Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

tu vung tieng anh - co the nguoi

(1) hair  /heəʳ/ - tóc 

(2) armpit  /ˈɑːm.pɪt/ - nách 

(3) nipple  /ˈnɪp.ļ/ - đầu vú 

(4) arm  /ɑːm/ - cánh tay 

(5) navel  /ˈneɪ.vəl/ - rốn 

bellybutton  /ˈbel.i ˈbʌt.ən/ 

(6) chest  /tʃest/ - ngực 

(7) abdomen  /ˈæb.də.mən/ - bụng 

stomach  /ˈstʌm.ək/ - bụng, dạ dày 

belly (informal)  /ˈbel.i/ - 

bụng, dạ dày (lối nói thông thường) 

tummy (informal)  /ˈtʌm.i/ - 

bụng, dạ dày lối nói thông thường 

(8) wrist  /rɪst/ - cổ tay 

(9) thigh  /θaɪ/ - bắp đùi 

(10) knee  /niː/ - đầu gối 

(11) leg  /leg/ - chân

(1)   forehead  /ˈfɔː.hed/ - trán

(2) temple  /ˈtem.pļ/ - thái dương 

(3) cheek  /tʃiːk/ - má

(4) ear  /ɪəʳ/ - tai

(5) ear lobe  /ɪəʳ ləʊb/ - thùy tai (dái tai) 

(6) neck  /nek/ - cổ

(7) nose  /nəʊz/ - mũi 

(8) chin  /tʃɪn/ - cằm

(9) throat  /θrəʊt/ - cổ họng

(2)    (1) lips  /lɪps/ - môi

(2) tongue  /tʌŋ/ - lưỡi

(3)    eye  /aɪ/ - mắt 

(1) eyebrow  /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày 

(2) eyelid  /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt 

(3) pupil  /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi 

(4) iris  /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt 

(5) eyelash  /ˈaɪ.læʃ/ - lông mi

(4)    hand  /hænd/ - tay 

(1) thumb  /θʌm/ - ngón tay cái 

(2) palm  /pɑːm/ - lòng bàn tay 

(3) little finger  /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ ngón út 

pinkie  /ˈpɪŋ.ki/ - ngón út 

(4) ring finger  /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón đeo nhẫn 

(5) middle finger  /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón giữa

(5)    (1) shoulder  /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai 

(2) shoulder blade  /ˈʃəʊl.dəʳ bleɪd/ - xương bả vai 

(3) elbow  /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay 

(4) hamstring  /ˈhæm.strɪŋ/ - gân kheo 

(5) back  /bæk/ - lưng 

(6) behind  /bɪˈhaɪnd/ - phần mông (thông tục) 

butt  /bʌt/ - phần mông 

(7) buttocks  /'bʌtək/ - mông 

(8) calf  /kɑːf/ - bắp chân

(6)    (1) knuckle  /ˈnʌk.ļ/ - khớp, đốt ngón tay 

(2) fingernail  /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ - móng tay

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: