Một Số Ngày Lễ
1. 圣诞节Shèngdàn jié: lễ Giáng sinh, Noel
2. 闭幕式Bìmù shì: lễ bế mạc
3. 奠基礼Diànjī lǐ: lễ động thổ
4. 开幕式Kāimù shì: lễ khai mạc
5. 落成典礼Luòchéng diǎnlǐ: lễ khánh thành
6. 就职典礼Jiùzhí diǎnlǐ: lễ nhậm chức
7. 生日Shēngrì: sinh nhật
8. 寿辰Shòuchén: ngày mừng thọ
9. 忌辰Jìchén: ngày giỗ
10. 宗教节日Zōngjiào jiérì: ngày hội tôn giáo
11. 四季节日Sìjì jiérì: ngày lễ hội bốn mùa
12. 公共假日Gōnggòng jiàrì: ngày nghỉ chung
13. 国定假日Guódìng jiàrì: ngày nghỉ do nhà nước quy định
14. 国庆节Guóqìng jié: ngày Quốc khánh
15. 国际劳动节Guójì láodòng jié: ngày Quốc tế lao động
16. 国际妇女节Guójì fùnǚ jié: ngày Quốc tế phụ nữ
17. 国际儿童节Guójì értóng jié: ngày Quốc tế thiếu nhi
18. 建军节Jiàn jūn jié: ngày Thành lập quân đội
19. 春节Chūnjié: Tết ta
20. 端午节Duānwǔ jié: Tết Đoan ngọ
21. 元宵节Yuánxiāo jié: Tết Nguyên tiêu
22. 元旦Yuándàn: Tết Tây (1/1 Dương lịch)
23. 清明节Qīngmíng jié: Tết Thanh minh
24. 重阳节Chóngyáng jié: Tết Trung dương (9/9 Âm lịch)
25. 中秋节Zhōngqiū jié: Tết Trung thu
26. 满月酒Mǎnyuè jiǔ: tiệc đầy tháng
27. 周岁酒Zhōusuì jiǔ: tiệc thôi nôi
28. 饯行宴会Jiànxíng yànhuì: tiệc tiễn đưa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro