Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Ngành Luật

Một số từ vựng tiếng trung ngành luật
法律术语
Fǎlǜ shùyǔ
1. 合伙企业 /Héhuǒ qǐyè/: xí nghiệp liên doanh

    合资企业/Hézī qǐyè/: xí nghiệp liên doanh

2. 合同法 /Hétóng fǎ/: luật hợp đồng

3. 合资经营法 /Hézī jīngyíng/: fǎ luật liên doanh

4. 合同 /Hétóng/: hợp đồng

    合约 /Héyuē/: hợp đồng

5. 合同限期 /Hétóng xiànqí/: thời hạn hợp đồng

6. 合同条款 /Hétóng tiáokuǎn/: điều khoản hợp đồng

7. 传播性病罪 /Chuánbò xìngbìng/: zuì tội cố ý gieo rắc bệnh

8. 税法 /Shuìfǎ/: luật thuế

9. 法案 /Fǎ'àn/: dự luật

10. 刑律 /Xínglǜ/: luật hình sự

11. 民法 /Mínfǎ/: luật dân sự

12. 法令 /Fǎlìng/: pháp lệnh

13. 法制 /Fǎzhì/: pháp chế

14. 法官 /Fǎguān/: quan tòa

15. 法典 /Fǎdiǎn/: bộ luật

16. 法院 /Fǎyuàn/: toà án

      法庭 /Fǎtíng/: toà án

17. 刑拘 /Xíngjū/: giam giữ hình sự

18. 刑期 /Xíngqí/: thời hạn chịu án

19. 假定 /Jiǎdìng/: giả định

20. 规定 /Guīdìng/: qui định

21. 制裁 /Zhìcái/: chế tài (xử lý bằng pháp luật)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: