tu vung
formerly /'fɔ:məli/ phó từ : trước đây, thuở xưa
precedent /'presidənt/ danh từ : tiền lệ, lệ trước
placement: danh từ : sắp đặt, sắp xếp việc làm
persist /pə'sist/. nội động từ: vẫn còn
resolution /,rezə'lu:ʃn/ danh từ: độ phân giải
rear /riə/ danh từ : bộ phận đằng sau, phía sau
compass /'kʌmpəs/danh từ số nhiều la bàn
authorize /'ɔ:θəraiz/ (authorise) /'ɔ:θəraiz/ngoại động từ : uỷ quyền
investigate /in'vestigeit/động từ : nghiên cứu
touch screen: màn hình cảm ứng
steer /stiə/ ngoại động từ : đi theo hướng
collaboration /kə,læbə'reiʃn/ danh từ : sự cộng tác
liberty /'libəti/ danh từ : tự do, quyền tự do
fraction /'frækʃn/ danh từ bộ phận
estimate /'estimit - 'estimeit/ngoại động từ : đánh giá; ước lượng
reject /'ri:dʤekt/: đồ thải
Revenue: thu thuế
unveil / n'veil/động từtiết lộ
filing /'failiɳ/ sự sắp xếp
approval /ə'pru:vəl/danh từ sự tán thành,
nationwidetính từ, adv khắp cả nước; toàn quốc
release /ri'li:s/ phát hành
territory /'teritəri/danh từkhu vực, vùng, miền
object /'ɔbdʤikt/động từ không thích, phản đối
household /'haushould/tính từ (thuộc) gia đình
income: Thu nhập
misleading /mis'li:diɳ/tính từ làm cho lạc lối
fee /fi:/danh từ tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro