Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ RẠP XIẾC THÚ

1. 魔术 /  Móshù / ảo thuật
2. 杂技团乐队 / Zájì tuán yuèduì / ban nhạc của đoàn xiếc
3. 跳板表演 / Tiàobǎn biǎoyǎn / biểu diễn cầu bạt
4. 穿插表演 / Chuānchā biǎoyǎn / biểu diễn đan xen
5. 滑稽表演 / Huájī biǎoyǎn / biểu diễn hài
6. 投掷表演  / Tóuzhí biǎoyǎn / biểu diễn ném
7. 套索表演  /  Tào suǒ biǎoyǎn / biểu diễn ném dây thòng lọng
8. 特技马术表演  / Tèjì mǎshù biǎoyǎn / biểu diễn nghệ thuật cưỡi ngựa
9. 鞭技  / Biān jì / biểu diễn roi
10. 顶杆平衡表演  /  Dǐng gǎn pínghéng biǎoyǎn /  biểu diễn thăng bằng đội gậy
11. 耍扯铃  / Shuǎ chě líng / biểu diễn trò Yoyo Trung Quốc
12. 杂耍表演  / Záshuǎ biǎoyǎn / biểu diễn tung hứng
13. 车技  / Chējì / biểu diễn xe đạp
14. 表演杂技  / Biǎoyǎn zájì / biểu diễn xiếc
15. 马戏表演 /  Mǎxì biǎoyǎn / biểu diễn xiếc thú
16. 高跷  / Gāoqiào / cà kheo
17. 兽笼车 /  Shòu lóng chē / cũi nhốt thú
18. 马戏演出指挥  / Mǎxì yǎnchū zhǐhuī / chỉ huy biểu diễn xiếc thú
19. 观众席  / Guānzhòng xí / chỗ khán giả
20. 演员入场口  / Yǎnyuán rù chǎng kǒu / cửa diễn viên vào rạp
21. 驯员  / Xún yuán / diễn viên huấn luyện
22. 走钢丝  / Zǒugāngsī / đi trên dây
23. 伞上走车  / Sǎn shàng zǒu chē / đi xe trên ô
24. 高空秋千  /  Gāokōng qiūqiān / đu quay trên không
25. 魔术团  / Móshù tuán / đoàn ảo thuật
26. 杂技团  / Zájì tuán / đoàn xiếc
27. 马戏团  / Mǎxì tuán / đoàn xiếc thú
28. 技巧 / Jìqiǎo / kỹ xảo

------------------------------------------------

1. Đoàn xiếc lưu động / 巡回马戏团 / Xún huí mǎ xì tuán
2. Lều xiếc lớn / 大帐篷,马戏篷  / Dà zhàngpéng, mǎxì péng
3. Lều / 帐 篷 / zhàngpéng
4. Sân bãi / 场地  / Chǎngdì 
5. Khán đài / 看台 / Kàntái
6. MC / 节目主持人,司仪  / Jiémù zhǔchí rén, sīyí
7. Cuộc biểu diễn / 列队行进 / Lièduì xíngjìn
8. Tiết mục / 节目 /  jiémù
9. Tiết mục xiếc / 马戏节目 / Mǎxì jiémù
10. Diễn viên xiếc / 马戏演员 / Mǎxì yǎnyuán
11. Thủ thuật cưỡi ngựa / 马术 /   Mǎshù
12. Diễn viên cưỡi ngựa / 马术演员 /  Mǎshù yǎnyuán
13. Ảo thuật gia / 魔术师 / Móshù shī
14. Người biểu diễn biến hình / 变戏法者 / Biànxìfǎ zhě
15. Người nói tiếng bằng bụng /  腹语术者 / Fù yǔ shù zhě      
16. Người làm trò uốn mình / 柔术演员 / Róu shù yǎnyuán
17. Người biểu diễn nhào lộn trên cây / 杂技演员 / Róu shù yǎnyuán
18. Người biểu diễn kỹ năng giữ thăng bằng / 表演平衡技 / Biǎoyǎn pínghéng jìqiǎo de rén
19. Diễn viên đu xà treo / 荡秋千演员 / Dàng qiūqiān yǎnyuán
20. Người đi trên dây thừng / 走绳索者 / Zǒu shéngsuǒ zhě 
21. Người đi trên dây thép / 走钢丝者 /  Zǒugāngsī zhě
22. Người tung hứng / 耍把戏者 / Shuǎbǎxì zhě
23. Người nuốt kiếm / 吞剑者 / Tūn jiàn zhě 
24. Người nuốt lửa / 吞火者 / Tūn huǒ zhě
25. Người dụ rắn / 耍蛇者 / Shuǎ shé zhě
26. Diễn viên bay trên không / 空中飞人  /  Kōngzhōng fēirén
27. Thằng hề / 小丑 / Xiǎochǒu
28. Người khổng lồ / 巨人 / Jùrén  
29. Thằng lùn / 侏儒  /  Zhūrú
30. Huấn luyện viên ngựa / 驯马师 / Xún mǎ shī
31. Huấn luyện viên sư tử  / 驯狮者 / Xún shī zhě
32. Dã thú / 野兽 / Yěshòu
33. Lồng / 笼子 /  Lóngzi
34. Roi da / 鞭子 / Biānzi
35. Động vật thuần hóa / 驯服的动物  /  Xùnfú de dòngwù
36. Quần áo nịt / 紧身衣 / Jǐnshēn yī       
37. Đấu nhào lộn / 翻筋斗/ Fān jīndǒu
38. Đấu nhào lộn đôi  / 翻双筋斗 / Fān shuāng jīndǒu
39. Hình chóp la hán / 叠罗汉 / Diéluóhàn
40. Kỹ năng thăng bằng / 平衡技巧 / Pínghéng jìqiǎo
41. Tấm ván bật nhảy / 跳板 / Tiàobǎn
42. Nhảy đệm lò xo / 绷床 / Bēng chuáng
43. Bàn đu dây / 秋千 / Qiūqiān
44. Lưới an toàn / 安全网 / Ānquán wǎng
45. Sào giữ thăng bằng / 平衡杆 / Pínghéng gān

                                                                                                Nguồn :   Sưu tầm 






Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tiengtrung