Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Các Loại Hoa

Tên các loài hoa bằng tiếng trung

吉梗花  hoa cát cánh

玫 瑰 花 = méi guī huā =hoa hồng

花 =méi huā =hoa mai

粉撲花=fěn pū huā =hoa xấu hổ hồng(mắc cỡ)

太陽菊 =tài yáng jú =cúc kim tiền

唐菖蒲 =táng chāng pú =hoa glayơn

扶 桑 =fú sāng =hoa phù dung

香 水 百 合 =xiāng shuǐ bǎi hé =hoa bách hợp

蛺蝶花 = hú dié huā =hoa Tử la lan (hay còn gọi:hoa bươm bướm,păng_xê)

萬 壽 菊=wàn shòu jú =cúc vạn thọ

拖 鞋 蘭 =tuō xié lán =hoa lan hài

木 棉 花 =mù mián huā =hoa gạo

康 乃 馨 =kāng nǎi xīn =cẩm chướng

荷 花 =hé huā =hoa sen

睡 蓮 =shuì lián=hoa súng

海 芋=hǎi yù =hoa loa kèn

麥根菊= mài gēn jú =bất tử

仙丹花=xiān dān huā=hoa bông trang,mẫu đơn

鬱金香=yù jīn xiāng=hoa tuy líp

芒花 =máng huā=bông lau

牡丹花 =mǔ dān huā=tầm xuân

勿忘我=wù wàng wǒ =hoa lưu ly

茉莉花=mò lì huā=hoa nhài

聖誕紅=shèng dàn hóng =hoa trạng nguyên

cỏ linh lăng 苜蓿 Mùxu

2 . đinh hương 丁香 Dīngxiāng

3 .hoa anh đào 樱花 Yīnghuā

4.hoa anh túc 罂粟花 Yīngsùhuā

7 .hoa báo vũ, thu thủy tiên秋水仙
Qiūshuǐxiān

8. hoa báo xuân 报春花Bàochūnhuā

9.hoa bìm bịp牵牛花、喇叭花Qiānniú huā, lǎbāhuā

10.hoa bồ công anh蒲公英Púgōngyīng

11.hoa cẩm chướng石竹花Shízhúhuā

12.hoa cỏ花卉Huāhuì

13.hoa cúc菊花Júhuā

14.hoa đồng tiền非洲菊Fēizhōujú

15.hoa cúc vạn thọ万寿菊Wànshòujú

16.hoa dạ lai hương, hoa thiên lý夜来香Yèláixiāng

17.hoa đào桃花Táohuā

18.hoa đỗ quyên杜鹃花Dùjuānhuā

19.hoa dừa cạn, hoa trường xuân四时春、长春花Sìshíchūn, chángchūnhuā

20.hoa giấy九重葛Jiǔchónggé

21.hoa tuyết雪花连Xuěhuālián

22.hoa hải đường海棠Hǎitáng

23.hoa hồng月季、玫瑰Yuèjì, méiguī

24.hoa huệ晚香玉Wǎnxiāngyù

25.hoa hướng dương向日葵Xiàngrìkuí

26.hoa lan兰花Lánhuā

27.hoa lan hồ điệp蝴蝶兰Húdiélán

28.hoa lay ơn剑兰Jiànlán

29.hoa linh lan铃兰Línglán

30.hoa loa kèn, hoa huệ tây麝香百合Shèxiāng bǎihé

34.hoa mào gà鸡冠花Jīguānhuā

36.hoa mười giờ 大花马齿苋 Dàhuā mǎchǐxiàn

37.hoa ngâu米兰、珠兰Mǐlán, zhūlán

38. hoa nghệ tây番红花、藏红花Xiāng hóng huā, zànghónghuā

39.hoa ngọc lan白兰花Báilánhuā

40.hoa nhài茉莉Mòlì

42.hoa quế桂花Guìhuā

43.hoa quỳnh昙花Tánhuā

44.hoa sao baby Mǎntiānxīng 满天星

45.hoa sen Héhuā, liánhuā荷花、莲花

46.hoa sứ đại, sứ trắng鸡蛋花 Jīdànhuā

47.hoa sơn trà山茶花Shāncháhuā

48.hoa súng睡莲、子午链Shuìlián,zǐwǔliàn

49.hoa thạch lựu石榴花Shíliúhuā

50.hoa thạch thảo雅美紫菀Yǎměi zǐwǎn

51.hoa thiên điểu鹤望兰Hèwànglán

52.hoa thu hải đường秋海棠Qiūhǎitáng

53.hoa thược dược大丽花Dàlìhuā

54.hoa ti-gôn珊瑚藤Shānhúténg

58.hoa tử vi 紫薇 Zǐwēi

59.hoa tulip, uất kim hương郁金香 Yùjīnxiāng

60.hoa tường vi,hoa tầm xuân蔷薇、野蔷薇Qiángwēi, yěqiángwēi

61.hoa violet, hoa tím堇菜Jǐncài

62.hoa xương rồng仙人掌Xiānrénzhǎng

63.tử đinh hương 紫丁香Zǐdīngxiāng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: