Chủ đề đồ vật
Phần 1
1. 喷雾罐 pēnwù guàn: bình phun khí
2. 烟灰缸 yānhuī gāng: cái gạt tàn thuốc lá
3. 婴儿秤 yīng'ér chèng: cái cân trẻ sơ sinh
4. 球 qiú: quả bóng
5. 气球 qìqiú: quả bóng bay
6. 手镯 shǒuzhuó: vòng đeo tay
7. 双筒望远镜 shuāng tǒng wàngyuǎnjìng: cái ống nhòm
8. 毯子 tǎnzi: Thảm, tấm thảm
9. 搅拌机 jiǎobànjī: máy xay sinh tố
10. 书 shū: cuốn sách
11. 灯泡 dēngpào: bóng đèn
12. 罐 guàn: đồ hộp
13. 蜡烛 làzhú: cây nến
14. 烛台 zhútái: đế cắm nến
15. 小盒 xiǎo hé: cái hộp
16. 弹射器 tánshè qì: súng cao su
17. 雪茄 xuějiā: điếu xì gà
18. 香烟 xiāngyān: thuốc lá
19. 咖啡磨 kāfēi mò: máy xay cà phê
20. 梳子 shūzi: cái lược
21. 杯子 bēizi: cái chén
22. 洗碗布 xǐ wǎn bù: khăn lau chén đĩa
23. 娃娃 wáwá: búp bê
24. 侏儒 zhūrú: chú lùn
25. 蛋杯 dàn bēi: cốc đựng trứng
26. 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo: máy cạo râu chạy điện
27. 风扇 fēngshàn: cái quạt
28. 电影 diànyǐng: cuộn phim
29. 灭火器 mièhuǒqì: bình cứu hỏa
30. 旗 qí: cờ
Phần 2
1. 垃圾袋 lèsè dài: túi rác
2. 玻璃碎片 bōlí suìpiàn: mảnh vỡ thủy tinh
3. 眼镜 yǎnjìng: kính đeo mắt
4. 吹风机 chuīfēngjī: máy sấy tóc
5. 孔 kǒng: lỗ
6. 软管 ruǎn guǎn: ống mềm
7. 熨斗 yùndǒu: cái bàn là
8. 果汁压榨机 guǒzhī yāzhà jī: máy ép nước hoa quả
9. 钥匙 yàoshi: chìa khóa
10. 钥匙链 yàoshi liàn: móc chìa khóa
11. 刀 dāo: con dao
12. 灯笼 dēnglóng: đèn bão
13. 词典 cídiǎn: từ điển
14. 盖子 gàizi: nắp vung
15. 救生圈 jiùshēngquān: phao cứu sinh
16. 打火机 dǎhuǒjī: cái bật lửa
17. 口红 kǒuhóng: son môi
18. 行李 xínglǐ: hành lý
19. 放大镜 fàngdàjìng: kính lúp
20. 火柴 huǒchái: que diêm
21. 奶瓶 nǎipíng: chai sữa
22. 牛奶罐 niúnǎi guàn: bình sữa
23. 小装饰画 xiǎo zhuāngshì huà: Tranh trang trí
24. 镜子 jìngzi: gương
25. 混合器 hùnhé qì: máy trộn
26. 捕鼠器 bǔ shǔ qì: cái bẫy chuột
27. 项链 xiàngliàn: vòng cổ,dây chuyền
28. 书报亭 shū bàotíng: quầy báo
29. 奶嘴 nǎizuǐ: núm vú giả
30. 挂锁 guàsuǒ: cái khóa móc
Phần 3
1. 阳伞 yángsǎn: dù che nắng
2. 护照 hùzhào: hộ chiếu
3. 信号旗 xìnhào qí: cờ hiệu
4. 相框 xiāngkuāng: khung hình
5. 烟斗 yāndǒu: Tẩu hút thuốc
6. 锅 guō: nồi xoong
7. 橡皮筋 xiàngpí jīn: dây cao su
8. 橡皮鸭 xiàngpí yā: con vịt cao su
9. 自行车坐 zìxíngchē zuò: cái yên xe
10. 安全别针 ānquán biézhēn: chốt an toàn
11. 小碟子 xiǎo diézi: đĩa lót chén
12. 鞋刷 xié shuā: bàn chải giày
13. 筛 shāi: sàng lọc
14. 肥皂 féizào: xà phòng
15. 肥皂泡 féizào pào: bong bóng xà phòng
16. 肥皂盒 féizào hé: đĩa đựng xà phòng
17. 海绵 hǎimián: miếng bọt biển
18. 糖罐 táng guàn: Lọ đựng đường
19. 手提箱 shǒutí xiāng: va li
20. 卷尺 juǎnchǐ: thước dây
21. 泰迪熊 tài dí xióng: gấu bông
22. 顶针 dǐngzhēn: cái đê khâu
23. 烟草 yāncǎo: thuốc lào
24. 卫生纸 wèishēngzhǐ: giấy vệ sinh
25. 手电筒 shǒudiàntǒng: Đèn pin
26. 毛巾 máojīn: khăn bông
27. 三脚架 sānjiǎojià: cái giá 3 chân
28. 伞 sǎn: chiếc ô
29. 花瓶 huāpíng: Bình hoa
30. 手杖 shǒuzhàng: cây gậy , ba- toong
31. 洒水壶 sǎ shuǐhú: Bình tưới nước
32. 花环 huāhuán: vòng hoa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro