Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ trái nghĩa


1.好 Hǎo: Tốt > ♥♥♥ < 坏 Huài: Xấu
2.轻 Qīng: Nhẹ > ♥♥♥ < 重 Zhòng: Nặng
3.干 Gān: Khô > ♥♥♥ < . 湿 Shī: Ướt
4. 香 Xiāng: Thơm > ♥♥♥ < 臭 Chòu: Thối
5. 软 Ruǎn: Mềm > ♥♥♥ < 硬 Yìng: Cứng
6.强 Qiáng: Mạnh > ♥♥♥ < 弱 Ruò: Yếu
7.松 Sōng: Lỏng > ♥♥♥ < 紧 Jǐn: Chặt
8.远 Yuǎn: Xa > ♥♥♥ < 近 Jìn: Gần
9.快 Kuài: Nhanh > ♥♥♥ < 慢 Màn: Chậm
10.生 Shēng: Sống > ♥♥♥ < 死 Sǐ: Chết
11.清楚 Qīngchǔ: Rõ ràng > ♥♥♥ < 模糊 Móhu: Mơ hồ
12.舒服 Shūfu: Dễ chịu > ♥♥♥ < 难受 Nánshòu: Khó chịu
13.聪明 Cōngmíng: Thông minh > ♥♥♥ < 笨 Bèn: Đần, ngốc
14.勤快Qínkuài: Chăm chỉ > ♥♥♥ < 懒 Lǎn: Lười
15.便宜 Piányi: Rẻ > ♥♥♥ < 30 Guì: Đắt
16.干净 Gānjìng: Sạch sẽ > ♥♥♥ < 脏 Zàng: Bẩn
17.粗 Cū: Thô,to > ♥♥♥ < 细 Xì: Tỉ mỉ, nhỏ
18.男 Nán : Nam > ♥♥♥ < 女 nǚ : Nữ
19. 进 Jìn : Vào > ♥♥♥ < 出 chū : Ra
20. 来 Lái : Đến,tới > ♥♥♥ < 去 qù : Đi
21. 后退 Hòutuì : Lùi lại > ♥♥♥ < 前进 qiánjìn : Tiến lên
22.穿 Chuān : Mặc > ♥♥♥ < 脱 tuō : Cởi
23. 开 Kāi : Mở > ♥♥♥ < 关 guān : Đóng
24. 推 Tuī : Đẩy > ♥♥♥ < 拉 lā : Kéo
25. 吞 Tūn : Nuốt > ♥♥♥ < 吐 tǔ : Nhổ
26. 合上 Hé shàng : Gập lại > ♥♥♥ < 打开 dǎkāi : Mở ra
27. 直 Zhí : Thẳng > ♥♥♥ < 弯 wān : Cong
28. 正 Zhèng : Thẳng, ngay ngắn > ♥♥♥ < 斜
xié : Nghiêng
—————————tkv———————————
29. 厚 Hòu : Dày > ♥♥♥ < 薄 báo : Mỏng
30. 宽 Kuān : Rộng > ♥♥♥ < 窄 zhǎi : Hẹp
31. 光滑 Guānghuá : Mịn màng,bóng > ♥♥♥ < 粗糙 cūcāo : Thô ráp
32. 大 Dà : To > ♥♥♥ < 小 xiǎo : Nhỏ
33. 长 Cháng : Dài > ♥♥♥ < 短 duǎn : Ngắn
34. 安静 Ānjìng : Yên tĩnh > ♥♥♥ < 吵 chǎo : Ồn ào
35. 慌张 Huāngzhāng : Hoảng hốt, luống cuống > ♥♥♥ < 镇定 zhèndìng : Bình tĩnh
36. 简单 Jiǎndān : Đơn giản > ♥♥♥ < 复杂 fùzá : Phức tạp
37. 扁 Biǎn : Bẹp, xì hơi > ♥♥♥ < 鼓 gǔ : Phồng
38. 难看 Nánkàn : Xấu xí > ♥♥♥ < 漂亮 piàoliang : Xinh đẹp

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tiengtrung