Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THUẾ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU

1. Thuế: 稅 shuì
2. Cục thuế: 稅務局 shuìwù jú
3. Cơ quan thuế vụ: 稅務機關 shuìwù jīguān
4. Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng: 關稅與消費稅局 guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
5. Nhân viên thuế vụ: 稅務員 shuìwù yuán
6. Luật thuế: 稅法 shuìfǎ
7. Khoản thuế, số thuế: 稅款 shuì kuǎn
8. Thuế suất: 稅率 shuìlǜ
9. Biểu thuế: 稅目 shuìmù
10. Chính sách thuế: 稅收政策 shuìshōu zhèngcè
11. Thất thoát trong thu thuế: 稅收漏洞 shuìshōu lòudòng
12 .Trốn thuế: 偷漏稅 tōu lòushuì
13. Quy định thuế: 稅則 shuìzé
14. Mức thuế: 稅額 shuì'é
15. Thu nhập sau (khi đóng) thuế: 稅後所得 shuì hòu suǒdé
16. Nhân viên kiểm tra: 檢查人員 jiǎnchá rényuán
17. Tính thuế : 估稅 gū shuì
18. Nhân viên tính thuế: 估稅員 gū shuì yuán
19. Thẻ thu thuế: 收稅卡 shōu shuì kǎ
20. Đường thu thuế: 收稅路 shōu shuì lù
21. Thuế chu chuyển (quay vòng): 周轉稅 zhōuzhuǎn shuì
22. Thuế vào cảng: 入港稅 rùgǎng shuì
23. Thuế thu nhập cá nhân: 個人所得稅 gè rén suǒ dé shuì
24. Tem thuế ,tem lệ phí: 印花稅票 yìnhuāshuì piào
25. Thuế quan tài chính: 財政關稅 cáizhèng guān shuì
26. Thuế thu hoạch năm: 歲入稅 suìrù shuì
27. Thuế doanh nghiệp: 營業稅 yíngyèshuì
28. Thuế nhập khẩu: 進口稅 jìnkǒu shuì
29. Thuế xuất khẩu: 出口稅 chūkǒu shuì
30. Thuế lũy tiến: 累進稅 lěijìn shuì
31. Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục): 累退稅 lěi tuìshuì
32. Thuế danh lợi (tiền lãi): 盈利稅 yínglì shuì
33. Thuế thu nhập: 收入稅 shōurù shuì
34. Thuế tài sản: 財產稅 cáichǎn shuì
35. Thuế di sản: 遺產稅 yíchǎn shuì
36. Thuế giao dịch: 交易稅 jiāoyì shuì
37. Tờ khai thuế thu nhập: 所得稅申報表 suǒdéshuì shēnbào biǎo
38. Thuế đặc chủng: 特種稅 tèzhǒng shuì
39. Thuế hàng hóa: 商品稅 shāng pǐn shuì
40. Thuế giấy phép: 牌照稅 páizhào shuì
41. Thuế tiêu dùng: 消費稅 xiāofèishuì
42. Thuế hàng hóa trong nước: 國內貨物稅 guónèi huòwù shuì
43. Thuế thuốc lá: 煙稅 yān shuì
44. Thuế rượu: 酒稅 jiǔshuì
45. Thuế hàng xa xỉ: 奢侈品稅 shēchǐ pǐn shuì
46. Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí: 娛樂稅 yúlè shuì
47. Thuế giáo dục: 教育稅 jiàoyù shuì
48. Thuế liên bang: 聯邦稅 liánbāng shuì
49. Thuế bang: 州稅 zhōu shuì
50. Truy bắt buôn lậu: 緝私 jīsī
51. Lệ phí thông hành (qua lại): 通行費 tōngxíng fèi
52. Thuế hai lần: 雙重課稅 shuāngchóng kè shuì
53. Thuế nhiều lần: 多重稅 duōchóng shuì
54. Thuế phức hợp: 複合稅 fùhé shuì
55. Sưu cao thuế nặng: 苛捐雜稅 kējuānzáshuì
56. Giảm thuế: 減稅 jiǎn shuì
57. Giảm thuế cá nhân: 個人減稅 gèrén jiǎn shuì
58. Giảm thuế nói chung: 一般減稅 yībān jiǎn shuì
59. Giảm thuế đặc biệt: 特殊減稅 tèshū jiǎn shuì
60. Phân chia thu nhập năm: 歲入分享 suìrù fēnxiǎng
61. Người nộp thuế: 納稅人 nàshuì rén
62. Người trốn thuế: 逃稅人 táoshuì rén
63. Miễn thuế: 免稅 miǎnshuì
64. Cửa hàng miễn thuế: 免稅商店 miǎnshuì shāngdiàn
65. Kho bảo lưu thuế: 保稅倉庫 bǎoshuì cāngkù
66. Hàng bảo lưu thuế: 保稅貨物 bǎoshuì huòwù
67. Thu thuế thuốc lá: 徵收煙稅 zhēngshōu yān shuì
68. Hàng hóa chịu thuế (cần đánh thuế): 應上稅物品 yīng shàng shuì wùpǐn
69. Hàng miễn thuế: 免稅物品 miǎnshuì wùpǐn
70. Vật dụng sử dụng cá nhân: 自用物品 zìyòng wùpǐn
71. Hàng cấm: 違禁物品 wéijìn wùpǐn
72. Di vật văn hóa: 文物 wénwù
73. Đồ cổ: 古董 gǔdǒng
74. Đồ vật nhỏ quí hiếm (đồ cổ): 古玩 gǔwàn
75. Tranh chữ: 字畫 zìhuà
76. Châu báu: 珠寶 zhūbǎo
77. Kim cương: 鑽石 zuànshí
78. Tịch thu: 沒收 mòshōu
79. Thuế quan 關稅 guānshuì
80. Buôn lậu: 走私 zǒusī
81. Trốn thuế: 偷漏稅 tōu lòushuì
82. Hàng lậu: 走私貨 zǒusī huò
83. Buôn lậu ma túy: 走私毒品 zǒusī dúpǐn
84. Băng đảng buôn lậu: 走私集團 zǒusī jítuán
85. Kẻ buôn lậu: 走私者 zǒusī zhě
86. Truy bắt buôn lậu: 緝私 jīsī

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tiengtrung