Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

HSK1 - M (8)

59 【妈妈】 māma - Mụ mụ

- Mẹ, má, me, u, bầm, mẫu thân, mợ

60 【吗】 ma - Ma

- Ư, à (dùng cuối câu để hỏi) (你好吗? - Nǐ hǎo ma - Bạn khỏe không?)
- Ấy à, ấy ư (dung cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh) (这件事吗,其实也不能怪她 - Zhè jiàn shì ma, qíshí yě bùnéng guài tā - Việc này ấy à, thật sự cũng không thể trách cô ấy)

má - Ma

- Cái gì? (干吗? - Gànma - Làm gì?)

Mǎ - Ma

- Moóc-phin (吗啡 - Mǎfēi)

61 【买】 mǎi - Mãi

- Mua (买票 - Mǎi piào - Mua vé)

- Họ Mãi

62 【没关系】 méi guānxi - Một quan hệ

- Không sao, không việc gì, đừng ngại

63 【没有】 méiyǒu - Một hữu

- Không có (sở hữu) (没有票 - Méiyǒu piào - Không có vé)

- Không (tồn tại) (屋里没有人 - Wū li méiyǒu rén - Trong nhà không có người)
- Không (Dùng trước 谁, 哪个, biểu thị phủ định toàn bộ) (没有哪个说过这样的话 - Méiyǒu nǎge shuōguò zhèyàng dehuà - Không có ai nói những lời như vậy)

- Không bằng (你没有他高 - Nǐ méiyǒu tā gāo - Bạn không cao bằng anh ấy)

- Không đủ, không tới, không đến (来了没有三天就走了 - Láile méiyǒu sān tiān jiù zǒule - Tới chưa được 3 ngày đã đi rồi)

- Chưa (他还没有回来 - Tā hái méiyǒu huílái - Anh ấy vẫn chưa về)

- Chưa từng, chưa hề (老张昨天没有回来过 - Lǎo Zhāng zuótiān méiyǒu huíláiguò - Anh Trương hôm qua chưa từng về nhà)

64 【米饭】 mǐfàn - Mễ phạn

- Cơm tẻ, cơm

65 【明天】 míngtiān - Minh Thiên

- Ngày mai (我们明天就去 - Wǒmen míngtiān jiù qù - Ngày mai chúng tôi sẽ đi)
- Mai đây, mai kia, tương lai (给孩子一个明天 - Gěi háizi yīgè míngtiān - Cho trẻ em một tương lai)

66 【名字】 míngzi - Danh tự

- Tên

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro