Từ vựng tiếng Trung về ô tô
Các hãng xe
1. 劳斯莱斯 /láosīláisī/ : Rolls-Royce
2. 兰博基尼 /lánbójīní/ : Lamborghini
3. 法拉利 /fǎlālì/ : Ferrari
4. 菲亚特 /fēiyàtè/ : Fiat
5. 雷克萨斯 /léikèsàsī/ : Lexus
6. 富豪 /fùháo/ : Volvo
7. 福特 /fútè/ : Ford
8. 路虎 /lùhǔ/ : Land Rover
9. 马自达 /mǎzìdá/ : Mazda
10. 雅阁 /yǎgé/ : Accord
11. 梅赛德斯 - 奔驰 /méisàidésī – bēnchí/ : Mercedes – Benz
12. 阿库拉 /ākùlā/ : Acura
13. 吉普 / jípǔ/ : Jeep
14. 大发 /dàfā/ : Daihatsu
15. 奥迪 /àodí/ : Audi
16. 保时捷 /bǎoshíjié/ : Porsche
17. 宾利 /bīnlì/ : Bentley
-------------------------------------------------
Từ vựng tiếng Trung về bộ phận của ô tô
1. 仪表板 Yíbiǎo bǎn : bảng đồng hồ
2. 方向盘 Fāngxiàngpán : vô lăng
3. 汽车牌照 Qìchē páizhào : biển số ô tô
4. 避震器 Bì zhèn qì : bộ giảm chấn
5. 摇窗装置 Yáo chuāng zhuāngzhì : bộ nâng hạ cửa sổ
6. 散热器 Sànrè qì : bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)
7. 刮水器 Guā shuǐ qì : cần gạt nước
8. 油门 Yóumén : chân ga
9. 后座 Hòu zuò : chỗ ngồi phía sau xe
10. 喇叭 Lǎbā : còi
11. 点火开关 Diǎnhuǒ kāiguān : công tắc khóa điện
12. 转向灯开关 Zhuǎnxiàng dēng kāiguān : công tắc đèn xi nhan
13. 速度表 Sùdù biǎo : công tơ mét đo tốc độ
14. 车门 Chēmén : cửa xe
15. 安全带 Ānquán dài : dây an toàn
16. 转向灯 Zhuǎnxiàng dēng : đèn xi nhan1
7. 侧灯 Cè dēng : đèn bên hông
18. 反光灯 Fǎnguāng dēng : đèn phản quang
19. 尾灯 Wěidēng : đèn sau, đèn hậu
20. 前灯 Qián dēng : đèn trước
21. 汽油表 Qìyóu biǎo : đồng hồ xăng
22. 驾驶座位 Jiàshǐ zuòwèi : ghế lái
23. 后视镜 Hòu shì jìng : gương chiếu hậu
24. 制动器 Zhìdòngqì : hộp phanh
25. 手制动器 Shǒu zhìdòngqì : hộp phanh tay
26. 自动变速器 Zìdòng biànsùqì : hộp số tự động
27. 侧镜 Cè jìng : kính chiếu hậu
28. 轮胎 Lúntāi : lốp xe
------------------------------------------------------------
1. bót lái / 汽车动力转向器 / Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì
2. bình khí nén / 出气筒 / chūqìtǒng
3. đèn pha / 前照灯 / qián zhào dēng
4. nắp trần / 顶盖 / dǐng gài
5. ghế lái, đệm ghế lái / 左右后挡泥板 / zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
6. gioăng kính chắn trước gió / 汽车密封条 / qìchē mìfēng tiáo
7. bộ tản nhiệt / 散热器带导风照 / sànrè qì dài dǎo fēng zhào
8. vô lăng / 方向盘/转向盘 / fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
9. táp lô / 仪表板本体 / yíbiǎo bǎn běntǐ
10. ca lăng / 格棚 / gé péng
11. lỗ / 孔子 / kǒngzǐ
12. ống gió khử sương / 除雾风管 / chú wù fēng guǎn
13. cần gài ben / 取力器 / qǔ lì qì
14. công tắc tấm cánh ba liên / 三连翘板开关 / sān lián qiáo bǎn kāiguān
15. Trục các đăng / 传动轴 / chuándòng zhóu
16. các đăng / 前围下面罩 / Qián wéi xià miànzhào
17. mặt nạ đen / 前围上面罩 / qián wéi shàng miànzhào
18. vôn / 伏 / fú
19. đèn soi biển số / 牌照灯 / páizhào dēng
20. Ray dẫn sau kính cửa phải / 右车门玻璃下导轨 / yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ
21. mác / 标徽 / biāo huī
22. chụp chắn bụi / 防尖罩 / fáng jiān zhào
23. băng dính / 布基胶带 / bù jī jiāodài
24. Tay cẩu / 起重摇杠 / qǐ zhòng yáo gāng
25. Tua vít 4 cạnh / 一字形起子 / yī zìxíng qǐzi
26. Êcu may ơ / 轮毂轴承螺母 / lúngǔ zhóuchéng luómǔ
27. bộ bảo vệ ốc xoắn / 螺旋护罩 / luóxuán hù zhào
28. màng mỏng chắn nước / 防水薄膜 / fángshuǐ bómó
29. nắp đế khuy nhựa / 塑料堵盖 / sùliào dǔ gài
30. giá đỡ van chờ cảm quang / 感裁阀支架 / gǎn cái fá zhījià
31. đệm vênh kiểu đĩa / 碟形弹性垫圈 / dié xíng tánxìng diànquān
32. đinh vít đuôi nhỏ / 尖尾螺钉 / jiān wěi luódīng
33. núm trượt kiểu thẳng /cong / 直/弯通式滑脂嘴 / zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ
34. đanh tán / 轴芯聊钉 / zhóu xīn liáo dīng
35. Êcu lục giác có rãnh / 六角开槽螺母 / liùjiǎo kāi cáo luómǔ
36. Nút ren côn lục giác / 六角头推形螺塞 / Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
37. còi xe / 汽车音响 / qìchē yīnxiǎng
38. lốp xe / 轮胎 / lúntāi
39. động cơ/ mô tơ / 汽车发动机 / qìchē fādòngjī
40. động cơ diesen / 柴油机 / cháiyóujī
41. động cơ ga dầu / 汽油机 / qìyóujī
42. ghế lái / 司机坐椅 / sījī zuò yǐ
43. dựa lưng / 靠背 / kàobèi
44. đệm ngồi / 座垫 / zuò diàn
45. giường ngủ / 卧铺 / wòpù
46. đường ống gió / 过渡风道 / guòdù fēng dào
47. ống dẫn gió vào / 进风管 / jìn fēng guǎn
48. tăng bua / 制动鼓 / zhì dòng gǔ
49. cút nối / 推端管接头 / tuī duān guǎn jiētóu
50. chốt chẽ / 开口锁 / kāikǒu suǒ
51. quai nhê /卡箍 / kǎ gū
52. cút nối thẳng / 直通接头 / zhítōng jiētóu
53. cút chuyển tiếp / 过渡接头 / guòdù jiētóu
54. bu lông lục giác / 六角螺栓 / liùjiǎo luóshuān
55. tuy ô gió vào / 进风胶管 / jìn fēng jiāoguǎn
56. máy nén / 空压机 / kōng yā jī
57. đệm / 垫板 / diàn bǎn
58. tuy ô khí vào bộ giảm thanh / 消声器进气管 / xiāoshēngqì jìn qìguǎn
59. Tăng gương hậu ngoài trái/phải / 左/右外后视镜支掌杆 / zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān
60. giá đỡ / 支架 / zhījià
61. bơm ben / 助力器 / zhùlì qì
62. phanh / 制动分泵 / zhì dòng fēn bèng
63. đồng hồ công tơ mét / 里程表 / lǐchéng biǎo
64. bộ hơi động cơ / 发动机气缸 / fādòngjī qìgāng
65. bầu trợ lực chân không / 真空助力器 / zhēnkōng zhùlì qì
66. badoxoc cabin / 驾驶室前保护杠/ jiàshǐ shì qián bǎohù gāng
67. dây phanh tay / 手制动软轴线 / shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
68. cần phanh tay / 手刹架 / shǒushā jià
69. quạt gió nắp trần cabin / 驾驶架天窗 / jiàshǐ jià tiānchuāng
70. bơm nước động cơ có trợ lực / 发动机水泵 / fādòngjī shuǐbèng
71. máy bơm nước / 水泵 /shuǐbèng
72. rơle đèn pha cốt / 前照灯继电器 / qián zhào dēng jìdiànqì
73. loa đài và dây / 收放机喇叭带连接线 / shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
74. bộ năng hạ kính / 车门玻璃升降器 / chēmén bōlí shēngjiàng qì
75. bóng đèn xinnhan / 前转向灯灯泡 / qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
76. bóng đèn / 灯泡 / dēngpào
77. ống nước gió ấm / 暖风水管 / nuǎn fēngshuǐ guǎn
78. tấm đậy nắp / 顶盖 / dǐng gài
79. gương trần / 内后视镜 / nèi hòu shì jìng
80. giàn lạnh / 蒸发器 / zhēngfā qì
81. giàn nóng / 冷凝器 / lěngníng qì
82. chốt cavét / 楔形锁销 / xiēxíng suǒ xiāo
83. nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi / 气电喇叭传换开关堵盖 / qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài
84. giá đỡ liên kết / 连接支架/ liánjiē zhījià
85. dây an toàn / 安全带 / ānquán dài
86. bulong hinh chu U U / 型螺拴U / xíng luó shuān
87. trục các đăng giữa và thanh chống / 中间传动轴及支承 / zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng
88. bộ côn / 离合器 / líhéqì
89. giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn / 离合器后油管支架 / líhéqì hòu yóuguǎn zhījià
90. hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải / 右后挡泥板支架焊接 / yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē
91. giá đỡ sau cabin phải/trái / 右/左连接支架——后悬置 / yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì
92. bình giảm thanh / 消声器 / xiāoshēngqì
93. thanh kéo / 拉杠 / lā gāng
--------------------------------
Học tiếng Trung từ vựng về xe hơi
· 汽车 /qìchē/ : Xe hơi
· 汽车库 /qìchēkù/ : Garage
· 汽车展厅 /qìchē zhǎntīng/ : Showroom ô tô
· 目录 /mùlù/ : Catalogue
· 名牌 /míngpái/ : Nhãn hàng
· 款式 /kuǎnshì/ : Kiểu dáng
· 设计 /shèjì/ : Thiết kế
· 颜色 /yánsè/ : Màu sắc
· 车钥匙 /chē yàoshi/ : Chìa khóa xe
· 轮胎/lúntāi/ : Bánh xe
· 车盖 /chēgài/ : Mui xe
· 车门 /chēmén/ : Cửa xe
· 挡风玻璃 /dǎngfēngbōlí/ : Kính chắn gió
· 刮水器 /guāshuǐqì/ : Cần gạt nước
· 前灯 /qiándēng/ : Đèn pha
· 尾灯 /wěidēng/ : Đèn hậu
· 转向指示灯 /zhuǎnxiàngzhǐshìdēng/ : Đèn xi-nhan
· 方向盘 /fāngxiàngpán/ : Vô lăng
· 安全带 /Ānquándài/ : Dây an toàn
· 刹车 /shāchē/ : Phanh
· 气囊 /qìnáng/ : Túi khí
· 后备箱 /hòubèixiāng/ : Cốp xe
· 后视镜 /hòushìjìng/ : Kính chiếu hậu
· 号牌 /hàopái/ : Biển số xe
· cần gài ben / 取力器 / qǔ lì qì
· gioăng kính chắn trước gió / 汽车密封条 / qìchē mìfēng tiáo
· bình khí nén / 出气筒 / chūqìtǒng
· núm trượt kiểu thẳng /cong / 直/弯通式滑脂嘴 / zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ
· quai nhê / 卡箍 / kǎ gū
· quạt gió nắp trần cabin / 驾驶架天窗 / jiàshǐ jià tiānchuāng
· giá đỡ sau cabin phải/trái / 右/左连接支架——后悬置 / yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì
· bơm ben / 助力器 / zhùlì qì
· chốt chẽ / 开口锁 / kāikǒu suǒ
· bộ bảo vệ ốc xoắn / 螺旋护罩 / luóxuán hù zhào
· Êcu may ơ / 轮毂轴承螺母 / lúngǔ zhóuchéng luómǔ
· Ray dẫn sau kính cửa phải / 右车门玻璃下导轨 / yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ
· bót lái / 汽车动力转向器 / Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì
· công tắc tấm cánh ba liên / 三连翘板开关 / sān lián qiáo bǎn kāiguān
· đanh tán / 轴芯聊钉 / zhóu xīn liáo dīng
· cút nối / 推端管接头 / tuī duān guǎn jiētóu
· tuy ô khí vào bộ giảm thanh / 消声器进气管 / xiāoshēngqì jìn qìguǎn
· bầu trợ lực chân không / 真空助力器 / zhēnkōng zhùlì qì
· rơle đèn pha cốt / 前照灯继电器 / qián zhào dēng jìdiànqì
· bộ năng hạ kính / 车门玻璃升降器 / chēmén bōlí shēngjiàng qì
· hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải / 右后挡泥板支架焊接 / yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē
· mặt nạ đen / 前围上面罩 / qián wéi shàng miànzhào
· Tay cẩu / 起重摇杠 / qǐ zhòng yáo gān
· giá đỡ van chờ cảm quang / 感裁阀支架 / gǎn cái fá zhījià
· nắp đế khuy nhựa / 塑料堵盖 / sùliào dǔ gài
· động cơ diesen / 柴油机 / cháiyóujī
· nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi / 气电喇叭传换开关堵盖 / qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ
· bulong hinh chu U / 型螺拴 / U xíng luó shuān
· gương trần / 内后视镜 / nèi hòu shì jìng
· Tăng gương hậu ngoài trái/phải / 左/右外后视镜支掌杆 / zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān
-------------------------------------------------------------
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô
1. đèn pha / 前照灯 / qián zhào dēng
2. ghế lái, đệm ghế lái / 左右后挡泥板 / zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
3. bộ tản nhiệt / 散热器带导风照 / sànrè qì dài dǎo fēng zhào
4. ca lăng / 格棚 /gé péng
5. vô lăng / 方向盘/转向盘 / fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
6. dây an toàn / 安全带 / ānquán dài
7. cần phanh tay / 手刹架 / shǒushā jià
8. phanh / 制动分泵 / zhì dòng fēn bèng
9. đệm / 垫板 / diàn bǎn
10. ghế lái / 司机坐椅 / sījī zuò yǐ
11. máy nén / 空压机 / kōng yā jī
12. đinh vít đuôi nhỏ / 尖尾螺钉 / jiān wěi luódīng
13. còi xe / 汽车音响 / qìchē yīnxiǎng
14. lốp xe / 轮胎 / lúntāi
15. động cơ/ mô tơ / 汽车发动机 / qìchē fādòngjī
16. tăng bua / 制动鼓 / zhì dòng gǔ
17. bu lông lục giác / 六角螺栓 / liùjiǎo luóshuān
18. ống gió khử sương / 除雾风管 / chú wù fēng guǎn
19. Tua vít 4 cạnh / 一字形起子 / yī zìxíng qǐzi
20. Êcu lục giác có rãnh六角开槽螺母liùjiǎo kāi cáo luómǔ
21. màng mỏng chắn nước / 防水薄膜fángshuǐ bómó
22. đường ống gió / 过渡风道 / guòdù fēng dào
23. máy bơm nước / 水泵 / shuǐbèng
24. bộ côn / 离合器 / líhéqì
25. bình giảm thanh / 消声器 / xiāoshēngqì
26. chốt cavét / 楔形锁销 / xiēxíng suǒ xiāo
27. loa đài và dây / 收放机喇叭带连接线 / shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
28. đồng hồ công tơ mét / 里程表 /lǐchéng biǎo
29. dây phanh tay / 手制动软轴线 / shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
30. bóng đèn xi nhan / 前转向灯灯泡 / qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
31. bơm nước động cơ có trợ lực / 发动机水泵 / fādòngjī shuǐbèng
32. tấm đậy nắp / 顶盖 / dǐng gài
33. giàn lạnh / 蒸发器 / zhēngfā qì
34. giàn nóng / 冷凝器 / lěngníng qì
35. chụp chắn bụi / 防尖罩 / fáng jiān zhào
36. Nút ren côn lục giác / 六角头推形螺塞 / Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
37. động cơ ga dầu / 汽油机 / qìyóujī
38. ống dẫn gió vào / 进风管 / jìn fēng guǎn
39. bộ hơi động cơ / 发动机气缸 / fādòngjī qìgāng
40. nắp trần / 顶盖 / dǐng gài
Nguồn : Sưu tầm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro