Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

tu vung ta

Woman /ˈwʊm.ən/ - phụ nữ

 

Baby /ˈbeɪ.bi/ - đứa trẻ

 

Girl /gɜːl/ - con gái

 

Man /mæn/ - đàn ông

 

Parents /ˈpeə.rənts/ - bố mẹ

 

randparents /ˈgrænd.peə.rənts/ - ông bà

 

Husband /ˈhʌz.bənd/ - chồng

 

Children /ˈtʃɪl.drən/ - trẻ con

 

 

 

Granddaughter /ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - cháu gái

 

ife /waɪf/ - vợ

 

Boy /bɔɪ/ - con trai

 

Grandson /ˈgrænd.sʌn/ - cháu trai

gia dinh

 

Grandfather

/ˈgrændˌfɑːðəʳ / - ông

 

Nephew /ˈnef.juː/

- cháu trai (con anh chị em)

 

Mother

/ˈmʌð.əʳ/ - mẹ

 

Father

/ˈfɑː.ðəʳ/ - bố

 

Grandmother

/ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà

 

Niece /niːs/

- cháu gái (con anh chị em)

 

usband

/ˈhʌz.bənd/ - chồng

 

Son /sʌn/

- con trai

 

Uncle /ˈʌŋ.kļ/

- chú, bác trai, cậu

 

ister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/

- chị, em dâu, chị, em vợ

 

 

 

Cousin /ˈkʌz.ən/

- anh, em họ (con bác, chú, cô

 

Daughter /ˈdɔː.təʳ/

- con gái

 

unt /ɑːnt/

- bác gái, cô, dì, thím...

 

Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/

- anh/em rể, anh/em vợ

 

Brother /ˈbrʌð.əʳ/

- anh/em trai

 

ister /ˈsɪs.təʳ/

- chị/em gái

co the

1. face /feɪs/ - khuôn mặt 11. back /bæk/ - lưng 2. mouth /maʊθ/ - miệng 12. chest /tʃest/ - ngực 3. chin /tʃɪn/ - cằm 13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo 4. neck /nek/ - cổ 14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng 5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai 15. buttocks /'bʌtək/ - mông 6. arm /ɑːm/ - cánh tay 16. hip /hɪp/ - hông 7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/

- cánh tay trên 17. leg /leg/ - phần chân 8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay 18. thigh /θaɪ/ - bắp đùi 9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay 19. knee /niː/ - đầu gối 10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách   20. calf /kɑːf/ - bắp chân

ban tay

21.wrist /rɪst/

- cổ tay   24. thumb /θʌm/

- ngón tay cái   27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/

- ngón đeo nhẫn 22.knuckle /ˈnʌk.ļ/

- khớp đốt ngón tay   25. index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/

- ngón trỏ   28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/

- ngón út 23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/

- móng tay   26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/

- ngón giữa   29. palm /pɑːm/

- lòng bàn tay

dau

  30. hair /heəʳ/ - tóc   31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ   32. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán   33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài   34. ear /ɪəʳ/ - tai   35. cheek /tʃiːk/ - má   36. nose /nəʊz/ - mũi   37. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi   38. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm   39. beard /bɪəd/ - râu   40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép   41. tongue /tʌŋ/ - lưỡi   42. tooth /tuːθ/ - răng   43. lip /lɪp/ - môi

mat

  44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày   45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt 46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi 47. iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt 48. pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi

chan

  49. ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân 50. heel /hɪəl/ - gót chân 51. instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân 52. ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân 53. big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái 54. toe /təʊ/ - ngón chân 55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út 56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/ - móng chân

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #hoa