HSK1 - M (8)
59 【妈妈】 māma - Mụ mụ
- Mẹ, má, me, u, bầm, mẫu thân, mợ
60 【吗】 ma - Ma
- Ư, à (dùng cuối câu để hỏi) (你好吗? - Nǐ hǎo ma - Bạn khỏe không?)
- Ấy à, ấy ư (dung cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh) (这件事吗,其实也不能怪她 - Zhè jiàn shì ma, qíshí yě bùnéng guài tā - Việc này ấy à, thật sự cũng không thể trách cô ấy)
má - Ma
- Cái gì? (干吗? - Gànma - Làm gì?)
Mǎ - Ma
- Moóc-phin (吗啡 - Mǎfēi)
61 【买】 mǎi - Mãi
- Mua (买票 - Mǎi piào - Mua vé)
- Họ Mãi
62 【没关系】 méi guānxi - Một quan hệ
- Không sao, không việc gì, đừng ngại
63 【没有】 méiyǒu - Một hữu
- Không có (sở hữu) (没有票 - Méiyǒu piào - Không có vé)
- Không (tồn tại) (屋里没有人 - Wū li méiyǒu rén - Trong nhà không có người)
- Không (Dùng trước 谁, 哪个, biểu thị phủ định toàn bộ) (没有哪个说过这样的话 - Méiyǒu nǎge shuōguò zhèyàng dehuà - Không có ai nói những lời như vậy)
- Không bằng (你没有他高 - Nǐ méiyǒu tā gāo - Bạn không cao bằng anh ấy)
- Không đủ, không tới, không đến (来了没有三天就走了 - Láile méiyǒu sān tiān jiù zǒule - Tới chưa được 3 ngày đã đi rồi)
- Chưa (他还没有回来 - Tā hái méiyǒu huílái - Anh ấy vẫn chưa về)
- Chưa từng, chưa hề (老张昨天没有回来过 - Lǎo Zhāng zuótiān méiyǒu huíláiguò - Anh Trương hôm qua chưa từng về nhà)
64 【米饭】 mǐfàn - Mễ phạn
- Cơm tẻ, cơm
65 【明天】 míngtiān - Minh Thiên
- Ngày mai (我们明天就去 - Wǒmen míngtiān jiù qù - Ngày mai chúng tôi sẽ đi)
- Mai đây, mai kia, tương lai (给孩子一个明天 - Gěi háizi yīgè míngtiān - Cho trẻ em một tương lai)
66 【名字】 míngzi - Danh tự
- Tên
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro