HSK 1 - P -> Q (8)
75 【朋友】Péngyou - Bằng hữu
- Bạn bè, bạn, bằng hữu (您好,亲爱的朋友 - Nín hǎo, qīn'ài de péngyou - Xin chào, những người bạn thân mến của tôi!)
- Người yêu (男朋友和女朋友 - Nán péngyou hé nǚ péngyou- Bạn trai và bạn gái)
76 【漂亮】 Piàoliang - Phiêu lượng
- Đẹp, xinh xắn, xinh đẹp (她很漂亮 - Tā hěn piàoliang- Cô ấy rất đẹp)
77 【苹果】 Píngguǒ - Bình quả
- Cây táo, quả táo, trái táo (苹果三块钱一斤 - Píngguǒ sān kuài qián yī jīn- Táo 3 đồng một cân (nửa ký))
78 【七】 Qī - Thất
- Bảy, số 7
79 【钱】 Qián - Tiền
- Tiền, đồng tiền (一个钱 - Yīgè qián- Một đồng tiền)
- Tiền tệ (一块钱 - Yīkuài qián- Một đồng)
- Khoản, khoản tiền, phần (饭钱 - Fàn qián- Tiền cơm)
- Họ Tiền
80 【前面】 Qiánmian - Tiền diện
- Phía trước, đằng trước (火车站前面有一家大超市。 - Huǒchē zhàn qiánmiàn yǒu yījiā dà chāoshì- Trước trạm xe lửa có một siêu thị lớn)
- Phần đầu (这个道理,前面已经讲得很详细了。 - Zhège dàolǐ, qiánmiàn yǐjīng jiǎng dé hěn xiángxìle- Vấn đề này, phần đầu đã nói rất rõ rồi)
81 【请】 Qǐng - Thỉnh
- Thỉnh cầu, xin, nhờ (请假 - Qǐngjià- Xin nghỉ)
- Mời (请客 - Qǐngkè- Mời khách)
- Xin mời, kính mời, mời (请坐 - Qǐng zuò- Mời ngồi)
82 【去】 Qù - Khứ
- Đi (他去了三天,还没回来。 - Tā qùle sān tiān, hái méi huílái- Anh ấy đi đã 3 ngày, vẫn chưa trở về)
- Trước (năm ngoái, mùa trước) (去秋 - Qù qiū- Mùa thu trước)
- Rời bỏ (去世 - Qùshì- Qua đời)
- Mất đi (失去 - Shīqù- Mất đi)
- Loại trừ, gạt bỏ (去火 - Qù huǒ- Dập lửa)
- Khoảng cách (去今五十年 - Qù jīn wǔshí nián- Cách đây 50 năm)
- Hãy, cứ, phải (Dùng trước một động từ khác, biểu thị cần làm) (自己去想办法。 - Zìjǐ qù xiǎng bànfǎ- Tự mình phải nghĩ biện pháp)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro