Đồ Ăn Nhanh
[TỪ VỰNG ĐỒ ĂN NHANH]
1. Hamburger 汉堡包 [hànbǎobāo]
2. Mayonnaise 蛋黄酱 [dànhuáng jiàng]
3. Dưa chuột muối 腌黄瓜 [yān huángguā]
4. Pho mát 奶酪 [nǎilào]
5. Hành nhẫn 洋葱圈 [yángcōng quān]
6. Gà chiên 炸鸡 [zhá jī]
7. Gà viên chiên 鸡块 [jī kuài]
8. Bánh táo 苹果派 [píngguǒ pài]
9. Tương cà 番茄酱 [fānqié jiàng]
10. Coca 可口可乐 [kěkǒukělè]
11. Bánh hamburger Gà 鸡堡 [jī bǎo]
12. Bánh hamburger cá 鱼堡 [yú bǎo]
13. Khoai tây chiên 薯条 [shǔ tiáo]
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro