Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ vựng tiếng Trung về ô tô

Các hãng xe

1. 劳斯莱斯 /láosīláisī/ : Rolls-Royce

2. 兰博基尼 /lánbójīní/ : Lamborghini

3. 法拉利 /fǎlālì/ : Ferrari

4. 菲亚特 /fēiyàtè/ : Fiat

5. 雷克萨斯 /léikèsàsī/ : Lexus

6. 富豪 /fùháo/ : Volvo

7. 福特 /fútè/ : Ford

8. 路虎 /lùhǔ/ : Land Rover

9. 马自达 /mǎzìdá/ : Mazda

10. 雅阁 /yǎgé/ : Accord

11. 梅赛德斯 - 奔驰 /méisàidésī – bēnchí/ : Mercedes – Benz

12. 阿库拉 /ākùlā/ : Acura

13. 吉普 / jípǔ/ : Jeep

14. 大发 /dàfā/ : Daihatsu

15. 奥迪 /àodí/ : Audi

16. 保时捷 /bǎoshíjié/ : Porsche

17. 宾利 /bīnlì/ : Bentley

      -------------------------------------------------

Từ vựng tiếng Trung về bộ phận của ô tô

1. 仪表板      Yíbiǎo bǎn   :   bảng đồng hồ

2. 方向盘      Fāngxiàngpán   :     vô lăng

3. 汽车牌照      Qìchē páizhào    :     biển số ô tô     

4. 避震器          Bì zhèn qì     :     bộ giảm chấn

5. 摇窗装置          Yáo chuāng zhuāngzhì     :     bộ nâng hạ cửa sổ

6. 散热器       Sànrè qì      :     bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)

7. 刮水器           Guā shuǐ qì      :     cần gạt nước

8. 油门         Yóumén      :       chân ga

9. 后座      Hòu zuò     :      chỗ ngồi phía sau xe

10. 喇叭        Lǎbā     :         còi

11. 点火开关        Diǎnhuǒ kāiguān        :         công tắc khóa điện

12. 转向灯开关       Zhuǎnxiàng dēng kāiguān           :        công tắc đèn xi nhan

13. 速度表      Sùdù biǎo       :          công tơ mét đo tốc độ

14. 车门       Chēmén      :       cửa xe 

15. 安全带       Ānquán dài     :      dây an toàn

16. 转向灯        Zhuǎnxiàng dēng          :        đèn xi nhan1

7. 侧灯          Cè dēng        :        đèn bên hông

18. 反光灯        Fǎnguāng dēng        :         đèn phản quang

19. 尾灯          Wěidēng         :         đèn sau, đèn hậu

20. 前灯        Qián dēng      :       đèn trước

21. 汽油表       Qìyóu biǎo         :        đồng hồ xăng

22. 驾驶座位         Jiàshǐ zuòwèi          :         ghế lái

23. 后视镜           Hòu shì jìng         :          gương chiếu hậu

24. 制动器            Zhìdòngqì         :            hộp phanh

25. 手制动器            Shǒu zhìdòngqì         :          hộp phanh tay

26. 自动变速器            Zìdòng biànsùqì             :           hộp số tự động

27. 侧镜           Cè jìng        :         kính chiếu hậu

28. 轮胎          Lúntāi        :         lốp xe

------------------------------------------------------------

1. bót lái / 汽车动力转向器 / Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì

2. bình khí nén / 出气筒 / chūqìtǒng

3. đèn pha / 前照灯 / qián zhào dēng

4. nắp trần / 顶盖 / dǐng gài

5. ghế lái, đệm ghế lái / 左右后挡泥板 / zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn

6. gioăng kính chắn trước gió / 汽车密封条 / qìchē mìfēng tiáo

7. bộ tản nhiệt / 散热器带导风照 / sànrè qì dài dǎo fēng zhào

8. vô lăng / 方向盘/转向盘 / fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán

9. táp lô / 仪表板本体 / yíbiǎo bǎn běntǐ

10. ca lăng / 格棚 / gé péng

11. lỗ / 孔子 / kǒngzǐ

12. ống gió khử sương / 除雾风管 / chú wù fēng guǎn

13. cần gài ben / 取力器 / qǔ lì qì

14. công tắc tấm cánh ba liên / 三连翘板开关 / sān lián qiáo bǎn kāiguān

15. Trục các đăng / 传动轴 / chuándòng zhóu

16. các đăng / 前围下面罩 / Qián wéi xià miànzhào

17. mặt nạ đen / 前围上面罩 / qián wéi shàng miànzhào

18. vôn / 伏 / fú

19. đèn soi biển số / 牌照灯 / páizhào dēng

20. Ray dẫn sau kính cửa phải / 右车门玻璃下导轨 / yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ

21. mác / 标徽 / biāo huī

22. chụp chắn bụi / 防尖罩 / fáng jiān zhào

23. băng dính / 布基胶带 / bù jī jiāodài

24. Tay cẩu / 起重摇杠 / qǐ zhòng yáo gāng

25. Tua vít 4 cạnh / 一字形起子 / yī zìxíng qǐzi

26. Êcu may ơ / 轮毂轴承螺母 / lúngǔ zhóuchéng luómǔ

27. bộ bảo vệ ốc xoắn / 螺旋护罩 / luóxuán hù zhào

28. màng mỏng chắn nước / 防水薄膜 / fángshuǐ bómó

29. nắp đế khuy nhựa / 塑料堵盖 / sùliào dǔ gài

30. giá đỡ van chờ cảm quang / 感裁阀支架 / gǎn cái fá zhījià

31. đệm vênh kiểu đĩa / 碟形弹性垫圈 / dié xíng tánxìng diànquān

32. đinh vít đuôi nhỏ / 尖尾螺钉 / jiān wěi luódīng

33. núm trượt kiểu thẳng /cong  / 直/弯通式滑脂嘴  /  zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ

34. đanh tán / 轴芯聊钉 / zhóu xīn liáo dīng

35. Êcu lục giác có rãnh / 六角开槽螺母 / liùjiǎo kāi cáo luómǔ

36. Nút ren côn lục giác / 六角头推形螺塞 / Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi

37. còi xe / 汽车音响 / qìchē yīnxiǎng

38. lốp xe / 轮胎 / lúntāi 

39. động cơ/ mô tơ  /  汽车发动机  /  qìchē fādòngjī

40. động cơ diesen / 柴油机 / cháiyóujī 

41. động cơ ga dầu / 汽油机 / qìyóujī

42. ghế lái  / 司机坐椅 / sījī zuò yǐ

43. dựa lưng / 靠背 /  kàobèi

44. đệm ngồi  / 座垫 / zuò diàn

45. giường ngủ / 卧铺 /  wòpù

46. đường ống gió / 过渡风道 / guòdù fēng dào

47. ống dẫn gió vào / 进风管 / jìn fēng guǎn

48. tăng bua / 制动鼓 / zhì dòng gǔ

49. cút nối / 推端管接头 / tuī duān guǎn jiētóu

50. chốt chẽ / 开口锁 / kāikǒu suǒ

51. quai nhê /卡箍 / kǎ gū

52. cút nối thẳng / 直通接头 / zhítōng jiētóu

53. cút chuyển tiếp / 过渡接头 / guòdù jiētóu

54. bu lông lục giác / 六角螺栓 / liùjiǎo luóshuān

55. tuy ô gió vào / 进风胶管 / jìn fēng jiāoguǎn

56. máy nén / 空压机 / kōng yā jī

57. đệm / 垫板 / diàn bǎn

58. tuy ô khí vào bộ giảm thanh / 消声器进气管 / xiāoshēngqì jìn qìguǎn

59. Tăng gương hậu ngoài trái/phải  /  左/右外后视镜支掌杆  /  zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān

60. giá đỡ / 支架 / zhījià

61. bơm ben  /  助力器  /   zhùlì qì 

62. phanh / 制动分泵 / zhì dòng fēn bèng

63. đồng hồ công tơ mét / 里程表 / lǐchéng biǎo

64. bộ hơi động cơ / 发动机气缸 / fādòngjī qìgāng

65. bầu trợ lực chân không / 真空助力器 / zhēnkōng zhùlì qì

66. badoxoc cabin / 驾驶室前保护杠/ jiàshǐ shì qián bǎohù gāng

67. dây phanh tay  / 手制动软轴线 / shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn

68. cần phanh tay / 手刹架 /  shǒushā jià

69. quạt gió nắp trần cabin / 驾驶架天窗 /  jiàshǐ jià tiānchuāng

70. bơm nước động cơ có trợ lực / 发动机水泵 / fādòngjī shuǐbèng

71. máy bơm nước /  水泵 /shuǐbèng

72. rơle đèn pha cốt / 前照灯继电器 / qián zhào dēng jìdiànqì

73. loa đài và dây / 收放机喇叭带连接线 / shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn

74. bộ năng hạ kính / 车门玻璃升降器 / chēmén bōlí shēngjiàng qì

75. bóng đèn xinnhan / 前转向灯灯泡 / qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào

76. bóng đèn / 灯泡 / dēngpào 

77. ống nước gió ấm / 暖风水管 / nuǎn fēngshuǐ guǎn

78. tấm đậy nắp /  顶盖 / dǐng gài

79. gương trần / 内后视镜 / nèi hòu shì jìng

80. giàn lạnh / 蒸发器 / zhēngfā qì

81. giàn nóng / 冷凝器 / lěngníng qì

82. chốt cavét / 楔形锁销 / xiēxíng suǒ xiāo

83. nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi /  气电喇叭传换开关堵盖 / qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài

84. giá đỡ liên kết / 连接支架/  liánjiē zhījià

85. dây an toàn / 安全带 / ānquán dài

86. bulong hinh chu U U /  型螺拴U / xíng luó shuān

87. trục các đăng giữa và thanh chống / 中间传动轴及支承 / zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng

88. bộ côn / 离合器 / líhéqì

89. giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn /  离合器后油管支架 / líhéqì hòu yóuguǎn zhījià

90. hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải / 右后挡泥板支架焊接 / yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē

91. giá đỡ sau cabin phải/trái  /  右/左连接支架——后悬置  /  yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì

92. bình giảm thanh /  消声器 / xiāoshēngqì

93. thanh kéo / 拉杠 / lā gāng

--------------------------------

Học tiếng Trung từ vựng về xe hơi

· 汽车 /qìchē/ : Xe hơi

· 汽车库 /qìchēkù/ : Garage

· 汽车展厅 /qìchē zhǎntīng/ : Showroom ô tô

· 目录 /mùlù/ : Catalogue

· 名牌 /míngpái/ : Nhãn hàng

· 款式 /kuǎnshì/ : Kiểu dáng

· 设计 /shèjì/ : Thiết kế

· 颜色 /yánsè/ : Màu sắc

· 车钥匙 /chē yàoshi/ : Chìa khóa xe

· 轮胎/lúntāi/ : Bánh xe

· 车盖 /chēgài/ : Mui xe

· 车门 /chēmén/ : Cửa xe

· 挡风玻璃 /dǎngfēngbōlí/ : Kính chắn gió

· 刮水器 /guāshuǐqì/ : Cần gạt nước

· 前灯 /qiándēng/ : Đèn pha

· 尾灯 /wěidēng/ : Đèn hậu

· 转向指示灯 /zhuǎnxiàngzhǐshìdēng/ : Đèn xi-nhan

· 方向盘 /fāngxiàngpán/ : Vô lăng

· 安全带 /Ānquándài/ : Dây an toàn

· 刹车 /shāchē/ : Phanh

· 气囊 /qìnáng/ : Túi khí

· 后备箱 /hòubèixiāng/ : Cốp xe

· 后视镜 /hòushìjìng/ : Kính chiếu hậu

· 号牌 /hàopái/ : Biển số xe

· cần gài ben / 取力器 / qǔ lì qì

· gioăng kính chắn trước gió / 汽车密封条 / qìchē mìfēng tiáo

· bình khí nén / 出气筒 /  chūqìtǒng

· núm trượt kiểu thẳng /cong / 直/弯通式滑脂嘴  /  zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ

· quai nhê / 卡箍 /  kǎ gū

· quạt gió nắp trần cabin /  驾驶架天窗 /  jiàshǐ jià tiānchuāng

· giá đỡ sau cabin phải/trái  /  右/左连接支架——后悬置  /   yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì

· bơm ben / 助力器 /  zhùlì qì

· chốt chẽ  / 开口锁 /  kāikǒu suǒ

· bộ bảo vệ ốc xoắn / 螺旋护罩 /  luóxuán hù zhào

· Êcu may ơ  / 轮毂轴承螺母 /  lúngǔ zhóuchéng luómǔ

· Ray dẫn sau kính cửa phải  / 右车门玻璃下导轨 / yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ

· bót lái /  汽车动力转向器  / Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì

· công tắc tấm cánh ba liên / 三连翘板开关 /  sān lián qiáo bǎn kāiguān

· đanh tán /  轴芯聊钉 /  zhóu xīn liáo dīng

· cút nối  / 推端管接头 /  tuī duān guǎn jiētóu

· tuy ô khí vào bộ giảm thanh /  消声器进气管 /  xiāoshēngqì jìn qìguǎn

· bầu trợ lực chân không / 真空助力器 /  zhēnkōng zhùlì qì

· rơle đèn pha cốt /  前照灯继电器  / qián zhào dēng jìdiànqì

· bộ năng hạ kính  / 车门玻璃升降器 / chēmén bōlí shēngjiàng qì

· hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải  / 右后挡泥板支架焊接 /  yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē

· mặt nạ đen / 前围上面罩  / qián wéi shàng miànzhào

· Tay cẩu / 起重摇杠 /  qǐ zhòng yáo gān

· giá đỡ van chờ cảm quang /  感裁阀支架 /  gǎn cái fá zhījià

· nắp đế khuy nhựa /  塑料堵盖 /  sùliào dǔ gài

· động cơ diesen / 柴油机 / cháiyóujī

· nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi /  气电喇叭传换开关堵盖 / qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ

· bulong hinh chu U /  型螺拴 / U xíng luó shuān

· gương trần / 内后视镜 / nèi hòu shì jìng

· Tăng gương hậu ngoài trái/phải / 左/右外后视镜支掌杆  /   zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān

-------------------------------------------------------------

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô

1. đèn pha / 前照灯 / qián zhào dēng

2. ghế lái, đệm ghế lái / 左右后挡泥板 / zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn

3. bộ tản nhiệt / 散热器带导风照 / sànrè qì dài dǎo fēng zhào

4. ca lăng / 格棚 /gé péng

5. vô lăng / 方向盘/转向盘 / fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán

6. dây an toàn / 安全带 / ānquán dài

7. cần phanh tay / 手刹架 / shǒushā jià

8. phanh / 制动分泵 / zhì dòng fēn bèng

9. đệm / 垫板 / diàn bǎn

10. ghế lái / 司机坐椅 / sījī zuò yǐ

11. máy nén / 空压机 / kōng yā jī

12. đinh vít đuôi nhỏ / 尖尾螺钉 / jiān wěi luódīng

13. còi xe / 汽车音响 / qìchē yīnxiǎng

14. lốp xe / 轮胎 / lúntāi

15. động cơ/ mô tơ  /  汽车发动机  /  qìchē fādòngjī

16. tăng bua / 制动鼓 / zhì dòng gǔ

17. bu lông lục giác / 六角螺栓 / liùjiǎo luóshuān

18. ống gió khử sương / 除雾风管 / chú wù fēng guǎn

19. Tua vít 4 cạnh / 一字形起子 / yī zìxíng qǐzi

20. Êcu lục giác có rãnh六角开槽螺母liùjiǎo kāi cáo luómǔ

21. màng mỏng chắn nước / 防水薄膜fángshuǐ bómó

22. đường ống gió / 过渡风道 / guòdù fēng dào

23. máy bơm nước  / 水泵 /  shuǐbèng

24. bộ côn / 离合器 / líhéqì

25. bình giảm thanh / 消声器 / xiāoshēngqì

26. chốt cavét / 楔形锁销 / xiēxíng suǒ xiāo

27. loa đài và dây / 收放机喇叭带连接线 / shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn

28. đồng hồ công tơ mét / 里程表 /lǐchéng biǎo

29. dây phanh tay / 手制动软轴线 / shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn

30. bóng đèn xi nhan / 前转向灯灯泡 / qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào

31. bơm nước động cơ có trợ lực / 发动机水泵 / fādòngjī shuǐbèng

32. tấm đậy nắp / 顶盖 / dǐng gài

33. giàn lạnh / 蒸发器 / zhēngfā qì

34. giàn nóng / 冷凝器 / lěngníng qì

35. chụp chắn bụi / 防尖罩 / fáng jiān zhào

36. Nút ren côn lục giác / 六角头推形螺塞 / Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi

37. động cơ ga dầu / 汽油机 / qìyóujī

38. ống dẫn gió vào / 进风管 / jìn fēng guǎn

39. bộ hơi động cơ / 发动机气缸 / fādòngjī qìgāng

40. nắp trần / 顶盖 / dǐng gài

                                                                                                     Nguồn : Sưu tầm









Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tiengtrung