Báo Cáo Thuế
Chủ đề “Báo Cáo Thuế”
1 .审计 => Shěnjì => Kiểm toán
2.报表 => Bàobiǎo => Báo cáo
3.定期报表 => Dìngqíbàobiǎo => Báo cáo định kì thường xuyên
4.资产负债表 => Zīchǎnfùzhàibiǎo => Bảng cân đối kế toán
5.收益表、损益表 => Shōuyìbiǎo, sǔnyìbiǎo => Báo cáo thu nhập
6 .资产账户 => Zīchǎnzhànghù => Tài khoản tài sản
7.流动资产 => Liúdòngzīchǎn => Tài khoản ngắn hạn
8.收入、收益 => Shōurù, shōuyì => Doanh thu, lợi nhuận
9.支出、开支 => Zhīchū, kāizhī => Chi phí
10.净利润 => Jìnglìrùn => Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế
11.营业收入 => Yíngyèshōurù => Thu nhập hoạt động
12.利息支出 => Lìxízhīchū => Chi phí lãi vay
13.会计、会计学 => Kuàijì, kuàijìxué => kế toán, Kế toán giao dịch tài
14.金融交易 => Jīnróngjiāoyì => Giao dịch tài chính
15.财务报表 => Cáiwùbàobiǎo => Báo cáo tài chính
16.公共会计师、会计师 => Gōnggòngkuàijìshī, kuàijìshī => Kế toán công
17.执业会计师 => Zhíyèkuàijìshī => Công chứng kế toán
18.公认会计原则 => Gōngrènkuàijìyuánzé => Nguyên tắc kế toán được chấp nhận
19.税前收入=> Lợi nhuận trước thuế, thu nhập trước thuế
20.毛利 => Máolì =>Lợi nhuận gộp
21 .折旧 => Zhéjiù => Khấu hao
22.累计折旧 => Lěijìzhéjiù => Khấu hao lũy kế
23.成本会计 => Chéngběnkuàijì => kế toán giá thành
24. 单位会计 => Dānwèikuàijì => Văn phòng kế toán
25.工厂会计 => Gōngchǎngkuàijì => Kế toán nhà máy
26.工业会计 => Gōngyèkuàijì => Kế toán công nghiệp
27.制造会计 => Zhìzàokuàij => Kế toán sản xuất
28.会计程序 => Kuàijìchéngxù => Thủ tục kế toán
29.会计规程 => Kuàijìguīchéng => Quy trình kế toán
30.会计年度 =>Kuàijìniándù => Năm tài chính
31.会计期间 => Kuàijìqíjiān => Kỳ kế toán
32.主计法规 => Zhǔjìfǎguī => Pháp quy kếtoán thống kê
33.会计主任 => Kuàijìzhǔrèn => Kế toán trưởng
34.主管会计 => Zhǔguǎn kuàijì => Kiểm soát viên
35.会计员 => Kuàijìyuán => Nhân viên kế toán
36.助理会计 => Zhùlǐkuàijì => Trợ lý kế toán
37.主计主任 => Zhǔjìzhǔrèn => Kiểm toán trưởng
38.簿计员 => Bùjìyuán => Người giữ sổ sách
39.计账员 => Jìzhàngyuán => Người giữ sổ cái
40.出纳 => Chūnà => Thủ quỹ
41.档案管理员 => Dǎng’àn guǎnlǐ => Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro