HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ RẠP XIẾC THÚ
1. 魔术 / Móshù / ảo thuật
2. 杂技团乐队 / Zájì tuán yuèduì / ban nhạc của đoàn xiếc
3. 跳板表演 / Tiàobǎn biǎoyǎn / biểu diễn cầu bạt
4. 穿插表演 / Chuānchā biǎoyǎn / biểu diễn đan xen
5. 滑稽表演 / Huájī biǎoyǎn / biểu diễn hài
6. 投掷表演 / Tóuzhí biǎoyǎn / biểu diễn ném
7. 套索表演 / Tào suǒ biǎoyǎn / biểu diễn ném dây thòng lọng
8. 特技马术表演 / Tèjì mǎshù biǎoyǎn / biểu diễn nghệ thuật cưỡi ngựa
9. 鞭技 / Biān jì / biểu diễn roi
10. 顶杆平衡表演 / Dǐng gǎn pínghéng biǎoyǎn / biểu diễn thăng bằng đội gậy
11. 耍扯铃 / Shuǎ chě líng / biểu diễn trò Yoyo Trung Quốc
12. 杂耍表演 / Záshuǎ biǎoyǎn / biểu diễn tung hứng
13. 车技 / Chējì / biểu diễn xe đạp
14. 表演杂技 / Biǎoyǎn zájì / biểu diễn xiếc
15. 马戏表演 / Mǎxì biǎoyǎn / biểu diễn xiếc thú
16. 高跷 / Gāoqiào / cà kheo
17. 兽笼车 / Shòu lóng chē / cũi nhốt thú
18. 马戏演出指挥 / Mǎxì yǎnchū zhǐhuī / chỉ huy biểu diễn xiếc thú
19. 观众席 / Guānzhòng xí / chỗ khán giả
20. 演员入场口 / Yǎnyuán rù chǎng kǒu / cửa diễn viên vào rạp
21. 驯员 / Xún yuán / diễn viên huấn luyện
22. 走钢丝 / Zǒugāngsī / đi trên dây
23. 伞上走车 / Sǎn shàng zǒu chē / đi xe trên ô
24. 高空秋千 / Gāokōng qiūqiān / đu quay trên không
25. 魔术团 / Móshù tuán / đoàn ảo thuật
26. 杂技团 / Zájì tuán / đoàn xiếc
27. 马戏团 / Mǎxì tuán / đoàn xiếc thú
28. 技巧 / Jìqiǎo / kỹ xảo
------------------------------------------------
1. Đoàn xiếc lưu động / 巡回马戏团 / Xún huí mǎ xì tuán
2. Lều xiếc lớn / 大帐篷,马戏篷 / Dà zhàngpéng, mǎxì péng
3. Lều / 帐 篷 / zhàngpéng
4. Sân bãi / 场地 / Chǎngdì
5. Khán đài / 看台 / Kàntái
6. MC / 节目主持人,司仪 / Jiémù zhǔchí rén, sīyí
7. Cuộc biểu diễn / 列队行进 / Lièduì xíngjìn
8. Tiết mục / 节目 / jiémù
9. Tiết mục xiếc / 马戏节目 / Mǎxì jiémù
10. Diễn viên xiếc / 马戏演员 / Mǎxì yǎnyuán
11. Thủ thuật cưỡi ngựa / 马术 / Mǎshù
12. Diễn viên cưỡi ngựa / 马术演员 / Mǎshù yǎnyuán
13. Ảo thuật gia / 魔术师 / Móshù shī
14. Người biểu diễn biến hình / 变戏法者 / Biànxìfǎ zhě
15. Người nói tiếng bằng bụng / 腹语术者 / Fù yǔ shù zhě
16. Người làm trò uốn mình / 柔术演员 / Róu shù yǎnyuán
17. Người biểu diễn nhào lộn trên cây / 杂技演员 / Róu shù yǎnyuán
18. Người biểu diễn kỹ năng giữ thăng bằng / 表演平衡技 / Biǎoyǎn pínghéng jìqiǎo de rén
19. Diễn viên đu xà treo / 荡秋千演员 / Dàng qiūqiān yǎnyuán
20. Người đi trên dây thừng / 走绳索者 / Zǒu shéngsuǒ zhě
21. Người đi trên dây thép / 走钢丝者 / Zǒugāngsī zhě
22. Người tung hứng / 耍把戏者 / Shuǎbǎxì zhě
23. Người nuốt kiếm / 吞剑者 / Tūn jiàn zhě
24. Người nuốt lửa / 吞火者 / Tūn huǒ zhě
25. Người dụ rắn / 耍蛇者 / Shuǎ shé zhě
26. Diễn viên bay trên không / 空中飞人 / Kōngzhōng fēirén
27. Thằng hề / 小丑 / Xiǎochǒu
28. Người khổng lồ / 巨人 / Jùrén
29. Thằng lùn / 侏儒 / Zhūrú
30. Huấn luyện viên ngựa / 驯马师 / Xún mǎ shī
31. Huấn luyện viên sư tử / 驯狮者 / Xún shī zhě
32. Dã thú / 野兽 / Yěshòu
33. Lồng / 笼子 / Lóngzi
34. Roi da / 鞭子 / Biānzi
35. Động vật thuần hóa / 驯服的动物 / Xùnfú de dòngwù
36. Quần áo nịt / 紧身衣 / Jǐnshēn yī
37. Đấu nhào lộn / 翻筋斗/ Fān jīndǒu
38. Đấu nhào lộn đôi / 翻双筋斗 / Fān shuāng jīndǒu
39. Hình chóp la hán / 叠罗汉 / Diéluóhàn
40. Kỹ năng thăng bằng / 平衡技巧 / Pínghéng jìqiǎo
41. Tấm ván bật nhảy / 跳板 / Tiàobǎn
42. Nhảy đệm lò xo / 绷床 / Bēng chuáng
43. Bàn đu dây / 秋千 / Qiūqiān
44. Lưới an toàn / 安全网 / Ānquán wǎng
45. Sào giữ thăng bằng / 平衡杆 / Pínghéng gān
Nguồn : Sưu tầm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro