Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Cùng Nhau Học Về Ngày, Tháng, Năm, Tuần, Thứ

  
我们一起学日,月,年,星期吧!
Wǒmen yīqǐ xué rì, yuè, nián, xīngqí ba!
1 日 :Rì :ngày, (mặt trời)
2 天 :Tiān : ngày, (trời)
3 号 :Hào : ngày, (số)
4 月 : Yuè :tháng (trăng)
5 月初 :Yuèchū :đầu tháng
6 月底 :Yuèdǐ :cuối tháng
7 星期 = 周= 礼拜 :tuần (thứ)
Xīngqī=Zhōu=Lǐbài
8 周末 :Zhōumò :cuối tuần
9 周末愉快 :Zhōumò yúkuài :cuối tuần vui vẻ
10 星期一 :xīngqī yī := thứ 2
周一 :Zhōu yī := thứ 2
礼拜一 :Lǐbài yī := thứ 2
11 星期二 :Xīngqī èr : thứ 3
12 星期三 :Xīngqī sān :thứ 4
13 星期四 :Xīngqī sì : thứ 5
14 星期五 :Xīngqī wǔ :thứ 6
15 星期六 :Xīngqī liù :thứ 7
16 星期日 = 星期天 :Xīng qī rì =Xīng qī tian :chủ nhật
17 一个星期 : yígè xīngqī : một tuần
18 两个星期 :Liǎng gè xīngqī :hai tuần
19 四个星期 : Sì gè xīngqī : bốn tuần
20 这星期=这个星期 : Zhè xīngqī=Zhè gè xīngqī :tuần này
21 上星期=上个星期:Shàng xīngqī =shàng gè xīngqī:tuần trước (tuần rồi)
22 下星期=下个星期:Xià xīngqī=xià gè xīngqī : tuần sau (tuần tới)
23 这星期一=这个星期一:Zhè xīngqī yī =zhège xīngqī yī :thứ 2 tuần này
24 上星期四=上个星期四:Shàng xīngqī sì =shàng gè xīngqī sì :thứ 5 tuần trước
25 下星期天=下个星期天:Xià xīngqītiān =xià gè xīngqītiān:chủ nhật tuần sau
26 一月(正月) :Yí yuè (zhēngyuè) :tháng 1 (tháng giêng)
27 二月:èr yuè :tháng 2
28 三月:sàn yuè :tháng 3
29 四月:sì yuè :tháng 4
30 五月: Wǔ yuè :tháng 5
31 六月:Liù yuè :tháng 6
32 七月:Qī yuè :tháng 7
33 八月:Bā yuè:tháng 8
34 九月:Jiǔ yuè:tháng 9
35 十月:Shí yuè:tháng 10
36 十一月:Shíyī yuè:tháng 11
37 十二月(腊月) :Shí'èr yuè (làyuè):tháng 12 (tháng chạp)
38 一个月 :Yí gè yuè:một tháng
39 两个月:Liǎng gè yuè:hai tháng
40 九个月:Jiǔ gè yuè:chín tháng
41 十五个月:Shíwǔ gè yuè:mười lăm tháng
42 初 :Chū :Mồng, mùng
43 初一:Chū yī:mùng một
44 初二:Chū èr:mùng hai
46 初三:Chū sān:mùng ba
47 一号:Yí hào:ngày một
48 二号:Èr hào:ngày hai
49 三号:Sān hào:ngày ba
50 三十号:Sānshí hào:ngày ba mươi
51 三十一号:Sānshíyī hào:ngày ba mươi mốt
52 一天:Yì tiān : 1 ngày
53 两天:Liǎng tiān:2 ngày
54 五天: Wǔ tiān : 5 ngày
55 十天: Shí tiān:10 ngày
56 二十天:Èrshí tiān :20 ngày
57 阳历:Yánglì:dương lịch
58 农历:Nónglì:âm lịch
59 早 : Zǎo :sáng (sớm)
60 晚:Wǎn:tối (trễ, muộn)
61 早晨: Zǎochén:sáng sớm (lờ mờ sáng)
62 早上(上午) :Zǎoshang (shàngwǔ):buổi sáng
63 中午: Zhōngwǔ :buổi trưa
64 下午: Xiàwǔ:buổi chiều
65 黄昏(傍晚):Huánghūn (bàngwǎn):hoàng hôn (sắp tối)
66 黎明:Límíng:bình minh (sắp sáng)
67 晚上:Wǎnshàng:buổi tối
68 半天:Bàntiān:nửa ngày
69 半夜:Bànyè:nửa đêm
70 半个月:Bàn gè yuè :nửa tháng
71 半年:Bànnián:nửa năm
72 白天:Báitiān :ban ngày
73 夜晚:Yèwǎn:ban đêm
74 深夜:Shēnyè :khuya
75 今天:Jīntiān:hôm nay (ngày hôm nay)
76 明天:Míngtiān:ngày mai (hôm sau)
77 昨天:Zuótiān:hôm qua (hôm trước)
78 那天:Nàtiān :hôm đó
79 后天:Hòutiān: ngày mốt
80 今天中午:Jīntiān zhōngwǔ:trưa hôm nay
81 今天晚上:Jīntiān wǎnshàng:tối hôm nay
82 昨天晚上:Zuótiān wǎnshàng:tối hôm qua
83 明天早上:Míngtiān zǎoshang:sáng mai
84 年 :Nián:năm
85 年初:Niánchū:đầu năm
86 年底:Niándǐ:cuối năm
87 一年:Yī nián:một năm
88 两年:Liǎng nián:hai năm
89 二十年:Èrshí nián :hai mươi năm
90 三年前:Sān nián qián:ba năm trước
91 五年后:Wǔ nián hòu:năm năm sau
92 几十年钱:Jǐ shí nián qián:mấy mươi năm trước
93 十几年前:Shí jǐ nián qián:mười mấy năm trước
94 很久以前:Hěnjiǔ yǐqián:ngày xửa ngày xưa
95 以前:Yǐqián:trước đây (trước kia, hồi đó)
96 以后:Yǐhòu:sau này
97 后来,然后:Hòulái, ránhòu:sau đó
98 接下来:Jiē xiàlái:ngay sau đó(tiếp sau đó)
99 过去:Guòqù:quá khứ
100 现在:Xiànzài:hiện tại (bây giờ)
101 将来,未来:Jiānglái, wèilái:tương lai
102 今年:Jīnnián:năm nay (năm này)
103 明年:Míngnián:năm tới, sang năm, Năm sau
104 去年:Qùnián:năm ngoái, Năm trước, Năm rồi
105 那年:Nà nián:năm đó
106 新年:Xīnnián:năm mới
107 过年:Guònián:ăn tết
108 除夕:Chúxī:đêm giao thừa  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tiengtrung