HSK1 - X hết (6)
124 【写】 xiě - Tả
- Viết (写信 - xiě xìn - Viết thư)
- Sáng tác, viết lách (写文章 - xiě wénzhāng - sáng tác văn chương)
- Miêu tả, tả (写景 - xiějǐng - Tả cảnh)
- Vẽ (写真 - xiězhēn - Tả chân, vẽ chân dung)
125 【谢谢】 xièxiè - Tạ tạ
- Tạ ơn, cám ơn, cảm ơn
126 【星期】 xīngqī - Tinh kỳ
- Tuần lễ, tuần
- Thứ (theo sau là thứ tự, chỉ ngày trong tuần) (星期一 → 星期六 - Xīngqī yī → Xīngqī liù - Thứ 2 → Thứ 7, 星期日/星期天 - Xīngqīrì/Xīngqītiān - Chủ nhật)
127 【学生】 xuéshēng - Học sinh
- Học sinh, học trò
128 【学习】 xuéxí - Học tập
- Học tập, học (学习文化 - Xuéxí wénhuà - Học văn hóa)
129 【学校】 xuéxiào - Học hiệu
- Trường học, nhà trường
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro