tu vung tieng anh
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tàiunable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable adj./ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable adj.
/'ʌnək'septəbl/
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đếnaccurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
acid n. /'æsid/ axit
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
take actionhành động
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively adv. /'æktivli/activity n. /æk'tiviti/
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tạiadvertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add v. /æd/ cộng, thêm vào
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to)
thêm vào
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủadequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phụcadmit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuấtadvanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in advancetrước, sớm
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take advantage oflợi dụng
adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
advertising n.
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair n. /ə'feə/ việc
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
affection n. /ə'fekʃn/
afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấyagain adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age n. /eidʤ/ tuổi
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago adv. /ə'gou/ trước đây
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồngahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
airport n. sân bay, phi trườngalarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed adj. /ə'lɑ:m/
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồnalcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
allow v. /ə'lau/ cho phép, để choall right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần nhưalone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếngalphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồialso adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively adv. như một sự lựa chọnalthough conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốtamazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứuamong (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thíchamused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích
analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ và
anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
angle n. /'æɳgl/ góc
angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giậnangrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệmannounce v. /ə'nauns/ báo, thông báo
annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầyannual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix
chống lại
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trướcanxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nàoanyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâuapart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diệnappearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
apple n. /'æpl/ quả táo
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gầnappropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặtargue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arms n. vũ khí, binh giới, binh khí
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang
army n. /'ɑ:mi/ quân đội
around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanharrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơiarrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên
art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạoartist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổaside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên
aside from ngoài ra, trừ ra
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
ask v. /ɑ:sk/ hỏi
asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
fall asleepngủ thiếp đi
aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặtassistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
associated withliên kết với
association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển
atom n. /'ætəm/ nguyên tử
attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached adj.
gắn bó
attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kíchattempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
attend v. /ə'tend/ dự, có mặt
attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tới
attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫnattraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Támaunt n. /ɑ:nt/ cô, dì
author n. /'ɔ:θə/ tác giảauthority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
automatically adv. một cách tự động
autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậyaward n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợawfully adv. tàn khốc, khủng khiếp
awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
awkwardly adv. vụng về, lung túng
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lạibackground n. /'bækgraund/ phía sau; nền
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/
backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩnbad adj. /bæd/ xấu, tồi
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
badly adv. /'bædli/ xấu, tồi
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách
baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứngball n. /bɔ:l/ quả bóng
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấmband n. /bænd/ băng, đai, nẹp
bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
bar n. /bɑ:/ quán bán rượu
bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
based ondựa trên
basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở
bath n. /bɑ:θ/ sự tắm
bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh
battery n. /'bætəri/ pin, ắc quybattle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển
beak n. /bi:k/ mỏ chim
bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
beard n. /biəd/ râubeat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹpbecause conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
because of prep. vì, do bởi
become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
bed n. /bed/ cái giường
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ
beef n. /bi:f/ thịt bòbeer n. /bi:ə/ rượu bia
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầubehalf n.
/bi:hɑ:f/ sự thay mặt
on behalf of sbthay mặt cho ai, nhân danh ai
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xửbehaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởngbell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông
belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi chobeside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
betting n. /beting/ sự đánh cuộc
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhấtgood, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạpbid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
big adj. /big/ to, lớn
bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
bird n. /bə:d/ chim
birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
give birth (to)sinh ra
birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quybit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
a bit một chút, một tí
bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
black adj., n. /blæk/ đen; màu đenblade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thầnblind adj. /blaind/ đui, mù
block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
on board trên tàu thủyboat n. /bout/ tàu, thuyền
body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác
boil v. /bɔil/ sôi, luộc
bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
bone n. /boun/ xương
book n., v. /buk/ sách; ghi chépboot n. /bu:t/ giày ống
border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chánbored adj. buồn chán
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn
boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởngboth det., pron. /bouθ/ cả hai
bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ
bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùngbound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
bowl n. /boul/ cái bát
box n. /bɔks/ hộp, thùng
boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niênboyfriend n. bạn trai
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
bread n. /bred/ bánh mỳ
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
breast n. /brest/ ngực, vú
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi
breathe v. /bri:ð/ hít, thởbreathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
brick n. /brik/ gạch
bridge n. /bridʤ/ cái cầubrief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươibrilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại
broad adj. /broutʃ/ rộng
broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãibroadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
brother n. /'brΔðз/ anh, em trai
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quétbubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
build v. /bild/ xây dựng
building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinhbullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng
bus n. /bʌs/ xe buýt
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
businessman, businesswoman n. thương nhânbusy adj. /´bizi/ bận, bận rộn
but conj. /bʌt/ nhưng
butter n. /'bʌtə/
bơ
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
buy v. /bai/ mua
buyer n. /´baiə/ người mua
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng
bye exclamation /bai/ tạm biệtcent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
cable n. /'keibl/ dây cáp
cake n. /keik/ bánh ngọtcalculate v. /'kælkjuleit/
tính toán
calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toáncall v., n.
/kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
be called được gọi, bị gọicalm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
camera n. /kæmərə/ máy ảnh
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trạicamping n. /kæmpiη/ sự cắm trại
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
cannot không thể
could modal v. /kud/ có thể
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏcancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
car n. /kɑ:/ xe hơi
card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tôngcare n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
take care (of) sự giữ gìn
care for trông nom, chăm sóc
career n. /kə'riə/nghề nghiệp, sự nghiệp
careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn
carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
carrot n. /´kærət/ củ cà rốtcarry v. /ˈkæri/
mang, vác, khuân chở
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túiin case (of) nếu......
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quáchcat n. /kæt/ con mèo
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
CD n.
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụngcelebration n. /,seli'breiʃn/
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
cell n. /sel/ ô, ngăn
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm)
xen ti met
central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ươngcentre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắncertainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
certificate n. /sə'tifikit/
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
chair n. /tʃeə/
ghế
chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
in charge ofphụ trách
charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồchase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
chat v., n. /tʃæt/nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
cheaply adv. rẻ, rẻ tiền
cheat v., n. /tʃit/
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
check v., n. /tʃek/kiểm tra; sự kiểm tra
cheek n. /´tʃi:k/ má
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi
cheese n. /tʃi:z/ pho mátchemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
chemist n. /´kemist/ nhà hóa họcchemist’s n. (BrE)
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòmchew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻchin n. /tʃin/ cằm
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
choice n. /tʃɔɪs/sự lựa chọn
choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
circle n. /'sə:kl/đường tròn, hình tròn
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
citizen n. /´sitizən/ người thành thịcity n. /'si:ti/ thành phố
civil adj. /'sivl/(thuộc) công dân
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass n. /klɑ:s/ lớp học
classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
classroom n. /'klα:si/
lớp học, phòng học
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
clear adj., v. lau chùi, quét dọn
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủaclerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
client n. /´klaiənt/ khách hàngclimate n. /'klaimit/
khí hậu, thời tiết
climb v. /klaim/ leo, trèoclimbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo
clock n. /klɔk/ đồng hồ
close
NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
close
NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
closet n. (especially NAmE) /'klozit/
buồng, phòng để đồ, phòng kho
cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
clothes n. /klouðz/
quần áo
clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
cloud n. /klaud/ mây, đám mây
club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
coach n. /koʊtʃ/huấn luyện viên
coal n. /koul/ than đá
coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
coat n. /koʊt/ áo choàng
code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
coffee n. /'kɔfi/
cà phê
coin n. /kɔin/ tiền kim loại
cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
collection n. /kəˈlɛkʃən/sự sưu tập, sự tụ họp
college n. /'kɔlidʤ/
trường cao đẳng, trường đại học
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/màu sắc; tô màu
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
combine v. /'kɔmbain/kết hợp, phối hợp
come v. /kʌm/
đến, tới, đi đến, đi tới
comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủcomfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
comment n., v. /ˈkɒment/lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
commercial adj. /kə'mə:ʃl/
buôn bán, thương mại
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
commitment n. /kə'mmənt/sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
committee n. /kə'miti/ ủy ban
common adj. /'kɔmən/công, công cộng, thông thường, phổ biến
in common sự chung, của chung
commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thườngcommunicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
community n. /kə'mju:niti/
dân chúng, nhân dân
company n. /´kʌmpəni/ công tycompare v. /kәm'peә(r)/
so sánh, đối chiếu
comparison n. /kəm'pærisn/sự so sánh
compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấucompetitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
complete adj., v. /kəm'pli:t/hoàn thành, xong;
completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
complex adj. /'kɔmleks/phức tạp, rắc rối
complicate v. /'komplikeit/
làm phức tạp, rắc rối
complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trungconcentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líuconcerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
concert n. /kən'sə:t/buổi hòa nhạc
conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
conclusion n. /kənˈkluʒən/sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc
confidence n. /'konfid(ә)ns/
lòng tin tưởng, sự tin cậy
confident adj. /'kɔnfidənt/tin tưởng, tin cậy, tự tin
confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chếconfined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/
xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
congress n. /'kɔɳgres/đại hội, hội nghị, Quốc hội
connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kếtconscious adj. /ˈkɒnʃəs/
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
consequence n. /'kɔnsikwəns/
kết quả, hậu quả
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
consist of v. /kən'sist/ gồm có
constant adj. /'kɔnstənt/kiên trì, bền lòng
constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
construct v. /kən´strʌkt/ xây dựngconstruction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
contact n., v. /ˈkɒntækt/sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
context n. /'kɔntekst/ văn cảnh,khung cảnh, phạm vi
continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếpcontinuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
contract n., v. /'kɔntrækt/
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
contribute v. /kən'tribju:t/đóng góp, ghóp phần
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
control n., v. s /kən'troul/sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
in control (of) trong sự điều khiển của
under control dưới sự điều khiển củacontrolled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ướcconventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
cook v., n. /kʊk/
nấu ăn, người nấu ăn
cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòngcorner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
cottage n. /'kɔtidʤ/
nhà tranh
cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
coughing n. /´kɔfiη/ hocould /kud/ có thể, có khả năng
council n. /kaunsl/ hội đồngcount v. /kaunt/ đếm, tính
counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôncounty n. /koun'ti/ hạt, tỉnh
couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
a couple một cặp, một đôi
courage n. /'kʌridʤ/sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
of course dĩ nhiêncourt n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ
cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
cow n. /kaʊ/ con bò cái
crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
cracked adj. /krækt/ rạn, nứtcraft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí
cream n. /kri:m/ kemcreate v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
credit n. /ˈkrɛdɪt/
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
credit card n. thẻ tín dụng
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạmcrisis n. /ˈkraɪsɪs/
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisp adj. /krips/ giòncriterion n. /kraɪˈtɪəriən/
tiêu chuẩn
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/phê bình, phê phán, chỉ trích
crop n. /krop/ vụ mùa
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
crowd n. /kraud/ đám đông
crowded adj. /kraudid/ đông đúccrown n. /kraun/
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếucruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóaculture n. /ˈkʌltʃər/
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
cup n. /kʌp/ tách, chén
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chếcure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ,
lạ kỳ
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
curved adj. /kə:vd/ congcustom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
cut v., n. /kʌt/cắt, chặt; sự cắt
cycle n., v. /'saikl/
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
dad n. /dæd/ bố, cha
daily adj. /'deili/ hàng ngày
damage n., v. /'dæmidʤ/
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũdancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., n. /dɑ:k/
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu
date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
daughter n. /ˈdɔtər/con gái
day n. /dei/ ngày, ban ngày
dead adj. /ded/ chết, tắt
deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bándeal with giải quyết
dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
death n. /deθ/ sự chết, cái chết
debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãidebt n. /det/
nợ
decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xửdeclare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trídecorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
deep adj., adv. /di:p/
sâu, khó lường, bí ẩn
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chởdefend v. /di'fend/
che chở, bảo vệ, bào chữa
define v. /di'fain/ định nghĩadefinite adj. /dә'finit/
xác định, định rõ, rõ ràng
definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
deliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắcdeliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
delighted adj. /di'laitid/vui mừng, hài lòng
deliver v. /di'livə/
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
dentist n. /'dentist/ nha sĩ
deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệdepressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày
derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đángdesign n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọngdesperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệtdetail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết
in detailtường tận, tỉ mỉ
detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõdevelop v. /di'veləp/ phát triển,
mở rộng; trình bày, bày tỏ
development n. /di’velәpmәnt/sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodevoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/biểu đồ
diamond n. /´daiəmənd/ kim cương
diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
dictionary n. /'dikʃənəri/
từ điển
die v. /daɪ/chết, từ trần, hy sinhdying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
dig v. /dɪg/ đào bới, xới
dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều
direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;
gửi, viết cho ai, điều khiểndirectly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
direction n. /di'rek∫n/sự điều khiển, sự chỉ huy
director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợpdisagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi
disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọngdisappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng
disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chêdisapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối
disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa
discipline n. /'disiplin/ kỷ luậtdiscount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
discover v. /dis'kʌvə/khám phá, phát hiện ra, nhận ra
discovery n. /dis'kʌvəri/
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
dish n. /diʃ/
đĩa (đựng thức ăn)dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát
dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bàydissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loạidistribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
district n. /'distrikt/ huyện, quận
disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộndivide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị
divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dịdo v., auxiliary v. /du:, du/
làm
undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
dog n. /dɔg/
chó
dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ
domestic adj. /də'mestik/
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
door n. /dɔ:/
cửa, cửa ra vào
dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
down adv., prep. /daun/ xuống
downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)
draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kếdrag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng
dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngộtdraw v. /dro:/ vẽ, kéo
drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
dream n., v. /dri:m/giấc mơ, mơ
dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
dressed adj. cách ăn mặcdrink n., v. /driɳk/
đồ uống; uống
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe;cuộc đua xe (điều khiển)
driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
driver n. /draivә(r)/ người lái xedrop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trốngdrunk adj. /drʌŋk/ say rượu
dry adj., v. /drai/khô, cạn; làm khô, sấy khô
due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
due to
vì, do, tại, nhờ códull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụiduty n. /'dju:ti/
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
DVD n.each det., pron. /i:tʃ/ mỗi
each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau
ear n. /iə/ tai
early adj., adv. /´ə:li/ sớm
earn v. /ə:n/
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
earth n. /ə:θ/ đất, trái đất
ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đôngeastern adj. /'i:stən/ đông
easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
easily adv. /'i:zili/ dễ dàng
eat v. /i:t/ ăn
economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
educate v. /'edju:keit/giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
educated adj. /'edju:keitid/
được giáo dục, được đào tạo
education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)effect n. /i'fekt/
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
effective adj. /'ifektiv/có kết quả, có hiệu lực
effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
egg n. /eg/ trứng
either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
elbow n. /elbou/ khuỷu tayelderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định
election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/
(thuộc) điện tử
elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
element n. /ˈɛləmənt/
yếu tôd, nguyên tố
elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/máy nâng, thang máy
else adv. /els/ khác, nữa; nếu không
elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
email (also e-mail) n., v. /'imeil/
thư điện tử; gửi thư điện tử
embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợembarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
emotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảmemotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động
emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/nhấn mạnh, làm nổi bật
empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc
employ v. /im'plɔi/dùng, thuê ai làm gì
unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạnenable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
encounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên,khuyến khích, sự làm can đảm
end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
in the endcuối cùng, về sau
ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
enemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địchenergy n. /ˈɛnərdʒi/
năng lượng, nghị lực, sinh lực
engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ
engineer n. /endʒi'niər/
kỹ sư
engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồenough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ
enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
enter v. /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain v. /,entə'tein/
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải tríentertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tìnhentire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry n. /ˈɛntri/
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
envelope n. /'enviloup/ phong bìenvironment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
error n. /'erə/
lỗi, sự sai sót, sai lầm
escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate n., v. /'estimit - 'estimeit/
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
event n. /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng
ever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
every det. /'evәri/ mỗi, mọi
everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi
evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng
exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi
examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
excellent adj. /ˈeksələnt/xuất sắc, xuất chúng
except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
exception n. /ik'sepʃn/sự trừ ra, sự loại ra
exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
in exchange (for) trong việc trao đổi về
excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động
exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/
bị kích thích, bị kích động
excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích độngexclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
excuse n., v. /iks´kju:z/
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
exercise n., v. /'eksəsaiz/
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãmexhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
exist v. /ig'zist/tồn tại, sống
existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
expect v. /ik'spekt/chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense n. /ɪkˈspɛns/
chi phí
expensive adj. /iks'pensiv/đắt
experience n., v. /iks'piəriəns/
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
explanation n. /,eksplə'neiʃn/sự giải nghĩa, giải thích
explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion n. /iks'plouʤn/
sự nổ, sự phát triển ồ ạt
export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩuexpose v. /ɪkˈspoʊz/
trưng bày, phơi bày
express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hànhexpression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
extra adj., n., adv. /'ekstrə/thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
extreme adj., n. /iks'tri:m/vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
eye n. /ai/
mắtface n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
factor n. /'fæktə /nhân tố
factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
fail v. /feil/
sai, thất bại
failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng
unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi
faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực
faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thành
fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
fall over ngã lộn nhào, bị đổ
false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame n. /feim/
tên tuổi, danh tiếng
familiar adj. /fəˈmiliər/thân thiết, quen thộc
family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
famous adj. /'feiməs/nổi tiếng
fan n. /fæn/ người hâm mộ
fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
far adv., adj. /fɑ:/
xa
further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
farm n. /fa:m/ trang trại
farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer n. /'fɑ:mə(r)/
nông dân, người chủ trại
fashion n. /'fæ∫ən/mốt, thời trang
fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
fast adj., adv. /fa:st/ nhanhfasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói
fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở;mỡ, chất béo
father n. /'fɑ:ðə/
cha (bố)
faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/vòi (ở thùng rượu....)
fault n. /fɔ:lt/
sự thiết sót, sai sót
favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích
fear n., v. /fɪər/
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
feather n. /'feðə/ lông chim
feature n., v. /'fi:tʃə/
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
federal adj. /'fedərəl/
liên bang
fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phífeed v. /fid/ cho ăn, nuôi
feel v. /fi:l/
cảm thấyfeeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
fence n. /fens/hàng rào
festival n. /'festivəl/
lễ hội, đại hội liên hoan
fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
fever n. /'fi:və/
cơn sốt, bệnh sốt
few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
a few một ít, một vài
field n. /fi:ld/cánh đồng, bãi chiến trường
fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
figure n., v. /figә(r)/
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
file n. /fail/ hồ sơ, tài liệufill v. /fil/ làm đấy, lấp kín
film n., v. /film/phim, được dựng thành phim
final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/
tài chính; tài trợ, cấp vốn
financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)find v. /faind/ tìm, tìm thấy
find out sth khám phá, tìm rafine adj. /fain/ tốt, giỏi
finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
finger n. /'fiɳgə/ ngón tay
finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy
set fire to đốt cháy cái gì
firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽfirmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
at first trực tiếp
fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
fixed adj. đứng yên, bất động
flag n. /'flæg/ quốc kỳ
flame n. /fleim/ngọn lửa
flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
flesh n. /fle∫/thịt
flight n. /flait/
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
floor n. /flɔ:/sàn, tầng (nhà)
flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ
flow n., v. /flow/ sự chảy; chảyflower n. /'flauə/
hoa, bông, đóa, cây hoa
flu n. /flu:/ bệnh cúm
fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được
follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
food n. /fu:d/đồ ăn, thức, món ăn
foot n. /fut/
chân, bàn chân
football n. /ˈfʊtˌbɔl/bóng đá
for prep. /fɔ:,fə/
cho, dành cho...
force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo;
dự đoán, dự báo
foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
forest n. /'forist/ rừng
forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/mãi mãi
forget v. /fə'get/ quên
forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứfork n. /fɔrk/ cái nĩa
form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
formal adj. /fɔ:ml/ hình thức
formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thứcformer adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
fortune n. /ˈfɔrtʃən/sự giàu có, sự thịnh vượng
forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
forward adj./ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chứcframe n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái
freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
frozen adj. /frouzn/ lạnh giá
frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên
frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh adj. /freʃ/
tươi, tươi tắn
freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
friend n. /frend/ người bạn
make friends (with) kết bạn vớifriendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật
unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
from prep. /frɔm/ frəm/ từ
front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trước
freeze n., v.
/fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băngfruit n. /fru:t/
quả, trái cây
fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt ránfuel n. /ˈfyuəl/
chất đốt, nhiên liệu
full adj. /ful/ đầy, đầy đủfully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
fun n., adj. /fʌn/sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
make fun of
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
function n., v. /ˈfʌŋkʃən/chức năng; họat động, chạy (máy)
fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
fundamental adj. /,fʌndə'mentl/cơ bản, cơ sở, chủ yếu
funeral n. /ˈfju:nərəl/
lễ tang, đám
tang
funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
fur n. /fə:/ bộ da lông thú
furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
further, furthest cấp so sánh của far
future n., adj. /'fju:tʃə/tương lai
gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
gallon n. /'gælən/ Galông 1gl =4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
gamble v., n. /'gæmbl/
đánh bạc; cuộc đánh bạc
gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
game n. /geim/ trò chơi
gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/lòng, ruột (thú)
garden n. /'gɑ:dn/ vườn
gas n. /gæs/ khí, hơi đốt
gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
gate n. /geit/ cổnggather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
general adj. /'ʤenər(ə)l/
chung, chung chung; tổng
generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
in general nói chung, đại khái
generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently adv. /'dʤentli/
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/người quý phái, người thượng lưu
genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
get v. /get/ được, có được
get on leo, trèo lên
get off
ra khỏi, thoát khỏi
giant n., adj. /ˈdʒaiənt/
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
gift n. /gift/ quà tặnggirl n. /g3:l/ con gái
girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêugive v. /giv/
cho, biếu, tặng
give sth away cho, phátgive sth out chia, phân phối
give (sth) up bỏ, từ bỏ
glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
glass n. /glɑ:s/kính, thủy tinh, cái cốc, ly
glasses n. kính đeo mắt
global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộglove n. /glʌv/
bao tay, găng tay
glue n., v. /glu:/keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
gram n. /'græm/ đậu xanh
go v. /gou/đigo down đi xuống
go up đi lên
be going to sắp sửa, có ý định
goal n. /goƱl/
god n. /gɒd/ thần, Chúa
gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng
good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
good at tiến bộ ởgood for có lợi cho
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyềngovernment n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loạigradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ
grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ phápgrammar n. /ˈgræmər/
văn phạm
grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông
grandmother n. /'græn,mʌðə/ bàgrandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà
grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai
grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
grass n. /grɑ:s/cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọnggray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
green adj., n. /grin/ xanh lá cây
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
ground n. /graund/ mặt đất, đất,
bãi đất
group n. /gru:p/ nhóm
grow v. /grou/ mọc, mọc lên
grow up lớn lên, trưởng thànhgrowth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừngguest n. /gest/ khách, khách mời
guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
gun n. /gʌn/ súng
guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
hair n. /heə/ tóc
hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóchalf n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
hammer n. /'hæmə/ búa
hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
hang v. /hæŋ/ treo, mắchappen v. /'hæpən/
xảy ra, xảy đến
happiness n. /'hæpinis/sự sung sướng, hạnh phúc
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
happy adj. /ˈhæpi/vui sướng, hạnh phúc
happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard adj., adv. /ha:d/
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khănharm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại
hat n. /hæt/
cái mũ
hate v., n. /heit/
ghét; lòng căm ghét, thù hận
hatred n. /'heitrid/lòng căm thì, sự căm ghét
have v., auxiliary v. /hæv, həv/
có
have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
headache n. /'hedeik/
chứng nhức đầu
heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lànhhealth n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
hear v. /hiə/
nghe
hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
heaven n. /ˈhɛvən/thiên đường
heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề
heel n. /hi:l/
gót chân
height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
hell n. /hel/ địa ngục
hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡhence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
here adv. /hiə/ đây, ở đâyhero n. /'hiərou/
người anh hùng
herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà tahesitate v. /'heziteit/
ngập ngừng, do dự
hi exclamation /hai/ xin chàohide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
high adj., adv. /hai/cao, ở mức độ cao
highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhấthighway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
hill n. /hil/ đồi
him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
hip n. /hip/ hông
hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sửhistory n. /´histəri/ lịch sử, sử học
hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữhole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
holiday n. /'hɔlədi/ngày lễ, ngày nghỉ
hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
holy adj. /ˈhoʊli/linh thiêng; sùng đạo
home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thậthonour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
in honour/honor ofđể tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
hope v., n. /houp/hy vọng; nguồn hy vọng
horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
horse n. /hɔrs/ngựa
hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức
hotel n. /hou´tel/ khách sạn
hour n. /'auз/ giờ
house n. /haus/nhà, căn nhà, toàn nhà
housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đìnhhow adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
human adj., n. /'hju:mən/(thuộc) con người, loài người
humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnhhungry adj. /'hΔŋgri/ đó
hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn
hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn
hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rútin a hurry
vội vàng, hối hả, gấp rút
hurt v. /hɜrt/
làm bị thương, gây thiệt hại
husband n. /´hʌzbənd/ người chồng
ice n. /ais/ băng, nước đá
ice cream n. kem
idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệmideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
if conj. /if/ nếu, nếu như
ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
ill adj. (especially BrE) /il/ ốmillegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằngimmediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức
immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởngimpatient adj. /im'peiʃən/
thiếu kiên nhẫn, nóng vội
impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruộtimplication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọngimportant adj. /im'pɔ:tənt/
quan trọng, hệ trọng
importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếuunimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm độngimpressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào
impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mangimprovement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào
inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
include v. /in'klu:d/bao gồm, tính cả
including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm
indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent adj. /,indi'pendənt/ độc lập
independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập
index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọnindication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp
indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp
individual adj., n. /indivídʤuəl/riêng, riêng biệt; cá nhân
indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắninfect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc
infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
information n. /,infə'meinʃn/tin tức, tài liệu, kiến thức
ingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạminjury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
ink n. /iηk/ mực
inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
(enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
install v. /in'stɔ:l/đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
for instance ví dụ chẳng hạninstead adv. /in'sted/ để thay thế
instead of thay cho
institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện
institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
insurance n. /in'ʃuərəns/
sự bảo hiểm
intelligence n. /in'telidʒəns/sự hiểu biết, trí thông minh
intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
intend v. /in'tend/ ý định, có ý định
intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đíchinterest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý
interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía tronginternal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
internet n. /'intə,net/ liên mạng
interpret v. /in'tз:prit/ giải thíchinterpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/
sự giải thích
interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
interval n. /ˈɪntərvəl/khoảng (k-t.gian), khoảng cách
interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu
introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent v. /in'vent/
phát minh, sáng chế
invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest v. /in'vest/ đầu tư
investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation n. /,invi'teiʃn/
lời mời, sự mời
invite v. /in'vait /mời
involve v. /ɪnˈvɒlv/
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
involved in để hết tâm trí vào
involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắtirritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
-ish suffixisland n. /´ailənd/ hòn đảo
issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục
itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đójacket n. /'dʤækit/
áo vét
jam n. /dʒæm/ mứt
January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin
jelly n. /´dʒeli/ thạch
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
job n. /dʒɔb/
việc, việc làm
join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
joke n., v. /dʒouk/trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo
journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đijoy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
judge n., v. /dʒʌdʒ/xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/
sự xét xử
juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
jump v., n. /dʒʌmp/nhảy; sự nhảy, bước nhảy
June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6
junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơnjust adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng
justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúngkeen adj. /ki:n/ sắc, bén
keen on say mê, ưa thích
keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại
key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím
kick v., n. /kick/ đá; cú đá
kid n. /kid/
con dê non
kill v. /kil/ giết, tiêu diệtkilling n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốtkindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
kindness n. /'kaindnis/
sự tử tế, lòng tốt
king n. /kiɳ/vua, quốc vương
kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn
kitchen n. /´kitʃin/ bếp
kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
knee n. /ni:/ đầu gốiknife n. /naif/ con dao
knit v. /nit/ đan, thêu
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâmknow v. /nou/
biết
unknown adj. /'ʌn'noun/không biết
well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thứclitre n. /´li:tə/ lít
label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi máclaboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc
lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu
lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngôlady n. /ˈleɪdi/
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
lake n. /leik/ hồlamp n. /læmp/ đèn
land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
landscape n. /'lændskeip/
phong cảnh
lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/
ngôn ngữ
large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to
largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;cuối cùng, rốt hết; kéo dài
late adj., adv. /leit/ trễ, muộn
later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
laugh v., n. /lɑ:f/
cười; tiếng cười
launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
law n. /lo:/ luật
lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/luật sư
lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí
layer n. /'leiə/ lớplazy adj. /'leizi/ lười biếng
lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụleaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
league n. /li:g/ liên minh, liên hoànlean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
learn v. / lə:n/học, nghiên cứu
least det., pron., adv. /li:st/
tối thiểu; ít nhất
at least ít ra, ít nhất, chí ít
leather n. /'leðə/ da thuộc
leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lạileave out bỏ quên, bỏ sót
lecture n. /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)
legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp
legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháplemon n. /´lemən/ quả chanh
lend v. /lend/
cho vay, cho mượnlength n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài
less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
lesson n. /'lesn/ bài học
let v. /lεt/ cho phép, để cho
letter n. /'letə/
thư; chữ cái, mẫu tự
level n., adj. /'levl/trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
library n. /'laibrəri/
thư viện
licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phéplicense v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
lie v., n. /lai/
nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life n. /laif/ đời, sự sống
lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sánglightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng
like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như
unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống
likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậyunlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
limit n., v. /'limit/ giới hạn,ranh giới; giới hạn, hạn chế
limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
line n. /lain/ dây, đường, tuyến
link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip n. /lip/ môi
liquid n., adj. /'likwid/
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe
literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít
little adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chúta little det., pron. nhỏ, một ít
live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động
live v. /liv/ sống
living adj. /'liviŋ/ sống, đang sốnglively adj. /'laivli/ sống, sinh động
load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
loan n. /ləʊn/sự vay mượn
local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộlocate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị
location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
lock v., n. /lɔk/khóa; khóa
logic n. /'lɔdʤik/
lô gic
logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâulook v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
look at nhìn, ngắm, xem
look for tìm kiếmlook forward to mong đợi cách hân hoan
loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt
loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo
lord n. /lɔrd/Chúa, vua
lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc
lost adj. /lost/ thua, mất
loss n. /lɔs , lɒs/
sự mất, sự thua
lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn
loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
luck n. /lʌk/ may mắn, vận may
lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúcunlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/hành lý
lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
lunch n. /lʌntʃ/bữa ăn trưa
lung n. /lʌη/ phổi
machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên ngườimagazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí
magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhấtmainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thếmake v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đựcmall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
man n. /mæn/ con người; đàn ông
manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiểnmanager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/
manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạomanufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
many det., pron. /'meni/ nhiều
map n. /mæp/
bản đồ
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấumarket n. /'mɑ:kit/
chợ, thị trường
marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinhmarriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
marry v. /'mæri/cưới (vợ), lấy (chồng)
married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn
mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
massive adj. /'mæsiv/
to lớn, đồ sộ
master n. /'mɑ:stə/chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hìnhmathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
may modal v. /mei/ có thể, có lẽMay n. /mei/ tháng 5
maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
mayor n. /mɛə/ thị trưởng
me pron. /mi:/ tôi, tao, tớmeal n. /mi:l/ bữa ăn
mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiệnby means of bằng phương tiện
meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đomeat n. /mi:t/ thịt
media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
medical adj. /'medikə/
(thuộc) y học
medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡmeeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
member n. /'membə/ thành viên, hội viên
membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hộiviên
memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
in memory of sự tưởng nhớmental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần
mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
menu n. /'menju/ thực đơnmere adj. /miə/ chỉ là
merely adv. /'miәli/ chỉ, đơn thuần
mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệpmetal n. /'metl/ kim loại
method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức
metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét
mid- combining form tiền tố: một nửamidday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
midnight n. /'midnait/
nửa đêm, 12h đêm
might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ
mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
mile n. /mail/ dặm (đo lường)military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
milk n. /milk/ sữa
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-metmind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
mine pron., n. của tôi
mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/
công nhân, thợ mỏ; khoáng
minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
minister n. /´ministə/ bộ trưởng
ministry n. /´ministri/ bộminor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
minute n. /'minit/ phút
mirror n. /ˈmɪrər/ gươngmiss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ
missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầmmistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/
chuyển động, di động
mobile phone (also mobile) n. (BrE)điện thoại đi động
model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiếnmum n. /mʌm/ mẹ
moment n. /'məum(ə)nt/chốc, lát
Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/
thứ 2
money n. /'mʌni/tiền
monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
month n. /mʌnθ/tháng
mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu
moon n. /mu:n/ mặt trăng
moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
morally adv. có đạo đức
more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
mother n. /'mΔðз/ mẹmotion n. /´mouʃən/
sự chuyển động, sụ di động
motor n. /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô
mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
mountain n. /ˈmaʊntən/ núi
mouse n. /maus - mauz/ chuộtmouth n. /mauθ - mauð/
miệng
move v., n. /mu:v/di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động
movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tácmovie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm
mud n. /mʌd/
bùn
multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ
murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sátmuscle n. /'mʌsl/
cơ, bắp thịt
museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic n. /'mju:zik/
nhạc, âm nhạc
musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm áimusician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm
my det. /mai/ của tôi
myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôimysterious adj. /mis'tiəriəs/
thần bí, huyền bí, khó hiểu
mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bínail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp
nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
national adj. /'næʃən(ə)l/(thuộc) quốc gia, dân tộc
natural adj. /'nætʃrəl/
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
navy n. /'neivi/ hải quânnear adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần
nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt
neat adj./ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếunecessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/không cần thiết, không mong muốn
neck n. /nek/ cổ
need v., modal v., n. /ni:d/cần, đòi hỏi; sự cần
needle n. /´ni:dl/
cái kim, mũi nhọn
negative adj. /´negətiv/ phủ địnhneighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kia
nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổnet n. /net/ lưới, mạng
network n. /'netwə:k/mạng lưới, hệ thống
never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mànew adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
newly adv. /´nju:li/ mới
news n. /nju:z/ tin, tin tức
newspaper n. /'nju:zpeipə/ báonext adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
next to prep. gần
nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịuniece n. /ni:s/ cháu gái
night n. /nait/ đêm, tối
no exclamation, det. /nou/
không
nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào
noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náonoisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
non- prefix
none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì
nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩanor conj., adv. /no:/ cũng không
normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc
nose n. /nouz/ mũi
not adv. /nɔt/ không
note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chépnothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
notice n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
take notice of chú ý
noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel n. /ˈnɒvəl/
tiểu thuyết, truyện
November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ sốnurse n. /nə:s/ y tá
nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu
obey v. /o'bei/
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lạiobjective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
observation n. /obzә:'vei∫(ә)n/sự quan sát, sự theo dõi
observe v. /əbˈzə:v/
quan sát, theo dõi
obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành đượcobvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
occasion n. /əˈkeɪʒən/
dịp, cơ hội
occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur v. /ə'kə:/
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
ocean n. /'əuʃ(ə)n/đại dương
o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ
October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
of prep. /ɔv/ or /əv/ của
off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/
sự vi phạm, sự phạm tội
offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịuoffensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quanofficial adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..oil n. /ɔɪl/ dầu
OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thànhold adj. /ould/
già
old-fashioned adj. lỗi thờion prep., adv. /on/
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
once adv., conj. /wʌns/một lần;
khi mà, ngay khi, một khi
one number, det., pron. /wʌn/
một; một người, một vật nào đó
each other nhau, lẫn nhau
onion n. /ˈʌnjən/ củ hành
only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
open adj., v. /'oupən/mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt độngopinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đốiopposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lậpoption n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
in order to hợp lệordinary adj. /'o:dinәri/
thường, thông thường
organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiênother adj., pron. /ˈʌðər/
khác
otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khácought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mìnhout (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
outdoor adj. /'autdɔ:/
ngoài trời, ở ngoài
outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn
outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượngoutside n., adj., prep., adv. /'aut'said/
bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lạioven n. /ʌvn/ lò (nướng)
over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua;lên, lên trên
overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/
toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhậnowner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân
pace n. /peis/ bước chân, bước
pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói
package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiệnpackaging n. /"pækidzŋ/ bao bì
packet n. /'pækit/ gói nhỏ
page n. (abbr. p) /peidʒ/
trang (sách)
pain n. /pein/sự đau đớn, sự đau khổ
painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
painting n. /'peintiɳ/
sự sơn; bức họa, bức tranh
painter n. /peintə/ họa sĩ
pair n. /pɛə/ đôi, cặp
palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đàipale adj. /peil/ taí, nhợt
pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
pants n. /pænts/ quần lót, đùi
paper n. /´peipə/ giấy
parallel adj. /'pærəlel/song song, tương đương
parent n. /'peərənt/ cha, mẹ
park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viênparliament n. /'pɑ:ləmənt/
nghi viện, quốc hội
part n. /pa:t/ phần, bộ phậntake part (in)
tham gia (vào)
particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệtparticularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty n. /ˈpɑrti/
tiệc, buổi liên hoan; đảng
pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách
passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
patient n., adj. /'peiʃənt/bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừngpay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
pen n. /pen/ bút
pence n. /pens/ đồng xu
penny /´peni/ đồng xu
pencil n. /´pensil/ bút chì
penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
per prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm
perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo
perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiệnperformance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đạipermanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
permit v. /'pə:mit/cho phép, cho cơ hội
person n. /ˈpɜrsən/ con người, người
personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưpersonally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
personality n. /pə:sə'næləti/nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục
pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/
triết học, triết lý
photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnhphotography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiênphysics n. /'fiziks/ vật lý học
piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
pick sth up cuốc, vỡ, xé
picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
piece n. /pi:s/mảnh, mẩu; đồng tiền
pig n. /pig/
con lợn
pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
pill n. /´pil/ viên thuốc
pilot n. /´paiələt/ phi công
pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảopint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity n. /´piti/ lòng thương hại,
điều đáng tiếc, đáng thương
place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
take place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet n. /´plænit/ hành tinh
plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
plate n. /pleit/ bản, tấm kim loạiplatform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mậtpleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịupleased adj. /pli:zd/ hài lòng
pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ ánplug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)
plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiềnpoem n. /'pouim/ bài thơ
poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ
point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công anpolicy n. /'pol.ə si/ chính sách
polish n., v. /'pouliʃ/nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệtpolitician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor adj. /puə/ nghèo
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân sốport n. /pɔ:t/ cảng
pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
positive adj. /'pɔzətiv/xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
possess v. /pә'zes/ có, chiếm hữu
possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
possible adj. /'pɔsibəl/có thể, có thể thực hiện
possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
post office n. /'ɔfis/
bưu điện
pot n. /pɒt/ can, bình, lọ...potato n. /pə'teitou/ khoai tây
potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/tiềm năng; khả năng, tiềm lực
potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường
pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội
powder n. /'paudə/ bột, bụipower n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tếpractice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyệnprecise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
prefer v. /pri'fə:/thích hơn
preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạopremises n. /'premis/ biệt thự
preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bịpresence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìnpresident n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽpretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiênpreviously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây
price n. /prais/ giá
pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tuprimary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
prime minister n. /´ministə/ thủ tướng
prince n. /prins/ hoành tửprincess n. /prin'ses/ công chúa
principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra
printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter n. /´printə/ máy in, thợ in
prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
prison n. /ˈprɪzən/ nhà tùprisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
private adj. /ˈpraɪvɪt/cá nhân, riêng
privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
prize n. /praiz/ giải, giải thưởng
probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắnproblem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục
proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lýproduce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm
production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạoprofession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
professor n. /prəˈfɛsər/
giáo sư, giảng viên
profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trìnhprogress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
promise v., n. hứa, lời hứa
promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đángproperty n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản khángproud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh
proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấpprovided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dânin public giữa công chúng, công khai
publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng
publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáopublish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụipunish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
punishment n. /'pʌniʃmənt/sự trừng phạt, sự trừng trị
pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ làpurple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía;
màu tía
purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
put v. /put/ đặt, để, cho vào
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
put sth out tắt, dập tắtqualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
queen n. /kwi:n/
nữ hoàng
question n., v. /ˈkwɛstʃən/câu hỏi; hỏi, chất vấn
quick adj. /kwik/ nhanh
quickly adv. /´kwikli/nhanh
quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quit v. /kwit/ thoát, thoát ra
quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
quote v. /kwout/ trích dẫn
race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing n. /´reisiη/ cuộc đua
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
rail n. /reil/ đường ray
railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt
rain n., v. /rein/
mưa, cơn mưa; mưa
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
range n. /reɪndʒ/
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare adj. /reə/
hiếm, ít
rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khirate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ
rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
rather than hơn là
raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefix
reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
reaction n. /ri:'ækʃn/sự phản ứng; sự phản tác dụng
read v. /ri:d/ đọc
reading n. /´ri:diη/ sự đọcreader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả
ready adj. /'redi/ sẵn sàng
real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sựrealistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng saureason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý
unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lýrecall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đâyrecently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
reckon v. /'rekən/ tính, đếm
recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/
nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảorecord n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏreduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiếnreflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từrefuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
region n. /'ri:dʒən/ vùng, miềnregional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
register v., n. /'redʤistə/đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắcreject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạcrelationship n. /ri'lei∫әn∫ip/
mối quan hệ, mối liên lạc
relative adj., n. /'relətiv/có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơirelaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quanrelief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
religion n. /rɪˈlɪdʒən/tôn giáo
religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
remaining adj. /ri´meiniη/ còn lạiremains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phêbình, để ý, chú ý
remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remember v. /rɪˈmɛmbər/
nhớ, nhớ lại
remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời điremove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh turepeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
replace v. /rɪpleɪs/ thay thếreply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưngreproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/
nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguyresearch n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trúresist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lạiresponsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khácrestaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấmrestriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưuretired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám pháreverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lạirevolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
rid v. /rid/giải thoát (get rid of : tống khứ)
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lýring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranhriver n. /'rivə/ sông
road n. /roʊd/ con đường, đường phố
rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm
rock n. /rɔk/ đá
role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộnromantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
room n. /rum/ phòng, buồng
root n. /ru:t/ gốc, rễrope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanhrounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
rowNAmE
n. /rou/ hàng, dãy
royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
rubber n. /´rʌbə/ cao su
rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởirude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạyrunning n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
runner n. /´rʌnə/ người chạy
rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩysack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã
sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồmsailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
sailor n. /seilə/ thủy thủ
salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary n. /ˈsæləri/tiền lương
sale n. /seil/ việc bán hàng
salt n. /sɔ:lt/ muối
salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đósample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
sand n. /sænd/ cát
satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tộisatisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấmsave v. /seiv/ cứu, lưu
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
say v. /sei/ nói
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
scissors n. /´sizəz/ cái kéoscore n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chungscrew n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sea n. /si:/ biển
seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season n. /´si:zən/ mùa
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồisecond det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tưsecretary n. /'sekrətri/ thư ký
section n. /'sekʃn/ mục, phần
sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninhsecurity n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
seed n. /sid/ hạt, hạt giống
seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như
select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọcselection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
self n. /self/ bản thân mình
self- combining form
sell v. /sel/ bán
senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
send v. /send/ gửi, phái đi
senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳngsense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
sentence n. /'sentəns/ câuseparate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
separated adj. /'seprətid/ ly thân
separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thânSeptember n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trangservant n. /'sə:vənt/
người hầu, đầy tớ
serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sựservice n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríseveral det., pron. /'sevrəl/ vài
severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
sew v. /soʊ/ may, khâu
sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá
sex n. /seks/ giới, giống
sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
shadow n. /ˈʃædəu/bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn
shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngshape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
sheep n. /ʃi:p/con cừu
sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
shift v., n. /ʃift/
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe n. /ʃu:/ giày
shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợshopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
shoulder n. /'ʃouldə/ vai
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏshower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnhbe sick (BrE) bị ốm
feel sick (especially BrE) buồn nôn
side n. /said/ mặt, mặt phẳng
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bênsight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kýsignificant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnhsilk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa
silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như
similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàngsimply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
sing v. /siɳ/
hát, ca hátsinging n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
singer n. /´siηə/ ca sĩ
single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister n. /'sistə/ chị, em gái
sit v. /sit/ ngồi
sit down ngồi xuống
site n. /sait/ chỗ, vị trí
situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
size n. /saiz/ cỡ
-sized /saizd/ đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tayskill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
skin n. /skin/ da, vỏ
skirt n. /skɜːrt/ váy, đầmsky n. /skaɪ/ trời, bầu trời
sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
small adj. /smɔ:l/nhỏ, bé
smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnhsmell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơiso adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
so thatđể, để cho, để mà
soap n. /soup/ xà phòng
social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội
society n. /sə'saiəti/xã hội
sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
soft adj. /sɔft/ mềm, dẻosoftly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo
software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khácsomething pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đóson n. /sʌn/ con trai
song n. /sɔɳ/ bài hátsoon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
as soon as ngay khi
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức
sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháosour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm
source n. /sɔ:s/ nguồn
south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Namspace n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
speak v. /spi:k/ nói
spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đóspeaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
special adj. /'speʃəl/đặc biệt, riêng biệt
specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệtspeech n. /spi:tʃ/
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốcspell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả
spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
spice n. /spais/ gia vịspicy adj. /´spaisi/ có gia vị
spider n. /´spaidə/ con nhện
spin v. /spin/ quay, quay tròn
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù;in spite of : mặc dù, bất chấp
split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon n. /spu:n/ cái thìa
sport n. /spɔ:t/ thể thao
spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịtspread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiếtstable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
staff n. /sta:f / gậy
stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
stair n. /steə/ bậc thangstamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
stand up đứng đậy
standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩnstar n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bốstatement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
statue n. /'stæt∫u:/ tượng
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
steam n. /stim/ hơi nước
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứngsteeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
step n., v. /step/ bước; bước, bước đi
stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cánstick out (for) đòi, đạt được cái gì
sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
stir v. /stə:/ khuấy, đảo
stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
stone n. /stoun/ đástop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quenstrangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
stranger n. /'streinʤə/ người lạ
strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
stream n. /stri:m/ dòng suốistreet n. /stri:t/ phố, đườmg phố
strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
strictly adv. /striktli/
một cách nghiêm khắc
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
string n. /strɪŋ/ dây, sợi dâystrip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
stroke n., v. /strouk/cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
strongly adv./strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấustudent n. /'stju:dnt/ sinh viên
studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
stuff n. /stʌf/ chất liệu, chấtstupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dungsubstantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bạisuch det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
such as đến nỗi, đến mức
suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đángsufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
sugar n. /'ʃugə/ đường
suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợisuit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitcase n. /´su:t¸keis/ va lisum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè
sun n. /sʌn/ mặt trời
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật
superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng caosupermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộsuppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắnsurface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanhsurroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghisuspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứaswearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
sweep v. /swi:p/quét
sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
swell v. /swel/ phồng, sưng lênswelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
swim v. /swim/ bơi lội
swimming n. /´swimiη/ sự bơi lộiswimming pool n. bể nước
swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
switch sth off ngắt điệnswitch sth on bật điện
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thươngsympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
table n. /'teibl/ cái bàn
tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiếntackle v., n.
/'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gìtake (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tall adj. /tɔ:l/ cao
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bểtap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việctaste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế
taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi
tea n. /ti:/ cây chè, trà, chèteach v. /ti:tʃ/ dạy
teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
teacher n. /'ti:t∫ə/
giáo viên
team n. /ti:m/ đội, nhóm
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/
máy điện thoại, gọi điện thoại
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
tell v. /tel/ nói, nói với
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạmtend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent n. /tent/ lều, rạpterm n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
terribly adv. /'terəbli/ tồi
tệ, không chịu nổi
test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
than prep., conj. /ðæn/ hơnthank v. /θæŋk/ cám ơn
thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, làthe definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
theme n. /θi:m/đề tài, chủ đề
themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thick adj. /θik/ dày; đậm
thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
thin adj. /θin/ mỏng, mảnh
thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vậtthink v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duythread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọathroat n. /θrout/ cổ, cổ họng
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
throw v. /θrou/ ném, vứt, quăngthrow sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
thumb n. /θʌm/ ngón tay cái
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đóticket n. /'tikit/ vé
tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giàytie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật
tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
till until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime n. /taim/ thời gian, thì giờ
timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin n. /tɪn/ thiếc
tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xetiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
toe n. /tou/ ngón chân (người)
together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua
tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày maiton n. /tΔn/ tấn
tone n. /toun/ tiếng, giọngtongue n. /tʌη/ lưỡi
tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
tonne n. /tʌn/ tấn
too adv. /tu:/ cũngtool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
tooth n. /tu:θ/ răngtop n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally adv. /toutli/ hoàn toàntouch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist n. /'tuərist/ khách du lịchtowards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower n. /'tauə/ tháp
town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏtoy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổitrading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống
traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thốngtraffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗtransform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch
transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủatransport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đitraveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree n. /tri:/ câytrend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạttrip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới
trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quầntruck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
true adj. /tru:/ đúng, thật
truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth n. /tru:θ/ sự thật
try v. /trai/ thử, cố gắng
tube n. /tju:b/ ống, tuýp
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twice adv. /twaɪs/ hai lầntwin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xaultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle n. /ʌηkl/ chú, bác
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm traunder prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thứcunderstanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏunemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lậnunfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit n. /'ju:nit/ đơn vị
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united adj. /ju:'naitid/liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận raunless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lýunsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khiunusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper adj. /´ʌpə/ cao hơn
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards (also upward especially in NAmE) adv.upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gìused to modal v. đã quen dùng
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụngusual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thườngvacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley n. /'væli/ thung lũng
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổivaried adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộventure n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very adv. /'veri/ rất, lắmvia prep. /'vaiə/ qua, theo đường
victim n. /'viktim/ nạn nhân
victory n. /'viktəri/ chiến thắng
video n. /'vidiou/ videoview n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
virus n. /'vaiərəs/ vi rút
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cửwage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
wait v. /weit/ chờ đợi
waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờwake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
wall n. /wɔ:l/ tường, váchwallet n. /'wolit/ cái ví
wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
want v. /wɔnt/ muốn
war n. /wɔ:/ chiến tranh
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấmwarn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặtwaste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water n. /'wɔ:tə/ nước
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóngway n. /wei/ đường, đường đi
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
weapon n. /'wepən/ vũ khí
wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
weather n. /'weθə/thời tiết
web n. /wɛb/ mạng, lưới
the Web n.website n. không gian liên tới với Internet
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
week n. /wi:k/ tuần, tuần lễweekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh v. /wei/ cân, cân nặng
weight n. /'weit/ trọng lượngwelcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
as well (as) cũng, cũng như
well known knowwest n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nàowhatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel n. /wil/ bánh xe
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. khôngwhich pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xàowhistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aiwhole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
whose det., pron. /hu:z/ của ai
why adv. /wai/ tại sao, vì saowide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
wife n. /waif/ vợwild adj. /waɪld/ dại, hoang
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốnwillingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòngwin v. /win/ chiếm, đọat, thu được
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộcwind
v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
wind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind
n. /wind/ gió
window n. /'windəʊ/ cửa sổwine n. /wain/ rượu, đồ uống
wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
winner n. /winər/ người thắng cuộc
winter n. /ˈwɪntər/mùa đông
wire n. /waiə/ dây (kim loại)
wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông tháiwish v., n. /wi∫/
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with prep. /wið/ với, cùngwithdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút,
rút khỏi, rút lui
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood n. /wud/ gỗ
wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ
wool n. /wul/ lenword n. /wə:d/ từ
work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
worker n. /'wə:kə/ người lao độngworld n. /wɜ:ld/ thế giới
worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad
xấu
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờworth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
would modal v. /wud/
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
wounded adj. /'wu:ndid/ bị thươngwrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist n. /rist/ cổ tay
write v. /rait/ viếtwriting n. /´raitiη/ sự viết
written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
writer n. /'raitə/ người viết
wrong adj., adv. /rɔɳ/sai
go wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúngyard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year n. /jə:/năm
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứyesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niênyour det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuzero number /'ziərou/ số không
zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro