Từ vựng tiếng anh
CV (viết tắt của curriculum vitae)sơ yếu lý lịch application formđơn xin việc interviewphỏng vấn jobviệc làm careernghề nghiệp part-timebán thời gian full-timetoàn thời gian permanentdài hạn temporarytạm thời appointment (for a meeting)buổi hẹn gặp ad or advert (viết tắt của advertisement)quảng cáo contracthợp đồng notice periodthời gian thông báo nghỉ việc holiday entitlementchế độ ngày nghỉ được hưởng sick paytiền lương ngày ốm holiday paytiền lương ngày nghỉ overtimengoài giờ làm việc redundancysự thừa nhân viên redundantbị thừa to apply for a jobxin việc to hirethuê to firexa thải to get the sack (colloquial)bị xa thải salarylương tháng wageslương tuần pension scheme / pension planchế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu health insurancebảo hiểm y tế company carô tô cơ quan working conditionsđiều kiện làm việc qualificationsbằng cấp offer of employmentlời mời làm việc to accept an offernhận lời mời làm việc starting datengày bắt đầu leaving datengày nghỉ việc working hoursgiờ làm việc
maternity leavenghỉ đẻ paternity leavenghỉ khi làm cha promotionthăng chức salary increasetăng lương training schemechế độ tập huấn part-time educationđào tạo bán thời gian meetingcuộc họp travel expenseschi phí đi lại bonustiền thưởng staff restaurantnhà ăn cơ quan shift workcông việc theo ca officevăn phòng factorynhà máy switchboardtổng đài điện thoại fire drilltập huấn khi có cháy securityan ninh receptionlễ tân health and safetysức khỏe và sự an toàn directorgiám đốc ownerchủ doanh nghiệp managerngười quản lý bosssếp colleagueđồng nghiệp traineenhân viên tập sự timekeepingtheo dõi thời gian làm việc job descriptionmô tả công việc departmentphòng ban
receptionistlễ tân lawyerluật sư nói chung solicitorcố vấn pháp luật barristerluật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa) accountantkế toán teachergiáo viên doctorbác sĩ dentistnha sĩ opticianbác sĩ mắt surgeonbác sĩ phẫu thuật nursey tá chemistnhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm) pharmacist / chemistdược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc) council workernhân viên môi trường civil servantcông chức nhà nước engineerkỹ sư salesman / saleswomannhân viên bán hàng (nam / nữ) sales rep (viết tắt của sales representative)đại diện bán hàng managerngười quản lý marketing directorgiám đốc marketing personnel managergiám đốc nhân sự lecturergiảng viên physiotherapistnhà vật lý trị liệu psychiatristnhà tâm thần học buyernhân viên vật tư artistnghệ sĩ writernhà văn painterhọa sĩ decoratorngười làm nghề trang trí builderthợ xây taxi driverlái xe taxi lorry driverlái xe tải police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman)cảnh sát pilotphi công shopkeeperchủ cửa hàng store managerngười quản lý cửa hàng office workernhân viên văn phòng shop assistantnhân viên bán hàng hairdresserthợ làm đầu barberthợ cắt tóc flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess, hoặc air hostess)tiếp viên hàng không temp (viết tắt của temporary worker)nhân viên tạm thời sales assistanttrợ lý bán hàng firefighter (thường gọi là fireman)lính cứu hỏa bakerthợ làm bánh telephonistnhân viên trực điện thoại secretarythư ký bank managerngười quản lý ngân hàng insurance brokernhân viên môi giới bảo hiểm travel agentnhân viên đại lý du lịch estate agentnhân viên bất động sản cookđầu bếp chefđầu bếp trưởng waiterbồi bàn nam waitressbồi bàn nữ
directorgiám đốc managing directorgiám đốc điều hành musiciannhạc công actornam diễn viên actressnữ diễn viên modelngười mẫu playwrightnhà soạn kịch singerca sĩ dancerdiễn viên múa politicianchính trị gia housewifenội trợ unemployedthất nghiệp retiredđã nghỉ hưu floristngười trồng hoa architectkiến trúc sư surveyorkỹ sư khảo sát xây dựng landlordchủ nhà mechanicthợ máy carpenterthợ mộc factory workercông nhân nhà máy traffic wardennhân viên kiểm soát việc đỗ xe PA (viết tắt của personal assistant)thư ký riêng electricianthợ điện cleanernhân viên lau dọn photographerthợ ảnh translatorphiên dịch social workerngười làm công tác xã hội carerngười làm nghề chăm sóc người ốm plumberthợ sửa ống nước gardenerngười làm vườn nannyvú em barmannam nhân viên quán rượu barmaidnữ nhân viên quán rượu councillorủy viên hội đồng soldierngười lính sailorthủy thủ postmanbưu tá farmernông dân butcherngười bán thịt journalistnhà báo bus driverngười lái xe buýt vetbác sĩ thú y driving instructorgiáo viên dạy lái xe programmerlập trình viên máy tính graphic designerngười thiết kế đồ họa web designerngười thiết kế mạng web developerngười phát triển ứng dụng mạng database administratorngười quản lý cơ sở dữ liệu self-employedtự làm chủ
engineeringngành kỹ thuật bankingngành ngân hàng insurancengành bảo hiểm human resourcesmảng nhân sự marketingngành marketing salesngành kinh doanh PR (abbreviation of public relations)ngành PR (quan hệ công chúng) accountancyngành kế toán agriculturengành nông nghiệp farmingngành nuôi trồng theo trang trại televisionngành truyền hình publishingngành xuất bản advertisingngành quảng cáo financial servicesngành dịch vụ tài chính the building tradengành xây dựng the retail tradengành bán lẻ manufacturingngành sản xuất healthcarengành y tế the civil servicengành dân chính local governmentchính quyền địa phương teachingngành giảng dạy computingngành tin học IT (abbreviation of information technology)IT (công nghệ thông tin) hotel and cateringngành khách sạn và phục vụ ăn uống
the motor industryngành sản xuất ô tô the shipping industryngành vận chuyển đường thủy the travel industryngành du lịch the drinks industryngành sản xuất đồ uống the entertainment industryngành công nghiệp giải trí the oil industryngành dầu khí the pharmaceutical industryngành dược the construction industryngành xây dựng the legal professionnghề luật the medical profession nghề y
bigto small / littlenhỏ fastnhanh slowchậm goodtốt badxấu expensiveđắt cheaprẻ thickdày thinmỏng narrowhẹp widerộng loudầm ĩ quietim lặng intelligentthông minh stupidngốc nghếch wetướt drykhô heavynặng lightnhẹ hardcứng softmềm shallownông deepsâu easydễ difficultkhó weakyếu strongkhỏe richgiàu poornghèo youngtrẻ oldgià longdài shortngắn highcao lowthấp generoushào phóng meankeo kiệt trueđúng sự thật falsesai sự thật beautifulđẹp uglyxấu newmới oldcũ happyvui sadbuồn
safean toàn dangerousnguy hiểm earlysớm latemuộn lightnhẹ darktối openmở closed / shutđóng tightchặt looselỏng fullđầy emptytrống rỗng manynhiều fewít alivecòn sống deadđã chết hotnóng coldlạnh interestingthú vị boringnhàm chán luckymay mắn unluckykém may mắn importantquan trọng unimportantkhông quan trọng rightđúng wrongsai farxa neargần cleansạch dirtybẩn niceđẹp nastybẩn thỉu pleasantdễ chịu unpleasantkhông dễ chịu excellentxuất sắc terriblekinh khủng
phone number (viết tắt của telephone number)số điện thoại mobile (viết tắt của mobile phone)điện thoại di động phone cardthẻ điện thoại messagetin nhắn to leave a messageđể lại tin nhắn answerphonemáy trả lời tự động dialling tonetín hiệu gọi engagedmáy bận wrong numbernhầm số text messagetin nhắn chữ switchboardtổng đài receiverống nghe phone box / call boxcây gọi điện thoại phone book / telephone directorydanh bạ directory enquiriestổng đài báo số điện thoại international directory enquiriestổng đài báo số điện thoại quốc tế ex-directorysố điện thoại không có trong danh bạ outside linekết nối với số bên ngoài công ty area codemã vùng country codemã nước
signaltín hiệu faultlỗi batterypin off the hookmáy kênh to callgọi điện to phonegọi điện to ringgọi điện to dial a numberquay số to hang updập máy extensionsố máy lẻ operatorngười trực tổng đài
screenmàn hình laptopmáy tính xách tay keyboardbàn phím printermáy in mousechuột cabledây monitorphần màn hình websitetrang web softwarephần mềm hardwarephần cứng hard driveổ cứng memorybộ nhớ processor speedtốc độ xử lý emailemail virusvi rut antivirus softwarephần mềm chống vi rut firewalltưởng lửa usernametên người sử dụng passwordmật khẩu filetệp tin folderthư mục sendgửi replytrả lời forwardchuyển tiếp new messagethư mới to printin documentvăn bản databasecơ sở dữ liệu ISP (abbreviation of internet service provider)ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
web hostingdịch vụ thuê máy chủ word processorchương trình xử lý văn bản spreadsheetbảng tính scroll upcuộn lên scroll downcuộn xuống log onđăng nhập log offđăng xuất space barphím cách email addressđịa chỉ email networkmạng lưới PCmáy tính cá nhân desktopmáy tính để bàn internetinternet wirelesskhông dây to downloadtải xuống to typeđánh máy to browse the internettruy cập internet lower casechữ thường upper casechữ in hoa
circlehình tròn squarehình vuông trianglehình tam giác rectanglehình chữ nhật pentagonhình ngũ giác hexagonhình lục giác ovalhình bầu dục cubehình lập phương pyramidhình chóp spherehình cầu
timeslần to multiplynhân to dividechia equalsbằng square rootcăn bình phương minusâm additionphép cộng multiplicationphép nhân subtractionphép trừ divisionphép chia arithmeticsố học algebrađại số geometryhình học to addcộng to subtracttrừ to take awaytrừ đi squaredbình phương parallelsong song circumferencechu vi đường tròn lengthchiều dài widthchiều rộng heightchiều cao fractionphân số decimalthập phân decimal pointdấu thập phân plusdương totaltổng
percentphân trăm percentagetỉ lệ phần trăm volumedung lượng perimeterchu vi straight lineđường thẳng curveđường cong anglegóc right anglegóc vuông radiusbán kính diameterđường kính
1⁄2 (“a half”)½ (“một phần hai”) 1⁄3 (“a third”)⅓ (“một phần ba”) 1⁄4 (“a quarter”)¼ (“một phần tư”) 1⁄5 (“a fifth”)1/5 (“một phần năm”) 1⁄6 (“a sixth”)1/6 (“một phần sau”) 2⁄3 (“two thirds”)⅔ (“hai phần ba”) 3⁄4 (“three quarters”)¾ (“ba phần tư”) 1⁄8 (“an eighth”)⅛ (“một phần tám”) 1⁄10 (“a tenth”)1/10 (“một phần mười”) 1⁄100 (“a hundredth”)1/100 (“một phần một trăm”) 1¼ (“one and a quarter”)1¼ (“một một phần tư”) 1½ (“one and a half”)1½ (“một một phần hai”) 1¾ (“one and three quarters”)1¾ (“một ba phần tư”) 2¼ (“two and a quarter”)2¼ (“hai một phần tư”) 2½ (“two and a half”)2½ (“hai một phần hai”) 2¾ (“two and three quarters”)2¾ (“hai ba phần tư”) 3¼ (“three and a quarter”)3¼ (“ba một phần tư”) 3½ (“three and a half”)3½ (“ba một phần hai”) 3¾ (“three and three quarters”)3¾ (“ba ba phần tư”)
dogchó catmèo rabbitthỏ hamsterchuột cảnh lông xù goldfishcá vàng cowbò sheep (số nhiều: sheep)cừu piglợn horsengựa chickengà con foxcáo deerhươu mousechuột nhắt ratchuột frogếch snakerắn lionsư tử tigerhổ monkeykhỉ elephantvoi giraffehươu cao cổ beargấu
crowcon quạ dovechim bồ câu owlcon cú eaglechim đại bàng antkiến flyruồi spidernhện beeong waspvò vẽ butterflybướm codcá tuyết troutcá hồi trout salmoncá hồi salmon tunacá ngừ sharkcá mập crabcua
dogchó catmèo hamsterchuột cảnh lông xù guinea pigchuột lang rabbitthỏ goldfishcá vàng ponyngựa con horsengựa parrotvẹt mousechuột tropical fishcá nhiệt đới (số ít và số nhiều) puppychó con kittenmèo con snakerắn
to ride a horsecưỡi ngựa to ride a ponycưỡi ngựa con to keep a petnuôi vật nuôi
cowbò sheep (số nhiều: sheep)cừu goatdê horsengựa cattlegia súc piglợn hengà mái bullbò đực goosengỗng duckvịt calfbê lambcừu kiddê con foalngựa con pigletlợn con chickengà con bullockbò đực con cockgà trống to milk a cowvắt sữa bò
foxcáo rabbitthỏ harethỏ rừng mousechuột nhắt ratchuột squirrelsóc batrơi frogếch toadcóc badgercon lửng lizardthằn lằn deerhươu snakerắn
monkeykhỉ lionsư tử tigerhổ elephantvoi giraffehươu cao cổ ostrichđà điểu emuđà điểu sa mạc Úc zebrangựa vằn leopardbáo hippo (viết tắt của hippopotamus)hà mã rhino (viết tắt của rhinoceros)tê giác antelopelinh dương gorillakhỉ đột chimpanzeetinh tinh beargấu polar beargấu trắng bắc cực penguinchim cánh cụt kangaroochuột túi snakerắn crocodilecá sấu alligatorcá sấu Mỹ reindeertuần lộc
sparrowchim sẻ crowcon quạ blackbirdchim sáo magpiechim ác là thrushchim hét robinchim cổ đỏ dovechim bồ câu woodpeckerchim gõ kiến pheasantgà lôi owlcon cú bluetitchim sẻ ngô swallowchim én seagullchim hải âu kingfisherchim bói cá hawkchim diều hâu eaglechim đại bàng cuckoochim cúc cu heroncon diệc storkcon cò vulturechim kền kền flamingochim hồng hạc bird of preychim săn mồi to flybay nesttổ eggtrứng beakmỏ wing cánh
antkiến flyruồi spidernhện beeong waspvò vẽ caterpillarsâu bướm butterflybướm mothbướm đêm mosquitomuỗi wormsâu beetlebọ cánh cứng ladybirdbọ rùa snailốc slugcon sên trần fleabọ chét grasshopperchâu chấu cricketdế cockroachgián midgemuỗi lắc scorpionbọ cạp to crawl bò (động từ)
codcá tuyết haddockcá êfin troutcá hồi trout carpcá chép salmoncá hồi salmon eelcon lươn herringcá trích mackerelcá thu plaicecá bơn sao tunacá ngừ sealhải cẩu sharkcá mập dolphincá heo whalecá voi to swimbơi
shrimptôm nói chung prawntôm càng musseltrai oystersò crabcua lobstertôm hùm
grasscỏ trồng treecây shrubcây bụi bushbụi rậm flowerhoa herbthảo mộc cornngô wheatlúa mì nettlecây tầm ma weedcỏ dại thistlecây kế wild flowerhoa dại cactus (số nhiều: cacti)cây xương rồng mushroomnấm ăn fungus (số nhiều: fungi)nấm nói chung toadstoolnấm độc ivycây thường xuân mossrêu ferncây dương xỉ
oakcây sồi beechcây sồi ashcây tần bì birchcây gỗ bulô limecây đoan hollycây nhựa ruồi pinecây thông maplecây thích elmcây đu fircây linh sam palm treecây cọ chestnutcây hạt dẻ willowcây liễu sycamorecây sung dâu Christmas treecây thông Nô-en
tuliphoa tulip daffodilhoa thủy tiên vàng sunflowerhoa hướng dương rosehoa hồng poppyhoa anh túc bluebellhoa chuông xanh snowdrophoa giọt tuyết crocushoa nghệ tây foxglovehoa mao địa hoàng daisyhoa cúc geraniumhoa phong lữ lilyhoa loa kèn waterlilyhoa súng orchidhoa lan buttercuphoa mao lương vàng dandelionhoa bồ công anh carnationhoa cẩm chướng chrysanthemumhoa cúc primrosehoa anh thảo
plasticnhựa clothvải cottoncotton woollen linenvải lanh silklụa man-made fibresvải sợi thủ công polyestervải polyester laceren woodgỗ coalthan đá charcoalthan củi oildầu petrolxăng gasga rubbercao su leatherda papergiấy cardboardbìa các tông sandcát cementxi măng brickgạch stoneđá cục glassthủy tinh marbleđá hoa clayđất sét
ironsắt copperđồng đỏ goldvàng silverbạc bronzeđồng thiếc aluminiumnhôm leadchì steelthép tinthiếc
zerokhông (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ) nilkhông (dùng khi nói về tỉ số thể thao) noughtkhông (con số 0) "O"không (phát âm như chữ "O"; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số điện thoại) onemột twohai threeba fourbốn fivenăm sixsáu sevenbảy eighttám ninechín tenmười elevenmười một twelvemười hai thirteenmười ba fourteenmười bốn fifteenmười lăm sixteenmười sáu seventeenmười bảy eighteenmười tám nineteenmười chín twentyhai mươi twenty-onehai mốt twenty-twohai hai twenty-threehai ba thirtyba mươi fortybốn mươi fiftynăm mươi sixtysáu mươi seventybảy mưoi eightytám mươi ninetychín mươi one hundred, a hundredmột trăm one hundred and one, a hundred and onemột trăm linh một two hundredhai trăm three hundredba trăm one thousand, a thousandmột nghìn two thousandhai nghìn three thousandba nghìn one million, a millionmột triệu one billion, a billionmột tỉ
New Year's DayNgày Đầu Năm Mới April Fools' DayNgày Nói dối EasterLễ Phục sinh Good FridayNgày thứ Sáu Tuần Thánh Easter MondayNgày thứ Hai Phục sinh May DayNgày Quốc Tế Lao Động ChristmasGiáng Sinh Christmas EveĐêm Giáng Sinh Christmas DayNgày lễ Giáng Sinh New Year's EveĐêm Giao Thừa Mother's DayNgày của Mẹ Father's DayNgày của Bố Valentine's DayNgày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
Mondaythứ Hai Tuesdaythứ Ba Wednesdaythứ Tư Thursdaythứ Năm Fridaythứ Sáu Saturdaythứ Bảy SundayChủ Nhật on Mondayvào thứ Hai on Tuesdayvào thứ Ba on Wednesdayvào thứ Tư on Thursdayvào thứ Năm on Fridayvào thứ Sáu on Saturdayvào thứ Bảy on Sundayvào Chủ Nhật every Mondaythứ Hai hàng tuần every Tuesdaythứ Ba hàng tuần every Wednesdaythứ Tư hàng tuần every Thursdaythứ Năm hàng tuần every Fridaythứ Sáu hàng tuần every Saturdaythứ Bảy hàng tuần every SundayChủ Nhật hàng tuần
in Januaryvào Tháng 1 in Februaryvào Tháng 2 in Marchvào Tháng 3 in Aprilvào Tháng 4 in Mayvào Tháng 5 in Junevào Tháng 6 in Julyvào Tháng 7 in Augustvào Tháng 8 in Septembervào Tháng 9 in Octobervào Tháng 10 in Novembervào Tháng 11 in Decembervào Tháng 12 springmùa xuân summermùa hè autumn (tiếng Anh Mỹ: fall)mùa thu wintermùa đông in springvào mùa xuân in summervào mùa hè in autumn (tiếng Anh Mỹ: in fall)vào mùa thu in wintervào mùa đông
fatherbố mothermẹ soncon trai daughtercon gái parentbố mẹ childcon husbandchồng wifevợ brotheranh trai/em trai sisterchị gái/em gái unclechú/cậu/bác trai auntcô/dì/bác gái nephewcháu trai niececháu gái relationquan hệ relativehọ hàng twinanh chị em sinh đôi grandmother (granny, grandma)bà grandfather (granddad, grandpa)ông grandparentsông bà grandsoncháu trai granddaughtercháu gái grandchildcháu cousinanh chị em họ godfatherbố đỡ đầu godmothermẹ đỡ đầu godsoncon trai đỡ đầu goddaughtercon gái đỡ đầu stepfatherbố dượng stepmothermẹ kế stepsoncon trai riêng của chồng/vợ stepdaughtercon gái riêng của chồng/vợ stepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kế stepsistercon gái của bố dượng/mẹ kế
mother-in-lawmẹ chồng/mẹ vợ father-in-lawbố chồng/bố vợ son-in-lawcon rể daughter-in-lawcon dâu sister-in-lawchị/em dâu brother-in-lawanh/em rể
singleđộc thân engagedđính hôn marriedcó gia đình separatedly thân divorcedly hôn half-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha half-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha to adoptnhận nuôi adoptionsự nhận nuôi adoptedđược nhận nuôi widowquả phụ/người góa chồng widowerngười góa vợ only childcon một single parentchỉ có bố hoặc mẹ single motherchỉ có mẹ infanttrẻ sơ sinh babytrẻ nhỏ toddlertrẻ tập đi boyfriendbạn trai girlfriendbạn gái fiancéchồng chưa cưới fiancee vợ chưa cưới
bridecô dâu bridegroomchú rể marriagehôn nhân weddingđám cưới wedding-ringnhẫn cưới wedding-cakebánh cưới wedding-dayngày cưới best manphù rể wedding-dressváy cưới
rainmưa snowtuyết fogsương mù icebăng sunmặt trời sunshineánh nắng cloudmây mistsương muối hailmưa đá windgió breezegió nhẹ thunderstormbão có sấm sét galegió giật tornadolốc xoáy hurricanecuồng phong frostbăng giá rainbowcầu vồng sleetmưa tuyết stormbão floodlũ drizzlemưa phùn strong windscơn gió mạnh raindrophạt mưa snowflakebông tuyết hailstonecục mưa đá windycó gió cloudynhiều mây foggynhiều sương mù mistynhiều sương muối icyđóng băng frostygiá rét stormycó bão drykhô wetướt hotnóng coldlạnh chillylạnh thấu xương sunnycó nắng rainycó mưa
to melttan to freezeđóng băng to thawtan to snowtuyết rơi to rainmưa (động từ) to hailmưa đá (động từ) temperaturenhiệt độ thermometernhiệt kế high pressureáp suất cao low pressureáp suất thấp barometerdụng cụ đo khí áp degreeđộ Celsiusđộ C Fahrenheitđộ F weather forecastdự báo thời tiết droughthạn hán rainfalllượng mưa heatwaveđợt nóng global warminghiện tượng ấm nóng toàn cầu
confidenttự tin sensitivenhạy cảm calmbình tĩnh hot-headednóng nảy impulsivehấp tấp cheerfulvui vẻ generousphóng khoáng kindtốt bụng meankeo kiệt crazyđiên khùng sensiblekhôn ngoan seriousnghiêm túc honestthật thà good-humouredhài hước moodytính khí thất thường dishonestkhông thật thà hard-workingchăm chỉ cleverthông minh intelligentthông minh arrogantngạo mạn snobbishkhinh người happyvui vẻ unhappykhông vui stupidngốc lazylười outgoingcởi mở cautiouscẩn thận adventurousthích phiêu lưu shynhút nhát introvertedhướng nội extrovertedhướng ngoại easy-goingdễ tính rudethô lỗ bad-manneredcư xử tồi impolitebất lịch sự emotionaltình cảm politelịch sự funnykhôi hài wittyhóm hỉnh boringnhàm chán patientkiên nhẫn impatientnóng vội sophisticatedsành sỏi cheekyhỗn xược friendlythân thiện unfriendlykhông thân thiện conceitedtự cao tự đại bravedũng cảm cowardlynhát gan absent-mindedđãng trí talentedcó tài modestkhiêm tốn
tallcao slimmảnh dẻ fatbéo well-builtcường tráng overweightbéo shortthấp medium heightcao trung bình thingầy well-dressedăn mặc đẹp smartgọn gàng good-lookingưa nhìn attractivehấp dẫn beautifulđẹp prettyxinh handsomeđẹp trai uglyxấu oldgià youngtrẻ baldhói bald-headedđầu hói beardcó râu moustachecó ria long hairtóc dài short hairtóc ngắn straight hairtóc thẳng curly hairtóc xoăn fair-hairedtóc sáng màu blonde-hairedtóc vàng dark-hairedtóc sẫm màu ginger-hairedtóc nâu sáng blondetóc vàng brunettetóc nâu sẫm red-head tóc đỏ
dressváy liền skirtchân váy miniskirtváy ngắn blouseáo sơ mi nữ stockingstất dài tightsquần tất sockstất high heels (high-heeled shoes)giày cao gót sandalsdép xăng-đan stilettosgiày gót nhọn trainersgiầy thể thao wellingtonsủng cao su slippersdép đi trong nhà shoelacedây giày bootsbốt leather jacketáo khoác da glovesgăng tay vestáo lót ba lỗ underpantsquần lót nam knickersquần lót nữ braquần lót nữ blazeráo khoác nam dạng vét swimming costumequần áo bơi pyjamasbộ đồ ngủ nightie (nightdress)váy ngủ dressing gownáo choàng tắm bikinibikini hatmũ baseball capmũ lưỡi trai scarfkhăn overcoatáo măng tô jacketáo khoác ngắn trousersquần dài suitbộ com lê nam hoặc bộ vét nữ shortsquần soóc jeansquần bò shirtáo sơ mi tiecà vạt t-shirtáo phông raincoatáo mưa anorakáo khoác có mũ
pulloveráo len chui đầu sweateráo len cardiganáo len cài đằng trước jumperáo len boxer shortsquần đùi topáo thongquần lót dây dinner jacketcom lê đi dự tiệc bow tienơ thắt cổ áo nam cufflinkskhuy cài măng sét
walletví nam purseví nữ umbrellacái ô walking stickgậy đi bộ glasseskính earringskhuyên tai wedding ringnhẫn cưới engagement ringnhẫn đính hôn lipstickson môi make-upđồ trang điểm ringnhẫn braceletvòng tay necklacevòng cổ piercingkhuyên sunglasseskính râm watchđồng hồ beltthắt lưng lighterbật lửa key ringmóc chìa khóa keyschìa khóa comblược thẳng hair brushlược chổi mirrorgương to wearmặc/đeo to put onmặc vào to take off cởi ra
pound (British pound or pound sterling)đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling) dollar (US dollar)đồng đô la Mỹ yenđồng yên eurođồng euro Swiss francđồng franc Thụy Sĩ roubleđồng rúp Australian dollarđồng đô la Úc Canadian dollarđồng đô la Canada rupeeđồng rupi Chinese yuannhân dân tệ
EuropeChâu Âu AsiaChâu Á North AmericaBắc Mỹ South AmericaNam Mỹ AfricaChâu Phi AntarcticaChâu Nam Cực OceaniaChâu Đại Dương Australasiakhu vực gồm Australia, New Zealand, Papua New Guinea và một số đảo khu vực Thái Bình Dương
the ArcticBắc cực the Saharasa mạc Sahara the Amazon RainforestRừng mưa nhiệt đới Amazon the Himalayasdãy Himalaya the Alpsdãy núi Alp the Rocky Mountainsdãy núi Rocky Mountain
LondonLuân Đôn ParisParis MadridMadrid AmsterdamAmsterdam BrusselsBrussels MoscowMátxcơva Saint PetersburgXanh Pêtécbua BerlinBerlin New YorkNew York BeijingBắc Kinh SydneySydney RomeRome LisbonLisbon FrankfurtFrankfurt BudapestBudapest AthensAthens DublinDublin WarsawWarsaw WashingtonWashington Los AngelesLos Angeles ChicagoChicago TorontoToronto OttawaOttawa San FranciscoSan Francisco PraguePrague The HagueThe Hague StockholmStockholm OsloOslo HelsinkiHelsinki CopenhagenCopenhagen
GenevaGeneva DelhiDelhi Mumbai (formerly known as Bombay)Mumbai (Bombay) CairoCairo SeoulSeoul JerusalemJerusalem ShanghaiThượng Hải Cape TownCape Town JohannesburgJohannesburg Buenos AiresBuenos Aires Rio de JaneiroRio de Janeiro Mexico CityMexico City VeniceVenice BangkokBangkok TokyoTokyo IstanbulIstanbul ViennaVienna BaghdadBaghdad TehranTehran
mountainnúi hillđồi riversông lakehồ streamsuối seabiển pondao reservoirhồ chứa nước fieldcánh đồng hedgebờ rậu woodrừng meadowđồng cỏ forestrừng plainđồng bằng cliffvách đá rockđá coastbờ biển islandđảo national parkcông viên quốc gia
citythành phố townthị trấn villagelàng countrynông thôn beachbãi biển junglerừng rậm rainforestrừng mưa nhiệt đới desertxa mạc volcanonúi lửa eruptionsự phun trào earthquake động đất
dining roomphòng ăn kitchenphòng bếp loungephòng chờ living roomphòng khách bedroomphòng ngủ bathroomphòng tắm studyphòng học hallhội trường toiletnhà vệ sinh lavatorynhà vệ sinh WCWC utility roombuồng chứa đồ cồng kềnh shower roomphòng tắm vòi hoa sen sun loungephòng sưởi nắng conservatorynhà kính trồng cây cellarhầm atticgác xép loftgác xép doorstepbậc cửa stairscầu thang doorcánh cửa fireplacelò sưởi bằng lửa ceilingtrần nhà walltường chimneyống khói floorsàn nhà roofmái nhà upstairstrên tầng downstairsduới tầng windowcửa sổ double glazingkính hai lớp cách âm central heatinghệ thống sưởi gas billhóa đơn tiền gas electricity billhóa đơn tiền điện telephone billhóa đơn tiền điện thoại water billhóa đơn tiền nước to do the houseworklàm việc nhà
lawnbãi cỏ to mow the lawncắt cỏ drainpipeống thoát nước patiokhoảng sân chơi lát gạch drainống dẫn nước garagega-ra ô tô flower bedluống hoa greenhousenhà kính pondhồ ao swimming poolhồ bơi tennis courtsân tennis letter boxhòm thư lawnmowermáy cắt cỏ forkcái xới làm vườn spadecái xẻng rakecái cào cỏ axecái rìu wheelbarrowxe cút kít hosepipeống phun nước watering canbình tưới nước weedscỏ dại plantscây cảnh vegetablesrau fencehàng rào driveđường lái xe vào nhà gatecổng flowershoa pathlối đi bộ hedgebờ rậu shednhà kho
ovenlò nướng refrigeratortủ lạnh fridgetủ lạnh washing machinemáy giặt dishwashermáy rửa bát sinkbồn rửa plugphích cắm điện draining boardmặt nghiêng để ráo nước washing-up liquidnước rửa bát dishclothkhăn lau bát tea towelkhăn lau chén oven clothkhăn lót lò grillvỉ nướng freezertủ đá chopping boardthớt plateđĩa cupchén saucerđĩa đựng chén bowlbát
knifedao forkdĩa spoonthìa teaspoonthìa nhỏ tablespoonthìa to carving knifedao lạng thịt
frying panchảo rán saucepannồi kitchen foilgiấy bạc gói thức ăn cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap)giấy kính gói thức ăn kettle ấm đun nước toasterlò nướng bánh mì jugcái bình sugar bowlbát đựng đường traycái khay, mâm kitchen rollgiấy lau bếp mugcốc cà phê glasscốc thủy tinh wine glasscốc uống rượu crockerybát đĩa sứ dustpan and brushhót rác và chổi kitchen scalescân thực phẩm to do the dishesrửa bát to do the washing up rửa bát
tablebàn chairghế bedgiường armchairghế có tay vịn sofaghế sofa sofa-bedgiường sofa cupboardtủ chén wardrobetủ quần áo clockđồng hồ drinks cabinettủ rượu single bedgiường đơn double bedgiường đôi coat standcây treo quần áo stereomáy stereo record playermáy hát houseplantscây cảnh trong nhà sheetga trải giường blanketchăn washing machinemáy giặt spin dryermáy sấy quần áo dustbinthùng rác gas firelò sưởi ga radiatorlò sưởi light switchcông tác bóng điện broomchổi chest of drawerstủ ngăn kéo sideboardtủ ly coffee tablebàn uống nước deskbàn carpetthảm trải nền curtainsrèm cửa rugthảm lau chân wallpapergiấy dán tường lampđèn bàn bookcasegiá sách doormatthảm lau chân ở cửa CD playermáy chạy CD pianođàn piano blindsrèm chắn ánh sáng binthùng rác
electric firelò sưởi điện ironbàn là ironing boardbàn kê khi là quần áo bathroom scalescân sức khỏe picturebức tranh paintingbức họa posterbức ảnh lớn vasebình hoa mirrorgương tableclothkhăn trải bàn ornamentsvật trang trí TV (abbreviation of television)ti vi radiođài bedside tablebàn để cạnh giường ngủ cushionđệm duvetchăn pillowgối pillowcasevỏ gối plugphích cắm tapvòi nước hot tapvòi nước nóng cold tapvòi nước lạnh bathbồn tắm fuse boxhộp cầu chì hoovermáy hút bụi lampshadechùm đèn vacuum cleanermáy hút bụi DVD playermáy chạy DVD mopgiẻ lau bucketcái xô
dustbin bagtúi rác bin bagtúi rác bin linertúi rác shoe polishxi đánh giày furniture polishvéc ni floorcloththảm trải sàn candlenến soapxà phòng thơm light bulbbóng đèn batterypin sellotapebăng dính scissorskéo needlekim cottonbông safety pinghim băng paintsơn paintbrushchổi quét sơn duster giẻ lau bụi matchesdiêm lighterbật lửa firelighters bật lửa
hoover bagtúi hút bụi toilet rollgiấy vệ sinh toilet papergiấy vệ sinh tissuesgiấy ăn gluehồ dán toothpastekem đánh răng bleachthuốc tẩy trẳng disinfectantthuốc tẩy uế washing powderbột giặt fabric softenerchất xả vải pricegiá faregiá vé ticket officephòng bán vé mapbản đồ singlemột chiều returnkhứ hồi ticketvé travel agentđại lý du lịch brochuresách quảng cáo bookingđặt vé reservation đặt vé journey hành trình holiday
kỳ nghỉ business tripchuyến công tác delayhoãn cancellationhủy delayedbị hoãn cancelled bị hủy to book đặt vé to cancel a bookinghủy vé to traveldu lịch to leaverời đi to departkhởi hành to arriveđến nơi timetablethời gian biểu platformđường ray waiting roomphòng chờ booking office phòng đặt vé seat number số ghế
trackđường ray express traintàu tốc hành stopping servicekhoang hành lý compartmenttoa tàu carriagetoa hành khách railway lineđường ray season ticketvé dài ngày ticket inspectorngười xoát vé tàu train driverngười lái tàu guardbảo vệ signaltín hiệu ticket barrierrào chắn thu vé live railđường ray level crossingđoạn đường ray giao đường bộ train faregiá vé tàu train journeyhành trình tàu railcardthẻ giảm giá tàu travelcardvé ngày stationga tàu buffet cartoa ăn penalty faretiền phạt train crashvụ đâm tàu derailmenttrật bánh tàu line closuređóng đường ray to get on the trainlên tàu to get off the trainxuống tàu
busxe buýt bus stationbến xe buýt coachxe khách coach stationbến xe khách bus journeyhành trình xe buýt bus faregiá vé xe buýt bus stopđiểm dừng xe buýt conductorngười bán vé bus driverngười lái xe buýt ticket collectorngười soát vé xe buýt routelộ trình request stopđiểm dừng theo yêu cầu the next stopđiểm dừng tiếp theo inspectorthanh tra bus lanelàn đường xe buýt terminusbến cuối luggage holdkhoang hành lý night busxe buýt đêm
to get on the bus lên xe buýt to get off the bus xuống xe buýt
flightchuyến bay airlinehàng không plane (viết tắt của aeroplane)máy bay helicoptermáy bay trực thăng check-in deskbàn đăng ký thủ tục hand luggagehành lý xách tay baggagehành lý boarding cardthẻ lên máy bay arrivalschuyến bay đến departureschuyến bay đi runwaychuyến bay mất kiểm soát carouselbăng truyền lấy hàng lý flight attendanttiếp viên hàng không air steward / air stewardessnam tiếp viên / nữ tiếp viên pilotphi công aisle seatghế ngồi ngoài lối đi window seatghế ngồi cửa sổ take-off cất cánh landing hạ cánh
seatbeltdây an toàn ticketvé gatecổng securityan ninh passporthộ chiếu turbulencesự hỗn loạn in-flight entertainmentcác phương tiện giải trí trên máy bay connecting flightchuyến bay nối tiếp to take offcất cánh to land hạ cánh
cabincabin deckboong tàu seasicksay sóng portcảng harbourcảng ferryphà hovercrafttàu chạy bằng đệm không khí crossingđi qua biển captainthuyền trưởng on boardtrên tàu lifeboatthuyền cứu hộ life beltdây đai cứu hộ life jacketáo phao cứu hộ car deckboong chở ô tô foot passengerkhách đi bộ seat numbersố ghế buffetquầy giải khát restaurantnhà hàng information deskphòng thông tin bureau de changequầy đổi tiền currency exchangeđổi tiền
to sail đi tàu to embark lên tàu to disembark lên bờ
north phía bắc northeast phía đông bắc east phía đông southeast phía đông nam south phía nam southwest phía tây nam west phía tây northwest phía tây bắc
single roomphòng đơn double roomphòng đôi twin roomphòng hai giường triple roomphòng ba giường suitedãy phòng showervòi hoa sen bathbồn tắm en-suite bathroomphòng tắm trong phòng ngủ B&B (abbreviation of bed and breakfast)B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng) full boardphòng trọ phục vụ ăn cả ngày reservationsự đặt phòng to bookđặt phòng vacancyphòng trống fire escapelối thoát khi có hỏa hoạn restaurantnhà hàng barquầy rượu games roomphòng games gymphòng thể dục hotelkhách sạn liftcầu thang luggagehành lý alarmbáo động wake-up callgọi báo thức keychìa khóa front doorcửa trước room servicedịch vụ phòng chambermaidnữ phục vụ phòng housekeeperphục vụ phòng
hotel lobbysảnh khách sạn receptionistlễ tân managerngười quản lý porterngười khuân hành lý laundrygiặt là saunatắm hơi swimming poolbể bơi beauty salonthẩm mỹ viện coffee shopquán cà phê corridorhành lang room numbersố phòng car parkbãi đỗ xe check-insự nhận phòng registrationđăng ký check-outsự trả phòng to pay the billthanh toán to check innhận phòng to check outtrả phòng
beefthịt bò porkthịt lợn chickenthịt gà baconthịt muối hamthịt giăm bông lambthịt cừu livergan kidneysthận turkeygà tây duckvịt sausagesxúc xích cooked meatthịt chín salamixúc xích Ý pork piebánh tròn nhân thịt xay sausage rollsbánh nhân xúc xích cuộn patépa tê
appletáo orangecam bananachuối pearlê peachđào lemonquả chanh tây limequả chanh ta plummận melondưa grapenho mangoxoài kiwi fruitkiwi apricotmơ pineappledứa blackberryquả mâm xôi đen blackcurrantquả lý chua đen redcurrantquả lý chua đỏ blueberryquả việt quất strawberryquả dâu raspberryquả mâm xôi đỏ gooseberryquả lý gai rhubarbquả đại hoàng
codcá tuyết haddockcá êfin plaicecá bơn sao tunacá ngừ salmoncá hồi (nước mặn và to hơn) troutcá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn) mackerelcá thu herringcá trích sardinecá mòi pilchardcá mòi cơm solecá bơn anchovycá trồng kippercá trích hun khói smoked salmoncá hồi hun khói
tomato (số nhiều: tomatoes)cà chua avocadoquả bơ pepperquả ớt ngọt turnipcủ cải potato (số nhiều: potatoes)khoai tây peasđậu Hà Lan carrotcà rốt onionhành tây celerycần tây cabbagebắp cải broccolisúp lơ xanh cauliflowersúp lơ trắng Brussels sproutsmầm bắp cải Brussels broad beansđậu ván runner beansđậu tây French beansđậu cô ve leektỏi tây courgettebí xanh auberginecà tím sweetcornngô ngọt lettucerau xà lách spring onionhành lá mushroomnấm cucumberdưa chuột
baked beansđậu nướng corned beefthịt bò muối tinned tomatoescà chua đóng hộp chipskhoai tây chiên frozen peasđậu Hà Lan đông lạnh fish fingerscá tẩm bột ice creamkem
milksữa full-fat milksữa béo semi-skimmed milksữa ít béo skimmed milksữa không béo eggstrứng free range eggstrứng gà nuôi thả tự nhiên butterbơ margarinebơ thực vật creamkem sour creamkem chua cheesepho mát goats cheesepho mát dê crème fraîchekem lên men yoghurtsữa chua
white breadbánh mì trắng brown breadbánh mì nâu bread rollscuộn bánh mì baguettebánh mì baguette loafổ bánh mì sliced loafổ bánh mì đã thái lát pitta breadbánh mì dẹt plain flourbột mì thường self-raising flourbột pha sẵn bột nổi pastrybánh nướng
toastbánh mì nướng jammứt marmalademứt cam breakfast cerealngũ cốc ăn sáng nói chung cornflakesngũ cốc giòn mueslingũ cốc hạt nhỏ porridgecháo
sugarđường saltmuối pepperhạt tiêu vinegardấm ketchupxốt cà chua mayonnaisemayonnaise mustardmù tạc spicesgia vị garlictỏi chilliớt curry powderbột cà ri pastamì Ý nói chung pasta saucesốt cà chua nấu mì spaghettimì ống pizzapizza ricegạo noodlesbún miến
nutsđậu hạt olivesquả ô liu hummusmón khai vị crispskhai tây lát mỏng chiên giòn chocolatesô cô la sweetskẹo biscuitsbánh qui
sagecây xô thơm thymehúng tây rosemaryhương thảo parsleymùi tây dillthì là basilhúng quế chiveslá thơm corianderrau mùi
fruit juicenước quả orange juicenước cam pineapple juicenước dứa tomato juicenước cà chua lemonadenước chanh cola / cokecoca cola squashnước ép orange squashnước cam ép lime cordialrượu chanh iced teatrà đá milkshakesữa khuấy bọt
waternước still waternước không ga sparkling waternước xô-đa mineral waternước khoáng tap waternước vòi
teachè coffeecà phê cocoaca cao hot chocolatenước sô cô la nóng
beerbia lagerbia vàng alebia truyền thống Anh stoutbia đen winerượu red winerượu vang đỏ white winerượu trắng rosérượu nho hồng whisky / whiskeyrượu whisky rumrượu rum ginrượu gin brandyrượu branđi liqueurrượu mùi vodkarượu vodka ciderrượu táo sparkling winerượu có ga champagnesâm banh bitterrượu đắng shandybia pha nước chanh Buck's Fizzrượu Buck’s Fizz
drunksay rượu hangovermệt sau cơn say tipsyngà ngà say cheerschúc rượu martinirượu mác tin cocktailcốc tai aperitifrượu khai vị alcoholrượu bia spiritsrượu mạnh bartendernhân viên phục vụ quầy rượu barmannam phục vụ quầy rượu barmaidnữ phục vụ quầy rượu beer matmiếng lót cốc bia binge drinkingcuộc chè chén say sưa
steak and kidney piebánh bít tết kèm bầu dục fish and chipscá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên steak and chipsbít tết kèm khoai tây chiên pork chopssườn lợn chickenthịt gà scampitôm rán lasagnebánh bột hấp spaghetti bolognesemỳ Ý pizzapizza soupsúp roast beefthịt bò quay roast porkthịt lợn quay roast chickengà quay roast duckvịt quay fillet steakbít tết sirloin steakbít tết thăn bò stewmón hầm egg and chipstrứng ăn kèm khoai tây chiên bacon and eggsthịt muối kèm trứng currycà ri mixed grillmón nướng thập cẩm Full English breakfastBữa sáng Anh đầy đủ all day breakfastbữa sáng phục vụ cả ngày beefburger or hamburgerbánh kẹp thịt bò cheeseburgerbánh kẹp thịt có pho mát saladsa lát green saladsa lát rau mixed saladsa lát trộn
roast potatoeskhoai tây nướng sauté potatoeskhoai tây áp chảo yorkshire puddingbánh pút đinh kiểu Yorkshire boiled potatoeskhoai tây luộc mashed potatoeskhoai tây nghiền sausage and mashxúc xích kèm khoai tây nghiền cheese and biscuitspho mát ăn cùng bánh qui
ice creamkem sorbetkem trái cây apple piebánh táo rhubarb crumblebánh hấp đại hoàng apple crumblebánh hấp táo fruit saladsa lát hoa quả chocolate moussebánh kem sô cô la crème brûléebánh kem trứng chocolate cakebánh ga tô sô cô la Danish pastrybánh trộn táo và hạnh nhân phết kem triflebánh xốp kem mince piesbánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh custardmón sữa trứng
pedestrian crossingvạch sang đường car parkbãi đỗ xe multi-storey car parkbãi đỗ xe nhiều tầng parking meterđồng hồ tính tiền đỗ xe taxi rankbến xe taxi bus stationbến xe buýt train stationga tàu streetphố avenueđại lộ side streetphố nhỏ bus sheltermái che chờ xe buýt pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk)vỉa hè pedestrian subwayđường hầm đi bộ children's playgroundsân chơi trẻ em parkcông viên
supermarketsiêu thị butcherscửa hàng bán thịt fishmongerscủa hàng bán cá bakerycửa hàng bán bánh hardware shopcửa hàng bán phần cứng garden centretrung tâm bán cây cảnh general storecửa hàng tạp hóa DIY storecửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà electrical shopcửa hàng đồ điện sports shopcửa hàng đồ thể thao shoe shopcửa hàng giầy dress shopcửa hàng quấn áo charity shopcửa hàng từ thiện chemistscửa hàng thuốc delicatessencửa hàng đồ ăn sẵn greengrocerscửa hàng rau quả gift shophàng lưu niệm department storecửa hàng bách hóa stationerscửa hàng văn phòng phẩm newsagentsquầy bán báo bookshophiệu sách
churchnhà thờ cemeterynghĩa trang cathedralnhà thờ lớn bus stopđiểm dừng xe buýt estate agentsphòng kinh doanh bất động sản hairdressershiệu uốn tóc barbershiệu cắt tóc leisure centretrung tâm giải trí post officebưu điện art gallerytriển lãm nghệ thuật caféquán café restaurantnhà hàng bankngân hàng building societycông ty cho vay tiền mua nhà cinemarạp chiếu phim theatrenhà hát pub (public house)quán rượu off licencecửa hàng bán rượu chai kioskki ốt apartment blocktòa nhà chung cư block of flatskhu căn hộ gymphòng tập thể dục schooltrường học universitytrường đại học petrol stationtrạm xăng garagega ra ô tô hotelkhách sạn shopping centretrung tâm mua sắm
footballbóng đá rugbybóng bầu dục cricketcrikê tennistennis golfđánh gôn squashbóng quần basketballbóng rổ netballbóng rổ nữ volleyballbóng chuyền badmintoncầu lông table tennisbóng bàn hockeykhúc côn cầu baseballbóng chày American footballbóng đá Mỹ ice hockeykhúc côn cầu trên sân băng boxingđấm bốc wrestlingmôn đấu vật athleticsđiền kinh skiingtrượt tuyết ice skatingtrượt băng fishingcâu cá archerybắn cung huntingđi săn shootingbắn súng snowboardingtrượt tuyết ván sailingchèo thuyền windsurfinglướt ván buồm surfinglướt sóng bowlstrò ném bóng gỗ ten-pin bowlingbowling cyclingđua xe đạp motor racingđua ô tô swimmingbơi lội scuba divinglặn có bình khí martial artsvõ thuật judovõ judo karatevõ karate kick boxingvõ đối kháng water skiinglướt ván nước do tàu kéo runningchạy đua joggingchạy bộ walkingđi bộ hikingđi bộ đường dài mountaineeringleo núi scoretỉ số to winthắng to losethua to drawhòa tennis courtsân tennis football pitchsân bóng đá cricket groundsân crikê
offsideviệt vị goalkhung thành shotđá to scoreghi bàn netlưới refereetrọng tài playercầu thủ penaltyphạt đền free kickđá phạt trực tiếp goal kickđá trả lại bóng vào sân cornerphạt góc yellow cardthẻ vàng red cardthẻ đỏ foulphạm luật to send offđuổi khỏi sân dartstrò ném phi tiêu snookerbi-a poolbi-a
golf clubgậy đánh gôn tennis racquetvợt tennis squash racquetvợt đánh quần badminton racquetvợt cầu lông cricket batgậy crikê baseball batgầy bóng chày ballquả bóng footballquả bóng đá rugby ballquả bóng bầu dục boxing glovegăng tay đấm bốc hockey stickgậy chơi khúc côn cầu
backgammoncờ thỏ cáo chesscờ vua draughtscờ đam bridgechơi bài brit pokerchời bài xì
cardquân bài pack of cardshộp bài handxấp bài có trên tay trickván bài to deal the cardschia bài to cut the cardschia bài thành 2 phần rồi trộn to shuffle the cardstrộn bài suitbộ bài heartsquân cơ clubsquân nhép diamondsquân rô spadesquân bích acequân át kingquân vua queenquân hậu jackquân J jokerquân phăng teo your turnlượt của bạn board gametrò chơi xúc xắc
piecequân cờ kingquân vua queenquân hậu bishopquân tượng knightquân mã rook or castlequân xe pawnquân tốt movenước cờ checkchiếu tướng checkmatechiếu bí stalematehết nước đi drawván hòa to moveđi quân to castlenhập thành to takeăn quân to capturebắt quân to resignxin thua your movenước cờ của bạn good move!nước cờ hay
orchestranhạc giao hưởng choirđội hợp xướng conductorngười chỉ huy dàn nhạc bandban nhạc to play an instrumentchơi nhạc cụ to singhát musiciannhạc công pianistngười chơi piano violinistngười chơi violon guitaristngười chơi guitar singerca sĩ drummerngười chơi trống concertbuổi hòa nhạc songbài hát love songca khúc trữ tình tuneâm điệu rhythmnhịp điệu beatnhịp trống notenốt nhạc melodygiai điệu harmonyhòa âm mike (viết tắt của microphone)micrô hi-fihi-fi stereoâm thanh nổi DJDJ speakersloa CDCD CD playermáy chạy CD MP3 playermáy chạy MP3
popnhạc pop rocknhạc rock classicalnhạc cổ điển jazznhạc jazz dancenhạc nhảy countrynhạc đồng quê reggaenhạc reggae electronicnhạc điện tử technonhạc khiêu vũ Latinnhạc Latin easy listeningnhạc dễ nghe folknhạc dân ca operanhạc opera heavy metalnhạc rock mạnh bluesnhạc blue rapnhạc rap hip hopnhạc hip hop
pianođàn piano violinđàn violon cellođàn violon xen guitarđàn guitar electric guitarđàn guitar điện bass guitarđàn guitar bass classical guitar (also called Spanish guitar)đàn guitar cổ điển (còn được gọi là guitar Tây Ban Nha) drumstrống flutesáo trumpetkèn trumpet harpđàn harp saxophonekèn saxophone oboekèn ô-boa clarinetkèn clarinet recordersáo trombonekèn trombone
double bassđàn double bass keyboardphím đàn organđàn organ accordionđàn xếp mouth organđàn môi bagpipeskèn túi French hornkèn săn
malariabệnh sốt rét chicken poxbệnh thủy đậu arthritisviêm khớp coughho asthmahen diabetesbệnh tiểu đường crampchuột rút HIVHIV AIDSAIDS cancerung thư lung cancerung thư phổi heart attackcơn đau tim strokeđột quỵ fracturegẫy xương sprainbong gân athlete's footbệnh nấm bàn chân rabiesbệnh dại tonsilitisviêm amiđan lumpbướu measlesbệnh sởi mumpsbệnh quai bị rheumatismbệnh thấp khớp hay feverbệnh sốt mùa hè headacheđau đầu migrainebệnh đau nửa đầu pneumoniabệnh viêm phổi cold sorebệnh hecpet môi earacheđau tai food poisoningngộ độc thực phẩm rashphát ban eczemabệnh Ec-zê-ma virusvi-rút coldcảm lạnh broken (for example broken bone, broken arm, or broken leg)gẫy (xương / tay / xương) cutvết đứt bruisevết thâm tím blisterphồng giộp STI (abbreviation of sexually transmitted infection)bệnh lây nhiễm quan đường tình dục allergydị ứng chest painbệnh đau ngực eating disorderrối loại ăn uống acnemụn trứng cá high blood pressurehuyết áp cao backachebệnh đau lưng swellingsưng tấy wartmụn cơm MS (abbreviation of multiple sclerosis)bệnh đa sơ cứng depressionsuy nhược cơ thể spotsnốt flucúm feversốt
antibioticskháng sinh prescriptionkê đơn thuốc doctorbác sĩ GP (abbreviation of general practitioner)bác sĩ đa khoa nursey tá surgeonbác sĩ phẫu thuật hospitalbệnh viện temperaturenhiệt độ blood pressurehuyết áp x-rayX quang tabletthuốc viên pillthuốc con nhộng medicinethuốc operating theatrephòng mổ wardphòng bệnh surgeryca phẫu thuật waiting roomphòng chờ to catch a coldbị dính cảm sore throatđau họng inflammationviêm infectedbị lây nhiễm infectionsự lây nhiễm appointmentcuộc hẹn pulsenhịp tim medical insurancebảo hiểm y tế blood samplemẫu máu urine samplemẫu nước tiểu operationphẫu thuật injectiontiêm pregnancythai abortionnạo thai contraceptionbiện pháp tránh thai vaccinationtiêm chủng vắc-xin
deodorantchất khử mùi aftershavekem bôi sau khi cạo râu comblược thẳng hairbrushlược chùm soapxà phòng thơm shower gelsữa tắm shampoodầu gội đầu conditionerdầu xả razordao cạo râu razorbladelưỡi dao cạo shaving foambọt cạo râu shaving gelgel cạo râu shaving creamkem cạo râu shaving brushchổi cạo râu perfumenước hoa make-upđồ trang điểm lipstickson môi eyeshadowphấn mắt eyelinerbút kẻ mắt mascaramascara foundationphấn nền moisturising creamkem dưỡng ẩm hand creamkem bôi tay face powderphấn mặt hair gelgel tóc hair waxsáp bôi tóc hair sprayxịt tóc hair colouring or hair dyenhuộm tóc lip salvesáp môi cotton woolbông nail filecái giũa móng tay nail scissorskéo cắt móng tay tweezersnhíp sanitary towelsbăng vệ sinh ngoài tamponsbăng vệ sinh trong panty linersbăng vệ sinh hàng ngày aspirinthuốc aspirin paracetamolthuốc paracetamol elastoplastmiếng dán vết thương plastersmiếng dán vết thương indigestion tabletsthuốc tiêu hóa toothpastekem đánh răng toothbrushbàn chải
vitamin pillsthuốc vitamin throat lozengesthuốc đau họng viên cough mixturethuốc ho nước disposable nappiestã lót dùng một lần baby wipeskhăn lau trẻ em tissuesgiấy ăn safety pinsghim băng painkillersthuốc giảm đau bandagesbăng baby foodsđồ ăn trẻ em nicotine patchesmiếng đắp nicotine condomsbao cao su emergency contraception (also known as the morning after pill)thuốc tránh thai khẩn cấp (viên tránh thai sáng hôm sau) prescriptionđơn thuốc chemistdược sĩ pharmacistdược sĩ medicinethuốc pregnancy testing kitdụng cụ thử thai lip glossson bóng lip balmsáp môi sun creamkem chống nắng nail varnishsơn móng tay nail varnish removerchất tẩy sơn móng tay sun blockchất chống nắng thermometernhiệt kế laxativesthuốc nhuận tràng diarrhoea tabletsthuốc tiêu chảy hay fever tabletsthuốc trị sốt mùa hè contact lens solutiondung dịch ngâm kính áp tròng eye dropsthuốc nhỏ mắt athlete's foot powderphấn bôi nấm bàn chân hot water bottlechai đựng nước nóng travel sickness tabletsthuốc say tàu xe sleeping tabletsthuốc ngủ
headđầu hairtóc eyemắt eyebrowlông mày nosemũi cheekmá jawquai hàm tooth (số nhiều: teeth)răng lipmôi moustacheria beardrâu chincằm eartai tonguelưỡi neckcổ throatcổ họng shouldervai armtay elbowkhuỷu tay handbàn tay fingerngón tay thumbngón tay cái wristcổ tay skinda bonesxương musclecơ bắp chestngực breastngực phụ nữ nipplenúm vú backlưng spinexương sống waisteo stomachdạ dày navel / belly buttonrốn hiphông thighđùi legchân calfbắp chân kneeđầu gối anklemắt cá chân
foot (số nhiều: feet)bàn chân toengón chân big toengón chân cái bottom (tiếng lóng: bum)mông penisdương vật testiclestinh hoàn vaginaâm đạo toenailmóng chân fingernailmóng tay bloodmáu sweatmồ hôi to breathethở
brainnão livergan hearttim lungsphổi kidneysthận intestinesruột
smellkhứu giác touchxúc giác sightthị giác hearingthính giác tastevị giác to smellngửi to touchsờ to seenhìn to hearnghe to taste nếm
state schooltrường công private schooltrường tư pupilhọc sinh studentsinh viên teachergiáo viên subjectmôn học exam (viết tắt của examination)kỳ thi schooltrường học classroomphòng học nursery schooltrường mẫu giáo [2-5 tuổi] primary schooltrường tiểu học [5-11 tuổi] secondary schooltrường trung học [11-16/18 tuổi] universityđại học undergraduatecấp đại học graduatesau đại học post-graduatesau đại học degreebằng lessonbài học blackboardbảng đen whiteboardbảng trắng lecturebài giảng lecturergiảng viên professorgiáo sư headmasterhiệu trưởng headmistressbà hiệu trưởng head teachergiáo viên chủ nhiệm bộ môn school dinnersbữa ăn ở trường coursekhóa học termkỳ học curriculumchương trình học computer roomphòng máy tính
to studyhọc to reviseôn lại to sit an examthi to pass an examthi đỗ to fail an examthi trượt exam resultskết quả thi gradeđiểm markđiểm qualificationbằng cấp certificatechứng chỉ homeworkbài tập về nhà librarythư viện essay / paperbài luận hall of residenceký túc xá student loankhoản vay cho sinh viên tuition fees học phí
maths (viết tắt của mathematics)môn toán sciencekhoa học chemistryhóa học physicsvật lý biologysinh học mediciney học dentistrynha khoa học veterinary medicinethú y học accountancykế toán business studieskinh doanh học economicskinh tế học nursingy tá học computer sciencekhoa học máy tính lawluật modern languagesngôn ngữ hiện đại literature (French literature, English literature, etc.)văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.) geographyđịa lý geologyđịa chất học sociologyxã hội học social studiesnghiên cứu xã hội
classicsngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp politicschính trị học media studiesnghiên cứu truyền thông philosophytriết học psychologytâm lý học archaeologykhảo cổ học historylịch sử engineeringkỹ thuật theologythần học musicâm nhạc fine artmỹ thuật history of artlịch sử nghệ thuật architecturekiến trúc học
Country
Adjective
Nationality
Inhabitant
the United Kingdom
British
British
British / Briton (rarely used in conversation)
England
English
British / English
English / Englishman / Englishwoman
Scotland
Scottish
British / Scottish
Scot / Scotsman / Scotswoman
Wales
Welsh
British / Welsh
Welsh / Welshman / Welshwoman
Northern Ireland
Northern Irish
British / Northern Irish
Northern Irish / Northern Irishman / Northern Irishwoman
Ireland
Irish
Irish
Irish / Irishman / Irishwoman
Norway
Norwegian
Norwegian
Norwegian
Sweden
Swedish
Swedish
Swede
Finland
Finnish
Finnish
Finn
Denmark
Danish
Danish
Dane
Iceland
Icelandic
Icelandic
Icelander
France
French
French
French / Frenchman / Frenchwoman
Germany
German
German
German
the Netherlands
Dutch
Dutch
Dutch / Dutchman / Dutchwoman
Belgium
Belgian
Belgian
Belgian
Switzerland
Swiss
Swiss
Swiss
Austria
Austrian
Austrian
Austrian
Spain
Spanish
Spanish
Spaniard
Portugal
Portuguese
Portuguese
Portuguese
Italy
Italian
Italian
Italian
Greece
Greek
Greek
Greek
Serbia
Serbian
Serbian
Serbian
Croatia
Croatian
Croatian
Croatian
Slovenia
Slovenian / Slovene
Slovenian / Slovene
Slovenian / Slovene
Albania
Albanian
Albanian
Albanian
the Czech Republic
Czech
Czech
Czech
Poland
Polish
Polish
Pole
Hungary
Hungarian
Hungarian
Hungarian
Slovakia
Slovak / Slovakian
Slovak / Slovakian
Slovak / Slovakian
Romania
Romanian
Romanian
Romanian
Bulgaria
Bulgarian
Bulgarian
Bulgarian
Estonia
Estonian
Estonian
Estonian
Latvia
Latvian
Latvian
Latvian
Lithuania
Lithuanian
Lithuanian
Lithuanian
Ukraine
Ukrainian
Ukrainian
Ukrainian
Russia
Russian
Russian
Russian
Country
Adjective
Nationality
Inhabitant
United States
American
American
American
Canada
Canadian
Canadian
Canadian
Mexico
Mexican
Mexican
Mexican
Cuba
Cuban
Cuban
Cuban
Jamaica
Jamaican
Jamaican
Jamaican
Brazil
Brazilian
Brazilian
Brazilian
Colombia
Colombian
Colombian
Colombian
Venezuela
Venezuelan
Venezuelan
Venezuelan
Ecuador
Ecuadorian
Ecuadorian
Ecuadorian
Peru
Peruvian
Peruvian
Peruvian
Chile
Chilean
Chilean
Chilean
Argentina
Argentinian
Argentinian
Argentinian
Country
Adjective
Nationality
Inhabitant
Turkey
Turkish
Turkish
Turk
Cyprus
Cypriot
Cypriot
Cypriot
Georgia
Georgian
Georgian
Georgian
Syria
Syrian
Syrian
Syrian
Lebanon
Lebanese
Lebanese
Lebanese
Israel
Israeli
Israeli
Israeli
Palestinian Territories
Palestinian
Palestinian
Palestinian
Jordan
Jordanian
Jordanian
Jordanian
Saudi Arabia
Saudia Arabian
Saudia Arabian
Saudia Arabian
Kuwait
Kuwaiti
Kuwaiti
Kuwaiti
Iraq
Iraqi
Iraqi
Iraqi
Iran
Iranian / Persian
Iranian
Iranian
India
Indian
Indian
Indian
Pakistan
Pakistani
Pakistani
Pakistani
Sri Lanka
Sri Lankan
Sri Lankan
Sri Lankan
Bangladesh
Bangladeshi
Bangladeshi
Bangladeshi
Afghanistan
Afghan / Afghani
Afghan / Afghani
Afghan / Afghani
China
Chinese
Chinese
Chinese
Japan
Japanese
Japanese
Japanese
North Korea
North Korean
North Korean
North Korean
South Korea
South Korean
South Korean
South Korean
Thailand
Thai
Thai
Thai
Vietnam
Vietnamese
Vietnamese
Vietnamese
Malaysia
Malaysian
Malaysian
Malaysian
Indonesia
Indonesian
Indonesian
Indonesian
Singapore
Singaporean
Singaporean
Singaporean
the Philippines
Filipino
Filipino
Filipino
Country
Adjective
Nationality
Inhabitant
Australia
Australian
Australian
Australian
New Zealand
New Zealand
New Zealand
New Zealander
Country
Adjective
Nationality
Inhabitant
Morocco
Moroccan
Moroccan
Moroccan
Algeria
Algerian
Algerian
Algerian
Tunisia
Tunisian
Tunisian
Tunisian
Libya
Libyan
Libyan
Libyan
Egypt
Egyptian
Egyptian
Egyptian
Sudan
Sudanese
Sudanese
Sudanese
Nigeria
Nigerian
Nigerian
Nigerian
Ghana
Ghanaian
Ghanaian
Ghanaian
Kenya
Kenyan
Kenyan
Kenyan
Ethiopia
Ethiopian
Ethiopian
Ethiopian
Uganda
Ugandan
Ugandan
Uganda
Zimbabwe
Zimbabwean
Zimbabwean
Zimbabwean
South Africa
South African
South African
South African
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro