Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Dụng Cụ Gia Đình

1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách 
  2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa 
  3. 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa
   4. 冷气机 (lěngqìjī) : Máy lạnh  
5. 吸尘器 (xīchénqì) : Máy hút bụi  
6. 电视机 (diànshìjī) : TiviDVD   
7. 播放机DVD (bōfàngjī) : Đầu đĩa DVD    8. 遥控器 (yáokòngqì) : Điều khiển từ xa    9. 电话 (diànhuà) : Điện thoại   
10. 电风扇 (diànfēngshàn) : Quạt máy    11. 电暖器 (diànnuǎnqì) : Hệ thống sưởi ấm   
12. 灯泡 (dēngpào) : Bóng đèn   
13. 茶桌 (cházhuō) : Bàn trà  
14. 吊灯 (diàodēng) : Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng  
15. 卧室 (wòshì) : Phòng ngủ  
16. 衣柜 (yīguì) : Tủ quần áo  
17. 床 (chuáng) : Giường  
18. 双人床 (shuāngrén chuáng) : Giường đôi  
19. 单人床 (dānrén chuáng) : Giường đơn    20. 被子 (bèizi) : Chăn mền 
  21. 毛毯 (máotǎn) : Chăn lông   
22. 床垫 (chuángdiàn) : Nệm  
23. 枕头 (zhěntóu) : Gối
24. 枕套 (zhěntào) : Bao gối  
25. 床灯 (chuángdēng) : Đèn giường    26. 床单 (chuángdān) : Ga giường   
27. 镜子 (jìngzi) : Gương soi, kiếng  
28. 衣架 (yījià) : Móc treo quần áo 
  29. 窗帘 (chuānglián) : Tấm màn che cửa sổ   
30. 梳妆台 (shūzhuāngtái) : Quầy trang điểm   
31. 卫生间 (wèishēngjiān) : phòng tắm    32. 浴缸 (yùgāng) : Bồn tắm 
  33. 脸盆 (liǎnpén) : Bồn rửa mặt   
34. 花洒 (huāsǎ) : Vòi sen   
35. 水龙头 (shuǐlóngtóu) : Vòi nước  
36. 马桶 (mǎtǒng) : Bồn cầu 
  37. 排水口 (páishuǐkǒu) : Ống thoát nước   
38. 热 水 器 (rèshuǐqì) : Máy nước nóng    39. 洗发乳 (xǐfàrǔ) : Dầu gội đầu  
40. 沐浴乳 (mùyùrǔ) : sữa dưỡng thể

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: