Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SỞ THÍCH

1. 唱歌 chàng gē: Hát

2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ

3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh

4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện

5. 看书 kàn shū : Đọc sách

6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ

7. 打球 dǎ qiú : Chơi bóng

8. 踢球 tī qiú : Đá bóng

9. 下棋 xià qí : Đánh cờ

10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim

Từ vựng tiếng Trung : Sở thích của bạn là gì?

11. 健身 jiàn shēn : Tập thể dục

12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch

13. 开车 kāi chē : Lái xe

14. 养花 yǎng huā : Trồng hoa

15. 园艺 yuán yì : Nghề làm vườn

16. 逛街 guàng jiē : Dạo phố

17. 弹琴 tán qín : Chơi đàn

18. 画画儿 huà huà ér : Vẽ tranh

19. 拉二胡 lā èr hú : Chơi đàn nhị

20. 轮滑 lún huá : Trượt Patin

21. 骑车 qí chē: Đạp xe đạp

Từ vựng tiếng Trung : Sở thích của bạn là gì?

22. 烹饪 pēng rèn : Nấu ăn, nấu nướng

23. 养宠物 yǎng chǒng wù : Nuôi thú cảnh

24. 缝纫 féng rèn : Cắt may

25. 刺绣 cì xiù : Thêu

26. 织毛衣 zhī máo yī : Đan áo len

Xem thêm:

27. 写作 xiě zuò : Viết lách, viết văn

28. 剪纸 jiǎn zhǐ : Cắt giấy

29. 集邮jí yóu : Sưu tầm tem


Xem thêm: 

1. 书法/ shūfǎ / thư pháp.
我爷爷的书法很漂亮。
Wǒ yéyé de shūfǎ hěn piàoliang.
Thư pháp của ông tôi rất đẹp

2. 吉他/ jítā / đàn ghita
他弹吉他很出色
Tā tán jítā hěn chūsè
Amh ấy chơi guitar rất xuất sắc.

3. 滑冰/ huábīng/ trượt băng
我买了一双花样刀来学习滑冰。
Wǒ mǎi le yì shuāng huāyàngdāo lái xuéxí huábīng.
Tôi mua một đôi giày trượt băng để học trượt băng.

4. 上网/ shàngwǎng/ lên mạng
我每天都上网。
Wǒ měitiān dōu shàngwǎng
Mỗi ngày tôi đều lên mạng .

5. 画画/ huà huà/ vẽ tranh
小朋友都喜欢画画。

Xiǎopéngyǒu dōu xǐhuān huà huà.
Các bạn nhỏ đều thích vẽ tranh .

6. 跳舞/ tiàowǔ / nhảy
他喜欢跟着音乐跳舞。
Tā xǐhuan gēnzhe yīnyuè tiàowǔ.
Anh ấy thích nhảy với âm nhạc.

7. 游泳/ Yóuyǒng/ bơi
游泳是很好的健身运动。
Yóuyǒng shì hěnhǎo de jiànshēn yùndòng
Bơi là hoạt động thể dục rất tốt.

8. 照相/ zhàoxiàng/ chụp ảnh
她坐好了准备照相。
Tā zuò hǎo le zhǔnbèi zhàoxiàng.
Cô ấy đã ngồi xuống để chuẩn bị chụp ảnh.

9. 唱歌/ chànggē/ hát
她唱歌很好听。
Tā chànggē hěn hǎo tīng.
Cô ấy hát rất hay.

10. 钓鱼/ diàoyú/ câu cá
我父亲喜欢钓鱼。
Wǒ fùqīn xǐhuan diàoyú.
Bố tôi rất thích câu cá.


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tiengtrung