Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 22 Học vấn nghiên cứu

Bài 22 Học vấn-Nghiên cứu 学問・研究(Bài này có 42 mục từ)

がくもん【学問】 Học vấn, học thức, giáo dục, khoa học あの人は学問がある Anh ta là người có học. 彼の父親は学問のない男だった Cha tôi là người không được học hành. 彼は息子に学問をさせた Anh ta đã cho con mình đi học. 学問だけでは立派な人間にはなれない Chỉ có học vấn thì sẽ không trở thành người vĩ đại được. 彼の考え方は学問的だ Cách suy nghĩ của anh ta có tính khoa học.

がくじゅつ【学術】 Học thuật, nghệ thuật và khoa học, học vấn

せんもん【専門】 Chuyên môn, chuyên nghiệp 消費の研究を専門にする Chọn chuyên môn là nghiên cứu về tiêu dùng. それを研究するには物理学の専門的知識がいる Để nghiên cứu nó thì cần phải có kiến thực chuyên môn về vật lý học. 彼は専門の音楽家だ Anh ta là nhạc sĩ chuyên nghiệp. この工場は高級車を専門に作っている Nhà máy này chuyên sản xuất xe hơi cao cấp. 専門医(せんもんい)  Bác sĩ chuyên khoa 眼科専門医(がんかせんもんい) Bác sĩ chuyên khoa mắt 心臓病専門医(しんぞうびょうせんもんい) Bác sĩ chuyên về bệnh tim. 専門家  Nhà chuyên môn, chuyên gia 専門化  Chuyên môn hóa 専門教育(もんきょういく)  Đào tạo kỹ thuật

せんこう【専攻】 Chuyên ngành 専攻する 彼は大学では何を専攻しましたか Anh học chuyên ngành gì ở đại học? 彼は歴史を専攻している Anh ấy học chuyên ngành lịch sử 専攻科 Khoa đào tạo sau đại học nhưng không cấp học vị.

かがく【科学】 Khoa học 科学的 Có tính khoa học, có khoa học 科学的に考える Suy nghĩ một cách khoa học. 応用科学(おうようかがく) Khoa học ứng dụng 自然科学 Khoa học tự nhiên 科学的社会主義(かがくてきしゃかいしゅぎ) Chủ nghĩa xã hội khoa học 科学者  Nhà khoa học 科学博物館(かがくはくぶつかん)  Bảo tàng khoa học ぶんか【文科】 Ngành học về các môn xã hội (Triết học, lịch sử, văn học, kinh tế, pháp luật...)

すうがく【数学】 Toán học 高等数学(こうとうすうがく) Toán học cao cấp 応用数学(おうようすうがく) Toán ứng dụng 数学者  Nhà toán học さんすう【算数】 Môn số học, môn toán ở mức thấp tương đương trình độ học sinh tiểu học だいすう(がく)【代数(学)】 Đại số (học) きか‐がく【幾何学】 Hình học かいせき【解析】 1 Phân tích データを解析する Phân tích dữ liệu 2 Môn giải tích 解析幾何学(かいせききかがく)  Hình học giải tích

りか【理科】 Ngành khoa học tự nhiên ぶつり【物理】 Vật lý かがく【化学】 Hóa học 化学記号(かがくきごう)  Ký hiệu hóa học 化学工業(かがくこうぎょう)  Công nghiệp hóa học 化学繊維(かがくせんい)  Sợi hóa học 化学肥料(かがくひりょう)  Phân hóa học ちがく【地学】 Ngành khoa học trái đất (Địa lý học, khoáng vật học, thạch học, điạ cầu vật lý học, địa chấn học...) せいぶつ【生物】 Sinh vật học けんきゅう【研究】 Nghiên cứu, điều tra 研究する その問題については今研究中だ Vấb đề này đang trong giai đoạn nghiên cứu. 研究家  Nhà nghiên cứu 研究科  Khoa sau đại học リサーチ Nghiên cứu, điều tra マーケティングリサーチ Điều tra tiếp thị リサーチセンター  Trung tâm nghiên cứu たんきゅう【探究】 Nghiên cứu sâu, điều tra sâu 探究する Nghiên cứu, điều tra 事故の原因の探究 Điều tra nguyên nhân tai nạn 探究心  Tinh thần chịu khó tìm tòi, nghiên cứu

ついきゅう【追究】 Truy cứu (tiếp tục điều tra, tìm kiếm những biết) 追究する 真理の追究 Tìm kiếm chân lý

ちょうさ【調査】 Điều tra, nghiên cứu 調査する 現地調査 Điều tra tại chỗ 市場調査 Điều tra thị trường 当局の調査によれば Theo điều tra của nhà chức trách... 彼の背後関係を調査中である Đang điều tra những mối quan hệ đằng sau anh ta. 人口を調査する Điều tra dân số

しらべる【調べる】 1 Điều tra, nghiên cứu, tìm kiếm, kiểm tra 警察はその殺人事件(さつじんじけん)を調べた Cảnh sát đã điều tra vụ giết người. 事故の原因を徹底的に調べる Điều ra triệt để nguyên nhân gây tai nạn. 故障(こしょう)はないかと機械を調べた Kiểm tra xem máy móc có chỗ nào bị hư không. 容疑者(ようぎしゃ)のアリバイを調べる Tìm chứng cứ phạm tội của kẻ tình nghi.

2 Tra (từ điển, bản đồ...) 辞書で単語(たんご)を調べる Tra từ trong từ điển. 電話番号を調べる Tìm số điện thoại 3 Chuẩn bị 翌日(よくじつ)教えるところを調べた Tôi đã chuẩn bị các nội dung sẽ lên lớp vào ngày mai. 4 Tra xét, lục lọi なくなった指輪がないか,彼の部屋を調べた Họ xét phòng anh ta để tìm xem có giấu chiếc nhẫn đã bị mất không 5 Tra hỏi, thẩm vấn 証人を調べる Thẩm vấn nhân chứng. 彼は警察に調べられた Bị cảnh sát thẩm vấn

けんさ【検査】 Kiểm tra (nghĩa rộng) 検査するその器具(きぐ)は検査に合格しなかった Thiết bị này đã không đạt yêu cầu qua cuộc kiểm tra. 井戸(いど)の水質検査(すいしつけんさ)をする Kiểm tra nước trong giếng 知能検査(ちのうけんさ) Kiểm tra trí thông minh

てんけん【点検】 Kiểm tra (từng cái một, từng thứ một) 点検する 自動車の定期(ていき) (6か月)点検 Kiểm tra định kỳ xe ô-tô (6 tháng 1 lần)(có hàm ý là kiểm tra xe đến từng bộ phận chi tiết) 機械(きかい)を点検(てんけん)する Kiểm tra máy móc.

けんえつ【検閲】 Kiểm duyệt 検閲する 新聞(映画)の検閲 Kiểm duyệt báo chí (phim ảnh) 外国郵便物を検閲する Kiểm duyệt bưu kiện quốc tế

けんとう【検討】 Kiểm tra (xem có tốt hay không, có được hay không...một cách có hệ thống) 検討する 更に検討してから報告(ほうこく)します Tôi sẽ kiểm tra thêm rồi báo cáo sau. 検討中(けんとうちゅう)の法案(ほうあん) Dự án luật đang trong giai đoạn thảo luận

したみ【下見】 Xem trước,kiểm tra trước, xem qua 入試の前に校舎の下見をする Đi kiểm tra lại phòng ốc trong trường trước kỳ thi.

かんさ【監査】 Kiểm tra, thanh tra 会計監査(かいけいかんさ) Kiểm toán 工場(こうじょう)を監査(かんさ)する Thanh tra nhà máy

かんさつ【観察】 Quan sát 観察する天体の動きを観察する observe Quan sát sự vận động của thiên thể. 会話を交わしながら彼女をよく観察した Tôi vừa nói chuyện vừa quan sát cô ta. 観察眼(かんさつがん) Con mắt quan sát 観察眼(かんさつがん)が鋭(するど)い Có con mắt quan sát

たいしょう【対照】 Đối chiếu, so sánh, đối lập, tương phản 訳文と原文を対照する Đối chiếu bản dịch với nguyên văn

もさく【模索】 Mày mò 模索する 暗中模索(あんちゅうもさく)する Mày mò trong bóng tối

けんさく【検索】 Tra cứu 情報検索(じょうほうけんさく) Tra cứu thông tin コンピュータでデータを検索する Tra cứu dữ liệu trên máy tính

こころみる【試みる】 Làm thử, thí nghiệm, thử nghiệm, có dự định 彼はその機械が動くかどうかもう一度試みた Anh ta đã thử lại lần nữa xem cái máy đó có hoạt động hay không. 彼は来年はエベレスト登山(とざん)を試(こころ)みる Anh ta dự định sang năm sẽ leo đỉnh Ê-vơ-rét ためす【試す】 Thí nghiệm, thử 真偽のほどを試す必要がある Cần phải thử xem thật giả. じっけん【実験】 Sự thí nghiệm, sự thử nghiệm 実験的(じっけんてき)な Mang tính thử nghiệm 科学の実験をする Tiến hành thữ nghiệm khoa học ねずみを用いてガス中毒の実験をした Dùng chuột để thử nghiệm hiện tượng trúng độc gas 実験科学(じっけんかがく)  Khoa học thực nghiệm 実験材料(じっけんざいりょう)  Vật liệu thí nghiệm 実験室(じっけんしつ)  Phòng thí nghiệm

ひけつ【秘訣】 Bí quyết がくしゃ【学者】 Học giả 著名(ちょめい)な学者(がくしゃ) Học giả trứ danh 学者としての良心 Lương tâm của nhà khoa học

はくし【博士】 Tiến sĩ (còn đọc là はかせ) 佐々木博士(ささきはかせ) Ngài tiến sĩ Sasaki 医学博士(いがくはかせ) Tiến sĩ Y khoa

かいめい【解明】 Giải đáp, làm rõ 解明する宇宙の本質を解明する Giải đáp bản chất của vũ trụ 動機(どうき)を解明する Làm rõ động cơ 古代のなぞを解明する Giải bí ấn thời cổ đại

きゅうめい【究明】 Làm ra, tìm cho ra 原因を徹底的(てっていてき)に究明すべきだ Phải triệt để làm rõ nguyên nhân 科学者たちは癌(がん)の原因を究明中だ Các nhà khoa học đang cố tìm kiếm nguyên nhân của bệnh ung thư. 彼の奇妙(きみょう)な行動の真の動機(どうき)はまだ究明されていない Động cơ thật sự của cái hành động bất thường đó của anh ta chưa được làm rõ.

ぶんせき【分析】 Phân tích 分析(ぶんせき)する 定量(ていりょう)(定性(ていせい))分析 Phân tích định lượng (định tính) 鉱石見本を分析する Phân tích mẫu đá

かいぼう【解剖】 Giải phẫu, mổ xẻ (để tìm kiếm, tìm tòi, khác với 手術(しゅじゅつ) là để chữa bệnh) 解剖(かいぼう)する 司法解剖(しほうかいぼう) Giải phẫu tư pháp 病理解剖(びょうりかいぼう) Giải phẫu bệnh lý 死体(したい)を解剖(かいぼう)する Giải phẫu xác chết 彼の性格を解剖してみよう Hãy thử mổ xẻ tính cách của anh ta.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: