportunity - sự phong phú cơ hội 

Rules - quy tac

Same - cung,cuu dam, cuu tau 

Sector - bộ môn, bộ phận, hình quạt, khu vực, ngành, thanh trượt, phân khu, khu vực 

Sentence - cau, menh de 

Serious - hiem ngheo 

Service - ban, cơ quan, cơ quan dịch vụ, điện, độ bền lâu, ngành, phục vụ, sự bảo dưỡng, sự phục vụ, sự vận hành, phòng ban 

Simply - don gian 

Sloth - luoi bieng 

Society - cong ty, doan the 

Speech - dien van, loi noi 

Spent - da hong , da su dung 

Stark - hoàn toàn 

State - trang thai,che do, dieu kien 

Suggest - de nghi, de xuat 

Sum - cộng 

Summary - bang tom tat, bang tong ket,van tat 

Survey - dieu tra, do dac

Technology - cong nghe 

Term - dieu khoan, gioi han 

Terminology - thuật ngữ, danh pháp 

Think of - nghi ve 

Transmission - cơ cấu ,chuyển động,đường chuyển động 

Transmit - gửi phát, phát đi 

Treat - che tao, gia cong, khao sat

Until - cho đến,cho đến, đến khi , tới khi

Versus - chong lai 

Vertically - dọc, thẳng đứng

Waste - bỏ, rac thai 

Way - like - cach tuong tu 

Way and means - phương thức 

Wider - mở rộng, mở rộng ra 

Without - ma ko

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tuan#vmt176