tu vung ve quan he gia dinh va nghe nghiep
Great grandmother : bà cố
Great grandfather : ông cố
grandparents : ông bà
grandfather : ông
grandmother : bà
parents : bố mẹ
mother : mẹ
father : ba
husband : chồng
wife : vợ
child : 1 đứa con
children : những đứa con
son : con trai
daughter : con gái
grandchild : cháu ( gọi ông bà)
grandson : cháu trai ( gọi ông bà)
grand daughter : cháu gái ( gọi ông bà)
brother : anh/em trai
sister : chị /em gái
brother – in – law : anh/em rể
sister – in – law : chị / em dâu
parents – in –law : ba mẹ chồng/vợ
son – in – law : con rể
daughter – in –law : con dâu
uncle : chú, bác, cậu
aunt : cô, bác, dì
cousin : anh/em họ
niece : cháu gái ( gọi cô, bác, dì)
nephew : cháu trai ( gọi cô, bác, dì)
fiancée : vị hôn thê
fiancé : vị hôn phu
stepfather : bố dượng
director : giám đốc
businessman : doanh nhân
executive secretary : thư ký điều hành
secretary : thư ký
assistant : trợ lý
clerk : nhân viên văn phòng, thư ký
doctor : bác sĩ
nurse : y tá
physician : bác sĩ khám bệnh
surgeon : bác sĩ giải phẫu
dentist : nha sĩ
pharmacist : dược sĩ
welder : thợ hàn
movie director : đạo diễn
movie star : ngôi sao điện ảnh
actor : diễn viên nam
actress : diễn viên nữ
model : người mẫu
artist : họa sĩ, nghệ sĩ
driver : tài xế
printer : thợ in
tour guide : hướng dẫn viên du lịch
plumber : thợ sửa ống nước
pilot : phi công
astronaut : phi hành gia
seamstress : thợ may
blacksmith : thợ rèn
priest : linh mục
monk : sư
nun : ni cô, sơ
mason : thợ xây
salesperson : người bán hàng
saleslady : nữ bán hàng
salesman : nam bán hàng
farmer : nông dân
architect : kiến trúc sư
carpenter : thợ mộc
realtor : người kd bất động sản
manager : quản lý
editor : trưởng ban biên tập
journalist : phóng viên
hotel manager : quản lý khách sạn
jeweler : thợ kim hoàn
fortune teller : thầy bói
steward : nam chiêu đãi viên
stewardess : nữ chiêu đãi viên
bartender : nhân viên pha chế
waiter : nam phục vụ
waitress : nữ phục vụ
cashier : thu ngân
cook : đầu bếp
chief cook : đầu bếp chính
cook aides : phụ bếp
host : nam nhân viên chào khách
hostess : nữ nhân viên chào khách
busboy : nhân viên dọn bàn
scientist : nhà khoa học
policeman : cảnh sát
mechanic : thợ máy
machinist : thợ tiện
consultant : tư vấn viên
contractor : nhà thầu
accountant : kế toán
receptionist : lễ tân
engineer : kỹ sư
millionaire : nhà triệu phú
correspondent : nhà báo, phóng viên
electrician : thợ điện
programmer : lập trình viên
captain : phi đoàn trưởng
drummer : tay trống
singer : ca sĩ
band : ban nhạc
crew : phi hành đoàn
boss : ông chủ
thief : tên trộm
dean : trưởng khoa
clown : chú hề
athlete : vận động viên
baker : thợ làm bánh
writer : nhà văn, tác giả
sailor : thủy thủ
butcher : người hàng thịt
trainer : huấn luyện viên
beggar : ăn xin
worker : công nhân
mayor : thị trưởng
tailor : nhà may nam
barber : thợ cắt tóc
housewife : nội trợ
consul : lãnh sữ
musician : nhạc sĩ
flight attendant : tiếp viên
guitarist : nhạc sĩ ghita
detective : thám tử
senator : thượng nghị sĩ
pianist : nhạc sĩ dương cầm
acrobat : diễn viên nhào lộn
representative : đại diện, đại biểu
volunteer : tình nguyện viên
ambassador : đại sứ
teacher : giáo viên
student : học viên, học sinh, sinh viên
principal : hiệu trưởng
vice principal : phó hiệu trưởng
supervisor : giám thị
professor : giáo sư
adjunct professor : phó giáo sư
gardener : người làm vườn
janitor : người gác cổng
housekeeper : quản gia
officer : nhân viên công chức
master : thuyền trưởng
foreman : quản đốc, đốc công
footballer : cầu thủ
judge : thẩm phán
jury : ban hội thẩm
lawyer : luật sư
defendant : bị cáo
witness : nhân chứng
suspect : nghi phạm
photographer : thợ chụp ảnh
locksmith : thợ chữa khóa
washerwoman : thợ giặt ủi
bricklayer : thợ nề
diver : thợ lặn
chandler : người bán nến
cobbler : thợ sửa giày
collier : thợ mỏ than
confectioner : ngừoi bán bánh kẹo
cutter : thợ cắt
draper : người bán áo quần
fishmonger : người bán cá
greengrocer : người bán hoa quả
haberdasher : người bán kim chỉ
hawker : người bán hàng rong
lexicographer : người viết từ điển
mercer : người bán tơ lục vải vóc
philatelist : người sưu tập tem
sculptor : thợ khắc chạm đá
tobacconist : ngừoi bán thuốc hút
whaler : thợ săn cá voi
hatter : người làm nón mũ
fisher : người đánh cá
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro