Xin Việc
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
CV XIN VIỆC
1 姓名 Xìngmíng: Họ và tên
2 性别 Xìngbié: Giới tính
3 年龄 Niánlíng: Tuổi
4 民族 Mínzú: Dân tộc
5 出生日期 chūshēng rìqí: Ngày tháng năm sinh
6 籍贯 Jíguàn Quê quán
7 身高 Shēngāo: Chiều cao
8 学历 Xuélì: Trình độ học vấn
9 专业 Zhuānyè: Chuyên ngành
10 毕业院校 bìyè yuàn xiào: Trường tốt nghiệp
11 健康状况 jiànkāng zhuàngkuàng: Tình trạng sức khỏe
12 婚姻状况 hūnyīn zhuàngkuàng: Tình trạng hôn nhân
13 联系方式 liánxì fāngshì: Phương thức liên hệ
14 手机号码 shǒujī hàomǎ: Số điện thoại di động
15 住址 Zhùzhǐ: Địa chỉ nhà ở
16 工作经历 gōngzuò jīnglì: Quá trình công tác
17 担任职务 dānrèn zhíwù: Chức vụ
18 语言能力 yǔyán nénglì :Khả năng ngôn ngữ
19 兴趣爱好/ 爱好 xìngqù àihào/ àihào: Sở thích
20 (个人)特长 (gèrén) tècháng: Sở trường
21 获奖情况 huòjiǎng qíngkuàng: Khen thưởng
22 证书 Zhèngshū: Chứng chỉ, văn bằng
23 应聘职位 Yìngpìn zhíwèi: Xin vào vị trí
24 人力资源部 rénlì zīyuán bù: Bộ phận quản lý nguồn nhân lực
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro