Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

HSK1 - A -> B (8)

1 【爱】 ài - Ái

– Yêu, thương, yêu mến, mến (我爱你 - Wǒ ài nǐ - Anh yêu em)
- Háo, mê (爱色 - Ài sè - Háo sắc)
- Thích, ưa thích, chuộng, ham (游泳 - Ài yóuyǒng - Thích bơi)
- Chăm sóc, yêu quý, trọng, trông nom, bảo vệ, giữ gìn, quan tâm, lo lắng (公物 - Ài gōngwù  -Bảo vệ của công)
- Hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị (爱哭 - Ài kū - Hay khóc)

2 【八】 bā - Bát

- Số 8, thứ 8 (八月革命 - Bā yuè gémìng - Cách Mạng Tháng 8)

3 【爸爸】 bàba – Ba ba

- Ba, cha, bố, tía...

4 【杯子】 bēizi – Bối tử

- Ly, cốc, tách...

5 【北京】 Běijīng – Bắc Kinh (Thủ đô Trung Quốc)

- Bắc Kinh

6 【本】 běn – Bản; bổn

- Gốc, thân, cội (cây cỏ) (木本 - Mù běn - Gốc cây)
- Gốc, cội nguồn, căn nguyên, nguồn gốc, cơ bản (忘本 - Wàngběn - Mất gốc)
- Vốn, tiền vốn (够本儿 - Gòu běn er - Hòa vốn)
- Chính, chủ yếu, quan trọng, trọng tâm ()
- Vốn là, lúc đầu, vốn (本来 - Běnlái - Vốn là)
- Tôi, phía mình, chúng tôi (本校 - Běnxiào - Trường tôi)
- Nay, này, hiện nay, bây giờ (本月 - Běn yuè - Tháng này)
- Căn cứ, dựa vào, theo (这句话是有所 - Zhè jù huà shì yǒu suǒ běn de - Câu nói này có căn cứ)
- Tập, sổ, vở (书本 - Shūběn - Sách vở)
- Bản (in, khắc, viết) (抄本 - Chāoběn - Bản sao)
- Bản gốc (kịch bản) (剧本 - Jùběn - Kịch bản)
- Tấu chương, bài tấu, lời tấu ( - Xiū běn - Thảo tấu chương)
- Lượng từ: Quyển, cuốn (Tập, vở, sổ sách) (三本书 - Sān běn shū - 3 cuốn sách)

7【不】 bù – Bất

- Không

8 【不客气】 bú kèqi – Bất khách khí

- Đừng khách sao, không có chi, "you are welcome"

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro