Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM

------------------------------------------------------------


化妆 huàzhuāng : Mỹ Phẩm

防晒霜 fángshàishuāng : kem chống nắng

雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo, měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da

晚霜 wǎnshuāng : kem dưỡng da ban đêm

日霜 rìshuāng : kem dưỡng da ban ngày

保湿霜 bǎoshīshuāng : kem giữ ẩm

纤容霜 xiānróngshuāng : kem săn chắc da

美白霜 měibáishuāng : kem trắng da

面膜 miànmó : mặt nạ đắp mặt

护手黄 hùshǒushuāng : kem dưỡng da tay

润肤霜 rùnfūshuāng : sữa dưỡng thể

洗面奶 xǐmiànnǎi : sữa rửa mặt

沐浴露 mùyùlù : sữa tắm

卸妆乳 xièzhuāngrǔ : sữa tẩy trang

化妆品 huàzhuāngpǐn : Sản phẩm làm đẹp

每笔 méibǐ : chì kẻ lông mày

眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt

香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn

遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm

粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền

眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt

眼影 yǎnyǐng : phấn mắt

粉饼 fěnbǐng : phấn phủ

粉扑儿 fěnpū'r : bông phấn

化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang

睫毛刷 jiémáoshuā : bấm mi

-------------------------------------------------------------

Tổng hợp từ vựng tiếng trung: hóa mỹ phẩm


1. 日化清洁母婴 / Sản phẩm làm sạch thông dụng / Rì huà qīngjié mǔ yīng

2. 洗衣粉 / Bột giặt / Xǐyī fěn

3. 洗衣皂 / Xà phòng giặt / Xǐyī zào

4. 洗衣液 / Xà phỏng lỏng / Xǐyī yè

5. 衣物柔软剂 / Nước xả / Yī wù róu ruǎn jì

6. 洗手液 / Nước rửa tay / Xǐshǒu yè

7. 香皂 / Xà phòng thơm / Xiāngzào

8. 护发素 / Dầu xả / Hù fā sù

9. 洗发水 / Dầu gội đầu / Xǐ fǎ shuǐ

10. 沐浴液 / Sữa tắm / Mùyù yè

11. 花露水 / Nước hoa hồng / Huālùshuǐ

12. 牙膏 / Kem đánh răng / Yágāo

13. 漱口水 / Nước súc miệng / Shù kǒu shuǐ

14. 口腔清新剂 / Thuốc xịt thơm miệng / Kǒu qiāng qīng xīn jì

15. 空气芳香剂 / Nước hoa xịt phòng / Kōng qì fāng xiāng jì

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tiengtrung