Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Thể Thao ( Môn Bơi )

双人跳水 Shuāngrén tiàoshuǐ nhảy cầu đôi

燕式跳水 Yànshì tiàoshuǐ nhảy cầu kiểu chim én

花式跳水 Huāshì tiàoshuǐ nhảy cầu nghệ thuật

跳台跳水 Tiàotái tiàoshuǐ nhảy cầu ván cứng

跳板跳水 Tiàobǎn tiàoshuǐ nhảy cầu ván mềm

向后跳水 Xiàng hòu tiàoshuǐ nhảy cầu về phía sau

向前跳水 Xiàng qián tiàoshuǐ nhảy cầu về phía trước

救生员 Jiùshēngyuán nhân viên cứu hộ

救生圈 Jiùshēngquān phao cứu sinh

更衣室 Gēngyīshì phòng thay quần áo

转身 Zhuǎnshēn quay vòng

游泳裤、泳裤 Yóuyǒngkù, yǒngkù quần bơi

游泳设备 Yóuyǒng shèbèi thiết bị bơi lội

救生设备 Jiùshēng shèbèi thiết bị cứu hộ

发令装置 Fālìng zhuāngzhì thiết bị phát lệnh

呼气 Hūqì thở

划艇 Huátǐng thuyền Canoe

救生船 Jiùshēngchuán thuyền cứu hộ

皮艇 Pítǐng thuyền Kayak

滑水拖船 Huáshuǐ tuōchuán thuyền kéo lướt ván

全体船员 Quántǐ chuányuán toàn thể thuyền viên

裁判长 Cáipànzhǎng tổng trọng tài

计时员 Jìshíyuán trọng tài bấm giờ

转身检查员 Zhuǎnshēn jiǎncháyuán trọng tài giám sát quay vòng

分道线 Fēndàoxiàn vạch đường bơi

滑水板、水橇 Huáshuǐbǎn, shuǐqiāo ván lướt nước

冲浪板 Chōnglàngbǎn ván lướt sóng

跳板 Tiàobǎn ván nhảy cầu, ván mềm

冲浪运动员 Chōnglàng yùndòngyuán vận động viên lướt sóng

滑水运动员 Huáshuǐ yùndòngyuán vận động viên lướt ván

打水 Dǎshuǐ vùng vẫy đập nước

转体跳水 Zhuǎntǐ tiàoshuǐ xoay người nhảy cầu

出发、起跳 Chūfā, qǐtiào xuất phát (trong bơi)

水中出发 Shuǐzhōng chūfā xuất phát dưới nước

出发台出发 Chūfātái chūfā xuất phát từ bục xuất phát

摩托艇 Mótuōtǐng xuống máy

上水运动Shàngshuǐ yùndòng Thể thao dưới nước

游泳衣、泳衣 Yóuyǒngyī, yǒngyī áo bơi

触板 Chūbǎn bảng chạm tay, tấm chạm tay

舵 Duò bánh lái

游泳池、游泳馆 Yóuyǒngchí, yóuyǒngguǎn bể bơi

室外游泳池 Shìwài yóuyǒngchí bể bơi ngoài trời

室内游泳池 Shìnèi yóuyǒngchí bể bơi trong nhà

跳水池 Tiàoshuǐchí bể nhảy cầu

比基尼 Bǐjīní bikini

蝶泳 Diéyǒng bơi bướm

狗刨式游泳 Gǒupáoshì yóuyǒng bơi chó

蛙泳 Wāyǒng bơi ếch

混合泳 Hùnhéyǒng bơi hỗn hợp

个人混合泳 Gèrén hùnhéyǒng bơi hỗn hợp cá nhân

海豚式蝶泳 Hǎitúnshì diéyǒng bơi kiểu cá heo (uốn sóng)

潜泳 Qiányǒng bơi lặn

花样游泳 Huāyàng yóuyǒng bơi nghệ thuật

侧泳 Cèyǒng bơi nghiêng

仰泳 Yǎngyǒng bơi ngửa

划船 Huáchuán bơi thuyền

自由泳(爬泳)Zìyóuyǒng (páyǒng) bơi tự do (bơi sải)

跳台 Tiàotái bục nhảy cầu, ván cứng

出发台 Chūfātái bục xuất phát

触边、到达终点Chùbiān, dàodá zhōngdiǎn chạm đích, đến đích

臂力跳水 Bìlì tiàoshuǐ chống tay nhảy cầu

抽筋 Chōujīn chuột rút, vọp bẻ

滑水拖绳 Huáshuǐ tuōshéng dây kéo lướt ván

踩水、立泳 Cǎishuǐ, lìyǒng đứng nước, đập đứng nước

泳道 Yǒngdào đường bơi

水球 Shuǐqiú (môn) bóng nước

游泳 Yóuyǒng (môn) bơi lội

赛艇 Sàitǐng (môn) đua thuyền (rowing)

滑水 Huáshuǐ (môn) lướt ván (nước)

跳水 Tiàoshuǐ (môn) nhảy cầu

十米跳台 Shímǐ tiàotái (nhảy cầu) ván cứng 10m

吸气 Xīqì hít

人工呼吸 Réngōng hūxī hô hấp nhân tạo

潜水区 Qiánshuǐqū khu vực lặn

深水区 Shēnshuǐqū khu vực nước sâu

屈体跳水 Qūtǐ tiàoshuǐ khum người nhảy cầu

泳镜 Yǒngjìng kính bơi

潜水镜 Qiánshuǐjìng kính lặn

游泳术 Yóuyǒngshù kỹ thuật bơi lội

潜水 Qiánshuǐ lặn xuống nước

换气 Huànqì lấy hơi

向后翻腾两周 Xiàng hòu fānténg liǎng zhōu lộn hai vòng về phía sau

桨 Jiǎng mái chèo

双面桨 Shuāngmiànjiǎng mái chèo hai mặt

计时器 Jìshíqì máy tính giờ

帆船运动 Fānchuán yùndòng môn đua thuyền buồm

冲浪运动 Chōnglàng yùndòng môn lướt sóng

游泳帽、泳帽 Yóuyǒngmào, yǒngmào mũ bơi

反身跳水 Fǎnshēn tiàoshuǐ ngã người nhảy cầu

下蹲抱膝入水 Xiàdūn bàoxī rùshuǐ ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước

桨手 Jiǎngshǒu người bơi chèo

舵水 Duòshuǐ người lái thuyền

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: