Các bộ phận cơ thể con người
Bắp chân小腿xiǎotuǐ
Bắp đùi, bắp vế大腿dàtuǐ
Bắp đùi腿筋tuǐ jin
Bụng腹 部fù bù
Cằm 下巴 Xiàba
Cánh tay胳膊gēbo
Chân腿tuǐ
Cổ chân脚 腕jiǎo wàn
Cổ tay手腕shǒuwàn
Con ngươi虹膜 Hóngmó
Cổ脖子bózi
Cuống họng喉咙hóulong
Dái tai耳垂ěrchuí
Đầu gối膝盖xīgài
Đầu头 Tóu
Đồng tử瞳孔tóngkǒng
Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
Gót chân脚跟jiǎogēn
Họng喉咙 Hóulóng
Hông屁股pìgu
Hông臀 部tún bù
Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu
Lỗ tai耳朵ěrduo
Lòng bàn chân足弓zúgōng
Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
Lòng đen瞳孔 Tóngkǒng
Lông mày眼 眉yǎn méi
Lông mày眼眉 Yǎnméi
Lông mi睫毛 Jiémáo
Lông mi睫毛jiémáo
Lưng后面hòumian
Lưỡi舌头 Shétou
Lưỡi舌头shétou
Mắt眼睛 Yǎnjīng
Má面颊 Miànjiá
Má面颊miànjiá
Mí mắt眼皮 Yǎnpí
Môi嘴唇 Zuǐchún
Mồm嘴巴 Zuǐba
Móng tay指甲 盖zhǐjia gài
Mông屁股pìgu
Mũi鼻子 Bízi
Nách腋窝yèwō
Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
Ngón cái拇指mǔzhǐ
Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
Ngón chân脚趾jiǎozhǐ
Ngón giữa中指zhōngzhǐ
Ngón trỏ食指shízhǐ
Ngón út小指xiǎozhǐ
Ngực胸口xiōngkǒu
Núm vú乳头rǔtóu
Ráy tai耳垂 Ěrchuí
Rốn肚脐dùqí
Tai耳朵 Ěrduo
Thái dương太阳穴 Tàiyángxué
Tóc 头发 tóufà
Trán前额 Qián'é
Trán前额qián'é
Tròng đen虹膜hóngmó
Vai肩膀jiānbǎng
Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro