Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Tu vung 39

[質問に~]答えます

CHẤT VẤN ĐÁP [しつもんに~]こたえます trả lời [câu hỏi]

[ビルが~]倒れます

ĐẢO [ビルが~]たおれます đổ [nhà cao tầng ~]

[うちが~]焼けます

THIÊU [うちが~]やけます cháy [nhà ~]

[パンが~]焼けます

THIÊU [パンが~]やけます được nướng [bánh mì ~]

[肉が~]焼けます

NHỤC THIÊU [にくが~]やけます được nướng [thịt ~]

[道を~]通ります

ĐẠO THÔNG [みちを~]とおります đi qua (đường)

死にます

TỬ しにます chết

びっくりします

ngạc nhiên, giật mình

がっかりします

thất vọng

安心します

AN TÂM あんしんします yên tâm

遅刻します

TRÌ KHẮC ちこくします đến chậm, đến muộn

早退します

TẢO THOÁI そうたいします về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)

けんかします

cãi nhau

離婚します

LY HÔN りこんします ly dị, ly hôn

複雑[な]

PHỨC TẠP ふくざつ[な] phức tạp

邪魔[な]

TÀ MA じゃま[な] cản trở, chiếm diện tích

汚い

Ô きたない bẩn

うれしい

vui, mừng

悲しい

BI かなしい buồn, đau thương

恥ずかしい

SỈ はずかしい xấu hổ, thẹn, hổ thẹn

地震

ĐỊA CHẤN じしん động đất

台風

ĐÀI PHONG たいふう bão

火事

HỎA SỰ かじ hỏa hoạn

事故

SỰ CỐ じこ tai nạn, sự cố

[お]見合い

KIẾN HỢP [お]みあい Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối

電話代

ĐIỆN THOẠI ĐẠI でんわだい tiền điện thoại, phí điện thoại

~代

ĐẠI ~だい tiền ~, phí ~

フロント

bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực

―号室

HIỆU THẤT ―ごうしつ phòng số -

HÃN あせ mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)

タオル

khăn lau, khăn tắm

せっけん

xà phòng

大勢

ĐẠI THẾ おおぜい nhiều người

お疲れ様でした。

BÌ DẠNG おつかれさまでした。 Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)

伺います。

TỨ うかがいます。 Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)

途中で

ĐỒ TRUNG とちゅうで giữa đường, dọc đường, giữa chừng

トラック

xe tải

ぶつかります

đâm, va chạm

並びます

TỊNH ならびます xếp hàng

大人

ĐẠI NHÂN おとな người lớn

洋服

DƯƠNG PHỤC ようふく quần áo kiểu Tây Âu

西洋化します

TÂY DƯƠNG HÓA せいようかします Tây Âu hóa

合います

HỢP あいます vừa, hợp

今では

KIM いまでは bây giờ (thì)

成人式

THÀNH NHÂN THỨC せいじんしき Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: