từ vựng thời gian
今 いま bây giờ
現在 (げんざい) hiện tại
時間 (じかん) thời gian
とき 時 (じ) giờ
古今 (ここん) từ xưa đến nay
過去 (かこ) quá khứ
未来 (みらい) tương lai
将来 (しょうらい) tương lai
こよみ : 暦 : カレンダー Lịch
分 (ふん) phút
秒 (びょう) giây
ひ 日 (にち) ngày
つき 月 (げつ) tháng
とし 年 (ねん) năm
世紀 (せいき) thế kỷ
おととい おとつい 一昨日 ngày kia
きのう 昨日 (さくじつ) hôm qua
きょう 今日 hôm nay
あした あす 明日 (みょうにち) ngày mai
あさって (みょうごにち) 明後日 ngày mốt
あさ 朝 buổi sáng
ひる 昼 buổi trưa
正午 (しょうご) chính ngọ
ゆうがた 夕方 chiều tối
晩 (ばん) tối
よる 夜 tối, đêm
午前 (ごぜん) buổi sáng
午後 (ごご) buổi chiều
曜日 (ようび) ngày trong tuần
月曜日 (げつようび) thứ 2
火曜日 (かようび) thứ 3
水曜日 (すいようび) thứ 4
木曜日 (もくようび) thứ 5
金曜日 (きんようび) thứ 6
土曜日 (どようび) thứ 7
日曜日 (にちようび) chủ nhật
週 (しゅう) tuần
週間 (しゅうかん) tuần (đếm)
一週間 (いっしゅうかん) 1 tuần
太陽 (たいよう) mặt trời
つき 月 mặt trăng
ほし 星 ngôi sao
天気 (てんき) thời tiết
はれ 晴れ (せいてん) 晴天, 五月晴れ, 日本晴れ thời tiết đẹp
あめ 雨 mưa
くもり 曇 mây
ゆき 雪 tuyết
みぞれ 霙 mưa tuyết
かぜ 風 gió
かみなり 雷 sấm
台風 (たいふう) bão
あらし 嵐 giông tố
そら 空 bầu trời
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro