Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chủ đề đồ vật

Phần 1

1.    喷雾罐 pēnwù guàn:  bình phun khí
2.    烟灰缸 yānhuī gāng:  cái gạt tàn thuốc lá
3.    婴儿秤 yīng'ér chèng:  cái cân trẻ sơ sinh
4.    球 qiú:  quả bóng
5.    气球 qìqiú:  quả bóng bay
6.    手镯 shǒuzhuó:  vòng đeo tay
7.    双筒望远镜 shuāng tǒng wàngyuǎnjìng:  cái ống nhòm
8.    毯子 tǎnzi:  Thảm, tấm thảm
9.    搅拌机 jiǎobànjī:  máy xay sinh tố
10.  书 shū:  cuốn sách
11.  灯泡 dēngpào:  bóng đèn
12.  罐 guàn:  đồ hộp
13.  蜡烛 làzhú:  cây nến
14.  烛台 zhútái:  đế cắm nến
15.  小盒 xiǎo hé:  cái hộp
16.  弹射器 tánshè qì:  súng cao su
17.  雪茄 xuějiā:  điếu xì gà
18.  香烟 xiāngyān:  thuốc lá
19.  咖啡磨 kāfēi mò:  máy xay cà phê
20.  梳子 shūzi:  cái lược
21.  杯子 bēizi:  cái chén
22.  洗碗布 xǐ wǎn bù:  khăn lau chén đĩa
23.  娃娃 wáwá:  búp bê
24.  侏儒 zhūrú:  chú lùn
25.  蛋杯 dàn bēi:  cốc đựng trứng
26.  电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo:  máy cạo râu chạy điện
27.  风扇 fēngshàn:  cái quạt
28.  电影 diànyǐng:  cuộn phim
29.  灭火器 mièhuǒqì:  bình cứu hỏa
30.  旗 qí:  cờ 

Phần 2

1.    垃圾袋 lèsè dài:  túi rác
2.    玻璃碎片 bōlí suìpiàn:  mảnh vỡ thủy tinh
3.    眼镜 yǎnjìng:  kính đeo mắt
4.    吹风机 chuīfēngjī:  máy sấy tóc
5.    孔 kǒng:  lỗ
6.    软管 ruǎn guǎn:  ống mềm
7.    熨斗 yùndǒu:  cái bàn là
8.    果汁压榨机 guǒzhī yāzhà jī:  máy ép nước hoa quả
9.    钥匙 yàoshi:  chìa khóa
10.  钥匙链 yàoshi liàn:  móc chìa khóa
11.  刀 dāo:  con dao
12.  灯笼 dēnglóng:  đèn bão
13.  词典 cídiǎn:  từ điển
14.  盖子 gàizi:  nắp vung
15.  救生圈 jiùshēngquān:  phao cứu sinh
16.  打火机 dǎhuǒjī:  cái bật lửa
17.  口红 kǒuhóng:  son môi
18.  行李 xínglǐ:  hành lý
19.  放大镜 fàngdàjìng:  kính lúp
20.  火柴 huǒchái:  que diêm
21.  奶瓶 nǎipíng:  chai sữa
22.  牛奶罐 niúnǎi guàn:  bình sữa
23.  小装饰画 xiǎo zhuāngshì huà:  Tranh trang trí
24.  镜子 jìngzi:  gương
25.  混合器 hùnhé qì:  máy trộn
26.  捕鼠器 bǔ shǔ qì:  cái bẫy chuột
27.  项链 xiàngliàn:  vòng cổ,dây chuyền
28.  书报亭 shū bàotíng:  quầy báo
29.  奶嘴 nǎizuǐ:  núm vú giả
30.  挂锁 guàsuǒ:  cái khóa móc 

Phần 3

1.    阳伞 yángsǎn:  dù che nắng
2.    护照 hùzhào:  hộ chiếu
3.    信号旗 xìnhào qí:  cờ hiệu
4.    相框 xiāngkuāng:  khung hình
5.    烟斗 yāndǒu:  Tẩu hút thuốc
6.    锅 guō:  nồi xoong
7.    橡皮筋 xiàngpí jīn:  dây cao su
8.    橡皮鸭 xiàngpí yā:  con vịt cao su
9.    自行车坐 zìxíngchē zuò:  cái yên xe
10.  安全别针 ānquán biézhēn:  chốt an toàn
11.  小碟子 xiǎo diézi:  đĩa lót chén
12.  鞋刷 xié shuā:  bàn chải giày
13.  筛 shāi:  sàng lọc
14.  肥皂 féizào:  xà phòng
15.  肥皂泡 féizào pào:  bong bóng xà phòng
16.  肥皂盒 féizào hé:  đĩa đựng xà phòng
17.  海绵 hǎimián:  miếng bọt biển
18.  糖罐 táng guàn:  Lọ đựng đường
19.  手提箱 shǒutí xiāng:  va li
20.  卷尺 juǎnchǐ:  thước dây
21.  泰迪熊 tài dí xióng:  gấu bông
22.  顶针 dǐngzhēn:  cái đê khâu
23.  烟草 yāncǎo:  thuốc lào
24.  卫生纸 wèishēngzhǐ:  giấy vệ sinh
25.  手电筒 shǒudiàntǒng:  Đèn pin
26.  毛巾 máojīn:  khăn bông
27.  三脚架 sānjiǎojià:  cái giá 3 chân
28.  伞 sǎn:  chiếc ô
29.  花瓶 huāpíng:  Bình hoa
30.  手杖 shǒuzhàng:  cây gậy , ba- toong
31.  洒水壶 sǎ shuǐhú:  Bình tưới nước
32.  花环 huāhuán:  vòng hoa

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #trung