Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

chủ đề: nhà bếp

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP

Nhà bếp: 厨房  chúfáng
1. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气  guǎndào méiqì
2. Khí ga lỏng: 液化气  yèhuà qì
3. Bếp ga: 煤气灶  méiqì zào
4. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器  méiqì rèshuǐqì
5. Bếp điện: 电炉  diànlú
6. Diêm: 火柴  huǒchái
7. Bình chữa cháy: 灭火器  mièhuǒqì
8. Quạt hút gió: 排风扇  páifēngshàn
9. Lò vi ba: 微波炉  wéibōlú
10. Lò nướng bánh mì: 烤面包机  kǎo miànbāo jī
11. Nồi cơm điện: 电饭锅  diàn fàn guō
12. Nồi đất: 砂锅  shāguō
13. Nồi hầm: 炖锅  dùn guō
14. Nồi gang: 生铁锅  shēngtiě guō
15. Nồi nhôm: 铝锅  lǚ guō
16. Lẩu: 火锅  huǒguō
17. Nồi hai tầng: 双层锅  shuāng céng guō
18. Nồi áp suất: 高压锅  gāoyāguō
19. Lò (đun nước, hâm thức ăn): 暖锅  nuǎn guō
20. Chảo rán: 平底煎锅  píngdǐ jiān guō
21. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅  chén píngdǐ guō
22. Xoong nông: 平底锅  píngdǐ guō
23. Chảo xào rau: 炒菜锅  chǎocài guō
24. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅  bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
25. Xẻng cơm: 锅铲  guō chǎn
26. Nắp xoong: 锅盖  guō gài
27. Nồi chưng: 篜锅  zhēng guō
28. Lồng hấp: 蒸笼  zhēnglóng
29. Cái sàng, cái rây: 筛子  shāizi
30. Phễu lọc: 滤斗  lǜ dǒu
31. Cái phễu: 漏斗  lòudǒu
32. Khuôn làm bánh: 饼模  bǐng mó
33. Nồi canh: 汤灌  tāng guàn
34. Vại muối dưa: 泡菜罐子  pàocài guànzi
35. Máy ép hoa quả: 榨果汁机  zhà guǒzhī jī
36. Máy ép: 压榨机  yāzhà jī
37. Tủ lạnh: 电冰箱  diàn bīngxiāng
38. Tủ đá: 冷冻柜  lěngdòng guì
39. Khay đựng đá: 储冰块器  chú bīng kuài qì
40. Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh: 冰箱除臭剂  bīngxiāng chú chòu jì
41. Máy bào đá: 刨冰机  bàobīng jī
42. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架  tiáowèi pǐn jià
43. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶  tiáowèi pǐn píng
44. Bộ đồ gia vị: 调味品全套  tiáowèi pǐn quántào
45. Hộp cơm: 饭盒  fànhé
46. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn): 餐具柜  cānjù guì
47. Một bộ đồ ăn: 一套餐具  yī tào cānjù
48. Bát ăn cơm: 饭碗  fànwǎn
49. Tủ để bát: 碗橱  wǎn chú
50. Cái đĩa, cái mâm: 盘子  pánzi
=====

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #中文❤