Tuấn VM Tử điển Tiếng Anh
A
Accounting - kế toán
Action - hoạt động, ảnh hưởng,hành động...
Active - có hiệu lực, có hiệu quả
Actual - hiện tại , hiện thời
Addition - bổ sung
Agency cơ quan, đại lý, hãng, tác dụng, sự môi giới(xd)
Allows - cho phép
Also - cũng
Analysis - sự phân tích
Analyze - phân tích
Appliances - trang bị
Areas - vùng
Article - mục, hạng mục,điều khoản, sản phẩm
Assessment - định giá
Assumption - giả định, dữ kiện
Auxiliary - bổ sung, bổ trợ
Avenues - đại lộ
Avoid - phá hủy, tránh (xa), hủy bỏ,tránh
B
Based - đặt cở sở
Basic - chủ yếu, chuẩn
Below - duới , bên duới
Both - cả hai
C
Capital - chủ yếu, cơ bản
Cases - những trường hợp
Choice - chọn lọc, lựa chọn
Clause - mệnh đề, cụm từ
Command - điều khiển, câu lệnh
Commercial - thương mại, giao dịch
Common - duy nhất, thống nhất
Complex - khu liên hợp, nhà máy liên hợp, mở, phức tạp, quần thể
Conflicts - xung đột
Connotation - nghĩa rộng
Conservation - bền vững
Considered - được xem xét
Consist - đoàn tàu, thành phần
Consumed - tiêu thụ
Contain - bao gồm , bao hàm
Containing - chua
Continually - liên tục
Continuous - dày đặc , kế tiếp, kéo dài
Convey - chuyển,tải,truyền,vận chuyển
Countless - ko tính dc
Countless - vô số
Coverage - khoảng đo, khoảng quét, lớp bảo vệ, vùng hoạt động, cự ly tác dụng, sự bao quát, vùng tác dụng, lượng khán thính giả, mức bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm
D
Decreases - giảm
Defferent - khác nhau
Definite - định rõ, xác định
Describe - miêu tả, mô tả
Detail - bộ phận, dia vat
Development - phát triển
Disparity - tách biệt, chênh lệch
Distribute - cấp phát , mở rộng, phân bố, phân tán,giải tán
E
Efficiency - hiệu quả
Efficient - có ích, có hiệu lực
Especially - nhất là
Essentially - thực chất
Evidence - bằng chứng, chứng cớ, sự chứng minh, sự rõ ràng, chứng từ, giấy chứng
Evolved heat - nhiệt lượng tỏa ra
Examine - kiểm tra, nghiên cuu
Example - màu, bản màu, mô hình, phiên bản
Express - tốc hành
F
Fact - du kien, su kien, su viec
Factory - nha may
Fix - bat chat, dinh vi
Floor - bề mặt, công trình
Following - kế tiếp, như sau, sau đây
Foreign - ngoài , ngoại lai
Form - biểu màu, cốt pha, dang
Formally - hình thức
Fragmented - phân mảnh
Function - đặc trưng
G
Gap - độ chênh, độ lệch
Generation - sự phát, sản lượng, sự hình thành
Government - chính phủ
Great - lớn
Guide - bản chỉ dẫn, bản hướng dẫn
H
Happen - xảy ra
Happily settle - an cư lạc nghiệp
I
Identify - định nghĩa
Ignorance - su ko hieu biet
Imbalance - sự không bằng, sự mất cân bằng
Imply - kéo theo, ngụ ý
Important - quan trọng
Important customer - khách hàng quan trọng
Important part - phần quan trọng
Important safety - phần an toàn quan trọng
Improvement - sự cải tạo
Improving - sự cải cách
Include - bao gồm, bao hàm
indefinite - bất đjinh , bất tận. ko xac dinh, ko chinh xac
Industry - công nghiệp
Insufficient - thiếu
Intensity - cường độ
L
Lead - bọc chì
Literally - văn chương
Load center - tâm phụ tải , tâm tải trọng
Locate - định vị, định tuyến, được đặt
M
Main - bàn tay,cơ sơ,đại lộ
Maintenance - bao tri, bao duong
Major - chính
Mark - dấu, đánh dấu,đặt mốc
Mean - binh quan, phuong phap, phuong tien,trung binh
Mileage - quang duong
Minimize - cuc tieu hoa
Modal - mốt, cach thuc, phuong thuc
Modify - cai bien, chinh, sua doi, lam bien doi
N
Namely - tuc la
native - rieng
Necessary - can thiet
Negative - am
O
Operation - công đoạn, công tác, công việc, gia công ,hoạt động
Opportunity - cơ hội
Opportunity cost - chi phí cơ hội
Opportunity study - nghiên cứu cơ hội
Overall - toan bo
P
Paid - thanh toan, tra tien
Part - bo phan, cấu kiện, chi tiet
Particular - dac biet, rieng, rieng biet
Passive - bi dong, ap luc bi dong
Phrase - menh de, su bo tri
Place - bai, bo tri,chat vao,dat,dia diem
Positive - duong,so duong,khang dinh, ro rang
Predicate - xac nhan, vi ngu
Present - hien tai, trinh bay, hien nay
Priority - uu tien, uu diem
Private - riêng tư, cá nhân, chuyên dụng
Proceeded - thu nhap
Product - ket qua, san pham
Pronoun - dai danh tu
Purchase - bàn nâng,đòn bẩy, hệ ròng rọc,lợi tức
Q
Quietly - yen lang
R
Rarely - hiem khi
Reality - thuc te
RECENTLY - gần đây,mới đây
Refer - tham chieu, chi, huong theo
Reflection - anh, su phan chieu, phan xa
Regional - khu vực, miền, vùng, trung tâm huyện
Regulate - điều hòa, điều chỉnh
Regulate - điều hòa, điều chỉnh
Remedial - bo cuu
replace - thay cho, thay the
Research - khao sat, nghien cuu
Responsible - mức chịu trách nhiệm,trách nhiệm
Result - hieu qua, ket qua
Richness of opportunity - sự phong phú cơ hội
Rules - quy tac
S
Same - cung,cuu dam, cuu tau
Sector - bộ môn, bộ phận, hình quạt, khu vực, ngành, thanh trượt, phân khu, khu vực
Sentence - cau, menh de
Serious - hiem ngheo
Service - ban, cơ quan, cơ quan dịch vụ, điện, độ bền lâu, ngành, phục vụ, sự bảo dưỡng, sự phục vụ, sự vận hành, phòng ban
Simply - don gian
Sloth - luoi bieng
Society - cong ty, doan the
Speech - dien van, loi noi
Spent - da hong , da su dung
Stark - hoàn toàn
State - trang thai,che do, dieu kien
Suggest - de nghi, de xuat
Sum - cộng
Summary - bang tom tat, bang tong ket,van tat
Survey - dieu tra, do dac
T
Technology - cong nghe
Term - dieu khoan, gioi han
Terminology - thuật ngữ, danh pháp
Think of - nghi ve
Transmission - cơ cấu ,chuyển động,đường chuyển động
Transmit - gửi phát, phát đi
Treat - che tao, gia cong, khao sat
U
Until - cho đến,cho đến, đến khi , tới khi
V
Versus - chong lai
Vertically - dọc, thẳng đứng
W
Waste - bỏ, rac thai
Way - like - cach tuong tu
Way and means - phương thức
Wider - mở rộng, mở rộng ra
Without - ma ko
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro