Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

HSK 1 - P -> Q (8)

75 【朋友】Péngyou - Bằng hữu

- Bạn bè, bạn, bằng hữu (您好,亲爱的朋友 - Nín hǎo, qīn'ài de péngyou - Xin chào, những người bạn thân mến của tôi!)
- Người yêu (男朋友和女朋友 - Nán péngyou hé nǚ péngyou- Bạn trai và bạn gái)

76 【漂亮】 Piàoliang - Phiêu lượng

- Đẹp, xinh xắn, xinh đẹp (她很漂亮 - Tā hěn piàoliang- Cô ấy rất đẹp)

77 【苹果】 Píngguǒ - Bình quả

- Cây táo, quả táo, trái táo (苹果三块钱一斤 - Píngguǒ sān kuài qián yī jīn- Táo 3 đồng một cân (nửa ký))

78 【七】 Qī - Thất

- Bảy, số 7

79 【钱】 Qián - Tiền

- Tiền, đồng tiền (一个钱 - Yīgè qián- Một đồng tiền)
- Tiền tệ (一块钱 - Yīkuài qián- Một đồng)
- Khoản, khoản tiền, phần (饭钱 - Fàn qián- Tiền cơm)
- Họ Tiền

80 【前面】 Qiánmian - Tiền diện

- Phía trước, đằng trước (火车站前面有一家大超市。 - Huǒchē zhàn qiánmiàn yǒu yījiā dà chāoshì- Trước trạm xe lửa có một siêu thị lớn) 
- Phần đầu (这个道理,前面已经讲得很详细了。 - Zhège dàolǐ, qiánmiàn yǐjīng jiǎng dé hěn xiángxìle- Vấn đề này, phần đầu đã nói rất rõ rồi)

81 【请】 Qǐng - Thỉnh

- Thỉnh cầu, xin, nhờ (请假 - Qǐngjià- Xin nghỉ)
- Mời (请客 - Qǐngkè- Mời khách)
- Xin mời, kính mời, mời (请坐 - Qǐng zuò- Mời ngồi)

82 【去】 Qù - Khứ

- Đi (他去了三天,还没回来。 - Tā qùle sān tiān, hái méi huílái- Anh ấy đi đã 3 ngày, vẫn chưa trở về)
- Trước (năm ngoái, mùa trước) (去秋 - Qù qiū- Mùa thu trước)
- Rời bỏ (去世 - Qùshì- Qua đời)
- Mất đi (失去 - Shīqù- Mất đi)

- Loại trừ, gạt bỏ (去火 - Qù huǒ- Dập lửa)
- Khoảng cách (去今五十年 - Qù jīn wǔshí nián- Cách đây 50 năm)
- Hãy, cứ, phải (Dùng trước một động từ khác, biểu thị cần làm) (自己去想办法。 - Zìjǐ qù xiǎng bànfǎ- Tự mình phải nghĩ biện pháp)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro