Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

MẠNG XÃ HỘI

TỪ VỰNG

         

1. 脸书 liǎn shū: facebook

2. 微信 wēixīn: wechat

3. 微博 wēibó: weibo

4. 照片墙 zhàopiàn qiáng: instagram

5. 分享新鲜事 fēnxiǎng xīnxiān shì: chia sẻ câu chuyện của bạn (Bạn đang nghĩ gì?)

6. 发帖 Fātiě: Đăng bài, đăng status

7. 帖子 Tiězi: Bài đăng, status

8. 加好友 Jiā hǎoyǒu: Kết bạn

9. 回复 huífù: Trả lời (reply)

10. 删除/解除好友 shānchú/jiěchú hǎoyǒu: Hủy kết bạn (unfriend)

11. 直播 zhíbō: phát trực tiếp, livestream

12. 照片 zhàopiàn: ảnh

13. 签到 qiāndào: đính kèm vị trí

14. 赞/点赞 zàn/Diǎn zàn: ấn vào đây để thả các trạng thái như like, trái tim, haha, buồn,...

15. 评论 pínglùn: bình luận

16. 分享 fēnxiǎng: chia sẻ

17. 浏览 liúlǎn: lượt xem

18. 关注 guānzhù: theo dõi/follow

19. 粉丝 fěnsī: follower

20. 关注者 guānzhù zhě: follower

21. 你的小组 nǐ de xiǎo zǔ: nhóm của bạn

22. 发现 fā xiàn: Khám phá

23. 创建 chuàng jiàn: tạo nhóm

24. 设置 shèzhì: Cài đặt

25. 收藏夹 shōu cáng jiā: mục mà bạn lưu

26. 视频 shì pín: video bạn có thể quan tâm

27. 那年今天 nà nián jīntiān: kỉ niệm

28. 公共主项 gōnggòng zhǔ xiàng: page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm

29. 周边好友 zhōu biān hǎo yǒu: tìm bạn bè gần bạn

30. 附近的人 fùjìn de rén: tìm bạn ở gần

31. 友缘 yǒu yuán: tìm đối tượng hèn hò

32. 游戏 yóuxì: trò chơi

33. 快拍 kuài pài: tin của bạn

34. 个人主项 gē rén zhǔ xiàng: trang cá nhân

35.短信 duǎn xìn: tin nhắn

36. 私信 sīxìn: Tin nhắn riêng tư

37。通讯录 tōngxùn lù: Liên lạc

38。群聊 qún liáo: Trò chuyện nhóm

39。朋友圈 péngyǒu quān: Danh sách bạn bè

40。扫一扫 sǎo yì sǎo: tìm bạn bằng cách quét mã

41。摇一摇 yáo yì yáo: tìm bạn bằng cách lắc điện thoại

42。看一看 kàn yí kàn: Bản xem thử

43。相册 xiāngcè: bài đăng của tôi

45. 表情 biǎoqíng: thư viện nhãn dán (nơi bạn có thể tải các nhãn dán dễ thương về )

46. 头像 tóuxiàng: ảnh đại diện

47. 昵称 níchēng: nick name

48. 微信号 wēixīn hào: ID wechat

49. 二维码名片 èr wéi mǎ míngpiàn: Mã QR

50. 更多 gèngduō: nhiều hơn

51. 热门 rèmén: (các chủ đề hot) mà bạn có thể quan tâm

52. 明星 míngxīng: weibo của người nổi tiếng mà bạn có thể ấn theo dõi

53. 消息提醒 xiāoxī tíxǐng: thông báo

54. 我的赞 wǒ de zàn: bài đã like

55. 关注话题 guān zhù huà tí: chủ đề đã follow

56. 客服中心 kèfú zhōngxīn: trung tâm hỗ trợ khách hàng

57. 探索 tànsuǒ: tìm kiếm

58. 查询 cháxún: Tra tìm/tìm kiếm

59. 趋势 qūshì: xu hướng (weibo sẽ giới thiệu những trang nhiều người quan tâm)

60. 编辑主项 biānjí zhǔxiàng: chỉnh sửa trang cá nhân

61. 动态 dòngtài: nhật kí hoạt động

62. 拉黑 lāhēi: block

63. 加好友 jiā hǎoyǒu: kết bạn

64. 转发 zhuǎnfā: chuyển tiếp tin nhắn

65. 回复 huífù: trả lời tin nhắn

66. 垃圾信息 lājī xìnxī: spam tin nhắn

67. 链接 liánjiē: đường link liên kết

68. 上传 shàngchuán: tải lên

69. 上传图片 shàngchuán túpiàn: tải ảnh lên

70. 时间线 shíjiān xiàn: dòng thời gian/timeline

71. 退出 tuìchū: đăng xuất/log out

72. 登录 dēnglù: đăng nhập/log in

73. 下载 xiàzǎi: tải xuống/download

74. 密码 mìmǎ: mật khẩu/password

75. 刷新 shuāxīn: refresh đổi mới ,nảy sinh ý mới

76. 提到我的 tí dào wǒ de: nhắc đến bạn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #linglee