Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

từ vững anh văn

Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ

abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực

able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài

unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài

about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về

above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên

abroad adv. /ə'brʌ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời

absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt

absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn

absorb v. /əb'sʌ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn

abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng

academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm

accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận

acceptable adj.  /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận

unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/

access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào

accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro

by accident

accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ

accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên

accommodation n. /ə,kʌmə'deiʌn/ sự thích nghi, điều tiết

accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo

according to prep. /ə'kʌ:diʌ/ theo, y theo

account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác

accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội

achieve v. /ə'tʌi:v/ đạt được, dành được

achievement n. /ə'tʌi:vmənt/ thành tích, thành tựu

acid n. /'æsid/ axit

acknowledge v. /ək'nʌlidʌ/ công nhận, thừa nhận

acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được

across adv., prep. /ə'krʌs/ qua, ngang qua

act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

action n. /'ækʌn/ hành động, hành vi, tác động

take action  hành động

active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively adv. /'æktivli/

activity n. /æk'tiviti/

actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên

actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật

actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại

advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo

adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào

    add v. /æd/ cộng, thêm vào

addition n. /ə'diʌn/ tính cộng, phép cộng

in addition (to)  thêm vào

additional adj. /ə'diʌənl/ thêm vào, tăng thêm

address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ

adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ

adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng

adjust v. /ə'dʌʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh

admiration n. /,ædmə'reiʌn/ sự khâm phục,người kp, thán phục

admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục

admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp

adopt v. /ə'dʌpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

advance n., v. /əd'vʌ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

advanced adj. /əd'vʌ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

in advance  trước, sớm

advantage n. /əb'vʌ:ntidʌ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

take advantage of  lợi dụng

adventure n. /əd'ventʌə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm

advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước

advertising n.  sự quảng cáo, nghề quảng cáo

advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/

advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo

advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo

affair n. /ə'feə/ việc

affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến

affection n. /ə'fekʌn/

afford v. /ə'fʌ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ

after prep., conj., adv. /'ʌ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi

afternoon n. /'ʌ:ftə'nu:n/ buổi chiều

afterwards adv. /'ʌ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa

against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối    age n. /eidʌ/ tuổi

aged adj. /'eidʌid/ già đi (v)

agency n. /'eidʌənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian

agent n. /'eidʌənt/ đại lý, tác nhân

aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)

ago adv. /ə'gou/ trước đây

agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành

agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước

aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

    air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian

aircraft n. /'eəkrʌ:ft/ máy bay, khí cầu

airport n. sân bay, phi trường

alarm n., v. /ə'lʌ:m/ báo động, báo nguy

alarming adj. /ə'lʌ:miʌ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

alarmed adj. /ə'lʌ:m/ 

alcohol n. /'ælkəhʌl/ rượu cồn

alcoholic adj., n. /,ælkə'hʌlik/ rượu; người nghiện rượu

alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

all det., pron., adv. /ʌ:l/ tất cả

allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho

all right adj., adv., exclamation /'ʌ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được

ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia

allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia

almost adv. /'ʌ:lmoust/ hầu như, gần như

alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình

along prep., adv. /ə'lʌʌ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo

alongside prep., adv. /ə'lʌʌ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo

aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng

alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái

alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc

already adv. /ʌ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi

also adv. /'ʌ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế

alter v. /'ʌ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi

alternative n., adj. /ʌ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn

alternatively adv. như một sự lựa chọn

although conj. /ʌ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho

altogether adv. /,ʌ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung

always adv. /'ʌ:lwəz/ luôn luônamaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt

amazing adj. /ə'meiziʌ/ kinh ngạc, sửng sốt

amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt

ambition n. æm'biʌn/ hoài bão, khát vọng

ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu

among (also amongst) prep. /ə'mʌʌ/ giữa, ở giữa

amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)

amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười

amusing adj. /ə'mju:ziʌ/ vui thích

amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích

analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích

analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích

ancient adj. /'einʌənt/ xưa, cổ

and conj. /ænd, ənd, ən/ và

anger n. /'æʌgə/ sự tức giận, sự giận dữ

angle n. /'æʌgl/ góc

angry adj. /'æʌgri/ giận, tức giận

angrily adv. /'æʌgrili/ tức giận, giận dữ

animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật

ankle n. /'æʌkl/ mắt cá chân

anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm

announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo

annoy v. /ə'nʌi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

annoying adj. /ə'nʌiiʌ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

annoyed adj. /ə'nʌid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy

annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm

annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm

another det., pron. /ə'nʌðə/ khác

answer n., v. /'ʌ:nsə/ sự trả lời; trả lời

anti- prefix  chống lại

anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước

anxiety n. /æʌ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng

anxious adj. /'æʌkʌəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

anxiously adv. /'æʌkʌəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai

anything pron. /'eniθiʌ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì

anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa

anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

apart adv. /ə'pʌ:t/ về một bên, qua một bên

apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…raapartment n. (especially NAmE) /ə'pʌ:tmənt/ căn phòng, căn buồng

apologize (BrE also -ise) v. /ə'pʌlədʌaiz/ xin lỗi, tạ lỗi

apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như

appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện

appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện

apple n. /'æpl/ quả táo

application n. /,æpli'keiʌn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm

apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

appoint v. /ə'pʌint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn

appointment n. /ə'pʌintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

appreciate v. /ə'pri:ʌieit/ thấy rõ; nhận thức

approach v., n. /ə'proutʌ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng

approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

approving adj. /ə'pru:viʌ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

approximate adj. (to) /ə'prʌksimit/ giống với, giống hệt với

approximately adv. /ə'prʌksimitli/ khoảng chừng, độ chừng

April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư

area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt

argue v. /'ʌ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ

argument n. /'ʌ:gjumənt/ lý lẽ

arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

arm n., v. /ʌ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

arms n. vũ khí, binh giới, binh khí

armed adj. /ʌ:md/ vũ trang

army n. /'ʌ:mi/ quân đội

around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh

arrange v. /ə'reindʌ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

arrangement n. /ə'reindʌmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ

arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi

arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi

arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên

    art n. /ʌ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật

article n. /'ʌ:tikl/ bài báo, đề mục

artificial adj. /,ʌ:ti'fiʌəl/ nhân tạo

artificially adv. /,ʌ:ti'fiʌəli/ nhân tạo

artist n. /'ʌ:tist/ nghệ sĩartistic adj. /ʌ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)

ashamed adj. /ə'ʌeimd/ ngượng, xấu hổ

aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên

aside from ngoài ra, trừ ra

apart from /ə'pʌ:t/ ngoài… ra

    ask v. /ʌ:sk/ hỏi

asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ

fall asleep  ngủ thiếp đi

aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo

assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt

assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ

assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá

associate v. /ə'souʌiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

associated with  liên kết với

association n. /ə,sousi'eiʌn/ sự kết hợp, sự liên kết

assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)

assure v. /ə'ʌuə/ đảm bảo, cam đoan

atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển

atom n. /'ætəm/ nguyên tử

attach v. /ə'tætʌ/ gắn, dán, trói, buộc

attached adj.  gắn bó

attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích

attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử

attend v. /ə'tend/ dự, có mặt

attention n. /ə'tenʌn/ sự chú ý

pay attention (to) chú ý tới

attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm

attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền

attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn

attraction n. /ə'trækʌn/ sự hút, sức hút

attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

audience n. /'ʌ:djəns/ thính, khan giả

August n. (abbr. Aug.) /'ʌ:gəst - ʌ:'gʌst/ tháng Tám

    aunt n. /ʌ:nt/ cô, dì

author n. /'ʌ:θə/ tác giả

authority n. /ʌ:'θʌriti/ uy quyền, quyền lực

automatic adj. /,ʌ:tə'mætik/ tự động

automatically adv. một cách tự động

autumn n. (especially BrE) /'ʌ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

average adj., n. /'ævəridʌ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình

avoid v. /ə'vʌid/ tránh, tránh xa

awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy

award n., v. /ə'wʌ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng

aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy

away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa

awful adj. /'ʌ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ

awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp

awkward adj. /'ʌ:kwəd/ vụng về, lung túng

awkwardly adv. vụng về, lung túng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: